Traduzir "each benefits" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "each benefits" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de each benefits

inglês
vietnamita

EN Automatic payments will also go in the near future to those people receiving Social Security retirement, survivors, disability (SDDI), or survivor benefits and Railroad Retirement benefits.

VI Trong tương lai gần, các khoản thanh toán tự động cũng sẽ đến với những người nhận trợ cấp hưu trí hay trợ cấp khuyết tật An sinh Xã hội trợ cấp Hưu trí Đường sắt.

EN This new tool is designed for people who did not file a tax return for 2018 or 2019 and who don't receive Social Security retirement, disability (SSDI), or survivor benefits or Railroad Retirement benefits

VI Công cụ mới này được thiết kế cho những người đã không khai thuế cho năm 2018 hay 2019 không nhận được trợ cấp hưu trí hay trợ cấp khuyết tật An sinh Xã hội hay trợ cấp Hưu trí Đường sắt

EN In order to ensure that each employee can work with peace of mind, we are working to enhance various benefits in addition to the balance support system.

VI Để đảm bảo rằng mỗi nhân viên thể yên tâm làm việc, chúng tôi đang nỗ lực để tăng cường các lợi ích khác nhau bên cạnh hệ thống hỗ trợ cân bằng.

inglês vietnamita
employee nhân viên
benefits lợi ích
system hệ thống
we chúng tôi
with bằng
various khác nhau
to làm
work làm việc
each mỗi

EN In order to ensure that each employee can work with peace of mind, we are working to enhance various benefits in addition to the balance support system.

VI Để đảm bảo rằng mỗi nhân viên thể yên tâm làm việc, chúng tôi đang nỗ lực để tăng cường các lợi ích khác nhau bên cạnh hệ thống hỗ trợ cân bằng.

inglês vietnamita
employee nhân viên
benefits lợi ích
system hệ thống
we chúng tôi
with bằng
various khác nhau
to làm
work làm việc
each mỗi

EN We protect a huge breadth of benefits, including hospitalization, surgery, and outpatient costs in each of our 3 policy plans.

VI Chi trả phí thăm khám, nằm viện, phẫu thuật, mất khả năng lao động, thương tật tạm thời/ vĩnh viễn.

EN Each family member insured receives their own, dedicated protection benefits, so you don’t have to share.

VI Mỗi thành viên gia đình nhận được chế độ bảo vệ riêng biệt không bị ảnh hưởng lẫn nhau.

inglês vietnamita
each mỗi
family gia đình
own riêng

EN In general, employers who withhold federal income tax, social security or Medicare taxes must file Form 941, Employer's Quarterly Federal Tax Return, each quarter. This includes withholding on sick pay and supplemental unemployment benefits.

VI Thông thường, chủ lao động khấu lưu thuế thu nhập liên bang, an sinh xã hội hoặc

inglês vietnamita
federal liên bang
income thu nhập
or hoặc

EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal

VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần ( / không / bỏ) cho mỗi đề xuất

inglês vietnamita
system hệ thống
allows cho phép
once lần
no không
each mỗi

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents

VI Mặc dù số lượng cá thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin một con số chính xác nhưng tổng sốthể ước tính trong mỗi nhóm không phải con số chính xác về những cư dân hiện tại

inglês vietnamita
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
not không
current hiện tại
residents cư dân
number lượng

EN But the reality is no, we all want each other to survive because we can help each other save energy.

VI Tuy nhiên, thực tế lại không phải thế, chúng tôi đều muốn mỗi người trong chúng ta đều sinh tồn được chúng tôi thể giúp nhau tiết kiệm năng lượng.

inglês vietnamita
help giúp
save tiết kiệm
energy năng lượng
we chúng tôi
but tuy nhiên
want muốn
to trong
is được
each mỗi
all người

EN Given the transaction costs associated with each investment we require at least €100 for each investment.

VI Với chi phí giao dịch liên quan đến mỗi khoản đầu tư, chúng tôi yêu cầu ít nhất € 100 cho mỗi khoản đầu tư.

EN Our business model keeps us accountable by giving us total oversight and control over each stage of each project.

VI Mô hình kinh doanh của chúng tôi giúp chúng tôi trách nhiệm giải trình bằng cách cho chúng tôi giám sát kiểm soát toàn bộ từng giai đoạn của mỗi dự án.

inglês vietnamita
business kinh doanh
model mô hình
project dự án
control kiểm soát
of của
our chúng tôi
each mỗi
giving cho

EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal

VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần ( / không / bỏ) cho mỗi đề xuất

inglês vietnamita
system hệ thống
allows cho phép
once lần
no không
each mỗi

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.

VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải số liệu chính xác về cư dân hiện tại.

inglês vietnamita
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
total người
current hiện tại
residents cư dân
not không

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Learn more about the benefits, features, and deployment outcomes of Cloudflare for Teams.

VI Tìm hiểu thêm về các lợi ích, tính năng kết quả triển khai của Cloudflare for Teams.

inglês vietnamita
learn hiểu
benefits lợi ích
features tính năng
deployment triển khai
more thêm

EN Summarizes key features and benefits of Cloudflare's Browser Isolation service.

VI Tóm tắt các tính năng lợi ích chính của tính năng Cloudflare Browser Isolation

inglês vietnamita
features tính năng
benefits lợi ích
key chính

EN Cloudflare Spectrum is a reverse proxy product that extends the benefits of Cloudflare to all TCP/UDP applications.

VI Cloudflare Spectrum một sản phẩm reverse proxy giúp triển khai các lợi ích của Cloudflare tới tất cả ứng dụng TCP/UDP.

inglês vietnamita
benefits lợi ích
tcp tcp
of của
product sản phẩm
all các

VI Lợi ích hiệu suất tích hợp

inglês vietnamita
integrated tích hợp
performance hiệu suất
benefits lợi ích

EN Summarizes key features and benefits of Cloudflare's Secure Web Gateway service.

VI Tóm tắt các tính năng lợi ích chính của dịch vụ Secure Web Gateway của Cloudflare.

inglês vietnamita
features tính năng
benefits lợi ích
web web
key chính

EN Summarizes key features and benefits of Cloudflare's Zero Trust Network Access service.

VI Tóm tắt các tính năng lợi ích chính của dịch vụ Zero Trust Network Access của Cloudflare.

inglês vietnamita
features tính năng
benefits lợi ích
key chính

EN Disclose high-potential keyword groups to reap even more benefits from your SEO

VI Hiển thị các nhóm từ khóa tiềm năng cao để mang lại nhiều lợi ích hơn từ SEO

inglês vietnamita
keyword từ khóa
benefits lợi ích
seo seo
high cao
groups các nhóm
more nhiều
to các
even hơn

EN Read CDPH’s Fact Sheet: Johnson & Johnson COVID-19 Vaccine Benefits and Risks.

VI Đọc Tờ Thông Tin: Những Lợi Ích Rủi Ro của Vắc-xin COVID-19 từ Johnson & Johnson của Sở Y Tế Công Cộng California (California Department of Public Health, CDPH).

inglês vietnamita
and của
risks rủi ro

EN Despite this, the CDC believes that the benefits of COVID-19 vaccination outweigh the risks

VI Mặc dù vậy, Trung Tâm Kiểm Soát Phòng Ngừa Dịch Bệnh (Centers for Disease Control and Prevention, CDC) tin rằng việc tiêm vắc-xin COVID-19 mang lại nhiều lợi ích hơn rủi ro

inglês vietnamita
benefits lợi ích
risks rủi ro
the dịch

EN Pfizer COVID-19 Vaccine Benefits and Risks

VI Các Lợi Ích Rủi Ro của Vắc-xin COVID-19 Pfizer

inglês vietnamita
risks rủi ro

EN Moderna COVID-19 Vaccine Benefits and Risks

VI Các Lợi Ích Rủi Ro của Vắc-xin COVID-19 Moderna

inglês vietnamita
risks rủi ro

EN Talking with family and friends about the benefits of getting a COVID-19 vaccine can be hard

VI Việc trao đổi với gia đình bạnvề lợi ích của việc tiêm vắc-xin COVID-19 thể khó khăn

inglês vietnamita
family gia đình
benefits lợi ích
with với

EN One of the major benefits for staking coins is that it removes the need for continuously purchasing expensive hardware and consuming energy.

VI Một trong những lợi ích chính cho việc đặt cược tiền điện tử nó loại bỏ nhu cầu liên tục phải mua phần cứng đắt tiền giảm tiêu thụ năng lượng.

inglês vietnamita
major chính
benefits lợi ích
continuously liên tục
purchasing mua
hardware phần cứng
energy năng lượng
need phải

EN MCE customers are greening California?s electricity supply while investing in local economic and workforce benefits, and more equitable communities

VI Khách hàng của MCE lựa chọn nguồn cung cấp điện xanh của California bằng việc đầu tư vào các lợi ích kinh tế lực lượng lao động địa phương, cũng như các cộng đồng bình đẳng hơn

inglês vietnamita
california california
supply cung cấp
benefits lợi ích
more hơn
customers khách
and
while các

EN In achieving these goals, we’ll also enjoy the benefits that come with being early adopters of a clean-energy future

VI Nếu đạt được mục tiêu này, chúng ta cũng sẽ hưởng lợi khi những người sớm đi theo tương lai năng lượng sạch

inglês vietnamita
goals mục tiêu
also cũng
future tương lai
being được
with theo
the này

EN Energy Efficient Home: Guide & Benefits

VI Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả

inglês vietnamita
energy năng lượng

EN Energy-Efficient Lighting: Benefits & Guide to LEDs

VI Đèn Chiếu Sáng Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả: Các Lợi Ích & Hướng Dẫn về Đèn LED

inglês vietnamita
guide hướng dẫn
to các

EN Solar Panels & Energy Systems: Benefits & How They Work

VI Bảng Thu Năng Lượng Mặt trời & Hệ Thống Năng Lượng: Lợi ích & Cách hoạt động

inglês vietnamita
energy năng lượng
systems hệ thống
benefits lợi ích
solar mặt trời

EN ・ Supplementary benefits for childbirth and childcare lump sum (In addition to the statutory benefit of 420,000 yen, the company will receive an additional 50,000 yen)

VI Lợi ích bổ sung cho việc sinh con chăm sóc con một lần (Ngoài lợi ích theo luật định 420.000 yên, công ty sẽ nhận thêm 50.000 yên)

inglês vietnamita
company công ty
receive nhận
additional bổ sung
benefits lợi ích

EN ・ Childcare leave benefits (can be extended up to 2 years old)

VI Quyền lợi nghỉ việc chăm sóc trẻ em ( thể được gia hạn đến 2 tuổi)

inglês vietnamita
be được
years tuổi
to đến

EN Cardholders will be able to use this information for member benefits (long-term guarantees / points)

VI Chủ thẻ sẽ thể sử dụng thông tin này cho lợi ích thành viên (đảm bảo / điểm dài hạn)

inglês vietnamita
use sử dụng
information thông tin
benefits lợi ích
points điểm
long dài
this này

EN FOR OUR EMPLOYEES, that means offering a dynamic working environment, comprehensive benefits, and opportunities for career development

VI ĐỐI VỚI NHÂN VIÊN, điều đó nghĩa cung cấp một môi trường làm việc năng động, mang đến những phúc lợi cơ hội phát triển nghề nghiệp tương xứng

inglês vietnamita
means có nghĩa
offering cung cấp
environment môi trường
development phát triển
working làm

EN Club Metropole benefits include breakfast, wifi in-room and throughout the public areas, evening cocktails, meeting space, local calls, tea and coffee

VI TV màn hình phẳng với đầu đĩa DVD, máy pha cà phê espresso

EN Club Metropole benefits which include breakfast, Wifi in-room and throughout the public area, high tea, evening cocktails, meeting space, local calls, tea & coffee

inglês vietnamita
throughout trong
the dịch

EN Accor Plus members are also entitled to special benefits, such as complimentary dessert following any main course lunch order at Le Club Bar.

VI Để biết thêm thông tin về các chương trình ưu đãi hoặc đặt chỗ, vui lòng liên hệ Metropole Hà Nội qua email H1555-re3@sofitel.com hoặc điện thoại số 024 38266919.

inglês vietnamita
such các
also hoặc

EN Energy-Efficient Appliances: Guide & Benefits | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

VI Thiết Bị Gia Dụng | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

inglês vietnamita
california california

EN Energy-Efficient Lighting: Benefits & Guide to LEDs | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

VI Đèn Chiếu Sáng Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả: Các Lợi Ích & Hướng Dẫn về Đèn LED | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

inglês vietnamita
guide hướng dẫn
energy năng lượng
california california
to các

EN SWAP holders can get such benefits as BTC cashback subscription, unique branded items for crypto fans, participation in contests and other promo activities, and more features to come

VI Những người nắm giữ SWAP thể những lợi ích như đăng ký tiền hoàn lại Bitcoin, Những món đồ thương hiệu đặc biệt cho các fan của tiền điện tử, những tính năng khác trong tương lai

inglês vietnamita
benefits lợi ích
btc bitcoin
features tính năng
other khác
in trong
to tiền
and như

EN Responsive WordPress Website Features and Benefits

VI Các tính năng lợi ích của trang web WordPress đáp ứng

inglês vietnamita
features tính năng
benefits lợi ích

EN Read about the many benefits of a responsive WordPress website. A responsive website works on any device. WordPress allows you to make your own website edits.

VI Đọc về nhiều lợi ích của một trang web WordPress đáp ứng. Một trang web đáp ứng hoạt động trên mọi thiết bị. WordPress cho phép bạn thực hiện các chỉnh sửa trang web của riêng mình.

inglês vietnamita
benefits lợi ích
allows cho phép
of của
on trên
many nhiều
website trang
your bạn
own riêng
make cho

EN Elite Technology aims to bring greater connectivity benefits to more customers.

VI điều này, thông qua niềm đam mê đổi mới hoạt động tối ưu, Elite Technology luôn chia sẻ giá trị, mang lại những lợi ích kết nối nhiều hơn cùng khách hàng.

inglês vietnamita
bring mang lại
connectivity kết nối
benefits lợi ích
more hơn
customers khách

EN You also do not need to perform procedures such as logging in or sharing it to receive benefits anymore!

VI Bạn cũng không cần phải thực hiện các thao tác thủ tục như đăng nhập hoặc chia sẻ nó để nhận các ưu đãi nữa!

inglês vietnamita
perform thực hiện
or hoặc
not không
as như
also cũng

Mostrando 50 de 50 traduções