Traduzir "friends to take" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "friends to take" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de friends to take

inglês
vietnamita

EN You can also make friends with your friends on HAGO, play games with them, chat and share memorable moments.

VI Bạn cũng thể kết bạn với bạncủa mình trên HAGO, cùng họ chơi trò chơi, chat chit chia sẻ với nhau những khoảnh khắc đáng nhớ.

inglêsvietnamita
alsocũng
ontrên
gamestrò chơi
withvới
youbạn
playchơi

EN Download this app, play games with your friends, connect and interact with friends from everywhere!

VI Hãy tải xuống ứng dụng này, cùng chơi game với bạn bè, kết nối tương tác với những người bạn từ khắp mọi nơi nhé!

inglêsvietnamita
downloadtải xuống
connectkết nối
thisnày
withvới
yourbạn

EN How can I convince my family and friends to take a COVID-19 vaccine?

VI Tôi thể thuyết phục gia đình bạncủa mình tiêm vắc-xin COVID-19 bằng cách nào?

inglêsvietnamita
familygia đình

EN If you want to take a break from the in-game battles with your friends, join the parties hosted by other people.

VI Nếu bạn muốn nghỉ ngơi sau những trận chiến trong trò chơi với bạn của mình, hãy tham gia vào những buổi tiệc do những người khác tổ chức.

inglêsvietnamita
ifnếu
jointham gia
otherkhác
peoplengười
your
introng
wantbạn
withvới
gamechơi
want tomuốn

EN As you gather with friends and family, keep COVID-19 in mind. Take steps to prevent its spread.

VI Khi tụ tập với bạn gia đình, hãy luôn cảnh giác với COVID-19. Thực hiện các bước để ngăn chặn sự lây lan của vi-rút.

inglêsvietnamita
familygia đình
preventngăn chặn
youbạn
askhi
stepsbước
withvới

EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".

VI Câu lạc bộ EDION ba câu lạc bộ: "Chụp ảnh" (Chụp ảnh), "Xem lắng nghe" (Milkiku) "Nấu ăn sành ăn".

inglêsvietnamita
threeba
watchxem

EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".

VI Câu lạc bộ EDION ba câu lạc bộ: "Chụp ảnh" (Chụp ảnh), "Xem lắng nghe" (Milkiku) "Nấu ăn sành ăn".

inglêsvietnamita
threeba
watchxem

EN You can only take care of business if we help you take care of those around you.

VI Bạn chỉ thể đảm đương công việc nếu chúng tôi giúp bạn chăm sóc những người xung quanh bạn.

inglêsvietnamita
helpgiúp
aroundxung quanh
ifnếu
wechúng tôi
youbạn

EN But sometimes the mother will watch the children at home; in rare cases, the father will take a break in his professional occupation to take care of the children.

VI Nhưng cũng khi người mẹ sẽ nhà trông con; rất hiếm khi trường hợp người bố nghỉ làm một thời gian để chăm sóc con cái.

inglêsvietnamita
butnhưng
casestrường hợp

EN Generally, an election specifying an LLC’s classification cannot take effect more than 75 days prior to the date the election is filed, nor can it take effect later than 12 months after the date the election is filed

VI Một LLC thể đủ điều kiện để sửa lựa chọn trễ trong một số trường hợp

EN Here's the URL for this Tweet. Copy it to easily share with friends.

VI Đây URL cho Tweet này. Sao chép URL để dễ dàng chia sẻ với bạn bè.

inglêsvietnamita
urlurl
easilydễ dàng
withvới
thisnày

EN Urge your friends and family to get vaccinated. Find the words at Vaccinate ALL 58, our state’s awareness campaign website.

VI Thuyết phục bạn gia đình của quý vị tiêm vắc-xin. Tìm lý lẽ thuyết phục tại Vaccinate ALL 58, trang web chiến dịch nâng cao nhận thức của tiểu bang chúng tôi.

inglêsvietnamita
familygia đình
campaignchiến dịch
findtìm
attại
ourchúng tôi
allcủa
thenhận

EN Talking with family and friends about the benefits of getting a COVID-19 vaccine can be hard

VI Việc trao đổi với gia đình bạn bè về lợi ích của việc tiêm vắc-xin COVID-19 thể khó khăn

inglêsvietnamita
familygia đình
benefitslợi ích
withvới

EN It is a sad thing that Dragalia Lost does not give you feature visiting Halidom of your friends

VI Một điều đáng buồn khi Dragalia Lost không cũng cấp cho bạn tính năng ghé thăm Halidom của bạncủa bạn để bạn thể theo dõi tham khảo

inglêsvietnamita
featuretính năng
notkhông
ofcủa
givecho
yourbạn

EN Coming to this game, players will be free to drive anywhere, explore beautiful lands in Europe, meet friends or even tease the police

VI Đến với trò chơi này, người chơi sẽ được tự do lái xe tới bất kì đâu, khám phá các vùng đất xinh đẹp Châu Âu, gặp gỡ bạn bè hay thậm chí trêu chọc cảnh sát

inglêsvietnamita
drivelái xe
policecảnh sát
playersngười chơi
gametrò chơi
tovới
thisnày
orngười

EN Thank you for using our service. If you could share our website with your friends, that would be a huge help.

VI Cám ơn bạn đã sử dụng dịch vụ của chúng tôi. Nếu thể, hãy chia sẻ tới bạncủa bạn:

inglêsvietnamita
usingsử dụng
ifnếu
yourcủa bạn
ourchúng tôi
youbạn

EN I’m certainly a talkative person, so I’m telling my friends and neighbors that instead of putting up solar first, consider energy efficiency

VI Tôi chắc chắn một người nói nhiều, vậy tôi nói với bạn hàng xóm của tôi rằng thay sử dụng năng lượng mặt trời đầu tiên, hãy xem xét việc tiết kiệm năng lượng

inglêsvietnamita
mycủa tôi
energynăng lượng
ofcủa
personngười
solarmặt trời

EN I’m informing myself so I can relay the information to friends and neighbors, and make them understand it’s not going to be easy at first

VI Tôi tự mình tìm hiểu, do đó tôi thể truyền tải thông tin cho bạn hàng xóm cũng như giúp họ hiểu, việc này mới đầu sẽ không dễ làm

inglêsvietnamita
informationthông tin
be
andnhư
thenày
tođầu

EN In my circle of friends, I’m making headway

VI Trong đám bạn bè thân thiết, tôi đang tiến lên

inglêsvietnamita
mytôi
introng
oflên

EN Gather your family and friends for your Thanksgiving celebration at the Sofitel Legend Metropole Hanoi. Celebrate the bounty from the late harvests...

VI Cùng gia đình bạn bè chào đón lễ Tạ ơn năm nay tại Metropole Hà Nội. Trao gửi tấm lòng biết ơn với thực đơn lễ Tạ ơn theo phong cách gia đình với g[...]

inglêsvietnamita
familygia đình
attại
yourbạn

EN CakeResume makes it easy to set up a well designed and polished resume. I’ve recommended it to friends due to its ease of use and it’s fun to see it come together.

VI CakeResume giúp bạn dễ dàng thiết lập một bản CV trau chuốt, bắt mắt. Tôi đã giới thiệu cho bạncủa mình bởi các tính năng rất dễ sử dụng thật vui khi kết hợp chúng với nhau.

inglêsvietnamita
easydễ dàng
setthiết lập
ofcủa
usesử dụng
seebạn
togethervới

EN Do you want to share your hobbies with your friends? Learn how to say what you like to do, how to make appointments and how to order, it's always useful!

VI Bạn muốn chia sẻ sở thích của mình với bạnkhông? Hãy học cách nói về những việc bạn thích làm, cách đặt lịch hẹn cách đặt hàng, những điều đó luôn hữu ích!

inglêsvietnamita
learnhọc
alwaysluôn
usefulhữu ích
wantbạn
saynói
withvới

EN Challenge your friends and opponents

VI Thách đấu với bạn đối thủ

inglêsvietnamita
yourbạn

EN Building relationships with friends is essential for your academic career

VI Xây dựng mối quan hệ với bạn vô cùng cần thiết cho sự nghiệp học hành của bạn

inglêsvietnamita
buildingxây dựng
yourcủa bạn
withvới
forcho

EN Speaking of duels, to ensure that you can defeat new rival Merula, practice with different friends to sharpen your skills

VI Nói đến các trận đấu tay đôi, để đảm bảo rằng bạn thể đánh bại đối thủ mới Merula, hãy luyện tập cùng những người bạn khác nhau để mài giũa kỹ năng của mình

inglêsvietnamita
newmới
skillskỹ năng
youbạn
differentkhác nhau

EN I found it quite interesting when my last video was completed. Do not hesitate to share it with your friends via Youtube or Facebook.

VI Tôi cảm thấy khá thú vị khi tác phẩm sau cùng của mình được hoàn thành. Đừng ngần ngại chia sẻ nó với bạncủa bạn thông qua Youtube hay Facebook.

inglêsvietnamita
completedhoàn thành
youtubeyoutube
facebookfacebook
quitekhá
wasđược
yourcủa bạn
whenkhi
itôi

EN The video after it is rendered can be easily shared with friends

VI Những video sau khi được kết xuất thể dễ dàng chia sẻ với bạn

inglêsvietnamita
easilydễ dàng
videovideo
withvới
afterkhi
isđược

EN And now you can choose your favorite gif, change your face and send it to your friends!

VI giờ đây, bạn thể chọn gif yêu thích của mình, thay đổi khuôn mặt gửi nó cho bạn bè!

inglêsvietnamita
choosechọn
favoriteyêu
facemặt
sendgửi
nowgiờ
changethay đổi
youbạn

EN For now, visit the app, choose unique videos to create memes and share it with your friends.

VI Còn bây giờ, hãy truy cập ứng dụng, lựa chọn những video độc đáo để tạo ra các memes chia sẻ nó tới bạn bè.

inglêsvietnamita
videosvideo
choosechọn
yourbạn
createtạo
andcác

EN You can read newspapers, chat, share photos, call facetime with friends

VI Bạn thể đọc báo, chat chit, chia sẻ ảnh, gọi facetime cùng với bạn

inglêsvietnamita
callgọi
readđọc
photosảnh
withvới
youbạn

EN People can set up rooms and invite their friends to live music, chat, and chat

VI Mọi người thể thiết lập phòng mời bạncủa họ tham gia buổi live âm nhạc, trò chuyện, tán ngẫu

inglêsvietnamita
setthiết lập
roomsphòng
chattrò chuyện
peoplengười

EN Finding and connecting with friends is quick, simple and easy

VI Việc tìm kiếm kết nối với những người bạn rất nhanh chóng, đơn giản dễ dàng

inglêsvietnamita
easydễ dàng
withvới
quicknhanh chóng

EN You can connect with friends through contacts from Facebook, Twitter or contacts

VI Bạn thể kết nối với bạn bè thông qua các liên hệ từ Facebook, Zalo hoặc danh bạ

inglêsvietnamita
connectkết nối
facebookfacebook
orhoặc
withvới
youbạn
throughthông qua

EN Of course, you can also search for friends who are close to your area

VI Tất nhiên, bạn cũng thể tìm kiếm những người bạn gần với khu vực của mình

inglêsvietnamita
searchtìm kiếm
areakhu vực
youbạn
alsocũng

EN With just a few editing steps, you can own a beautiful picture to share it with friends and family

VI Chỉ cần vài bước chỉnh sửa, bạn thể sở hữu một bức ảnh tuyệt đẹp để chia nó với bạn gia đình

inglêsvietnamita
editingchỉnh sửa
stepsbước
cancần
familygia đình
fewvài
youbạn
and

EN Communication apps help you stay connected with friends and family anywhere on Earth

VI Các ứng dụng liên lạc giúp bạn kết nối với bạn người thân bất kì đâu trên Trái Đất này

inglêsvietnamita
appscác ứng dụng
helpgiúp
connectedkết nối
ontrên
withvới
youbạn
andcác

EN When you enter the world of Hollywood, you still make money passionately, constantly establishing business relationships, and maintaining good relationships with friends

VI Khi đi vào thế giới Hollowood rồi, bạn vẫn không ngừng kiếm tiền hăng say, không ngừng thiết lập mối quan hệ kinh doanh, duy trì quan hệ tốt với bạn

inglêsvietnamita
worldthế giới
moneytiền
businesskinh doanh
goodtốt
stillvẫn
and
withvới

EN This cartoon character both becomes the main character in ZEPETO and can also be used as emojis in chats with friends on social networks

VI Nhân vật hoạt hình này vừa trở thành nhân vật chính khi chơi game trong ZEPETO, lại cũng vừa thể dùng làm emojis trong các trò chuyện với bạntrên mạng xã hội

inglêsvietnamita
characternhân
mainchính
introng
alsocũng
networksmạng
be
ontrên
andcác

EN The game includes lots of fun activities for a little girl (boy) like fashion, meeting friends, baking, cooking, BBQ parties, pool parties and more

VI Trò chơi bao gồm rất nhiều các hoạt động vui nhộn của một cô bé (cậu bé) như thời trang, gặp gỡ bạn bè, làm bánh, nấu nướng, tiệc BBQ, tiệc bể bơi nhiều hơn nữa

inglêsvietnamita
includesbao gồm
ofcủa
morehơn
lotsnhiều
gamechơi

EN In the afternoon, you can play with your pet and party with friends.

VI Vào buổi chiều, bạn thể chơi đùa cùng thú cưng tiệc tùng cùng bạn bè.

inglêsvietnamita
playchơi
invào
and

EN That group of friends can practice yoga, watch a movie or make a snack.

VI Nhóm bạn đó thể cùng tập yoga, xem phim hoặc làm đồ ăn vặt.

inglêsvietnamita
groupnhóm
watchxem
orhoặc

EN Barbie and her friends are all designed in a beautiful and gorgeous way

VI Barbie những người bạn của cô đều được thiết kế theo cách xinh đẹp lộng lẫy

inglêsvietnamita
hernhững
waycách

EN Through the extremely interesting stories about Barbie and her friends, children and adults can find useful and fun lessons about problems in everyday life

VI Qua những câu chuyện vô cùng thú vị của Barbie những người bạn, trẻ em cả người lớn đều thể tìm thấy những bài học bổ ích vui nhộn về những vấn đề trong cuộc sống hàng ngày

inglêsvietnamita
hernhững
childrentrẻ em
findtìm thấy
introng
lifesống
throughqua
andcủa

EN Learn baking, partying, chatting with friends, lots of fun activities are waiting for you

VI Học làm bánh, tiệc tùng, trò chuyện với bạn bè, rất nhiều hoạt động thú vị đang chờ đợi bạn

inglêsvietnamita
learnhọc
lotsnhiều
youbạn

EN If you want to use InternetGuard with friends and relatives, it is also very easy

VI Nếu bạn muốn cùng sử dụng InternetGuard với bạn bè, người thân thì cũng rất dễ dàng

inglêsvietnamita
ifnếu
veryrất
easydễ dàng
usesử dụng
wantbạn
alsocũng
withvới
want tomuốn

EN Relationships include family, friends, social relationships and dating

VI Những mối quan hệ gồm trong gia đình, với bạn bè, quan hệ xã giao cả hẹn hò

inglêsvietnamita
familygia đình

EN I really like this mode, because it allows me to play with other people, or with my friends

VI Tôi rất thích chế độ này, bởi nó cho phép tôi chơi với những người khác, hoặc bạncủa tôi

inglêsvietnamita
allowscho phép
metôi
playchơi
otherkhác
peoplengười
orhoặc
mycủa tôi
likebạn

EN Join PvP mode to play with friends

VI Tham gia chế độ PvP để chơi với bạn

inglêsvietnamita
jointham gia
playchơi

EN Therefore, FIFA Soccer has developed a feature that allows you to play with your friends via an internet connection

VI Do đó, FIFA Soccer đã phát triển tính năng cho phép bạn chơi với bạn bè thông qua kết nối internet

inglêsvietnamita
featuretính năng
allowscho phép
internetinternet
connectionkết nối
achơi
youbạn
viathông qua
withvới

EN Not stop there, you can make friends and interact with millions of other players through Online mode.

VI Không dừng lại đó, bạn thể kết bạn tương tác với hàng triệu người chơi khác qua chế độ Online.

inglêsvietnamita
otherkhác
playersngười chơi
notkhông
youbạn
throughqua

Mostrando 50 de 50 traduções