EN This tab helps you identify the top-performing landing page of your competitor and analyze the metrics of its high-performing keywords
EN This tab helps you identify the top-performing landing page of your competitor and analyze the metrics of its high-performing keywords
VI Tab này giúp bạn xác định trang đích hoạt động hàng đầu của đối thủ cạnh tranh và phân tích số liệu của các từ khóa có hiệu suất cao
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
identify | xác định |
page | trang |
analyze | phân tích |
keywords | từ khóa |
of | của |
your | bạn |
EN It was found to be safe and effective in protecting children as young as 12 in clinical trials.
VI Loại vắc-xin này đã được chứng minh là an toàn và hiệu quả để bảo vệ trẻ em từ 12 tuổi trở lên trong các thử nghiệm lâm sàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
safe | an toàn |
children | trẻ em |
young | trẻ |
in | trong |
be | được |
it | này |
and | các |
EN No fully-vaccinated person died due to COVID-19 during clinical trials of the three authorized vaccines.
VI Không có người nào được tiêm vắc-xin đầy đủ tử vong do COVID-19 trong các thử nghiệm lâm sàng của cả ba loại vắc-xin được cấp phép.
inglês | vietnamita |
---|---|
person | người |
three | ba |
fully | đầy |
EN Both Pfizer and Moderna have ongoing clinical trials in kids younger than 12
VI Cả Pfizer và Moderna đều đang tiến hành các thử nghiệm lâm sàng ở những trẻ dưới 12 tuổi
inglês | vietnamita |
---|---|
in | dưới |
and | các |
have | những |
EN Johnson & Johnson is currently in clinical trials for the 12-17 age group.
VI Johnson & Johnson hiện đang trong quá trình thử nghiệm lâm sàng cho nhóm tuổi 12-17.
inglês | vietnamita |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
is | đang |
in | trong |
EN In this department of surgical oncology at the Columbia Asia Hospital – Binh Duong provides a comprehensive care and clinical research related to the treatment of malignant tumors
VI Chuyên khoa ngoại ung bướu của chúng tôi cung cấp dịch vụ chăm sóc và điều trị tối ưu các khối u ác tính dựa vào nghiên cứu lâm sàng
EN Health Information Technology for Economic and Clinical Health Act (HITECH) expanded the HIPAA rules in 2009
VI Đạo luật Công nghệ thông tin y tế cho kinh tế y tế và Y tế lâm sàng (HITECH) đã mở rộng các quy định của HIPAA trong năm 2009
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
and | của |
EN Explore our full-time jobs, paid apprenticeships, paid internships, and clinical rotations
VI Khám phá các công việc toàn thời gian, học việc có lương, thực tập có lương và luân phiên lâm sàng của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
EN We welcome nurse practitioner and physician assistant students who wish to complete their clinical rotation at Jordan Valley. Apply Today
VI Chúng tôi hoan nghênh các sinh viên y tá và trợ lý bác sĩ muốn hoàn thành luân phiên lâm sàng tại Jordan Valley. Đăng ký ngay hôm nay
inglês | vietnamita |
---|---|
students | sinh viên |
wish | muốn |
complete | hoàn thành |
today | hôm nay |
we | chúng tôi |
at | tại |
and | các |
EN Inpatient care is provided in a facility?often a hospital, but also nursing facilities and free-standing hospice houses?that can provide around-the-clock clinical care.
VI Chăm sóc nội trú được cung cấp tại cơ sở - thường là bệnh viện, nhưng cũng có thể là cơ sở điều dưỡng và đơn vị chăm sóc cuối đời độc lập - nơi có thể cung cấp chăm sóc lâm sàng 24/24.
inglês | vietnamita |
---|---|
often | thường |
but | nhưng |
also | cũng |
and | như |
provide | cung cấp |
EN Inpatient care is provided in a facility?often a hospital, but also nursing facilities and free-standing hospice houses?that can provide around-the-clock clinical care.
VI Chăm sóc nội trú được cung cấp tại cơ sở - thường là bệnh viện, nhưng cũng có thể là cơ sở điều dưỡng và đơn vị chăm sóc cuối đời độc lập - nơi có thể cung cấp chăm sóc lâm sàng 24/24.
inglês | vietnamita |
---|---|
often | thường |
but | nhưng |
also | cũng |
and | như |
provide | cung cấp |
EN Inpatient care is provided in a facility?often a hospital, but also nursing facilities and free-standing hospice houses?that can provide around-the-clock clinical care.
VI Chăm sóc nội trú được cung cấp tại cơ sở - thường là bệnh viện, nhưng cũng có thể là cơ sở điều dưỡng và đơn vị chăm sóc cuối đời độc lập - nơi có thể cung cấp chăm sóc lâm sàng 24/24.
inglês | vietnamita |
---|---|
often | thường |
but | nhưng |
also | cũng |
and | như |
provide | cung cấp |
EN Inpatient care is provided in a facility?often a hospital, but also nursing facilities and free-standing hospice houses?that can provide around-the-clock clinical care.
VI Chăm sóc nội trú được cung cấp tại cơ sở - thường là bệnh viện, nhưng cũng có thể là cơ sở điều dưỡng và đơn vị chăm sóc cuối đời độc lập - nơi có thể cung cấp chăm sóc lâm sàng 24/24.
inglês | vietnamita |
---|---|
often | thường |
but | nhưng |
also | cũng |
and | như |
provide | cung cấp |
EN Clinical evaluation and care discussions are usually provided by physicians, nurse practitioners, and RNs
VI Việc đánh giá lâm sàng và thảo luận về phương án chăm sóc thường được thực hiện bởi các bác sĩ, y tá hành nghề và y tá đăng ký
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
are | được |
EN Clinical evaluation and care discussions are usually provided by physicians, nurse practitioners, and RNs
VI Việc đánh giá lâm sàng và thảo luận về phương án chăm sóc thường được thực hiện bởi các bác sĩ, y tá hành nghề và y tá đăng ký
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
are | được |
EN Clinical evaluation and care discussions are usually provided by physicians, nurse practitioners, and RNs
VI Việc đánh giá lâm sàng và thảo luận về phương án chăm sóc thường được thực hiện bởi các bác sĩ, y tá hành nghề và y tá đăng ký
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
are | được |
EN Clinical evaluation and care discussions are usually provided by physicians, nurse practitioners, and RNs
VI Việc đánh giá lâm sàng và thảo luận về phương án chăm sóc thường được thực hiện bởi các bác sĩ, y tá hành nghề và y tá đăng ký
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
are | được |
EN Receive an in-depth analysis of your competitor's top-performing pages and conversion funnels
VI Nhận phân tích chuyên sâu về các trang và kênh chuyển đổi hoạt động hàng đầu của đối thủ cạnh tranh của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
analysis | phân tích |
competitors | cạnh tranh |
pages | trang |
of | của |
conversion | chuyển đổi |
receive | nhận |
your | bạn |
EN Discover their best performing marketing channels and benchmark against your own strategy.
VI Qua đó, khám phá các kênh tiếp thị hoạt động tốt nhất của họ và so sánh với chiến lược của riêng bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
channels | kênh |
strategy | chiến lược |
your | bạn |
best | tốt |
own | riêng |
and | của |
against | với |
EN Analyze your best-performing rivals and adopt their successful practices
VI Phân tích các hoạt động hiệu quả nhất của đối thủ và tận dụng chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
and | của |
EN The rankings will sum up every weekend to award the best-performing warriors.
VI Bảng xếp hạng sẽ tổng kết vào mỗi cuối tuần để trao thưởng cho những chiến binh có thành tích cao nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
up | cao |
EN Meanwhile, our engineers in Berlin monitor your system to keep it performing the way it should.
VI Trong khi đó, các kỹ sư của chúng tôi ở Berlin giám sát hệ thống của bạn để giữ cho hệ thống hoạt động theo cách mà nó cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
system | hệ thống |
way | cách |
our | chúng tôi |
your | bạn |
monitor | giám sát |
EN How do I know that the system is performing optimally throughout the contract term?
VI Làm cách nào để biết rằng hệ thống đang hoạt động tối ưu trong suốt thời hạn hợp đồng?
inglês | vietnamita |
---|---|
know | biết |
system | hệ thống |
is | là |
throughout | trong |
contract | hợp đồng |
EN Receive an in-depth analysis of your competitor's top-performing pages and conversion funnels
VI Nhận phân tích chuyên sâu về các trang và kênh chuyển đổi hoạt động hàng đầu của đối thủ cạnh tranh của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
analysis | phân tích |
competitors | cạnh tranh |
pages | trang |
of | của |
conversion | chuyển đổi |
receive | nhận |
your | bạn |
EN Discover their best performing marketing channels and benchmark against your own strategy.
VI Qua đó, khám phá các kênh tiếp thị hoạt động tốt nhất của họ và so sánh với chiến lược của riêng bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
channels | kênh |
strategy | chiến lược |
your | bạn |
best | tốt |
own | riêng |
and | của |
against | với |
EN Using Apache Spark Streaming on Amazon EMR, Hearst’s editorial staff can keep a real-time pulse on which articles are performing well and which themes are trending.
VI Sử dụng Apache Spark Streaming trên Amazon EMR, nhân viên biên tập của Hearst có thể giữ nhịp thời gian thực về các bài viết đang hoạt động tốt và chủ đề nào đang thịnh hành.
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
apache | apache |
on | trên |
amazon | amazon |
staff | nhân viên |
real-time | thời gian thực |
well | tốt |
and | của |
articles | các |
EN Reveal the best-performing digital marketing channels
VI Khám phá các kênh digital marketing hoạt động tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
channels | kênh |
EN See your low-performing ads to be able to quickly optimize your campaigns and ad spend.
VI Xem các quảng cáo có hiệu suất kém để có thể nhanh chóng tối ưu hóa các chiến dịch và mức chi tiêu quảng cáo của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
spend | tiêu |
your | của bạn |
campaigns | chiến dịch |
quickly | nhanh chóng |
ads | quảng cáo |
see | bạn |
EN Receive an in-depth analysis of your competitor's top-performing pages and conversion funnels
VI Nhận phân tích chuyên sâu về các trang và kênh chuyển đổi hoạt động hàng đầu của đối thủ cạnh tranh của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
analysis | phân tích |
competitors | cạnh tranh |
pages | trang |
of | của |
conversion | chuyển đổi |
receive | nhận |
your | bạn |
EN Discover their best performing marketing channels and benchmark against your own strategy.
VI Qua đó, khám phá các kênh tiếp thị hoạt động tốt nhất của họ và so sánh với chiến lược của riêng bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
channels | kênh |
strategy | chiến lược |
your | bạn |
best | tốt |
own | riêng |
and | của |
against | với |
EN Time lost is money lost, and high performing marketers understand the value of being able to make quick decisions based on trustworthy data
VI Thời gian cũng là chi phí, do đó các nhà marketing có hiệu suất cao hiểu rõ giá trị của khả năng ra quyết định nhanh dựa trên dữ liệu đáng tin cậy
inglês | vietnamita |
---|---|
understand | hiểu |
decisions | quyết định |
based | dựa trên |
value | giá |
time | thời gian |
data | dữ liệu |
high | cao |
quick | nhanh |
on | trên |
to | cũng |
EN Dive in and learn everything you need to know about the key drivers of crypto adoption, how crypto exchange apps are performing, and user engagement of crypto apps compared to stock trading apps
VI Adjust hợp tác với MAAS phát hành báo cáo về các diễn biến quan trọng nhất trong hệ sinh thái fintech tại hai khu vực Ấn Độ & Đông Nam Á
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
and | các |
EN Adjust offers a global and high performing network of integrated partners
VI Adjust mang đến một mạng lưới đối tác uy tín và trải dài khắp thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
global | thế giới |
network | mạng |
EN Analyze your best-performing rivals and adopt their successful practices
VI Phân tích các hoạt động hiệu quả nhất của đối thủ và tận dụng chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
and | của |
EN Look first at how all the markets are performing.Then leap into our advanced trading tools to seize the moment.
VI Trước tiên, hãy tìm hiểu cách hoạt động của tất cả các thị trường.Sau đó, khám phá các công cụ giao dịch tiên tiến của chúng tôi để nắm bắt được khoảnh khắc.
inglês | vietnamita |
---|---|
first | trước |
markets | thị trường |
then | sau |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Look first at how all the markets are performing.Then leap into our advanced trading tools to seize the moment.
VI Trước tiên, hãy tìm hiểu cách hoạt động của tất cả các thị trường.Sau đó, khám phá các công cụ giao dịch tiên tiến của chúng tôi để nắm bắt được khoảnh khắc.
inglês | vietnamita |
---|---|
first | trước |
markets | thị trường |
then | sau |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Look first at how all the markets are performing.Then leap into our advanced trading tools to seize the moment.
VI Trước tiên, hãy tìm hiểu cách hoạt động của tất cả các thị trường.Sau đó, khám phá các công cụ giao dịch tiên tiến của chúng tôi để nắm bắt được khoảnh khắc.
inglês | vietnamita |
---|---|
first | trước |
markets | thị trường |
then | sau |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Look first at how all the markets are performing.Then leap into our advanced trading tools to seize the moment.
VI Trước tiên, hãy tìm hiểu cách hoạt động của tất cả các thị trường.Sau đó, khám phá các công cụ giao dịch tiên tiến của chúng tôi để nắm bắt được khoảnh khắc.
inglês | vietnamita |
---|---|
first | trước |
markets | thị trường |
then | sau |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Look first at how all the markets are performing.Then leap into our advanced trading tools to seize the moment.
VI Trước tiên, hãy tìm hiểu cách hoạt động của tất cả các thị trường.Sau đó, khám phá các công cụ giao dịch tiên tiến của chúng tôi để nắm bắt được khoảnh khắc.
inglês | vietnamita |
---|---|
first | trước |
markets | thị trường |
then | sau |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Look first at how all the markets are performing.Then leap into our advanced trading tools to seize the moment.
VI Trước tiên, hãy tìm hiểu cách hoạt động của tất cả các thị trường.Sau đó, khám phá các công cụ giao dịch tiên tiến của chúng tôi để nắm bắt được khoảnh khắc.
inglês | vietnamita |
---|---|
first | trước |
markets | thị trường |
then | sau |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Look first at how all the markets are performing.Then leap into our advanced trading tools to seize the moment.
VI Trước tiên, hãy tìm hiểu cách hoạt động của tất cả các thị trường.Sau đó, khám phá các công cụ giao dịch tiên tiến của chúng tôi để nắm bắt được khoảnh khắc.
inglês | vietnamita |
---|---|
first | trước |
markets | thị trường |
then | sau |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Look first at how all the markets are performing.Then leap into our advanced trading tools to seize the moment.
VI Trước tiên, hãy tìm hiểu cách hoạt động của tất cả các thị trường.Sau đó, khám phá các công cụ giao dịch tiên tiến của chúng tôi để nắm bắt được khoảnh khắc.
inglês | vietnamita |
---|---|
first | trước |
markets | thị trường |
then | sau |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Look first at how all the markets are performing.Then leap into our advanced trading tools to seize the moment.
VI Trước tiên, hãy tìm hiểu cách hoạt động của tất cả các thị trường.Sau đó, khám phá các công cụ giao dịch tiên tiến của chúng tôi để nắm bắt được khoảnh khắc.
inglês | vietnamita |
---|---|
first | trước |
markets | thị trường |
then | sau |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Look first at how all the markets are performing.Then leap into our advanced trading tools to seize the moment.
VI Trước tiên, hãy tìm hiểu cách hoạt động của tất cả các thị trường.Sau đó, khám phá các công cụ giao dịch tiên tiến của chúng tôi để nắm bắt được khoảnh khắc.
inglês | vietnamita |
---|---|
first | trước |
markets | thị trường |
then | sau |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Look first at how all the markets are performing.Then leap into our advanced trading tools to seize the moment.
VI Trước tiên, hãy tìm hiểu cách hoạt động của tất cả các thị trường.Sau đó, khám phá các công cụ giao dịch tiên tiến của chúng tôi để nắm bắt được khoảnh khắc.
inglês | vietnamita |
---|---|
first | trước |
markets | thị trường |
then | sau |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Connect audience data with high-performing marketing tools. Create custom segments and personalized experiences that deliver results from targeted marketing channels.
VI Kết nối dữ liệu đối tượng khán giả với các công cụ tiếp thị hiệu suất cao. Tạo các phân khúc tùy chỉnh và trải nghiệm cá nhân hóa giúp mang lại kết quả từ các kênh tiếp thị nhắm mục tiêu.
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
data | dữ liệu |
create | tạo |
experiences | trải nghiệm |
targeted | mục tiêu |
channels | kênh |
high | cao |
and | thị |
with | với |
custom | tùy chỉnh |
that | liệu |
EN The GetResponse mobile app delivers automated push notifications 24 hours after your email is sent, letting you know how your campaign is performing.
VI GetResponse Appmang tới các push notification tự động 24/7 ngay sau khi email được gửi, cho bạn biết cách mà chiến dịch của bạn đang thực hiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
sent | gửi |
campaign | chiến dịch |
your | bạn |
know | biết |
after | sau |
EN Check out the best-performing lead magnets types and tips on how to make them resonate best with your audience.
VI Xem qua các loại quà tặng có hiệu quả cao nhất và bí quyết về cách thức khiến chúng tạo hiệu ứng tốt nhất với đối tượng khách hàng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
types | loại |
with | với |
on | cao |
Mostrando 48 de 48 traduções