EN Keep on promoting FRIENDLY practices and ENRICHING the welfare of the community
EN Keep on promoting FRIENDLY practices and ENRICHING the welfare of the community
VI Đẩy mạnh công tác hỗ trợ công đồng Ý NGHĨA & ĐẢM BẢO phúc lợi cho người dân Việt Nam.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | cho |
EN This tab helps you identify the top-performing landing page of your competitor and analyze the metrics of its high-performing keywords
VI Tab này giúp bạn xác định trang đích hoạt động hàng đầu của đối thủ cạnh tranh và phân tích số liệu của các từ khóa có hiệu suất cao
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
identify | xác định |
page | trang |
analyze | phân tích |
keywords | từ khóa |
of | của |
your | bạn |
EN SimCity BuildIt is a simulation game of the publisher Electronic Arts, a familiar name if you often play games on mobile
VI SimCity BuildIt là trò chơi mô phỏng của nhà phát hành Electronic Arts, một cái tên quen thuộc nếu bạn thường xuyên chơi các trò chơi trên di động
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
name | tên |
if | nếu |
often | thường |
on | trên |
you | bạn |
game | chơi |
EN Who is a big fan of this team sport must play Madden NFL 22 Mobile Football, this hit Electronic Arts game is very right for you.
VI Ai là fan cứng của bộ môn vận động team này thì khỏi cần nói nữa. Một siêu phẩm như Madden NFL 22 Mobile Football, tác phẩm game của Electronic Arts đình đám đúng là dành cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
you | bạn |
EN Jade Empire Special Edition is an action game to train martial arts and impressive kicks. Believe me, once you play it, you can hardly leave it.
VI Jade Empire Special Edition là game hành động luyện võ, đấu võ, quyền cước ấn tượng. Ai đã chơi một lần thì đều khó có thể để lọt mắt được một game nào khác tương tự.
inglês | vietnamita |
---|---|
once | lần |
game | chơi |
EN In all of the Reverie Residence’s full-service apartments, Snaidero takes the culinary arts to the next level with its custom-fitted ‘smart’ kitchens.
VI Trong tất cả các căn hộ dịch vụ tại The Reverie Saigon, Snaidero nâng tầm nghệ thuật ẩm thực với những không gian bếp ‘thông minh’ được thiết kế riêng.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
smart | thông minh |
all | tất cả các |
EN Academic background in Arts or equivalent
VI Kiến thức chuyên môn về 2D/3D Arts hoặc tương đương
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
EN The Arts (Music & Movement) & Creativity (Art & Craft)
VI Nghệ thuật (Âm nhạc và vận động) và Sáng tạo (Mĩ thuật và Thủ công)
inglês | vietnamita |
---|---|
art | nghệ thuật |
EN Receive an in-depth analysis of your competitor's top-performing pages and conversion funnels
VI Nhận phân tích chuyên sâu về các trang và kênh chuyển đổi hoạt động hàng đầu của đối thủ cạnh tranh của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
analysis | phân tích |
competitors | cạnh tranh |
pages | trang |
of | của |
conversion | chuyển đổi |
receive | nhận |
your | bạn |
EN Discover their best performing marketing channels and benchmark against your own strategy.
VI Qua đó, khám phá các kênh tiếp thị hoạt động tốt nhất của họ và so sánh với chiến lược của riêng bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
channels | kênh |
strategy | chiến lược |
your | bạn |
best | tốt |
own | riêng |
and | của |
against | với |
EN Analyze your best-performing rivals and adopt their successful practices
VI Phân tích các hoạt động hiệu quả nhất của đối thủ và tận dụng chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
and | của |
EN The rankings will sum up every weekend to award the best-performing warriors.
VI Bảng xếp hạng sẽ tổng kết vào mỗi cuối tuần để trao thưởng cho những chiến binh có thành tích cao nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
up | cao |
EN Meanwhile, our engineers in Berlin monitor your system to keep it performing the way it should.
VI Trong khi đó, các kỹ sư của chúng tôi ở Berlin giám sát hệ thống của bạn để giữ cho hệ thống hoạt động theo cách mà nó cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
system | hệ thống |
way | cách |
our | chúng tôi |
your | bạn |
monitor | giám sát |
EN How do I know that the system is performing optimally throughout the contract term?
VI Làm cách nào để biết rằng hệ thống đang hoạt động tối ưu trong suốt thời hạn hợp đồng?
inglês | vietnamita |
---|---|
know | biết |
system | hệ thống |
is | là |
throughout | trong |
contract | hợp đồng |
EN Receive an in-depth analysis of your competitor's top-performing pages and conversion funnels
VI Nhận phân tích chuyên sâu về các trang và kênh chuyển đổi hoạt động hàng đầu của đối thủ cạnh tranh của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
analysis | phân tích |
competitors | cạnh tranh |
pages | trang |
of | của |
conversion | chuyển đổi |
receive | nhận |
your | bạn |
EN Discover their best performing marketing channels and benchmark against your own strategy.
VI Qua đó, khám phá các kênh tiếp thị hoạt động tốt nhất của họ và so sánh với chiến lược của riêng bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
channels | kênh |
strategy | chiến lược |
your | bạn |
best | tốt |
own | riêng |
and | của |
against | với |
EN Using Apache Spark Streaming on Amazon EMR, Hearst’s editorial staff can keep a real-time pulse on which articles are performing well and which themes are trending.
VI Sử dụng Apache Spark Streaming trên Amazon EMR, nhân viên biên tập của Hearst có thể giữ nhịp thời gian thực về các bài viết đang hoạt động tốt và chủ đề nào đang thịnh hành.
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
apache | apache |
on | trên |
amazon | amazon |
staff | nhân viên |
real-time | thời gian thực |
well | tốt |
and | của |
articles | các |
EN Reveal the best-performing digital marketing channels
VI Khám phá các kênh digital marketing hoạt động tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
channels | kênh |
EN See your low-performing ads to be able to quickly optimize your campaigns and ad spend.
VI Xem các quảng cáo có hiệu suất kém để có thể nhanh chóng tối ưu hóa các chiến dịch và mức chi tiêu quảng cáo của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
spend | tiêu |
your | của bạn |
campaigns | chiến dịch |
quickly | nhanh chóng |
ads | quảng cáo |
see | bạn |
EN Receive an in-depth analysis of your competitor's top-performing pages and conversion funnels
VI Nhận phân tích chuyên sâu về các trang và kênh chuyển đổi hoạt động hàng đầu của đối thủ cạnh tranh của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
analysis | phân tích |
competitors | cạnh tranh |
pages | trang |
of | của |
conversion | chuyển đổi |
receive | nhận |
your | bạn |
EN Discover their best performing marketing channels and benchmark against your own strategy.
VI Qua đó, khám phá các kênh tiếp thị hoạt động tốt nhất của họ và so sánh với chiến lược của riêng bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
channels | kênh |
strategy | chiến lược |
your | bạn |
best | tốt |
own | riêng |
and | của |
against | với |
EN Time lost is money lost, and high performing marketers understand the value of being able to make quick decisions based on trustworthy data
VI Thời gian cũng là chi phí, do đó các nhà marketing có hiệu suất cao hiểu rõ giá trị của khả năng ra quyết định nhanh dựa trên dữ liệu đáng tin cậy
inglês | vietnamita |
---|---|
understand | hiểu |
decisions | quyết định |
based | dựa trên |
value | giá |
time | thời gian |
data | dữ liệu |
high | cao |
quick | nhanh |
on | trên |
to | cũng |
EN Dive in and learn everything you need to know about the key drivers of crypto adoption, how crypto exchange apps are performing, and user engagement of crypto apps compared to stock trading apps
VI Adjust hợp tác với MAAS phát hành báo cáo về các diễn biến quan trọng nhất trong hệ sinh thái fintech tại hai khu vực Ấn Độ & Đông Nam Á
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
and | các |
EN Adjust offers a global and high performing network of integrated partners
VI Adjust mang đến một mạng lưới đối tác uy tín và trải dài khắp thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
global | thế giới |
network | mạng |
EN Analyze your best-performing rivals and adopt their successful practices
VI Phân tích các hoạt động hiệu quả nhất của đối thủ và tận dụng chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
and | của |
EN Look first at how all the markets are performing.Then leap into our advanced trading tools to seize the moment.
VI Trước tiên, hãy tìm hiểu cách hoạt động của tất cả các thị trường.Sau đó, khám phá các công cụ giao dịch tiên tiến của chúng tôi để nắm bắt được khoảnh khắc.
inglês | vietnamita |
---|---|
first | trước |
markets | thị trường |
then | sau |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Look first at how all the markets are performing.Then leap into our advanced trading tools to seize the moment.
VI Trước tiên, hãy tìm hiểu cách hoạt động của tất cả các thị trường.Sau đó, khám phá các công cụ giao dịch tiên tiến của chúng tôi để nắm bắt được khoảnh khắc.
inglês | vietnamita |
---|---|
first | trước |
markets | thị trường |
then | sau |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Look first at how all the markets are performing.Then leap into our advanced trading tools to seize the moment.
VI Trước tiên, hãy tìm hiểu cách hoạt động của tất cả các thị trường.Sau đó, khám phá các công cụ giao dịch tiên tiến của chúng tôi để nắm bắt được khoảnh khắc.
inglês | vietnamita |
---|---|
first | trước |
markets | thị trường |
then | sau |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Look first at how all the markets are performing.Then leap into our advanced trading tools to seize the moment.
VI Trước tiên, hãy tìm hiểu cách hoạt động của tất cả các thị trường.Sau đó, khám phá các công cụ giao dịch tiên tiến của chúng tôi để nắm bắt được khoảnh khắc.
inglês | vietnamita |
---|---|
first | trước |
markets | thị trường |
then | sau |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Look first at how all the markets are performing.Then leap into our advanced trading tools to seize the moment.
VI Trước tiên, hãy tìm hiểu cách hoạt động của tất cả các thị trường.Sau đó, khám phá các công cụ giao dịch tiên tiến của chúng tôi để nắm bắt được khoảnh khắc.
inglês | vietnamita |
---|---|
first | trước |
markets | thị trường |
then | sau |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Look first at how all the markets are performing.Then leap into our advanced trading tools to seize the moment.
VI Trước tiên, hãy tìm hiểu cách hoạt động của tất cả các thị trường.Sau đó, khám phá các công cụ giao dịch tiên tiến của chúng tôi để nắm bắt được khoảnh khắc.
inglês | vietnamita |
---|---|
first | trước |
markets | thị trường |
then | sau |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Look first at how all the markets are performing.Then leap into our advanced trading tools to seize the moment.
VI Trước tiên, hãy tìm hiểu cách hoạt động của tất cả các thị trường.Sau đó, khám phá các công cụ giao dịch tiên tiến của chúng tôi để nắm bắt được khoảnh khắc.
inglês | vietnamita |
---|---|
first | trước |
markets | thị trường |
then | sau |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Look first at how all the markets are performing.Then leap into our advanced trading tools to seize the moment.
VI Trước tiên, hãy tìm hiểu cách hoạt động của tất cả các thị trường.Sau đó, khám phá các công cụ giao dịch tiên tiến của chúng tôi để nắm bắt được khoảnh khắc.
inglês | vietnamita |
---|---|
first | trước |
markets | thị trường |
then | sau |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Look first at how all the markets are performing.Then leap into our advanced trading tools to seize the moment.
VI Trước tiên, hãy tìm hiểu cách hoạt động của tất cả các thị trường.Sau đó, khám phá các công cụ giao dịch tiên tiến của chúng tôi để nắm bắt được khoảnh khắc.
inglês | vietnamita |
---|---|
first | trước |
markets | thị trường |
then | sau |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Look first at how all the markets are performing.Then leap into our advanced trading tools to seize the moment.
VI Trước tiên, hãy tìm hiểu cách hoạt động của tất cả các thị trường.Sau đó, khám phá các công cụ giao dịch tiên tiến của chúng tôi để nắm bắt được khoảnh khắc.
inglês | vietnamita |
---|---|
first | trước |
markets | thị trường |
then | sau |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Look first at how all the markets are performing.Then leap into our advanced trading tools to seize the moment.
VI Trước tiên, hãy tìm hiểu cách hoạt động của tất cả các thị trường.Sau đó, khám phá các công cụ giao dịch tiên tiến của chúng tôi để nắm bắt được khoảnh khắc.
inglês | vietnamita |
---|---|
first | trước |
markets | thị trường |
then | sau |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Connect audience data with high-performing marketing tools. Create custom segments and personalized experiences that deliver results from targeted marketing channels.
VI Kết nối dữ liệu đối tượng khán giả với các công cụ tiếp thị hiệu suất cao. Tạo các phân khúc tùy chỉnh và trải nghiệm cá nhân hóa giúp mang lại kết quả từ các kênh tiếp thị nhắm mục tiêu.
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
data | dữ liệu |
create | tạo |
experiences | trải nghiệm |
targeted | mục tiêu |
channels | kênh |
high | cao |
and | thị |
with | với |
custom | tùy chỉnh |
that | liệu |
EN The GetResponse mobile app delivers automated push notifications 24 hours after your email is sent, letting you know how your campaign is performing.
VI GetResponse Appmang tới các push notification tự động 24/7 ngay sau khi email được gửi, cho bạn biết cách mà chiến dịch của bạn đang thực hiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
sent | gửi |
campaign | chiến dịch |
your | bạn |
know | biết |
after | sau |
EN Check out the best-performing lead magnets types and tips on how to make them resonate best with your audience.
VI Xem qua các loại quà tặng có hiệu quả cao nhất và bí quyết về cách thức khiến chúng tạo hiệu ứng tốt nhất với đối tượng khách hàng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
types | loại |
with | với |
on | cao |
Mostrando 39 de 39 traduções