EN Despite the majority of organizations going towards hybrid, it will likely be the most challenging work model to ensure high levels of productivity, collaboration, and engagement across the workforce
"majority of companies" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
companies | các công ty công ty một xử lý |
EN Despite the majority of organizations going towards hybrid, it will likely be the most challenging work model to ensure high levels of productivity, collaboration, and engagement across the workforce
VI Mặc dù vậy, đây vẫn là một mô hình làm việc với nhiều thách thức để đảm bảo mức năng suất cao, sự cộng tác và sự tham gia của lực lượng lao động
inglês | vietnamita |
---|---|
be | là |
model | mô hình |
high | cao |
of | của |
work | làm |
EN Users do not need to trust the accelerators nor the consensus nodes; they only need to trust the honest majority
VI Người dùng không cần tin tưởng vào các bộ tăng tốc cũng như các nút đồng thuận; họ chỉ cần tin vào sự trung thực của đa số
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
not | không |
need | cần |
only | các |
EN ElastiCache for Redis supports enhanced failover logic to allow for automatic failover in cases when majority of the primary nodes for Redis cluster mode are unavailable
VI ElastiCache cho Redis hỗ trợ tăng cường logic chuyển đổi dự phòng để cho phép tự động chuyển đổi dự phòng trong trường hợp phần lớn các nút chính dành cho chế độ cụm Redis đều không khả dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
failover | chuyển đổi dự phòng |
allow | cho phép |
in | trong |
cases | trường hợp |
primary | chính |
EN However, from the point of view of the majority of players, Square Enix has made a very interesting, gacha game, suitable for release in the Japanese game market
VI Tuy nhiên, theo quan điểm của số đông người chơi thì Square Enix đã làm ra một tựa game rất thú vị, có gacha, phù hợp phát hành tại thị trường game Nhật Bản
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
of | của |
players | người chơi |
has | là |
made | làm |
very | rất |
game | chơi |
market | thị trường |
EN I can guess that the majority of people play NieR:Automata partly because of the graphics and story, and the rest because of 2B
VI Mình có thể đoán được rằng đa số những người chơi NieR:Automata một phần là vì đồ họa và cốt truyện, còn phần còn lại là vì 2B
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
play | chơi |
EN LSA resolves the majority of its cases outside of the courts.
VI LSA giải quyết phần lớn các trường hợp của nó bên ngoài tòa án.
inglês | vietnamita |
---|---|
cases | trường hợp |
of the | phần |
the | trường |
EN The majority of the insurance policies offered are micro-insurance policies that have affordable premiums, making them more accessible by Southeast Asians.
VI Phần lớn đồng bảo hiểm được cung cấp, phân phối là các hợp đồng bảo hiểm vi mô có phí bảo hiểm phải chăng, giúp người dân Đông Nam Á dễ dàng tiếp cận.
inglês | vietnamita |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
more | lớn |
of the | phần |
have | phải |
are | được |
the | các |
EN While the majority of ecoligo's projects are fully funded by crowdinvestors, occasionally a project is not fully financed
VI Trong khi phần lớn các dự án của ecoligo được tài trợ hoàn toàn bởi các nhà đầu tư cộng đồng, đôi khi một dự án không được cấp vốn đầy đủ
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
fully | hoàn toàn |
not | không |
while | khi |
project | dự án |
EN The large majority (over 39,000) fall within the software and computer services industries
VI Phần lớn các công ty, hơn 39.000, thuộc ngành công nghiệp dịch vụ phần mềm và máy tính
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
over | hơn |
software | phần mềm |
computer | máy tính |
industries | công nghiệp |
and | các |
EN ElastiCache for Redis supports enhanced failover logic to allow for automatic failover in cases when majority of the primary nodes for Redis cluster mode are unavailable
VI ElastiCache cho Redis hỗ trợ tăng cường logic chuyển đổi dự phòng để cho phép tự động chuyển đổi dự phòng trong trường hợp phần lớn các nút chính dành cho chế độ cụm Redis đều không khả dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
failover | chuyển đổi dự phòng |
allow | cho phép |
in | trong |
cases | trường hợp |
primary | chính |
EN The majority of voting rights are held by Robert Bosch Industrietreuhand KG, an industrial trust
VI Số cổ phần còn lại thuộc về một công ty thuộc gia đình Bosch và Robert Bosch GmbH
EN Because the majority of these payments will be disbursed electronically, they would be received on the official payment date of April 14
VI Bởi vì phần lớn các khoản thanh toán này sẽ được giải ngân bằng phương thức điện tử, mọi người sẽ nhận được khoản thanh toán vào ngày thanh toán chính thức là ngày 14 tháng 4
inglês | vietnamita |
---|---|
would | và |
official | chính thức |
received | nhận được |
the | giải |
of | này |
payment | thanh toán |
EN Here’s how we fight fraud effectively on all fronts, to block the vast majority of ad fraud in real time.
VI Dưới đây mô tả cách chúng tôi ngăn chặn gian lận hiệu quả trên mọi mặt trận, và chặn phần lớn gian lận theo thời gian thực.
inglês | vietnamita |
---|---|
block | chặn |
real | thực |
time | thời gian |
we | chúng tôi |
to | phần |
on | trên |
EN Not only that, because huddle rooms typically take up the majority of meeting spaces in an organization, enabling these rooms with video has to be simple to deploy and manage at scale
VI Không chỉ vậy, bởi vì các phòng hội ý thường chiếm phần lớn không gian họp trong một tổ chức, trang bị video cho những phòng này đòi hỏi phải dễ triển khai và quản lý trên quy mô mở rộng
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
rooms | phòng |
typically | thường |
in | trong |
organization | tổ chức |
video | video |
deploy | triển khai |
has | phải |
these | này |
EN The vast majority of these payments will be by direct deposit.
VI Phần lớn các khoản chi trả này sẽ được gửi bằng phương thức tiền gửi trực tiếp.
inglês | vietnamita |
---|---|
direct | trực tiếp |
payments | trả |
the | này |
be | được |
EN Jordan Valley has become my family's one-stop shop for the majority of our medical, behavioral and vision needs.
VI Jordan Valley đã trở thành điểm dừng duy nhất của gia đình tôi cho phần lớn các nhu cầu về y tế, hành vi và thị lực của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
and | thị |
our | chúng tôi |
EN In addition, the Group constantly checks the credit status of the outsourcing companies.However, if these outsourcing companies go bankrupt, etc
VI Tuy nhiên, nếu các công ty gia công này phá sản, v.v
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
companies | công ty |
the | này |
EN Multi-companies implementation with several hundreds of companies
VI Triển khai đa công ty với hàng trăm công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
implementation | triển khai |
companies | công ty |
with | với |
EN In addition, the Group constantly checks the credit status of the outsourcing companies.However, if these outsourcing companies go bankrupt, etc
VI Tuy nhiên, nếu các công ty gia công này phá sản, v.v
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
companies | công ty |
the | này |
EN Multi-companies implementation with several hundreds of companies
VI Triển khai đa công ty với hàng trăm công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
implementation | triển khai |
companies | công ty |
with | với |
EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap
VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE
inglês | vietnamita |
---|---|
together | cùng nhau |
market | thị trường |
small | nhỏ |
the | trường |
companies | công ty |
number | số lượng |
is | hơn |
number of | lượng |
of | của |
EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap
VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE
inglês | vietnamita |
---|---|
together | cùng nhau |
market | thị trường |
small | nhỏ |
the | trường |
companies | công ty |
number | số lượng |
is | hơn |
number of | lượng |
of | của |
EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap
VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE
inglês | vietnamita |
---|---|
together | cùng nhau |
market | thị trường |
small | nhỏ |
the | trường |
companies | công ty |
number | số lượng |
is | hơn |
number of | lượng |
of | của |
EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap
VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE
inglês | vietnamita |
---|---|
together | cùng nhau |
market | thị trường |
small | nhỏ |
the | trường |
companies | công ty |
number | số lượng |
is | hơn |
number of | lượng |
of | của |
EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap
VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE
inglês | vietnamita |
---|---|
together | cùng nhau |
market | thị trường |
small | nhỏ |
the | trường |
companies | công ty |
number | số lượng |
is | hơn |
number of | lượng |
of | của |
EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap
VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE
inglês | vietnamita |
---|---|
together | cùng nhau |
market | thị trường |
small | nhỏ |
the | trường |
companies | công ty |
number | số lượng |
is | hơn |
number of | lượng |
of | của |
EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap
VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE
inglês | vietnamita |
---|---|
together | cùng nhau |
market | thị trường |
small | nhỏ |
the | trường |
companies | công ty |
number | số lượng |
is | hơn |
number of | lượng |
of | của |
EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap
VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE
inglês | vietnamita |
---|---|
together | cùng nhau |
market | thị trường |
small | nhỏ |
the | trường |
companies | công ty |
number | số lượng |
is | hơn |
number of | lượng |
of | của |
EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap
VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE
inglês | vietnamita |
---|---|
together | cùng nhau |
market | thị trường |
small | nhỏ |
the | trường |
companies | công ty |
number | số lượng |
is | hơn |
number of | lượng |
of | của |
EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap
VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE
inglês | vietnamita |
---|---|
together | cùng nhau |
market | thị trường |
small | nhỏ |
the | trường |
companies | công ty |
number | số lượng |
is | hơn |
number of | lượng |
of | của |
EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)
VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
exchange | giao dịch |
companies | công ty |
as | theo |
on | trên |
EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)
VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
exchange | giao dịch |
companies | công ty |
as | theo |
on | trên |
EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)
VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
exchange | giao dịch |
companies | công ty |
as | theo |
on | trên |
EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)
VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
exchange | giao dịch |
companies | công ty |
as | theo |
on | trên |
EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)
VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
exchange | giao dịch |
companies | công ty |
as | theo |
on | trên |
EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)
VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
exchange | giao dịch |
companies | công ty |
as | theo |
on | trên |
EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)
VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
exchange | giao dịch |
companies | công ty |
as | theo |
on | trên |
EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)
VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
exchange | giao dịch |
companies | công ty |
as | theo |
on | trên |
EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)
VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
exchange | giao dịch |
companies | công ty |
as | theo |
on | trên |
EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)
VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
exchange | giao dịch |
companies | công ty |
as | theo |
on | trên |
EN Today, our software helps companies of all sizes and industries to optimize their visibility across key channels and create engaging content for their users
VI Hiện nay, phần mềm của chúng tôi giúp doanh nghiệp ở tất cả quy mô và lĩnh vực tối ưu khả năng hiển thị của họ qua các kênh chính và tạo nội dung tương tác cho người dùng của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
helps | giúp |
channels | kênh |
users | người dùng |
of | của |
create | tạo |
our | chúng tôi |
all | các |
EN Identify companies with the highest share of visibility and consistent marketing budget growth
VI Xác định các công ty có tỷ lệ hiển thị cao nhất và tăng trưởng ngân sách tiếp thị nhất quán
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
budget | ngân sách |
growth | tăng |
highest | cao |
and | thị |
companies | công ty |
the | các |
EN Excellent for understanding companies' growing interests and reliance on Google Shopping for their marketing campaigns.
VI Điều này rất hữu ích để hiểu được mối quan tâm ngày càng tăng của các doanh nghiệp và sự phụ thuộc của họ vào Google Mua sắm cho các chiến dịch tiếp thị của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
understanding | hiểu |
growing | tăng |
campaigns | chiến dịch |
and | và |
their | của |
EN Discover growing companies and their main traffic growth channels
VI Khám phá các công ty đang phát triển và lưu lượng truy cập chính qua các kênh tăng trưởng
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
channels | kênh |
and | các |
companies | công ty |
growth | phát triển |
EN suite of services I recommend all of my companies use for YouTube.”
VI và tôi khuyên tất cả các công ty của tôi sử dụng chúng cho kênh YouTube.”
EN A global network of independent service companies
VI Một mạng lưới toàn cầu gồm các công ty dịch vụ độc lập
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
companies | công ty |
EN To become certified, companies must demonstrate compliance with the criteria listed in the standard.
VI Để được chứng nhận, các công ty phải chứng minh sự tuân thủ những tiêu chí được liệt kê trong tiêu chuẩn.
inglês | vietnamita |
---|---|
certified | chứng nhận |
must | phải |
become | được |
companies | công ty |
standard | tiêu chuẩn |
in | trong |
the | nhận |
EN To issue these cryptocurrencies, the companies need to place the equivalent amount of FIAT currency such as USD into bank accounts
VI Để phát hành các loại tiền điện tử này, các công ty cần đặt số lượng tiền tương đương bằng USD vào tài khoản ngân hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
accounts | tài khoản |
bank | ngân hàng |
companies | công ty |
to | tiền |
the | này |
as | bằng |
EN Incorporated in California in 1905, Pacific Gas and Electric Company (PG&E) is one of the largest combined natural gas and electric energy companies in the United States
VI Được thành lập tại California năm 1905, PG&E là một trong những công ty chuyên về khí thiên nhiên và năng lượng điện lớn nhất ở Mỹ
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
california | california |
energy | năng lượng |
company | công ty |
EN vidIQ has an awesome suite of services I recommend all of my companies use for YouTube.
VI vidlQ có gói dịch vụ tuyệt vời và tôi đã giới thiệu toàn bộ công ty tôi sử dụng cho YouTube.
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
use | sử dụng |
youtube | youtube |
Mostrando 50 de 50 traduções