EN It’s a simple equation, and we passed that milestone several months ago
EN It’s a simple equation, and we passed that milestone several months ago
VI Đó là một phương trình đơn giản và chúng tôi đã đạt được mốc đó cách đây vài tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
months | tháng |
and | và |
we | chúng tôi |
EN Come in for regular wellness checkups to ensure your child reaches every milestone. We’re here if your child gets sick, too.
VI Hãy đến để kiểm tra sức khỏe thường xuyên để đảm bảo con bạn đạt được mọi cột mốc quan trọng. Chúng tôi ở đây nếu con bạn cũng bị ốm.
inglês | vietnamita |
---|---|
every | mọi |
if | nếu |
too | cũng |
your | bạn |
regular | thường xuyên |
EN Only pay for work when it has been completed and you're 100% satisfied with the quality using our milestone payment system.
VI Chỉ chi trả khi công việc được hoàn thành và bạn thấy hài lòng 100% với chất lượng, thông qua hệ thống các mốc thanh toán của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
work | công việc |
completed | hoàn thành |
quality | chất lượng |
system | hệ thống |
our | chúng tôi |
payment | thanh toán |
with | với |
the | khi |
EN Events are passed to a Lambda function as an event input parameter
VI Các sự kiện được gửi đến hàm Lambda với tư cách là tham số đầu vào sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
are | được |
events | sự kiện |
to | đầu |
EN I love your work but I can seem to get passed the login page and its refusing to accept my adobe account or my gmail account
VI Ad mình không vào được cứ bắt đăng nhập không thấy dấu X như ad bảo
inglês | vietnamita |
---|---|
to | vào |
the | không |
get | được |
and | và |
EN Events are passed to a Lambda function as an event input parameter
VI Các sự kiện được gửi đến hàm Lambda với tư cách là tham số đầu vào sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
are | được |
events | sự kiện |
to | đầu |
EN The income, gains, losses, deductions, and credits of a partnership are passed through to the partners based on each partner's distributive share of these items
VI Món lợi tức, tiền lời, thua lỗ, những khoản khấu giảm và tín thuế của hội hợp tác đều được dồn chuyển cho các bên hùn hạp dựa trên phần phân chia của mỗi bên từ những mục này
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
share | phần |
of | của |
on | trên |
each | mỗi |
these | này |
EN Your events are passing back the product ID event data, and the product IDs being passed back are the same as the product IDs in your catalog
VI Sự kiện của bạn đang truyền lại dữ liệu sự kiện ID sản phẩm và ID sản phẩm được gửi lại giống với các ID sản phẩm trong Danh mục sản phẩm của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
your | của bạn |
product | sản phẩm |
as | liệu |
in | trong |
events | sự kiện |
EN "I accidentally bumped into Lewis in Imola as we passed each other, so that's probably in it," the Red Bull driver laughed.
VI "Tôi vô tình đụng phải Lewis trong Imola khi chúng tôi đi ngang qua nhau, vì vậy có lẽ đó là trong đó, " Red Bull tài xế cười.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
in | trong |
the | khi |
EN This app passed the security test for virus, malware and other malicious attacks and doesn't contain any threats.
VI Ứng dụng này đã vượt qua các kiểm tra an ninh về virus, phần mềm độc hại và các tấn công độc hại khác cũng như không chứa bất kỳ mối đe dọa nào.
Mostrando 10 de 10 traduções