Traduzir "ever changing legal" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "ever changing legal" de inglês para vietnamita

Traduções de ever changing legal

"ever changing legal" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

ever bạn chúng tôi các của hơn ngày trên tôi với đã đầu đầu tiên đến
changing các thay đổi để đổi
legal bạn chúng tôi các của họ một quyền riêng sử dụng từ để

Tradução de inglês para vietnamita de ever changing legal

inglês
vietnamita

EN We will remain focused and vigilant in our constant pursuit of providing first class education by staying at the forefront of our ever changing times.

VI Chúng tôi luôn luôn theo đuổi việc cung cấp những nền tảng chiến lược giáo dục tốt nhất theo kịp xu hướng phát triển thời đại.

inglês vietnamita
providing cung cấp
education giáo dục
by theo
at tốt
we chúng tôi

EN It’s sprawling, constantly growing and ever-changing.

VI Thành phố đã đang phát triển thay đổi một cách ngoạn mục.

inglês vietnamita
growing phát triển
and thay đổi

EN We will remain focused and vigilant in our constant pursuit of providing first class education by staying at the forefront of our ever changing times.

VI Chúng tôi luôn luôn theo đuổi việc cung cấp những nền tảng chiến lược giáo dục tốt nhất theo kịp xu hướng phát triển thời đại.

inglês vietnamita
providing cung cấp
education giáo dục
by theo
at tốt
we chúng tôi

EN Ever since we've been with Hostinger, it's been amazing. We've not really had any issues at all and if we ever do have a question, their customer service is incredible.

VI Kể từ khi chúng tôi làm việc với Hostinger, mọi thứ thật tuyệt vời. Chúng tôi chưa bao giờ gặp bất kỳ vấn đề nào cả nếu chúng tôi thắc mắc, dịch vụ khách hàng của họ thật tuyệt vời.

inglês vietnamita
if nếu
we chúng tôi
is
customer khách hàng
all của
at khi

EN In 2004, three legal service programs combined to form Legal Services Alabama to carry on the important job of helping eligible residents in need of legal assistance.

VI Trong 2004, ba chương trình dịch vụ pháp lý kết hợp để hình thành dịch vụ pháp lý Alabama để thực hiện công việc quan trọng giúp đỡ các cư dân đủ điều kiện cần sự trợ giúp pháp lý.

inglês vietnamita
three ba
programs chương trình
important quan trọng
job công việc
residents cư dân
need cần
in trong

EN Legal Services Alabama helps people throughout the state solve their legal problems:

VI Dịch vụ pháp lý Alabama giúp mọi người trong tiểu bang giải quyết các vấn đề pháp lý của họ:

inglês vietnamita
throughout trong
state tiểu bang
solve giải quyết
the giải
helps giúp
people người
their của

EN By becoming involved with our organization, volunteers gain valuable legal experience and first-hand knowledge of how the public interest legal sector operates

VI Bằng việc tham gia vào tổ chức của chúng tôi, các tình nguyện viên được kinh nghiệm pháp lý giá trị kiến thức đầu tiên về cách hoạt động của ngành pháp lý lợi ích công cộng

inglês vietnamita
organization tổ chức
experience kinh nghiệm
knowledge kiến thức
of của
our chúng tôi
and

EN We understand the need for limited downtime and offer a flexible 24/7 service to meet your unique requirements. We provide professional IT support services whether you are simply moving or changing your IT systems or infrastructure.

VI Dịch vụ chuyên nghiệp, giải pháp lưu trữ đa dạng, an toàn với chi phí hợp lý cho nhu cầu lưu trữ ngắn hạn hoặc dài hạn.

inglês vietnamita
need nhu cầu
professional chuyên nghiệp
the giải
or hoặc
provide cho

EN Climate patterns are changing, in California and across the planet

VI Cấu trúc khí hậu hiện đang biến đổi, ở California khắp nơi trên hành tinh này

inglês vietnamita
climate khí hậu
california california
in trên
the này

EN The global commitment to reducing climate change means that legislation is changing constantly

VI Cam kết toàn cầu nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu nghĩa là pháp chế đang thay đổi liên tục

inglês vietnamita
global toàn cầu
reducing giảm
climate khí hậu
means có nghĩa
is đang
change thay đổi
to đổi

EN And we always are here for you to give you the support you need to capitalise on a world that’s changing at breakneck speed.

VI chúng tôi luôn ở đây mang đến cho bạn sự hỗ trợ cần thiết để bạn tận dụng mọi cơ hội trong một thế giới đang thay đổi với tốc độ chóng mặt.

inglês vietnamita
always luôn
give cho
world thế giới
we chúng tôi
changing thay đổi
you bạn
need cần

EN The project wants to enable internet-of-things (IoT) applications, reduce transaction costs, and be flexible enough to adapt to changing technologies.

VI Dự án muốn kích hoạt các ứng dụng internet (IoT), giảm chi phí giao dịch đủ linh hoạt để thích ứng với các thay đổi công nghệ.

inglês vietnamita
project dự án
wants muốn
applications các ứng dụng
reduce giảm
transaction giao dịch
flexible linh hoạt
costs phí
changing thay đổi
and các

EN Guillermo made a big impact by doing small things, like changing out all of the light bulbs in his home for new LED bulbs. Find out what you can do!

VI Guillermo đã gây được ảnh hưởng lớn bằng cách làm những việc nhỏ như thay toàn bộ bóng đèn ở nhà mình bằng bóng đèn LED mới. Tìm hiểu những việc bạn thể làm!

inglês vietnamita
big lớn
bulbs bóng đèn
new mới
can có thể làm
you bạn
doing làm

EN It was as simple as changing all the lights from spotlights to LED

VI Đơn giản nhất là việc thay thế toàn bộ đèn chiếu sáng từ loại đèn rọi sang đèn LED

EN You can enable your Lambda function for tracing with AWS X-Ray by adding X-Ray permissions to your Lambda function execution role and changing your function “tracing mode” to “active

VI Bạn thể cho phép hàm Lambda dò vết thông qua AWS X-Ray bằng cách bổ sung các quyền X-Ray cho vai trò thực thi của hàm Lambda chuyển “tracing mode” (chế độ dò vết) của hàm sang “active”(hoạt động)

EN It automatically shuts down databases when they are not in use to save costs and instantly adjusts databases capacity to meet changing application requirements.

VI Nó sẽ tự động tắt cơ sở dữ liệu khi chúng không được sử dụng để tiết kiệm chi phí ngay lập tức điều chỉnh dung lượng cơ sở dữ liệu để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng đang thay đổi.

inglês vietnamita
databases cơ sở dữ liệu
save tiết kiệm
instantly ngay lập tức
requirements yêu cầu
not không
use sử dụng
changing thay đổi

EN It supports online cluster resizing to scale-out and scale-in your Redis clusters without downtime and adapts to changing demand

VI Dịch vụ hỗ trợ thay đổi kích thước cụm trực tuyến để tăng giảm quy mô các cụm Redis của bạn, mà không phải ngừng hoạt động phù hợp với nhu cầu thay đổi

inglês vietnamita
online trực tuyến
demand nhu cầu
changing thay đổi
without không
your bạn
and của

EN Google’s BERT update is changing the way people search. Learn what BERT is, how it works, and how to optimize content for BERT while improving search position!

VI Bản cập nhật BERT của Google đang thay đổi cách mọi người tìm kiếm. Tìm hiểu BERT là gì, cách thức hoạt động cách tối ưu hóa nội dung cho BERT trong khi cải thiện vị trí tìm kiếm!

inglês vietnamita
update cập nhật
way cách
search tìm kiếm
learn hiểu
optimize tối ưu hóa
improving cải thiện
changing thay đổi
people người
and của
while khi

EN As the name implies, REFACE ? changing faces is the main feature of this app

VI Như cái tên của nó, REFACE ? thay đổi khuôn mặt là tính năng chính của ứng dụngchúng ta đang tìm hiểu

inglês vietnamita
name tên
changing thay đổi
main chính
feature tính năng
as như
is đang

EN The background music is sometimes mellow, sometimes thrilling, changing continuously depending on the progress of the game

VI Nhạc nền lúc êm dịu, lúc gây cấn, thay đổi liên tục tùy theo diễn tiến trong game

inglês vietnamita
changing thay đổi
continuously liên tục
depending theo
on trong
the đổi

EN Right after that, we can continue to customize it further, i.e., arbitrarily changing and making the character the best product

VI Ngay sau đó chúng ta thể tiếp tục tùy chỉnh sâu hơn để tự ý thay đổi, làm cho nhân vật ra thành phẩm đúng ý mình nhất

inglês vietnamita
continue tiếp tục
customize tùy chỉnh
character nhân
product
right đúng
after sau
changing thay đổi

EN Besides, the weather effects are also constantly changing; Spring, Summer, Autumn and Winter take turns and in particular, each season has its own characteristics identical to real life.

VI Bên cạnh đó, các hiệu ứng thời tiết cũng được thay đổi liên tục; Xuân, Hạ, Thu, Đông thay phiên nhau đặc biệt, mỗi mùa đều những nét riêng giống hệt với đời thực.

inglês vietnamita
real thực
changing thay đổi
effects hiệu ứng
the những
are được
also cũng
and các

EN Technologies are disrupting industry after industry, leading to changing patterns of consumer behavior

VI Công nghệ đang tạo ra đột phá mạnh mẽ trong nhiều ngành công nghiệp, dẫn đến những thay đổi trong hành vi thói quen của người tiêu dùng

inglês vietnamita
changing thay đổi
of của
consumer người tiêu dùng
industry công nghiệp

EN In response to this need, we’ve created a game-changing solution that blurs the line between traditional banking, digital wallets, and cards payments.

VI Để đáp ứng nhu cầu này, chúng tôi đã tạo ra một giải pháp đột phá nhằm xóa nhòa ranh giới giữa ngân hàng truyền thống, ví điện tử thanh toán bằng thẻ.

inglês vietnamita
need nhu cầu
solution giải pháp
between giữa
traditional truyền thống
banking ngân hàng
payments thanh toán

EN The changing face of energy in Thailand: An interview with Joost Siteur

VI Bộ mặt thay đổi của năng lượng ở Thái Lan: Một cuộc phỏng vấn với Joost Siteur

inglês vietnamita
changing thay đổi
face mặt
of của
energy năng lượng

EN The reception area, along with separate men’s and women’s changing rooms and steam & sauna facilities, are located on the 6th floor while the treatment rooms, a beauty salon and a hair are situated on the floor above.

VI Tầng 6 gồm khu vực lễ tân, phòng thay đồ riêng dành cho nam nữ phòng xông hơi khô hoặc ướt trong khi các phòng trị liệu, salon làm đẹp chăm sóc tóc nằm ở tầng 7.

inglês vietnamita
floor tầng
a hoặc
the khi

EN Your visit will begin with registration and welcome refreshments in the spa reception area before you are escorted to the separate men’s or women’s changing facility to prepare for your treatment.

VI Quý khách sẽ được phục vụ thức uống nhẹ trong thời gian lựa chọn dịch vụ tại khu vực đón khách trước khi quý khách đến phòng thay quần áo riêng dành cho nam hoặc nữ.

inglês vietnamita
or hoặc
in trong
are được
the khi
before trước

EN Five minutes prior to the start of your appointment, your spa therapist will meet you just outside the changing area, escorting you upstairs to our 7th floor treatment wing.

VI Sau đó, chuyên gia sẽ hướng dẫn quý khách đến phòng trị liệu tại tầng 7.

inglês vietnamita
area phòng
floor tầng
to đến

EN Build architectures that help you respond to the changing needs of your workforce.

VI Xây dựng kiến trúc giúp bạn đáp ứng nhu cầu thay đổi của lực lượng lao động.

inglês vietnamita
build xây dựng
architectures kiến trúc
help giúp
changing thay đổi
needs nhu cầu
of của
your bạn

EN Take advantage of Provisioned Concurrency to achieve consistent performance for latency-sensitive applications without changing your code or managing compute resources.

VI Tận dụng Provisioned Concurrency để đạt được hiệu năng nhất quán cho các ứng dụng đòi hỏi cao về độ trễ mà không cần thay đổicủa bạn hoặc quản lý tài nguyên điện toán.

inglês vietnamita
of của
applications các ứng dụng
without không
changing thay đổi
or hoặc
resources tài nguyên
your bạn

EN You can enable your Lambda function for tracing with AWS X-Ray by adding X-Ray permissions to your Lambda function execution role and changing your function “tracing mode” to “active

VI Bạn thể cho phép hàm Lambda dò vết thông qua AWS X-Ray bằng cách bổ sung các quyền X-Ray cho vai trò thực thi của hàm Lambda chuyển “tracing mode” (chế độ dò vết) của hàm sang “active”(hoạt động)

EN Changing bank account or mailing information

VI Thay đổi trương mục ngân hàng hoặc thông tin gửi thư

inglês vietnamita
changing thay đổi
bank ngân hàng
or hoặc
information thông tin

EN The global commitment to reducing climate change means that legislation is changing constantly

VI Cam kết toàn cầu nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu nghĩa là pháp chế đang thay đổi liên tục

inglês vietnamita
global toàn cầu
reducing giảm
climate khí hậu
means có nghĩa
is đang
change thay đổi
to đổi

EN It is designed to support online cluster resizing to scale-out and scale-in your Redis clusters without downtime and adapts to changing demand

VI Dịch vụ được thiết kế để hỗ trợ thay đổi kích thước cụm trực tuyến để tăng giảm quy mô các cụm Redis của bạn, mà không phải ngừng hoạt động phù hợp với nhu cầu thay đổi

inglês vietnamita
online trực tuyến
demand nhu cầu
changing thay đổi
without không
your bạn
and của

EN It automatically shuts down databases when they are not in use to save costs and instantly adjusts databases capacity to meet changing application requirements.

VI Nó sẽ tự động tắt cơ sở dữ liệu khi chúng không được sử dụng để tiết kiệm chi phí ngay lập tức điều chỉnh dung lượng cơ sở dữ liệu để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng đang thay đổi.

inglês vietnamita
databases cơ sở dữ liệu
save tiết kiệm
instantly ngay lập tức
requirements yêu cầu
not không
use sử dụng
changing thay đổi

EN Memory and CPU resources are modified by changing your DB Instance class.

VI Tài nguyên bộ nhớ CPU được sửa đổi bằng cách thay đổi lớp phiên bản CSDL.

inglês vietnamita
cpu cpu
resources tài nguyên
modified sửa đổi
changing thay đổi
and bằng

EN Dive into your data to uncover game-changing insights

VI Khai thác dữ liệu để thu thập thông tin mang tính bước ngoặt

inglês vietnamita
data dữ liệu
insights thông tin

EN Through energy automation and smart grid solutions, we provide future-proof solutions that evolve with our changing world.

VI Thông qua tự động hóa năng lượng các giải pháp lưới điện thông minh, chúng tôi cung cấp các giải pháp cho tương lai với khả năng biến đổi cùng với sự thay đổi của thế giới.

inglês vietnamita
energy năng lượng
smart thông minh
grid lưới
world thế giới
changing thay đổi
solutions giải pháp
provide cung cấp
through qua
we chúng tôi
and của

EN How CTV is changing the world of television and entertainment

VI CTV đang thay đổi thế giới truyền hình giải trí như thế nào

inglês vietnamita
world thế giới
is đang
changing thay đổi
the giải
and như
of đổi

EN The face of energy is changing, as more women enter the industry, and it’s inspiring to see the sector support greater diversity and inclusion as we work together to fuel a better future.

VI Lĩnh vực sản xuất công nghiệp trong nền kinh tế đóng vai trò sản xuất nhiên liệu để vận chuyển hàng hóa con người; sử dụng nhựa để sản xuất khẩu trang áo...

inglês vietnamita
industry công nghiệp
to trong
as liệu

EN Factual information that’s published or deliberately modified to erode trust or inflict harm, such as changing or omitting context, date or time

VI Thông tin thực tế được công bố hoặc sửa đổi chủ ý để làm suy giảm lòng tin hoặc gây tổn hại, chẳng hạn như thay đổi hoặc bỏ qua bối cảnh, ngày hoặc thời gian

inglês vietnamita
information thông tin
or hoặc
modified sửa đổi
changing thay đổi
time thời gian
date ngày
as như

EN You can downgrade your plan any time without changing the billing date. Your next bill will reflect the new, smaller credit cap along with the new price plan.

VI Bạn thể hạ cấp gói của bạn bất cứ lúc nào mà không cần đổi ngày thanh toán. Hóa đơn kế tiếp của bạn sẽ phản ánh số tiền điểm /mới, nhỏ hơn cùng với gói giá mới.

inglês vietnamita
can cần
plan gói
bill hóa đơn
price giá
your của bạn
time điểm
date ngày
new mới
you bạn
with với

EN It places an emphasis on improving the quality of the parent-child relationship and changing interaction patterns.

VI Nó nhấn mạnh vào việc cải thiện chất lượng của mối quan hệ cha mẹ con cái thay đổi các kiểu tương tác.

inglês vietnamita
improving cải thiện
quality chất lượng
changing thay đổi
and
the của

EN In this bold talk, he says: Let's change the way we think about changing the world.

VI Trong bài nói này, ông nói: Hãy thay đổi cách chúng ta nghĩ về việc thay đổi thế giới.

EN Web browsers are more complex and sophisticated than ever before. They’re also one of your biggest attack surfaces.

VI Các trình duyệt web ngày càng phức tạp phức tạp hơn bao giờ hết. Chúng cũng là một trong những bề mặt bị tấn công lớn nhất của bạn.

inglês vietnamita
web web
complex phức tạp
attack tấn công
also cũng
of của
more hơn
your bạn

EN Our network capacity is 23x bigger than the largest DDoS attack ever recorded.

VI Dung lượng mạng của chúng tôi lớn hơn 15 lần so với cuộc tấn công DDoS lớn nhất từng được ghi nhận.

inglês vietnamita
network mạng
attack tấn công
ddos ddos
than hơn
our chúng tôi

EN Literally every day we are getting the highest traffic ever on our website.”

VI Mỗi ngày, chúng tôi thực sự nhận được lưu lượng truy cập cao nhất từ trước đến nay trên chính trang web của mình."

inglês vietnamita
website trang
on trên
every mỗi
day ngày
highest cao
the nhận
are được
we tôi

EN After your demo, you will be assigned a dedicated point of contact for all of your Semrush-related questions. If you ever have any questions about our service, just reach out and ask.

VI Sau khi demo, bạn sẽ được đưa đến nơi dành riêng cho các câu hỏi của bạn về Semrush. Nếu bạn bất kỳ câu hỏi về dịch vụ, hãy hỏi chúng tôi.

inglês vietnamita
if nếu
our chúng tôi
your của bạn
for cho
be được
all của
after khi
you bạn

EN Ever since 1901, the Hotel Metropole Hanoi has a long tradition as a luxury venue for prestigious events and a popular rendezvous for business and leisure travelers

VI Kể từ năm 1901, Khách sạn Metropole Hà Nội đã nổi tiếng là nơi gặp gỡ quen thuộc của khách thương gia cũng như khách du lịch

inglês vietnamita
hotel khách sạn
and của

EN Using WalletConnect, interact with any desktop DApps using an end-to-end encryption and without ever compromising recovery phrase or private keys

VI Sử dụng VíConnect tương tác với bất kỳ DApps nào trên máy tính nào thông qua mã hóa đầu cuối mà không bao giờ ảnh hưởng đến cụm từ phục hồi ví hoặc khóa riêng

inglês vietnamita
desktop máy tính
encryption mã hóa
keys khóa
using sử dụng
or hoặc
private riêng
to đầu
with với

Mostrando 50 de 50 traduções