Traduzir "places an emphasis" para vietnamita

Mostrando 29 de 29 traduções da frase "places an emphasis" de inglês para vietnamita

Traduções de places an emphasis

"places an emphasis" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

places các

Tradução de inglês para vietnamita de places an emphasis

inglês
vietnamita

EN It places an emphasis on improving the quality of the parent-child relationship and changing interaction patterns.

VI Nó nhấn mạnh vào việc cải thiện chất lượng của mối quan hệ cha mẹ con cái thay đổi các kiểu tương tác.

inglêsvietnamita
improvingcải thiện
qualitychất lượng
changingthay đổi
and
thecủa

EN Criteria for FISMA OIG and CIO metrics are NIST SP 800 special publications, with emphasis on NIST SP 800-53

VI Tiêu chí dành cho các số liệu FISMA OIG CIO là các ấn bản đặc biệt NIST SP 800, với trọng tâm là NIST SP 800-53

inglêsvietnamita
withvới
andcác
forcho

EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government

VI Đồng tiền tiền ổn định là thứ mà nhiều người coi là hiển nhiên, nhưng ở nhiều nơi, đồng nội tệ có giá trị không chắc chắn bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ

inglêsvietnamita
peoplengười
orhoặc
butnhưng
manynhiều
and
youbạn
moneytiền

EN And don?t forget to save a room for our amazing desserts and original cocktails from exquisite places

VI đừng quên thưởng thức các món tráng miệng tuyệt vời của bên những ly cocktail độc đáo đến từ vùng đất mới chỉ có tại Metropole Hanoi

inglêsvietnamita
andcủa

EN Travel the world with Metropole and discover original cocktails from exquisite places.

VI Du lịch vòng quanh trái đất khám phá các loại cocktail nổi tiếng trong hơn hai thế kỷ qua.

inglêsvietnamita
traveldu lịch
andcác
withtrong

EN We start by choosing smarter locations—places that are easily and sustainably accessible

VI Chúng tôi bắt đầu bằng việc lựa chọn những địa điểm thông minh hơn, những nơi có thể đến một cách dễ dàng thuận tiện

EN Places to check for drafts include windows, doors, lighting, plumbing fixtures, switches, and electrical outlets.

VI Các cửa ra vào cửa sổ, ngay cả các khoảng không quanh ổ điện điện thoại thường là nguồn chính lãng phí điện.

inglêsvietnamita
and
tovào
forkhông

EN Arrange them in the right places on the map so they can develop their full capacity.

VI Sắp xếp họ vào các vị trí hợp lý trên bản đồ để họ có thể phát huy được toàn bộ năng lực.

inglêsvietnamita
ontrên

EN Meanwhile, industrial parks are not just places for Sims to work

VI Trong khi đó, những khu công nghiệp không chỉ là nơi để các Sim làm việc đâu

inglêsvietnamita
industrialcông nghiệp
worklàm việc
notkhông
arenhững

EN Antigua and Barbuda are one of the most beautiful places on the planet

VI Antigua Barbuda là một trong những quần đảo đẹp nhất hành tinh

EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government

VI Đồng tiền tiền ổn định là thứ mà nhiều người coi là hiển nhiên, nhưng ở nhiều nơi, đồng nội tệ có giá trị không chắc chắn bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ

inglêsvietnamita
peoplengười
orhoặc
butnhưng
manynhiều
and
youbạn
moneytiền

EN This achievement demonstrates that AWS places top priority on security along with excellent services.

VI Thành tựu này chứng minh rằng AWS đặt bảo mật làm ưu tiên hàng đầu cùng với các dịch vụ tuyệt vời.

inglêsvietnamita
awsaws
securitybảo mật
thisnày
tophàng đầu
onđầu
withvới

EN know what you can and cannot do in French-speaking public places.

VI biết những điều bạn có thể không thể làm ở những nơi công cộng nói tiếng Pháp.

inglêsvietnamita
cannotkhông
youbạn
knowbiết

EN Culture(s): Standard behaviour in public places

VI Văn hóa: thói quen ở nơi công cộng

inglêsvietnamita
culturevăn hóa

EN name places, jobs and actions in the medical world,

VI kể tên các địa điểm, công việc hoạt động trong ngành y tế,

inglêsvietnamita
nametên
andcác
introng

EN locate the places where smoking is prohibited according to the countries.

VI xác định vị trí các địa điểm cấm hút thuốc theo các quốc gia.

inglêsvietnamita
countriesquốc gia

EN Culture: the emblematic places of a country

VI Văn hóa:những địa điểm đặc trưng của một quốc gia

inglêsvietnamita
culturevăn hóa
ofcủa
countryquốc gia

EN Culture(s) / Hobbies: standard behaviour in public places

VI Văn hoá / Giờ ăn thời lượng bữa ăn

EN Partnering with mobile clinics in local schools and places of worship

VI Hợp tác với các phòng khám di động ở các trường học những điểm thờ tự tại địa phương

inglêsvietnamita
andcác

EN Health equity quartile positivity is the COVID-19 positive rate in the lowest 25% of Healthy Places Index census tracts.

VI Tỷ lệ xét nghiệm dương tính của điểm tứ phân vị công bằng sức khỏe là tỷ lệ dương tính với COVID-19 trong 25% thấp nhất của các khu vực điều tra dân số của Chỉ Số Địa Điểm Khỏe Mạnh.

inglêsvietnamita
healthsức khỏe
equitycông bằng
introng

EN False or misleading content that encourages turning individuals, groups of people, places or organisations into targets of harassment or physical violence

VI Nội dung sai lệch hoặc gây hiểu lầm khuyến khích biến các cá nhân, nhóm người, địa điểm hoặc tổ chức thành mục tiêu quấy rối hoặc bạo lực thể xác

inglêsvietnamita
orhoặc
individualscá nhân
groupsnhóm
peoplengười
intocác
violencebạo lực

EN There are places for quiet contemplation or prayer, and spaces that accommodate the needs of multiple generations

VI Tại đây cũng có những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ

inglêsvietnamita
needsnhu cầu
multiplenhiều

EN There are places for quiet contemplation or prayer, and spaces that accommodate the needs of multiple generations

VI Tại đây cũng có những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ

inglêsvietnamita
needsnhu cầu
multiplenhiều

EN There are places for quiet contemplation or prayer, and spaces that accommodate the needs of multiple generations

VI Tại đây cũng có những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ

inglêsvietnamita
needsnhu cầu
multiplenhiều

EN There are places for quiet contemplation or prayer, and spaces that accommodate the needs of multiple generations

VI Tại đây cũng có những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ

inglêsvietnamita
needsnhu cầu
multiplenhiều

EN Advertise in the right places - integrate tools like Facebook Messenger with ease.

VI Quảng cáo đúng nơi - dễ dàng tích hợp các công cụ như Facebook Messenger.

inglêsvietnamita
integratetích hợp
facebookfacebook
rightđúng
likenhư
thecác

EN I'm looking to visit several different places on this trip. Can I book a flight that goes to more than one city?

VI Tôi đang tìm chuyến nhiều chặng. Liệu tôi có thể đặt một chuyến bay đi tới nhiều thành phố?

inglêsvietnamita
morenhiều

EN Mayor Breed Places Treatment Initiative Into March 2024 Ballot

VI Thị trưởng Breed đưa ra sáng kiến điều trị vào tháng 3 năm 2024

EN Travel is not just about visiting new places; it's a transformative experience that broadens your horizons

VI Du lịch không chỉ là đến thăm những địa điểm mới; đó là một trải nghiệm biến đổi giúp mở rộng tầm nhìn của bạn

Mostrando 29 de 29 traduções