Traduzir "every months since" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "every months since" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de every months since

inglês
vietnamita

EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới

inglês vietnamita
new mới
the nhận
for cho

EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới

inglês vietnamita
new mới
the nhận
for cho

EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới

inglês vietnamita
new mới
the nhận
for cho

EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới

inglês vietnamita
new mới
the nhận
for cho

EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí

inglês vietnamita
every người
new mới

EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí

inglês vietnamita
every người
new mới

EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí

inglês vietnamita
every người
new mới

EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí

inglês vietnamita
every người
new mới

EN Based on the project, funding can run for several months, resulting in a different term in months for each investor

VI Dựa trên dự án, tài trợ thể chạy trong vài tháng, dẫn đến thời hạn khác nhau trong tháng cho mỗi nhà đầu tư

inglês vietnamita
based dựa trên
project dự án
months tháng
in trong
run chạy
each mỗi
on trên
different khác nhau
a đầu

EN Binance burns a percentage of the BNB supply every three months meaning BNB is a deflationary asset

VI Binance tiến hành tiêu huỷ 1% nguồn cung BNB mỗi ba tháng một lần, như thế nghĩa BNB một tài sản giảm phát

inglês vietnamita
bnb bnb
every mỗi
three ba
months tháng
asset tài sản

EN Binance burns a percentage of the BNB supply every three months meaning BNB is a deflationary asset

VI Binance tiến hành tiêu huỷ 1% nguồn cung BNB mỗi ba tháng một lần, như thế nghĩa BNB một tài sản giảm phát

inglês vietnamita
bnb bnb
every mỗi
three ba
months tháng
asset tài sản

EN We offer services for adults and children, visit us every six months for routine checkups. Children ages one to 18 years old should visit our pediatric dentists.

VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ cho người lớn trẻ em, hãy đến thăm chúng tôi sáu tháng một lần để kiểm tra định kỳ. Trẻ em từ một đến 18 tuổi nên đến gặp nha sĩ nhi khoa của chúng tôi.

inglês vietnamita
children trẻ em
every người
months tháng
should nên
we chúng tôi
offer cấp
and của

EN Take care of your child’s smile. Visit us every six months, starting at age one.

VI Hãy chăm sóc nụ cười của con bạn. Ghé thăm chúng tôi sáu tháng một lần, bắt đầu từ khi một tuổi.

inglês vietnamita
months tháng
age tuổi
of của
your bạn

EN Application upgraded every year since then

VI Ứng dụng được nâng cấp hàng năm kể từ đó

inglês vietnamita
year năm

EN Your processes and operations are crystal clear to us since we work with thousands of tech companies every single day.

VI Các quy trình hoạt động của bạn vô cùng rõ ràng đối với chúng tôi bởi chúng tôi làm việc với hàng nghìn công ty công nghệ mỗi ngày.

inglês vietnamita
processes quy trình
companies công ty
day ngày
we chúng tôi
of của
thousands nghìn
every mỗi
your bạn
work làm
single

EN Application upgraded every year since then

VI Ứng dụng được nâng cấp hàng năm kể từ đó

inglês vietnamita
year năm

EN Every server in every one of our 250 data centers runs the full stack of DDoS mitigation services to defend against the largest attacks.

VI Mỗi máy chủ trong mỗi 250 trung tâm dữ liệu của chúng tôi chạy toàn bộ các dịch vụ giảm thiểu DDoS để bảo vệ khỏi các cuộc tấn công lớn nhất.

inglês vietnamita
in trong
data dữ liệu
centers trung tâm
ddos ddos
attacks tấn công
every mỗi
of của
our chúng tôi
runs chạy
one các

EN Every server in every Cloudflare data center that spans 250 cities across 100 countries runs the full stack of DDoS mitigation services.

VI Mọi máy chủ trong mọi trung tâm dữ liệu Cloudflare trải dài% {DataCenterCount} thành phố trên% {CountryCount} quốc gia đều chạy toàn bộ các dịch vụ giảm thiểu DDoS.

inglês vietnamita
every mọi
in trong
data dữ liệu
center trung tâm
across trên
countries quốc gia
ddos ddos
runs chạy

EN Every server in every Cloudflare data center that spans 270 cities across 100 countries runs the full stack of DDoS mitigation services.

VI Mọi máy chủ trong mọi trung tâm dữ liệu Cloudflare trải dài% {DataCenterCount} thành phố trên% {CountryCount} quốc gia đều chạy toàn bộ các dịch vụ giảm thiểu DDoS.

inglês vietnamita
every mọi
in trong
data dữ liệu
center trung tâm
across trên
countries quốc gia
ddos ddos
runs chạy

EN And we fine-tune every aspect of the hosting experience until every step of building a website is intuitive for beginners and straightforward for professionals

VI Kể từ khi ra đời vào năm 2011, chúng tôi đã tinh chỉnh mọi khía cạnh của sản phẩm để mang đến trải nghiệm lưu trữ trực quan cho người mới bắt đầu đơn giản cho các chuyên gia

inglês vietnamita
professionals các chuyên gia
we chúng tôi
and
every người
the khi
a đầu

EN Advanced analytics (up to 6 months)

VI Analytics nâng cao (lên đến 6 tháng)

inglês vietnamita
advanced nâng cao
months tháng

EN Check out these tips on how to save energy and money during the warmer months.

VI Hãy tham khảo mộtsốmẹo đểtiết kiệm năng lượng tiền bạc trong những tháng nóng hơn.

inglês vietnamita
these những
save tiết kiệm
energy năng lượng
months tháng
money tiền

EN COVID-19 cases over the last four months

VI Các ca COVID-19 trong bốn tháng qua

inglês vietnamita
four bốn
months tháng
the các
over qua

EN COVID-19 hospitalizations over the last four months

VI Số ca nhập viện do COVID-19 trong bốn tháng qua

inglês vietnamita
four bốn
months tháng
over qua

EN COVID-19 deaths over the last four months

VI Các ca tử vong do COVID-19 trong bốn tháng qua

inglês vietnamita
four bốn
months tháng
the các
over qua

EN Got a Pfizer vaccination at least six months ago, and

VI Đã tiêm vắc-xin Pfizer ít nhất sáu tháng trước,

inglês vietnamita
months tháng
a trước

EN Those who got the Pfizer vaccine at least 6 months ago, and

VI Những người đã tiêm vắc-xin Pfizer ít nhất 6 tháng trước,

inglês vietnamita
months tháng
ago trước
the những

EN Whether you love the cold or not, you’ll love these energy-saving tipsfor the cooler months.

VI Bất kể bạn thích thời tiết lạnh hay không, những mẹo tiết kiệm năng lượng trong những tháng lạnh sau đây sẽ luôn thật hữu ích.

inglês vietnamita
months tháng
you bạn
the không

EN It’s a simple equation, and we passed that milestone several months ago

VI Đó một phương trình đơn giản chúng tôi đã đạt được mốc đó cách đây vài tháng

inglês vietnamita
months tháng
and
we chúng tôi

EN Four months later I flipped a switch on that house, which is still there today

VI Bốn tháng sau đó tôi bật công tắc điện của ngôi nhà đó nó vẫn còn tồn tại đến hôm nay

inglês vietnamita
months tháng
later sau
still vẫn
today hôm nay
four bốn
house của

EN During colder months, heating is often the number-one home energy expense

VI Trong những tháng mùa lạnh, chi phí năng lượng cho sưởi ấm thường nhiều nhất

inglês vietnamita
months tháng
often thường
energy năng lượng
during trong
number lượng

EN Before using P3 instances, it took two months to run large scale computational jobs, now it takes just four hours

VI Trước khi sử dụng các phiên bản P3, công ty này mất hai tháng để chạy các tác vụ điện toán quy mô lớn, giờ đây họ chỉ mất bốn giờ

inglês vietnamita
before trước
using sử dụng
months tháng
large lớn
four bốn
run chạy
two hai
to các

EN ?All importers must comply with FSVP requirements by 5-30-17 OR 6 months after their foreign suppliers? reach their FSMA compliance deadlines, whichever is later

VI †Tất cả nhà nhập khẩu phải tuân thủ các yêu cầu của FSVP vào ngày 5-30-17 HOẶC sáu tháng sau khi các nhà cung cấp nước ngoài của họ đạt thời hạn tuân thủ FSMA, tùy vào thời điểm nào sau đó

inglês vietnamita
months tháng
suppliers nhà cung cấp
must phải
requirements yêu cầu
all các
after sau

EN 400 man-days over12 months (phase 1)

VI 400 ngày công12 tháng (giai đoạn 1)

inglês vietnamita
phase giai đoạn
days ngày
months tháng

EN 200 man-days over9 months (phase 2)

VI 200 ngày côngtháng (giai đoạn 2)

inglês vietnamita
phase giai đoạn
days ngày

EN Vocabulary / The months of the year, days of the week, etc.

VI Ngữ pháp / Chia động từ "devoir", "pouvoir" "vouloir" thì hiện tại

EN And here are some personal impressions after a few months of using APK Editor.

VI sau đây vài cảm nhận cá nhân sau mấy tháng dùng APK Editor.

inglês vietnamita
personal cá nhân
after sau
months tháng
using dùng
apk apk
and

EN If your child was vaccinated for COVID-19 5 months ago or more, schedule their booster shot now on My Turn.

VI Mọi người dân California phải đeo khẩu trang các không gian công cộng trong nhà nơi làm việc cho đến ngày 15 tháng 2 năm 2022.

inglês vietnamita
months tháng
your
their các

EN If you did not open driver app to accept job within 03 months or 90 days, your account will be suspended. You need to re-submit some documents in order to get unbanned

VI Nếu trong vòng 03 tháng (90 ngày) bạn không phát sinh bất kỳ cuốc xe nào, tài khoản của bạn sẽ bị tạm ngưng. Bạn cần bổ sung lại giấy tờ để tiếp tục hoạt động.

inglês vietnamita
if nếu
not không
months tháng
days ngày
account tài khoản
in trong
need cần
your bạn

EN For car rental contract/ authorization contract: must be notarized and valid for no more than 06 months from the date of notarization, except the following cases:

VI Với hợp đồng thuê xe/ hợp đồng ủy quyền: Bắt buộc phải được công chứng, chứng thực thời hạn tối đa không quá 06 tháng kể từ ngày công chứng trừ các trường hợp sau:

inglês vietnamita
car xe
contract hợp đồng
must phải
no không
months tháng
date ngày
cases trường hợp
following sau
and các

EN If you did not open driver app to accept job within 02 months or 60 days, your account will be suspended. You need to re-submit some documents in order to get unbanned.

VI Nếu trong vòng 02 tháng (60 ngày) bạn không phát sinh bất kỳ cuốc xe nào, tài khoản của bạn sẽ bị tạm ngưng. Bạn cần bổ sung lại giấy tờ để tiếp tục hoạt động.

inglês vietnamita
if nếu
not không
months tháng
days ngày
account tài khoản
in trong
need cần
your bạn

EN We start the new year with a real bang: We are expanding to Panama! Just a few months after entering the Chilean?

VI Chúng tôi đang bắt đầu năm mới với một tiếng nổ thực sự: Chúng tôi đang mở rộng sang Panama! Chỉ vài?

inglês vietnamita
we chúng tôi
start bắt đầu
new mới
year năm
real thực
few vài
after với

EN Visited 9 European capitals and 28 German cities in just 10 months

VI Đã đến thăm 9 thủ đô của Châu Âu 28 thành phố của Đức chỉ trong 10 tháng

inglês vietnamita
months tháng
in trong
and của

EN It takes us approximately 3 to 9 months from the contract signature to execute a solar project. Project duration varies based on the scope of work and the size of the solar system.

VI Chúng tôi mất khoảng 3 đến 9 tháng kể từ khi ký hợp đồng để thực hiện một dự án năng lượng mặt trời. Thời gian dự án thay đổi dựa trên phạm vi công việc quy mô của hệ mặt trời.

inglês vietnamita
months tháng
contract hợp đồng
project dự án
based dựa trên
on trên
scope phạm vi
work công việc
of của
solar mặt trời

EN Proportion of graduates who found a job two months after their graduation in 2019

VI Tỷ lệ sinh viên tìm được việc làm sau 2 tháng tốt nghiệp trong năm 2019

inglês vietnamita
found tìm
job việc làm
months tháng
after sau
in trong
their

EN Thankful to be done with the year of the Ox, and all that plagued those many months, Sofitel Legend Metropole Hanoi is rolling out the red carpet...

VI Năm Tân Sửu với bao thử thách đã sắp tới lúc kết thúc, Metropole Hanoi hân hoan chào đón Tết Nhâm Dần đang tới gần với nhiều ưu đãi hấp dẫn thực [...]

inglês vietnamita
many nhiều
is đang
with với

EN This is an exciting time for you and your family. During these nine months, you'll probably...

VI Bên cạnh việc thay đổi về thể chất trongthể khi mang thai, sự thay đổi tâm lý cũng một thử ...

inglês vietnamita
and thay đổi
during khi

EN This is an exciting time for you and your family. During these nine months, you'll probably experience lots of changes. This class focusses on labour...

VI Bên cạnh việc thay đổi về thể chất trongthể khi mang thai, sự thay đổi tâm lý cũng một thử thách khó khăn không kém, đặc biệt với phụ nữ mang...

inglês vietnamita
changes thay đổi
and với
during khi

EN Most applications will be processed within 2-3 months

VI Hầu hết các hồ sơ sẽ được xử lý trong vòng 2-3 tháng

inglês vietnamita
within trong
months tháng
most hầu hết
be được

EN The program has a processing time from 12 to 16 months

VI Chương trình thời gian xử lý từ 12 đến 16 tháng

inglês vietnamita
program chương trình
time thời gian
months tháng
to đến

Mostrando 50 de 50 traduções