EN Expand Zoom Rooms outside your standard meeting room to the largest spaces in your office by leveraging our open hardware ecosystem that supports ProAV hardware
EN Expand Zoom Rooms outside your standard meeting room to the largest spaces in your office by leveraging our open hardware ecosystem that supports ProAV hardware
VI Mở rộng Zoom Rooms ra khỏi phòng họp tiêu chuẩn tới những không gian lớn nhất trong văn phòng bằng cách tận dụng hệ sinh thái phần cứng mở hỗ trợ phần cứng ProAV của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
outside | của |
standard | tiêu chuẩn |
in | trong |
hardware | phần cứng |
ecosystem | hệ sinh thái |
your | tôi |
room | phòng |
our | chúng tôi |
office | văn phòng |
EN The interview may be at an IRS office (office audit) or at the taxpayer's home, place of business, or accountant's office (field audit)
VI Có thể chất vấn tại văn phòng IRS (kiểm xét trong văn phòng) hay ở nhà, tại chỗ làm của người đóng thuế, hoặc trong văn phòng kế toán (kiểm xét bên ngoài)
inglês | vietnamita |
---|---|
be | là |
or | hoặc |
an | thể |
at | tại |
home | nhà |
office | văn phòng |
the | của |
EN With Cisco’s Small Business solutions we address these challenges leveraging the trickling down of the technologies that have previously been used to secure large enterprise to SMBs at an affordable cost and scale.
VI Bằng các giải pháp của Cisco Small Business, chúng tôi hỗ trợ họ vượt qua những thách thức này bằng những giải pháp trước đây chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn với chi phí và quy mô phù hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
challenges | thách thức |
large | lớn |
cost | phí |
we | chúng tôi |
the | giải |
solutions | giải pháp |
of | này |
enterprise | doanh nghiệp |
with | với |
EN In California, our biggest areas of individual impact are related to reducing our energy use in homes, cars and businesses, while better leveraging the cleaner energy resources available across the state.
VI Ở California, các lĩnh vực có tác động riêng lẻ lớn nhất bao gồm cắt giảm tiêu thụ năng lượng tại nhà, trong xe ô tô và các cơ sở kinh doanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
california | california |
reducing | giảm |
energy | năng lượng |
businesses | kinh doanh |
and | các |
EN We offer leveraging of up to 150x on USDT perpetual contracts which support 14 major cryptocurrencies
VI Có nhiều số lần đòn bẩy để lựa chọn để đẩy cao hiệu quả việc sử dụng quỹ, cao nhất hỗ trợ đòn bẩy đến 150 lần
inglês | vietnamita |
---|---|
which | chọn |
on | cao |
to | đến |
EN Reward and retain your customers by leveraging on the GrabRewards loyalty programme.
VI Với chính sách ưu đãi thông qua điểm rewards, khách hàng sẽ có động lực quay trở lại mua hàng cho những lần tiếp theo
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
by | qua |
customers | khách |
EN By leveraging these services, you can build cost-efficient mobile backends that don't require the overhead of managing servers
VI Bằng cách tận dụng các dịch vụ này, bạn có thể dựng các backend di động với chi phí thấp và không yêu cầu chi phí quản lý máy chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
require | yêu cầu |
you | bạn |
these | này |
EN Increase value of enterprise applications by leveraging AWS services for integrated application modernization like Amazon S3
VI Gia tăng giá trị cho các ứng dụng doanh nghiệp bằng cách tận dụng các dịch vụ AWS cho hoạt động hiện đại hóa ứng dụng được tích hợp như Amazon S3
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
enterprise | doanh nghiệp |
aws | aws |
integrated | tích hợp |
amazon | amazon |
applications | các ứng dụng |
like | các |
EN AWS’ compliance with DoD requirements was achieved by leveraging our existing FedRAMP Joint Authorization Board (JAB) Provisional Authorization to Operate (P-ATO)
VI AWS tuân thủ các yêu cầu của DoD nhờ tận dụng Cấp phép vận hành tạm thời (P-ATO) của Ủy ban Cấp phép Chung (JAB) thuộc FedRAMP
inglês | vietnamita |
---|---|
dod | dod |
requirements | yêu cầu |
authorization | cấp phép |
operate | vận hành |
aws | aws |
EN Federal agencies leveraging the FedRAMP continuous monitoring program, and the Authorizing Officials (AO) and their designated teams, are responsible for reviewing the ongoing compliance of AWS
VI Các cơ quan liên bang tận dụng chương trình giám sát liên tục của FedRAMP và Cán bộ cấp phép (AO) cùng nhóm chỉ định của họ có trách nhiệm đánh giá tuân thủ liên tục của AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
federal | liên bang |
agencies | cơ quan |
continuous | liên tục |
monitoring | giám sát |
program | chương trình |
teams | nhóm |
aws | aws |
of | của |
EN Protecting Australian Government data from access, unauthorized and disclosure remains a prime consideration when procuring and leveraging cloud services
VI Bảo vệ dữ liệu của Chính phủ Úc khỏi bị truy cập trái phép và tiết lộ vẫn là lưu ý chính khi cung ứng và khai thác dịch vụ đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
access | truy cập |
remains | vẫn |
cloud | mây |
and | của |
EN Learn how companies like yours are leveraging our platform.
VI Tìm hiểu cách các công ty như của bạn đang tận dụng nền tảng của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
platform | nền tảng |
companies | công ty |
our | chúng tôi |
like | như |
EN The COVID-19 pandemic reshaped the business world, as organizations around the globe shifted office workers out of the office and into their homes
VI Đại dịch COVID-19 đã định hình lại thế giới kinh doanh, khi các tổ chức trên toàn thế giới chuyển đổi mô hình làm việc ra khỏi văn phòng và làm việc ở nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
organizations | tổ chức |
world | thế giới |
office | văn phòng |
the | khi |
of | dịch |
and | các |
as | nhà |
EN Office rental in the city. Ho Chi Minh Office rental in the city. Ho Chi Minh City attracts much attention of domestic and foreign companies. The selection of an appropriate location to set up [...]
VI Thuê văn phòng tại TP. Hồ Chí Minh Thuê văn phòng tại TP. Hồ Chí Minh thu hút được nhiều sự quan tâm của các công ty trong nước cũng như ngoài nước quan [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
minh | minh |
much | nhiều |
companies | công ty |
office | văn phòng |
in | trong |
and | như |
to | cũng |
the | của |
EN Office rental in the city. Ho Chi Minh Office rental in the city. Ho Chi [...]
VI Căn hộ cao cấp tích hợp văn phòng giúp giới đầu tư nhờ tối ưu hóa [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
office | văn phòng |
EN Good price, clean modern office. We have come to VIOFFICE as a top choice when they are known as the leading low-cost office chain in Ho Chi Minh.
VI Giá tốt, văn phòng hiện đại sạch sẽ. Chúng tôi đã tìm đến VIOFFICE như một lựa chọn hàng đầu khi họ được biết đến như chuỗi văn phòng cho thuê giá rẻ hàng đầu tại Hồ Chí Minh
inglês | vietnamita |
---|---|
good | tốt |
modern | hiện đại |
top | hàng đầu |
they | chúng |
chain | chuỗi |
minh | minh |
we | chúng tôi |
choice | chọn |
office | văn phòng |
EN Office 2.0: The Technology Impact of Infrastructure Planning
VI Office 2.0: Tác động từ các tiến bộ công nghệ đến hoạt động lập kế hoạch cơ sở hạ tầng
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
planning | kế hoạch |
EN Why? Because organizations today lack the right technology to ensure an equitable experience across remote and office participants
VI Tại sao? Bởi vì các tổ chức ngày nay thiếu công nghệ phù hợp để đảm bảo trải nghiệm bình đẳng giữa những người tham gia từ xa và văn phòng
inglês | vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
today | ngày |
remote | xa |
why | tại sao |
office | văn phòng |
the | những |
and | các |
EN Webex and our portfolio of devices can help your organization prepare for the safe return to the office and new ways of hybrid work
VI Webex và danh mục thiết bị của chúng tôi có thể giúp tổ chức của bạn chuẩn bị cho nhân viên trở lại văn phòng một cách an toàn cùng với những phương thức làm việc kết hợp mới
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
organization | tổ chức |
new | mới |
ways | cách |
of | của |
safe | an toàn |
our | chúng tôi |
your | bạn |
work | làm |
office | văn phòng |
EN Users are dispersed - working from home or office and applications are moving to cloud
VI Người dùng phân tán khi họ làm việc ở nhà hoặc văn phòng và các ứng dụng chuyển sang môi trường điện toán đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
applications | các ứng dụng |
cloud | mây |
working | làm việc |
or | hoặc |
home | nhà |
office | văn phòng |
to | làm |
are | môi |
and | các |
EN We ‘take the load’ — Crown understand the pressures to minimize downtime and maintain employee productivity through every aspect of an office move
VI Chuyển văn phòng là một công việc khó khăn, phức tạp, và áp lực về việc làm sao để giảm thiểu thời gian gián đoạn mà vẫn duy trì năng suất hoạt động của doanh nghiệp
EN We also know that an office move can be a distraction from your core business, which is why we are here to help
VI Crown thấu hiểu mọi khó khăn và áp lực đó
inglês | vietnamita |
---|---|
can | hiểu |
to | mọi |
EN Since Other is not an official classification from Census nor the Office of Management and Budget, the size of the corresponding vaccine-eligible population is undetermined.
VI Vì tùy chọn Khác không phải là phân loại chính thức từ Điều Tra Dân Số hay Văn Phòng Quản Lý và Ngân Sách nên số dân đủ điều kiện tiêm vắc-xin tương ứng chưa được xác định.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
official | chính thức |
budget | ngân sách |
office | văn phòng |
is | được |
EN Nwork Co., Ltd. develops IT system management and development business, such as development of core business systems and office support.
VI Nwork Co., Ltd. phát triển quản lý hệ thống CNTT và kinh doanh phát triển, chẳng hạn như phát triển hệ thống kinh doanh cốt lõi và hỗ trợ văn phòng.
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
business | kinh doanh |
core | cốt |
office | văn phòng |
system | hệ thống |
and | như |
EN Forest Co., Ltd. operates a mail-order business of office and daily necessities on the B2C site "Coco de Cow" and the B2B site "Forest Way".
VI Forest Co., Ltd. điều hành một doanh nghiệp đặt hàng qua thư từ văn phòng và các nhu yếu phẩm hàng ngày trên trang web B2C "Coco de Cow" và trang web B2B "Forest Way".
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
and | các |
on | trên |
de | de |
site | trang |
office | văn phòng |
EN At each office and group company at EDION, temporary employees are employed according to the Worker Dispatching Act
VI Tại mỗi văn phòng và công ty nhóm tại EDION, nhân viên tạm thời được tuyển dụng theo Đạo luật công văn
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
company | công ty |
temporary | tạm thời |
employees | nhân viên |
are | được |
at | tại |
office | văn phòng |
EN I will.In addition, the Internal Audit Office discusses the internal control with the accounting auditor as necessary and adjusts opinions to verify the validity of the evaluation.
VI Tôi sẽ.Ngoài ra, Văn phòng Kiểm toán nội bộ thảo luận về kiểm soát nội bộ với kiểm toán viên kế toán khi cần thiết và điều chỉnh các ý kiến để xác minh tính hợp lệ của đánh giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm toán |
control | kiểm soát |
accounting | kế toán |
of | của |
necessary | cần |
office | văn phòng |
EN In addition to statutory audits, the Audit & Supervisory Board and the Internal Audit Office regularly exchange audit reports and exchange opinions.
VI Ngoài kiểm toán theo luật định, Ban Kiểm toán & Kiểm soát và Văn phòng Kiểm toán nội bộ thường xuyên trao đổi báo cáo kiểm toán và trao đổi ý kiến.
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm toán |
reports | báo cáo |
regularly | thường |
office | văn phòng |
EN 2. The above total remuneration for directors includes the term of office of two directors who retired at the end of the 18th Ordinary General Meeting of Shareholders held on June 27, 2019.
VI 2. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc bao gồm nhiệm kỳ của hai giám đốc đã nghỉ hưu vào cuối Đại hội đồng cổ đông thông thường lần thứ 18 được tổ chức vào ngày 27 tháng 6 năm 2019.
inglês | vietnamita |
---|---|
remuneration | thù lao |
includes | bao gồm |
june | tháng |
of | của |
two | hai |
on | trên |
EN General office air conditioningPlease contact us
VI Máy lạnh văn phòng chungXin vui lòng liên hệ với chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
us | tôi |
office | văn phòng |
EN With a separate work space perfect for business travellers, an office away from home never looked more beautiful?
VI Với những doanh nhân hay đi công tác, đó chính là không gian làm việc ?xa nhà? đẹp hoàn hảo…
inglês | vietnamita |
---|---|
space | không gian |
perfect | hoàn hảo |
never | không |
work | làm |
EN Whether working in the store, field, or office, every employee plays an essential role in helping achieve the company’s success.
VI Cho dù làm việc tại cửa hàng hay tại văn phòng, mỗi nhân viên đều đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công của công ty.
inglês | vietnamita |
---|---|
whether | là |
in | trong |
store | cửa hàng |
every | mỗi |
employee | nhân viên |
working | làm |
office | văn phòng |
EN Comfortable lounge, library and office area
VI Sảnh chờ tiện nghi với thư viện và khu vực văn phòng
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
office | văn phòng |
EN Columbia Asia Vietnam (Management Office) 5th Floor, Sai Gon Prime Building, 107 – 109 – 111 Nguyen Dinh Chieu Street, Ward 6, District 3, HCM City, VietnamTel: +84 28 3933 0096Fax: +84 28 3930 9908
VI Columbia Asia Việt Nam (Văn Phòng Quản Lý) Tầng 5, Sai Gon Prime, 107 – 109 – 111 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 6, Quận 3, Tp.HCM, Việt NamĐT: +84 28 3933 0096Fax: +84 28 3930 9908
EN Visit Our Office in Kitchener, ON
VI Hãy Tới Văn phòng của chúng tôi tại Kitchener, ON
inglês | vietnamita |
---|---|
in | của |
our | chúng tôi |
office | văn phòng |
EN Governmental office leasing system is trusted by big customer partners not only because of the cheapest price, prime location but also the most prestigious service.
VI Hệ thống văn phòng chính chủ cho thuê được tin tưởng bởi các đối tác khách hàng lớn không phải chỉ vì giá rẻ nhất, vị trí đắc địa mà còn là dịch vụ uy tín nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
also | mà còn |
is | được |
price | giá |
system | hệ thống |
customer | khách hàng |
big | lớn |
office | văn phòng |
the | không |
EN Office rental in the city. Which district should Ho Chi Minh choose?
VI Thuê văn phòng tại TP. Hồ Chí Minh nên chọn quận nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
should | nên |
minh | minh |
choose | chọn |
office | văn phòng |
EN Why lease an office in District 5?
VI 4 cách vượt qua sợ hãi và vươn tới thành công
inglês | vietnamita |
---|---|
in | qua |
EN We look for an office in the city
VI Chúng tôi tìm kiếm một văn phòng làm việc tại TP
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
office | văn phòng |
EN I showed him my office; he said he liked the lighting so much, and I told him it’s all from only two LED bulbs!
VI Tôi cho anh ta xem văn phòng của tôi; anh ta nói anh ta rất thích ánh sáng trong văn phòng và tôi bảo anh ta là chỉ dùng có hai bóng đèn LED thôi!
inglês | vietnamita |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
my | của tôi |
two | hai |
office | văn phòng |
all | của |
so | rất |
EN Amber Academy offers customized training and consulting services tailored to Samsung?s needs, such as: Foreign language courses and office skills; professional training courses on HRM, etc.
VI Chúng tôi cam kết đáp ứng 95% các tiêu chí phát triển nhân sự của Haihaco.
EN Comfortable by adding what is missing in the office
VI Thoải mái bằng cách bổ sung những gì còn thiếu trong văn phòng
inglês | vietnamita |
---|---|
missing | thiếu |
the | những |
in | trong |
office | văn phòng |
EN For general office air conditioning We accept consultation regarding
VI Đối với máy lạnh văn phòng chung Chúng tôi chấp nhận tư vấn về
inglês | vietnamita |
---|---|
general | chung |
for | với |
we | chúng tôi |
accept | chấp nhận |
office | văn phòng |
EN Convert your documents to the Open-Office ODT format with this free online document converter.
VI Chuyển đổi tài liệu của bạn sang định dạng ODT của Open-Office với trình chuyển đổi tài liệu trực tuyến miễn phí này.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
your | của bạn |
documents | tài liệu |
converter | chuyển đổi |
with | với |
this | này |
EN Besides the car, you can unlock one of a series of hilarious characters such as the police, an office girl or even an astronaut.
VI Bên cạnh xe, bạn có thể mở khóa một trong hàng loạt các nhân vật vui nhộn như cảnh sát, một cô gái văn phòng hay thậm chí là một phi hành gia.
inglês | vietnamita |
---|---|
car | xe |
unlock | mở khóa |
characters | nhân vật |
police | cảnh sát |
you | bạn |
such | các |
office | văn phòng |
EN Ms. Nguyen Thi Ngoc Lan, Deputy Director General of the General Office for Population and Family Planning, Ministry of Health; Representatives of the...
VI Bà Nguyễn Thị Ngọc Lan, Phó Tổng cục trưởng Tổng cục Dân số - Kế hoạch hóa gia đình, Bộ Y tế; Đại diện Bộ Y tế, các phương tiện truyền thông, các...
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
family | gia đình |
planning | kế hoạch |
EN To give our customers peace of mind, we measure the temperature when they arrive at the office. The body temperature is clearly stated on the business card given to you at the time of your visit.
VI Để khách hàng yên tâm, chúng tôi đo nhiệt độ khi họ đến văn phòng. Nhiệt độ cơ thể được ghi rõ ràng trên danh thiếp mà bạn nhận được khi đến khám.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
customers | khách |
we | chúng tôi |
your | bạn |
office | văn phòng |
they | chúng |
EN Head office function moved to Nagoya
VI Chức năng trụ sở chính chuyển đến Nagoya
inglês | vietnamita |
---|---|
function | chức năng |
to | đến |
EN Office Space Services | CBRE Vietnam | CBRE
VI Văn phòng - CBRE Việt Nam | CBRE
inglês | vietnamita |
---|---|
office | văn phòng |
EN Top Asia Pacific commercial property trends for retail, office, hotel, investment and data center.
VI Các xu hướng nổi bật nhất của thị trường bất động sản thương mại tại châu Á Thái Bình Dương đối với lĩnh vực bán lẻ, văn phòng, khách sạn, đầu tư và trung tâm dữ liệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
asia | thái bình dương |
retail | bán |
hotel | khách sạn |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
office | văn phòng |
and | của |
Mostrando 50 de 50 traduções