EN Fair and impartial evaluation and treatment
"evaluation strategy within" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Fair and impartial evaluation and treatment
VI Đánh giá và điều trị công bằng và vô tư
inglês | vietnamita |
---|---|
and | bằng |
EN EDION has introduced an evaluation system for both performance and processes, such as performance and results
VI EDION đã giới thiệu một hệ thống đánh giá cho cả hiệu suất và quy trình, chẳng hạn như hiệu suất và kết quả
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
performance | hiệu suất |
processes | quy trình |
EN With an evaluation system that emphasizes processes, we will lead to individual growth by implementing actions that lead to results
VI Với một hệ thống đánh giá nhấn mạnh các quy trình, chúng tôi sẽ dẫn đến tăng trưởng cá nhân bằng cách thực hiện các hành động dẫn đến kết quả
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
processes | quy trình |
we | chúng tôi |
growth | tăng |
individual | cá nhân |
EN I will.In addition, the Internal Audit Office discusses the internal control with the accounting auditor as necessary and adjusts opinions to verify the validity of the evaluation.
VI Tôi sẽ.Ngoài ra, Văn phòng Kiểm toán nội bộ thảo luận về kiểm soát nội bộ với kiểm toán viên kế toán khi cần thiết và điều chỉnh các ý kiến để xác minh tính hợp lệ của đánh giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm toán |
control | kiểm soát |
accounting | kế toán |
of | của |
necessary | cần |
office | văn phòng |
EN Standardized and customized evaluation tools to accurately assess a variety of language proficiency and global competences.
VI Công cụ đánh giá linh hoạt được tùy chỉnh để đánh giá chính xác trình độ ngôn ngữ và năng lực toàn cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
accurately | chính xác |
global | toàn cầu |
EN Standardized and customized evaluation tools to accurately assess a variety of language proficiency and global competences.
VI Công cụ đánh giá linh hoạt được tùy chỉnh để đánh giá chính xác trình độ ngôn ngữ và năng lực toàn cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
accurately | chính xác |
global | toàn cầu |
EN Fair and impartial evaluation and treatment
VI Đánh giá và điều trị công bằng và vô tư
inglês | vietnamita |
---|---|
and | bằng |
EN EDION has introduced an evaluation system for both performance and processes, such as performance and results
VI EDION đã giới thiệu một hệ thống đánh giá cho cả hiệu suất và quy trình, chẳng hạn như hiệu suất và kết quả
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
performance | hiệu suất |
processes | quy trình |
EN With an evaluation system that emphasizes processes, we will lead to individual growth by implementing actions that lead to results
VI Với một hệ thống đánh giá nhấn mạnh các quy trình, chúng tôi sẽ dẫn đến tăng trưởng cá nhân bằng cách thực hiện các hành động dẫn đến kết quả
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
processes | quy trình |
we | chúng tôi |
growth | tăng |
individual | cá nhân |
EN I will.In addition, the Internal Audit Office discusses the internal control with the accounting auditor as necessary and adjusts opinions to verify the validity of the evaluation.
VI Tôi sẽ.Ngoài ra, Văn phòng Kiểm toán nội bộ thảo luận về kiểm soát nội bộ với kiểm toán viên kế toán khi cần thiết và điều chỉnh các ý kiến để xác minh tính hợp lệ của đánh giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm toán |
control | kiểm soát |
accounting | kế toán |
of | của |
necessary | cần |
office | văn phòng |
EN During an evaluation, you will be asked about your background, family, symptoms and possible stressors
VI Trong quá trình đánh giá, bạn sẽ được hỏi về lý lịch, gia đình, các triệu chứng và các yếu tố gây căng thẳng có thể xảy ra
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
an | thể |
be | được |
during | trong quá trình |
and | các |
you | bạn |
EN Clinical evaluation and care discussions are usually provided by physicians, nurse practitioners, and RNs
VI Việc đánh giá lâm sàng và thảo luận về phương án chăm sóc thường được thực hiện bởi các bác sĩ, y tá hành nghề và y tá đăng ký
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
are | được |
EN Clinical evaluation and care discussions are usually provided by physicians, nurse practitioners, and RNs
VI Việc đánh giá lâm sàng và thảo luận về phương án chăm sóc thường được thực hiện bởi các bác sĩ, y tá hành nghề và y tá đăng ký
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
are | được |
EN Clinical evaluation and care discussions are usually provided by physicians, nurse practitioners, and RNs
VI Việc đánh giá lâm sàng và thảo luận về phương án chăm sóc thường được thực hiện bởi các bác sĩ, y tá hành nghề và y tá đăng ký
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
are | được |
EN Clinical evaluation and care discussions are usually provided by physicians, nurse practitioners, and RNs
VI Việc đánh giá lâm sàng và thảo luận về phương án chăm sóc thường được thực hiện bởi các bác sĩ, y tá hành nghề và y tá đăng ký
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
are | được |
EN The covered AWS services that are within the scope of the K-ISMS certification can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program
VI Bạn có thể xem các dịch vụ AWS thuộc phạm vi của chứng nhận K-ISMS trên Dịch vụ AWS trong phạm vi của Chương trình tuân thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
scope | phạm vi |
certification | chứng nhận |
program | chương trình |
of | của |
in | trong |
EN Unveil your competitors’ marketing strategy and tactics
VI Khám phá chiến lược và chiến thuật của các đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
strategy | chiến lược |
tactics | chiến thuật |
EN Build your most effective social media strategy
VI Xây dựng chiến lược truyền thông trên mạng xã hội hiệu quả nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
strategy | chiến lược |
media | truyền thông |
EN “We created a comprehensive content strategy to increase the potential organic traffic by 123%
VI "Chúng tôi đã tạo một chiến lược nội dung toàn diện để tăng lưu lượng truy cập tiềm năng lên 123%
EN It is good to optimize my own PPC strategy!”
VI Điều này mang đến ảnh hưởng tích cực cho việc tối ưu hóa các chiến dịch PPC!"
inglês | vietnamita |
---|---|
is | này |
EN Access an innovative resource for content strategy, content marketing, SEO, SEM, PPC, social media and more.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
innovative | sáng tạo |
resource | tài nguyên |
strategy | chiến lược |
seo | seo |
ppc | ppc |
more | hơn |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN Uncover and improve key metrics to better influence business strategy and bottom line decisions
VI Khám phá và phát triển những thông số dữ liệu quan trọng để ảnh hưởng tốt hơn đến các chiến lược kinh doanh và quyết định chủ chốt
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
strategy | chiến lược |
decisions | quyết định |
better | tốt hơn |
and | các |
to | đến |
EN Validate your own marketing strategy using this competitive benchmark.
VI Xác thực chiến lược tiếp thị của riêng bạn bằng cách sử dụng điểm chuẩn cạnh tranh này.
inglês | vietnamita |
---|---|
validate | xác thực |
strategy | chiến lược |
using | sử dụng |
this | này |
EN Discover their best performing marketing channels and benchmark against your own strategy.
VI Qua đó, khám phá các kênh tiếp thị hoạt động tốt nhất của họ và so sánh với chiến lược của riêng bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
channels | kênh |
strategy | chiến lược |
your | bạn |
best | tốt |
own | riêng |
and | của |
against | với |
EN Identify gaps and opportunities in your own retail strategy
VI Xác định những khoảng trống và cơ hội trong chiến lược bán lẻ của riêng bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
in | trong |
retail | bán |
strategy | chiến lược |
your | bạn |
and | của |
own | riêng |
EN Collect ideas on strategy, content, backlinks and more
VI Thu thập ý tưởng về chiến lược, nội dung, Backlink và nhiều hơn nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
strategy | chiến lược |
backlinks | backlink |
more | hơn |
EN Data is good. Strategy is better. Semrush gives you both.
VI Dữ liệu tuyệt hảo. Chiến lược tối ưu. Semrush cung cấp cả hai cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
strategy | chiến lược |
you | bạn |
EN In this session, Intel will cover the key industry inflections that are shaping its data-centric product and portfolio strategy
VI Trong bài phát biểu chính tại hội nghị hôm nay, Intel sẽ trao đổi về những thay đổi trong ngành đang định hình nên chiến lược về sản phẩm và danh mục lấy dữ liệu làm trung tâm của công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
strategy | chiến lược |
product | sản phẩm |
and | của |
EN Yet, successfully implementing a defense-in-depth strategy using micro-segmentation may be complicated
VI Tuy nhiên, việc triển khai chiến lược phòng thủ theo chiều sâu dựa vào cơ chế vi phân vùng mạng có thể rất phức tạp
inglês | vietnamita |
---|---|
strategy | chiến lược |
depth | sâu |
in | vào |
EN In other words, to be successful on YouTube SEO must be part of your marketing strategy
VI Nói cách khác, thành công trong YouTube SEO phải là một phần trong chiến dịch marketing của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
other | khác |
youtube | youtube |
seo | seo |
must | phải |
part | phần |
of | của |
marketing | marketing |
your | bạn |
EN National Center of Incident Readiness and Strategy for Cybersecurity in Japan
VI Trung tâm quốc gia về Chiến lược an toàn thông tin mạng và sẵn sàng ứng phó sự cố tại Nhật Bản
inglês | vietnamita |
---|---|
national | quốc gia |
center | trung tâm |
strategy | chiến lược |
EN 4 tips for an effective email marketing strategy
VI 25 phần mềm quản lý sự cố tốt nhất
EN Discover sales strategy examples, templates, and plans used by top sales teams worldwide.
VI Khám phá các ví dụ, mẫu và kế hoạch chiến lược bán hàng được sử dụng bởi các nhóm bán hàng hàng đầu trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
strategy | chiến lược |
templates | mẫu |
plans | kế hoạch |
used | sử dụng |
teams | nhóm |
worldwide | thế giới |
and | các |
top | hàng đầu |
by | đầu |
sales | bán hàng |
EN Do you wonder just how much your digital marketing strategy is helping your business? Look at these four metrics to evaluate your ROI.
VI Bạn có tự hỏi chiến lược tiếp thị kỹ thuật số của mình đang giúp ích gì cho doanh nghiệp của bạn không? Xem xét bốn chỉ số này để đánh giá ROI của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
strategy | chiến lược |
helping | giúp |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
four | bốn |
you | bạn |
is | này |
EN Besides, we also bring a strategic investors who can support for corporate in long term growth strategy.
VI Ngoài ra, Yuanta còn giới thiệu các cổ đông chiến lược hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình phát triển.
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
growth | phát triển |
strategy | chiến lược |
in | trong |
EN With strong experience staff, Yuanta can provide advisory service for strategy, supporting businesses to transform quick, achieving efficient finance and integrating with the world
VI Với đội ngũ dày dặn kinh nghiệm, Yuanta có thể tư vấn cho doanh nghiệp các giải pháp chiến lược, giúp doanh nghiệp thay đổi mạnh mẽ, tối ưu hoá về tài chính và hội nhập với quốc tế
inglês | vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
provide | cho |
service | giúp |
strategy | chiến lược |
businesses | doanh nghiệp |
finance | tài chính |
and | các |
EN This is the first mobile version of the cult strategy game series called Fire Badge, which has been older than 28 years on the console
VI Đây là phiên bản di động đầu tiên của series chiến thuật đình đám mang tên Fire Badge, từng có tuổi đời hơn 28 năm trên hệ console
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
of | của |
years | năm |
on | trên |
than | hơn |
EN Fire Badge Heroes is a strategy role-playing game and has the same gameplay as previous versions
VI Fire Badge Heroes là một game nhập vai chiến thuật và sở hữu lối chơi tương tự với những phiên bản trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
versions | phiên bản |
previous | trước |
and | với |
game | chơi |
EN Natural light is a good source of revenue for you to buy plants that serve your strategy.
VI Ánh sáng tự nhiên là một nguồn thu tốt để bạn mua các cây trồng phục vụ cho chiến thuật của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
good | tốt |
source | nguồn |
of | của |
buy | mua |
your | bạn |
EN The game will bring you more experience, improved strategy organization and more fluent play.
VI Quá trình thi đấu sẽ mang lại cho bạn nhiều kinh nghiệm hơn, cách tổ chức chiến thuật được cải thiện và chơi bóng một cách thành thạo hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
bring | mang lại |
experience | kinh nghiệm |
improved | cải thiện |
organization | tổ chức |
you | bạn |
more | hơn |
game | chơi |
EN According to the nature of the game, you will win if you have a better strategy than your opponent
VI Theo tính chất của trò chơi, bạn sẽ dành chiến thắng nếu có chiến thuật tốt hơn đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
game | trò chơi |
better | tốt hơn |
you | bạn |
a | chơi |
EN Workplace Strategy | CBRE Vietnam | CBRE
VI Nơi làm việc - CBRE Việt Nam | CBRE
inglês | vietnamita |
---|---|
workplace | nơi làm việc |
EN Unveil your competitors’ marketing strategy and tactics
VI Khám phá chiến lược và chiến thuật của các đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
strategy | chiến lược |
tactics | chiến thuật |
EN Build your most effective social media strategy
VI Xây dựng chiến lược truyền thông trên mạng xã hội hiệu quả nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
strategy | chiến lược |
media | truyền thông |
EN “We created a comprehensive content strategy to increase the potential organic traffic by 123%
VI "Chúng tôi đã tạo một chiến lược nội dung toàn diện để tăng lưu lượng truy cập tiềm năng lên 123%
EN It is good to optimize my own PPC strategy!”
VI Điều này mang đến ảnh hưởng tích cực cho việc tối ưu hóa các chiến dịch PPC!"
inglês | vietnamita |
---|---|
is | này |
EN Unveil your competitors’ marketing strategy and tactics
VI Khám phá chiến lược và chiến thuật của các đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
strategy | chiến lược |
tactics | chiến thuật |
EN Build your most effective social media strategy
VI Xây dựng chiến lược truyền thông trên mạng xã hội hiệu quả nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
strategy | chiến lược |
media | truyền thông |
EN “We created a comprehensive content strategy to increase the potential organic traffic by 123%
VI "Chúng tôi đã tạo một chiến lược nội dung toàn diện để tăng lưu lượng truy cập tiềm năng lên 123%
EN It is good to optimize my own PPC strategy!”
VI Điều này mang đến ảnh hưởng tích cực cho việc tối ưu hóa các chiến dịch PPC!"
inglês | vietnamita |
---|---|
is | này |
Mostrando 50 de 50 traduções