Traduzir "suggesting the majority" para vietnamita

Mostrando 17 de 17 traduções da frase "suggesting the majority" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de suggesting the majority

inglês
vietnamita

EN Grammar / Politely suggesting an activity with the "est-ce que" form and with intonation

VI Văn hoá / Bắt đầu một cuộc hội thoại

EN Despite the majority of organizations going towards hybrid, it will likely be the most challenging work model to ensure high levels of productivity, collaboration, and engagement across the workforce

VI Mặc dù vậy, đây vẫn là một mô hình làm việc với nhiều thách thức để đảm bảo mức năng suất cao, sự cộng tác và sự tham gia của lực lượng lao động

inglêsvietnamita
be
modelmô hình
highcao
ofcủa
worklàm

EN Users do not need to trust the accelerators nor the consensus nodes; they only need to trust the honest majority

VI Người dùng không cần tin tưởng vào các bộ tăng tốc cũng như các nút đồng thuận; họ chỉ cần tin vào sự trung thực của đa số

inglêsvietnamita
usersngười dùng
notkhông
needcần
onlycác

EN ElastiCache for Redis supports enhanced failover logic to allow for automatic failover in cases when majority of the primary nodes for Redis cluster mode are unavailable

VI ElastiCache cho Redis hỗ trợ tăng cường logic chuyển đổi dự phòng để cho phép tự động chuyển đổi dự phòng trong trường hợp phần lớn các nút chính dành cho chế độ cụm Redis đều không khả dụng

inglêsvietnamita
failoverchuyển đổi dự phòng
allowcho phép
introng
casestrường hợp
primarychính

EN However, from the point of view of the majority of players, Square Enix has made a very interesting, gacha game, suitable for release in the Japanese game market

VI Tuy nhiên, theo quan điểm của số đông người chơi thì Square Enix đã làm ra một tựa game rất thú vị, có gacha, phù hợp phát hành tại thị trường game Nhật Bản

inglêsvietnamita
howevertuy nhiên
ofcủa
playersngười chơi
has
madelàm
veryrất
gamechơi
marketthị trường

EN I can guess that the majority of people play NieR:Automata partly because of the graphics and story, and the rest because of 2B

VI Mình có thể đoán được rằng đa số những người chơi NieR:Automata một phần là vì đồ họa và cốt truyện, còn phần còn lại là vì 2B

inglêsvietnamita
peoplengười
playchơi

EN LSA resolves the majority of its cases outside of the courts.

VI LSA giải quyết phần lớn các trường hợp của nó bên ngoài tòa án.

inglêsvietnamita
casestrường hợp
of thephần
thetrường

EN The majority of the insurance policies offered are micro-insurance policies that have affordable premiums, making them more accessible by Southeast Asians.

VI Phần lớn đồng bảo hiểm được cung cấp, phân phối là các hợp đồng bảo hiểm vi mô có phí bảo hiểm phải chăng, giúp người dân Đông Nam Á dễ dàng tiếp cận.

inglêsvietnamita
insurancebảo hiểm
morelớn
of thephần
havephải
aređược
thecác

EN While the majority of ecoligo's projects are fully funded by crowdinvestors, occasionally a project is not fully financed

VI Trong khi phần lớn các dự án của ecoligo được tài trợ hoàn toàn bởi các nhà đầu tư cộng đồng, đôi khi một dự án không được cấp vốn đầy đủ

inglêsvietnamita
ofcủa
fullyhoàn toàn
notkhông
whilekhi
projectdự án

EN The large majority (over 39,000) fall within the software and computer services industries

VI Phần lớn các công ty, hơn 39.000, thuộc ngành công nghiệp dịch vụ phần mềm và máy tính

inglêsvietnamita
largelớn
overhơn
softwarephần mềm
computermáy tính
industriescông nghiệp
andcác

EN ElastiCache for Redis supports enhanced failover logic to allow for automatic failover in cases when majority of the primary nodes for Redis cluster mode are unavailable

VI ElastiCache cho Redis hỗ trợ tăng cường logic chuyển đổi dự phòng để cho phép tự động chuyển đổi dự phòng trong trường hợp phần lớn các nút chính dành cho chế độ cụm Redis đều không khả dụng

inglêsvietnamita
failoverchuyển đổi dự phòng
allowcho phép
introng
casestrường hợp
primarychính

EN The majority of voting rights are held by Robert Bosch Industrietreuhand KG, an industrial trust

VI Số cổ phần còn lại thuộc về một công ty thuộc gia đình Bosch và Robert Bosch GmbH

EN Because the majority of these payments will be disbursed electronically, they would be received on the official payment date of April 14

VI Bởi vì phần lớn các khoản thanh toán này sẽ được giải ngân bằng phương thức điện tử, mọi người sẽ nhận được khoản thanh toán vào ngày thanh toán chính thức là ngày 14 tháng 4

inglêsvietnamita
would
officialchính thức
receivednhận được
thegiải
ofnày
paymentthanh toán

EN Here’s how we fight fraud effectively on all fronts, to block the vast majority of ad fraud in real time.

VI Dưới đây mô tả cách chúng tôi ngăn chặn gian lận hiệu quả trên mọi mặt trận, và chặn phần lớn gian lận theo thời gian thực.

inglêsvietnamita
blockchặn
realthực
timethời gian
wechúng tôi
tophần
ontrên

EN Not only that, because huddle rooms typically take up the majority of meeting spaces in an organization, enabling these rooms with video has to be simple to deploy and manage at scale

VI Không chỉ vậy, bởi vì các phòng hội ý thường chiếm phần lớn không gian họp trong một tổ chức, trang bị video cho những phòng này đòi hỏi phải dễ triển khai và quản lý trên quy mô mở rộng

inglêsvietnamita
notkhông
roomsphòng
typicallythường
introng
organizationtổ chức
videovideo
deploytriển khai
hasphải
thesenày

EN The vast majority of these payments will be by direct deposit.

VI Phần lớn các khoản chi trả này sẽ được gửi bằng phương thức tiền gửi trực tiếp.

inglêsvietnamita
directtrực tiếp
paymentstrả
thenày
beđược

EN Jordan Valley has become my family's one-stop shop for the majority of our medical, behavioral and vision needs.

VI Jordan Valley đã trở thành điểm dừng duy nhất của gia đình tôi cho phần lớn các nhu cầu về y tế, hành vi và thị lực của chúng tôi.

inglêsvietnamita
needsnhu cầu
andthị
ourchúng tôi

Mostrando 17 de 17 traduções