EN You can color change, crop and resize, color filters and many other cool effects.
"full color" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN You can color change, crop and resize, color filters and many other cool effects.
VI Bạn có thể thay đổi màu sắc, cắt và thay đổi kích thước, những bộ lọc màu và nhiều hiệu ứng đẹp mắt khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
color | màu |
other | khác |
effects | hiệu ứng |
change | thay đổi |
you | bạn |
many | nhiều |
EN The color combination is also great, starting the plot with black and white color is an art
VI Sự phối hợp về màu sắc cũng rất tuyệt vời, khởi đầu cốt truyện với hai màu đen và trắng là cả một nghệ thuật
inglês | vietnamita |
---|---|
color | màu |
also | cũng |
great | tuyệt vời |
and | với |
white | trắng |
art | nghệ thuật |
EN Viewer links HTML full linked HTML thumbnail linked BBCode full linked BBCode thumbnail linked Markdown full linked Markdown thumbnail linked
VI Link người xem HTML full linked HTML thumbnail linked Nhúng diễn đàn BBCode kèm liên kết BBCode thumbnail linked Markdown full linked Markdown thumbnail linked
inglês | vietnamita |
---|---|
links | liên kết |
html | html |
EN Are 50-64 and at increased risk due to social inequity (including that of communities of color)
VI Trong độ tuổi 50-64 và có nguy cơ cao do tình trạng bất bình đẳng xã hội (bao gồm cả các cộng đồng người da màu)
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
including | bao gồm |
color | màu |
EN Change the image size and quality, add a color filter, and even crop parts of the image (optional).
VI Thay đổi kích thước và chất lượng hình ảnh, thêm bộ lọc màu và thậm chí cắt ảnh (tùy chọn).
inglês | vietnamita |
---|---|
image | hình ảnh |
size | kích thước |
quality | chất lượng |
add | thêm |
color | màu |
change | thay đổi |
EN If you convert from other vector formats like eps or ai, this converter will try to keep all vector and color data and convert your vector file as close as possible
VI Nếu bạn chuyển đổi từ các định dạng vectơ khác như eps hoặc ai, trình chuyển đổi này sẽ cố gắng giữ lại tất cả dữ liệu vectơ và màu và chuyển đổi file vectơ của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
ai | ai |
try | cố gắng |
color | màu |
if | nếu |
data | dữ liệu |
file | file |
or | hoặc |
this | này |
your | của bạn |
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
all | của |
and | như |
EN Add color filters to change the style of the panorama, making your video cooler or more classic, depending on your liking.
VI Bổ sung các bộ lọc màu để thay đổi phong cách của toàn cảnh, giúp video của bạn trở nên lạnh hơn hoặc cổ điển hơn, tùy theo ý thích của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
color | màu |
change | thay đổi |
style | phong cách |
of | của |
or | hoặc |
more | hơn |
depending | theo |
video | video |
your | bạn |
EN Improving the lighting and color of images has never been this easy
VI Cải thiện ánh sáng và màu sắc của ảnh chưa bao giờ dễ dàng như vậy
inglês | vietnamita |
---|---|
improving | cải thiện |
color | màu |
easy | dễ dàng |
images | ảnh |
and | như |
the | của |
EN With the slider design, you can easily change the color and lighting of your photos, making your photos stand out and be more sophisticated
VI Với thiết kế thanh trượt, bạn có thể dễ dàng thay đổi màu sắc và ánh sáng của bức ảnh, giúp bức ảnh của bạn trở nên nổi bật và tinh tế hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
can | nên |
easily | dễ dàng |
color | màu |
photos | ảnh |
change | thay đổi |
your | của bạn |
with | với |
you | bạn |
EN Color: With a number of colors available, this filter helps your photos become warmer.
VI Color: Với một số gam màu có sẵn, bộ lọc này giúp bức ảnh của bạn trở nên ấm áp hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
color | màu |
of | của |
available | có sẵn |
helps | giúp |
your | bạn |
EN You can adjust your hairstyle, hair color, face, outfit, accessories, and expressions
VI Chỉnh kiểu tóc, màu tóc, khuôn mặt, trang phục, phụ kiện, biểu cảm.
inglês | vietnamita |
---|---|
color | màu |
face | mặt |
EN If you are looking for a game with this theme, a game with a solid story, fun color graphics, and attractive fast gameplay, come to Endless Colonies right away!
VI Nếu đang muốn tìm một game đề tài này, với câu chuyện hẳn hoi, đồ họa màu sắc vui vẻ, lối chơi nhanh nhạy hấp dẫn thì có thể tìm tới tựa game này: Endless Colonies.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
story | câu chuyện |
color | màu |
fast | nhanh |
you | muốn |
game | chơi |
and | với |
EN Each planet has its own color, topography, and characteristics
VI Mỗi hành tinh đều có màu sắc, địa hình và đặc điểm riêng
inglês | vietnamita |
---|---|
each | mỗi |
color | màu |
own | riêng |
EN Great understanding of composition, color, shading, lighting, post-processing
VI Am hiểu về bố cục, màu sắc, độ bóng, ánh sáng, xử lý hậu kỳ
inglês | vietnamita |
---|---|
understanding | hiểu |
color | màu |
EN Make text bold or italic, change font size, font family and text color.
VI Tạo văn bản in đậm hoặc in nghiêng, thay đổi kích thước phông chữ, họ phông chữ và màu văn bản.
inglês | vietnamita |
---|---|
make | tạo |
or | hoặc |
size | kích thước |
color | màu |
change | thay đổi |
and | đổi |
EN Click the 'Shape' tool to add rectangular or ellipsis shapes to a PDF page. Change border or background fill color.
VI Nhấp vào công cụ 'Hình dạng' để thêm hình chữ nhật hoặc hình elip vào trang PDF. Thay đổi màu tô nền hoặc đường viền.
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
color | màu |
click | nhấp |
change | thay đổi |
or | hoặc |
to | thêm |
EN Want to change your fonts, color palette or style of button? Make the change with one click and apply it to the entire website using a Global Design tool.
VI Bạn muốn thay đổi phông chữ, bảng màu hay kiểu nút? Hãy thực hiện thay đổi chỉ với một lượt nhấp và áp dụng cho toàn bộ trang web bằng công cụ Thiết kế Toàn diện.
inglês | vietnamita |
---|---|
color | màu |
click | nhấp |
change | thay đổi |
your | bạn |
want | muốn |
website | trang |
make | cho |
using | với |
EN Move, resize, crop, group, color, and reshape elements
VI Di chuyển, điều chỉnh kích thước, cắt, nhóm, thay đổi màu sắc cho các thành phần trang
inglês | vietnamita |
---|---|
move | di chuyển |
group | nhóm |
color | màu |
and | các |
EN The Colour Picker is a minor adaptation of John Dyer's Color Picker.
VI Color Picker là một sự điều chỉnh nhỏ của John Dyer's Color Picker.
EN At the beginning of the next billing cycle, you will be charged for the full cost of the Business plan
VI Vào đầu chu kỳ thanh toán tiếp theo, bạn sẽ bị tính phí cho toàn bộ chi phí của gói Business Plan
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
of | của |
you | bạn |
next | tiếp theo |
EN If you decide to cancel or downgrade your subscription within the first 7 days, you’ll get a full refund
VI Nếu quyết định hủy hoặc giảm hạng đăng ký của mình trong vòng 7 ngày đầu tiên, bạn sẽ được hoàn lại toàn bộ phần tiền
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
decide | quyết định |
or | hoặc |
days | ngày |
within | trong |
your | bạn |
EN Get 7 days of full access to all toolkits. Cancel anytime.
VI Nhận 7 ngày truy cập hoàn chình vào tất cả các bộ công cụ. Có thể hủy bất cứ lúc nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
anytime | bất cứ lúc nào |
access | truy cập |
get | nhận |
all | tất cả các |
EN You seems to have javascript disabled.Please enable javascript to be able to use the website with full functionality.
VI Có vẻ như bạn đã tắt javascript. Vui lòng bật javascript để có thể sử dụng trang web với đầy đủ chức năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
javascript | javascript |
functionality | chức năng |
full | đầy |
use | sử dụng |
you | bạn |
with | với |
EN Full rewrite of the script as well as websites support
VI Viết lại toàn bộ file lệnh cũng như hỗ trợ trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
websites | trang |
EN Accident Compensation Corporation's Journey Towards Full Stack Observability
VI Hành trình của công ty Accident Compensation Corporation xây dựng thông tin toàn diện về cấu trúc hệ thống (Full Stack Observability)
EN Cisco AppDynamics: Build Your Full-stack
VI Cisco AppDynamics: Xây dựng toàn bộ hệ thống của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
cisco | cisco |
build | xây dựng |
your | bạn |
EN What is acceptable as proof of full vaccination?
VI Đâu là bằng chứng chủng ngừa đầy đủ được chấp nhận?
inglês | vietnamita |
---|---|
full | đầy |
is | được |
as | bằng |
EN The FDA can allow using vaccines before full approval
VI FDA có thể cho phép sử dụng vắc-xin trước khi phê duyệt hoàn toàn
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
using | sử dụng |
before | trước |
the | khi |
EN If you’ve been waiting for full FDA approval of a vaccine before getting vaccinated, the wait is over. Visit My Turn and book your Pfizer vaccination today.
VI Nếu quý vị đang chờ phê duyệt hoàn toàn từ FDA cho một loại vắc-xin trước khi tiêm thì quý vị không cần chờ đợi thêm nữa. Truy cập My Turn và đặt trước lịch tiêm vắc-xin Pfizer hôm nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
today | hôm nay |
before | trước |
over | cho |
EN Full and unlimited access to all our tools
VI Truy cập đầy đủ và không giới hạn vào tất cả các công cụ của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
full | đầy |
access | truy cập |
and | và |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Our Service Commitment to our customers includes 4Fs (Fresh, Friendly, Fast and Full).
VI Cam Kết Dịch Vụ của chúng tôi đối với khách hàng được gói gọn trong 4 chữ F (4Fs) (Tươi, Thân Thiện, Nhanh, và Đầy Đủ).
inglês | vietnamita |
---|---|
friendly | thân thiện |
fast | nhanh |
customers | khách hàng |
our | chúng tôi |
EN The second tier is powered by masternodes (Full Nodes), which enable financial privacy, instant transactions and the decentralized governance and budget system.
VI Tầng thứ hai được cung cấp bởi masternodes (Full Nodes), cho phép bảo mật tài chính, giao dịch tức thời và hệ thống quản trị ngân sách phi tập trung.
inglês | vietnamita |
---|---|
enable | cho phép |
financial | tài chính |
privacy | bảo mật |
transactions | giao dịch |
decentralized | phi tập trung |
budget | ngân sách |
system | hệ thống |
is | được |
second | thứ hai |
EN Guillermo is a film editor, full-time dad and Energy Hero living in Whittier, California.
VI Guillermo Ulysses là một người biên tập phim, một ông bố toàn thời gian và một anh hùng năng lượng sống ở vùng Whittier, California.
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
hero | anh hùng |
living | sống |
california | california |
EN The VidIQ plugin is one of my essential tools for success - I can get a full audit of how my channel is doing with a single click
VI Plugin vidIQ là một trong những công cụ quan trọng để thành công của tôi - Tôi có thể kiểm tra toàn bộ xem kênh của tôi đang hoạt động như thế nào chỉ với một cái nhấp chuột
inglês | vietnamita |
---|---|
vidiq | vidiq |
my | của tôi |
audit | kiểm tra |
channel | kênh |
click | nhấp |
of | của |
EN Get out of the present life full of stress and fatigue
VI Thoát khỏi cuộc sống hiện tại đầy những áp lực, căng thẳng và mệt mỏi
inglês | vietnamita |
---|---|
present | hiện tại |
life | sống |
EN Downloading support of full formats
VI Hỗ trợ tải về đầy đủ định dạng
inglês | vietnamita |
---|---|
full | đầy |
EN The percentage of those who have received a partial or full series of COVID-19 vaccine out of the total eligible population in each zip code are indicated by gray shading
VI Tỷ lệ phần trăm những người đã được tiêm một phần hoặc toàn bộ loạt vắc-xin COVID-19 trong tổng số dân số đủ điều kiện với mỗi mã bưu chính được tô xám để biểu thị
inglês | vietnamita |
---|---|
those | những |
or | hoặc |
in | trong |
population | người |
each | mỗi |
out | với |
EN Every time, "I did it! Is a class full of excitement
VI Mỗi lần, "Tôi đã làm điều đó! Là một lớp học đầy hứng thú
inglês | vietnamita |
---|---|
every | mỗi |
time | lần |
is | là |
EN full-time employees appointment system
VI Hệ thống hẹn Nhân viên chính thức
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
system | hệ thống |
EN 16,209 (9,007 full-time employees employees, 7,202 temporary employees) (as of March 31, 2021)
VI 16.209 (9007 Nhân viên chính thức người lao động, 7202 nhân viên tạm thời) (tính đến 31 tháng 3 2021)
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
temporary | tạm thời |
march | tháng |
EN Woodpecker is a state of the art video player packed full of features designed to help you improve your foreign language skills
VI Woodpecker là ứng dụng xem video độc đáo được thiết kế dành riêng cho các bạn yêu thích ngôn ngữ
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
your | bạn |
EN In addition, 89 full-service residential-style suites offer luxury living in a more residential style, accompanied by access to the hotel?s services and amenities.
VI Ngoài ra, còn có 89 căn hộ dịch vụ với không gian sống sang trọng, đi kèm với các dịch vụ và tiện nghi của khách sạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
luxury | sang trọng |
living | sống |
hotel | khách sạn |
and | của |
EN We offer you a PROFESSIONAL WORKING ENVIRONMENT in the dynamic retail industry with full of challenges as well as opportunities
VI Chúng tôi mang đến cho bạn một MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC CHUYÊN NGHIỆP trong ngành công nghiệp bán lẻ năng động; đầy thách thức nhưng cũng nhiều cơ hội
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
retail | bán |
challenges | thách thức |
as | như |
we | chúng tôi |
you | bạn |
industry | công nghiệp |
EN If any provision of these Terms of Use is void or unenforceable in whole or in part, such provision shall be deemed to be void to the extent of such invalidity and the remainder of these Terms of Use shall remain in full force and effect.
VI Nếu bất kỳ điều khoản trong Thỏa thuận này không thể thực hiện toàn bộ hoặc một phần thì điều khoản đó được xem như vô hiệu và phần còn lại của điều khoản này vẫn sẽ còn hiệu lực.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
part | phần |
of | của |
or | hoặc |
these | này |
EN Guests staying at Sofitel Legend Metropole Hanoi enjoy a full range of 5 star luxury hotel services and facilities
VI Khách nghỉ tại Sofitel Legend Metropole Hà Nội được hưởng mọi dịch vụ và tiện nghi sang trọng đẳng cấp 5 sao
inglês | vietnamita |
---|---|
guests | khách |
at | tại |
star | sao |
luxury | sang trọng |
and | dịch |
EN The following must accompany all full or partial copies of the site?s content: ? ©Copyright Accor SA
VI Thông tin sau đây phải được đính kèm vào mọi bản sao, dù là một phần hay toàn bộ, của nội dung trang web: ? ©Bản quyền Accor SA
inglês | vietnamita |
---|---|
following | sau |
must | phải |
of | của |
site | trang |
EN Any full or partial reproduction of the site for other means is strictly prohibited by articles L
VI Việc tái sản xuất một phần hoặc toàn bộ trang này cho phương tiện khác bị nghiêm cấm theo các khoản L
inglês | vietnamita |
---|---|
site | trang |
other | khác |
or | hoặc |
articles | các |
EN The user assumes full responsibility for use of these sites.
VI Người dùng chịu hoàn toàn trách nhiệm cho việc sử dụng những trang web này.
inglês | vietnamita |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
use | sử dụng |
sites | trang web |
user | dùng |
the | này |
for | cho |
EN Download the full price list of products
VI Tải chi tiết giá văn phòng của VIOFFICE
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
the | của |
EN Full compatibility with Ethereum smart contracts and its tool chain. Easy migration: no change to source code required, only change RPC to Thunder
VI Tương thích hoàn toàn với Hợp đồng thông minh của Ethereum và các công cụ trên chuỗi của nó Di chuyển dễ dàng: không cần thay đổi mã nguồn, chỉ thay đổi RPC thành Thunder
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
smart | thông minh |
chain | chuỗi |
easy | dễ dàng |
required | cần |
change | thay đổi |
source | nguồn |
with | với |
no | không |
Mostrando 50 de 50 traduções