Traduzir "evaluation of majority" para vietnamita

Mostrando 31 de 31 traduções da frase "evaluation of majority" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de evaluation of majority

inglês
vietnamita

EN Despite the majority of organizations going towards hybrid, it will likely be the most challenging work model to ensure high levels of productivity, collaboration, and engagement across the workforce

VI Mặc dù vậy, đây vẫn là một mô hình làm việc với nhiều thách thức để đảm bảo mức năng suất cao, sự cộng tác và sự tham gia của lực lượng lao động

inglês vietnamita
be
model mô hình
high cao
of của
work làm

EN Fair and impartial evaluation and treatment

VI Đánh giá và điều trị công bằng và vô tư

inglês vietnamita
and bằng

EN EDION has introduced an evaluation system for both performance and processes, such as performance and results

VI EDION đã giới thiệu một hệ thống đánh giá cho cả hiệu suất và quy trình, chẳng hạn như hiệu suất và kết quả

inglês vietnamita
system hệ thống
performance hiệu suất
processes quy trình

EN With an evaluation system that emphasizes processes, we will lead to individual growth by implementing actions that lead to results

VI Với một hệ thống đánh giá nhấn mạnh các quy trình, chúng tôi sẽ dẫn đến tăng trưởng cá nhân bằng cách thực hiện các hành động dẫn đến kết quả

inglês vietnamita
system hệ thống
processes quy trình
we chúng tôi
growth tăng
individual cá nhân

EN I will.In addition, the Internal Audit Office discusses the internal control with the accounting auditor as necessary and adjusts opinions to verify the validity of the evaluation.

VI Tôi sẽ.Ngoài ra, Văn phòng Kiểm toán nội bộ thảo luận về kiểm soát nội bộ với kiểm toán viên kế toán khi cần thiết và điều chỉnh các ý kiến để xác minh tính hợp lệ của đánh giá.

inglês vietnamita
audit kiểm toán
control kiểm soát
accounting kế toán
of của
necessary cần
office văn phòng

EN Users do not need to trust the accelerators nor the consensus nodes; they only need to trust the honest majority

VI Người dùng không cần tin tưởng vào các bộ tăng tốc cũng như các nút đồng thuận; họ chỉ cần tin vào sự trung thực của đa số

inglês vietnamita
users người dùng
not không
need cần
only các

EN Standardized and customized evaluation tools to accurately assess a variety of language proficiency and global competences.

VI Công cụ đánh giá linh hoạt được tùy chỉnh để đánh giá chính xác trình độ ngôn ngữ và năng lực toàn cầu.

inglês vietnamita
accurately chính xác
global toàn cầu

EN ElastiCache for Redis supports enhanced failover logic to allow for automatic failover in cases when majority of the primary nodes for Redis cluster mode are unavailable

VI ElastiCache cho Redis hỗ trợ tăng cường logic chuyển đổi dự phòng để cho phép tự động chuyển đổi dự phòng trong trường hợp phần lớn các nút chính dành cho chế độ cụm Redis đều không khả dụng

inglês vietnamita
failover chuyển đổi dự phòng
allow cho phép
in trong
cases trường hợp
primary chính

EN However, from the point of view of the majority of players, Square Enix has made a very interesting, gacha game, suitable for release in the Japanese game market

VI Tuy nhiên, theo quan điểm của số đông người chơi thì Square Enix đã làm ra một tựa game rất thú vị, có gacha, phù hợp phát hành tại thị trường game Nhật Bản

inglês vietnamita
however tuy nhiên
of của
players người chơi
has
made làm
very rất
game chơi
market thị trường

EN I can guess that the majority of people play NieR:Automata partly because of the graphics and story, and the rest because of 2B

VI Mình có thể đoán được rằng đa số những người chơi NieR:Automata một phần là vì đồ họa và cốt truyện, còn phần còn lại là vì 2B

inglês vietnamita
people người
play chơi

EN LSA resolves the majority of its cases outside of the courts.

VI LSA giải quyết phần lớn các trường hợp của nó bên ngoài tòa án.

inglês vietnamita
cases trường hợp
of the phần
the trường

EN The majority of the insurance policies offered are micro-insurance policies that have affordable premiums, making them more accessible by Southeast Asians.

VI Phần lớn đồng bảo hiểm được cung cấp, phân phối là các hợp đồng bảo hiểm vi mô có phí bảo hiểm phải chăng, giúp người dân Đông Nam Á dễ dàng tiếp cận.

inglês vietnamita
insurance bảo hiểm
more lớn
of the phần
have phải
are được
the các

EN While the majority of ecoligo's projects are fully funded by crowdinvestors, occasionally a project is not fully financed

VI Trong khi phần lớn các dự án của ecoligo được tài trợ hoàn toàn bởi các nhà đầu tư cộng đồng, đôi khi một dự án không được cấp vốn đầy đủ

inglês vietnamita
of của
fully hoàn toàn
not không
while khi
project dự án

EN The large majority (over 39,000) fall within the software and computer services industries

VI Phần lớn các công ty, hơn 39.000, thuộc ngành công nghiệp dịch vụ phần mềm và máy tính

inglês vietnamita
large lớn
over hơn
software phần mềm
computer máy tính
industries công nghiệp
and các

EN Standardized and customized evaluation tools to accurately assess a variety of language proficiency and global competences.

VI Công cụ đánh giá linh hoạt được tùy chỉnh để đánh giá chính xác trình độ ngôn ngữ và năng lực toàn cầu.

inglês vietnamita
accurately chính xác
global toàn cầu

EN Fair and impartial evaluation and treatment

VI Đánh giá và điều trị công bằng và vô tư

inglês vietnamita
and bằng

EN EDION has introduced an evaluation system for both performance and processes, such as performance and results

VI EDION đã giới thiệu một hệ thống đánh giá cho cả hiệu suất và quy trình, chẳng hạn như hiệu suất và kết quả

inglês vietnamita
system hệ thống
performance hiệu suất
processes quy trình

EN With an evaluation system that emphasizes processes, we will lead to individual growth by implementing actions that lead to results

VI Với một hệ thống đánh giá nhấn mạnh các quy trình, chúng tôi sẽ dẫn đến tăng trưởng cá nhân bằng cách thực hiện các hành động dẫn đến kết quả

inglês vietnamita
system hệ thống
processes quy trình
we chúng tôi
growth tăng
individual cá nhân

EN I will.In addition, the Internal Audit Office discusses the internal control with the accounting auditor as necessary and adjusts opinions to verify the validity of the evaluation.

VI Tôi sẽ.Ngoài ra, Văn phòng Kiểm toán nội bộ thảo luận về kiểm soát nội bộ với kiểm toán viên kế toán khi cần thiết và điều chỉnh các ý kiến để xác minh tính hợp lệ của đánh giá.

inglês vietnamita
audit kiểm toán
control kiểm soát
accounting kế toán
of của
necessary cần
office văn phòng

EN ElastiCache for Redis supports enhanced failover logic to allow for automatic failover in cases when majority of the primary nodes for Redis cluster mode are unavailable

VI ElastiCache cho Redis hỗ trợ tăng cường logic chuyển đổi dự phòng để cho phép tự động chuyển đổi dự phòng trong trường hợp phần lớn các nút chính dành cho chế độ cụm Redis đều không khả dụng

inglês vietnamita
failover chuyển đổi dự phòng
allow cho phép
in trong
cases trường hợp
primary chính

EN The majority of voting rights are held by Robert Bosch Industrietreuhand KG, an industrial trust

VI Số cổ phần còn lại thuộc về một công ty thuộc gia đình Bosch và Robert Bosch GmbH

EN Because the majority of these payments will be disbursed electronically, they would be received on the official payment date of April 14

VI Bởi vì phần lớn các khoản thanh toán này sẽ được giải ngân bằng phương thức điện tử, mọi người sẽ nhận được khoản thanh toán vào ngày thanh toán chính thức là ngày 14 tháng 4

inglês vietnamita
would
official chính thức
received nhận được
the giải
of này
payment thanh toán

EN Here’s how we fight fraud effectively on all fronts, to block the vast majority of ad fraud in real time.

VI Dưới đây mô tả cách chúng tôi ngăn chặn gian lận hiệu quả trên mọi mặt trận, và chặn phần lớn gian lận theo thời gian thực.

inglês vietnamita
block chặn
real thực
time thời gian
we chúng tôi
to phần
on trên

EN Not only that, because huddle rooms typically take up the majority of meeting spaces in an organization, enabling these rooms with video has to be simple to deploy and manage at scale

VI Không chỉ vậy, bởi vì các phòng hội ý thường chiếm phần lớn không gian họp trong một tổ chức, trang bị video cho những phòng này đòi hỏi phải dễ triển khai và quản lý trên quy mô mở rộng

inglês vietnamita
not không
rooms phòng
typically thường
in trong
organization tổ chức
video video
deploy triển khai
has phải
these này

EN The vast majority of these payments will be by direct deposit.

VI Phần lớn các khoản chi trả này sẽ được gửi bằng phương thức tiền gửi trực tiếp.

inglês vietnamita
direct trực tiếp
payments trả
the này
be được

EN Jordan Valley has become my family's one-stop shop for the majority of our medical, behavioral and vision needs.

VI Jordan Valley đã trở thành điểm dừng duy nhất của gia đình tôi cho phần lớn các nhu cầu về y tế, hành vi và thị lực của chúng tôi.

inglês vietnamita
needs nhu cầu
and thị
our chúng tôi

EN During an evaluation, you will be asked about your background, family, symptoms and possible stressors

VI Trong quá trình đánh giá, bạn sẽ được hỏi về lý lịch, gia đình, các triệu chứng và các yếu tố gây căng thẳng có thể xảy ra

inglês vietnamita
family gia đình
an thể
be được
during trong quá trình
and các
you bạn

EN Clinical evaluation and care discussions are usually provided by physicians, nurse practitioners, and RNs

VI Việc đánh giá lâm sàng và thảo luận về phương án chăm sóc thường được thực hiện bởi các bác sĩ, y tá hành nghề và y tá đăng ký

inglês vietnamita
and các
are được

EN Clinical evaluation and care discussions are usually provided by physicians, nurse practitioners, and RNs

VI Việc đánh giá lâm sàng và thảo luận về phương án chăm sóc thường được thực hiện bởi các bác sĩ, y tá hành nghề và y tá đăng ký

inglês vietnamita
and các
are được

EN Clinical evaluation and care discussions are usually provided by physicians, nurse practitioners, and RNs

VI Việc đánh giá lâm sàng và thảo luận về phương án chăm sóc thường được thực hiện bởi các bác sĩ, y tá hành nghề và y tá đăng ký

inglês vietnamita
and các
are được

EN Clinical evaluation and care discussions are usually provided by physicians, nurse practitioners, and RNs

VI Việc đánh giá lâm sàng và thảo luận về phương án chăm sóc thường được thực hiện bởi các bác sĩ, y tá hành nghề và y tá đăng ký

inglês vietnamita
and các
are được

Mostrando 31 de 31 traduções