EN Keep on promoting FRIENDLY practices and ENRICHING the welfare of the community
"enriching leads" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
leads | khách hàng tiềm năng |
EN Keep on promoting FRIENDLY practices and ENRICHING the welfare of the community
VI Đẩy mạnh công tác hỗ trợ công đồng Ý NGHĨA & ĐẢM BẢO phúc lợi cho người dân Việt Nam.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | cho |
EN B2B leads, map of competitive positioning, investment/growth signal
VI Khách hàng tiềm năng B2B, bản đồ định vị cạnh tranh, tín hiệu đầu tư / tăng trưởng
inglês | vietnamita |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
growth | tăng |
EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.
VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
players | người chơi |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
and | các |
high | cao |
top | hàng đầu |
EN B2B leads, investment signal, market analysis
VI Khách hàng tiềm năng B2B, tín hiệu đầu tư, phân tích thị trường
inglês | vietnamita |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
market | thị trường |
analysis | phân tích |
EN A consumer loan company created their sophisticated CRM with Odoo and process 3,000+ raw leads per day.
VI Một công ty cho vay tiêu dùng đã tạo ra một hệ thống CRM tinh vi bằng Odoo, với khả năng xử lý dữ liệu hơn 3.000 khách hàng tiềm năng mỗi ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
crm | crm |
leads | khách hàng tiềm năng |
day | ngày |
per | mỗi |
and | với |
EN But when hate speech leads to a hate crime, the law protects the victim.
VI Nhưng khi lời nói thù ghét dẫn đến tội ác do thù ghét, luật này sẽ bảo vệ nạn nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
hate | ghét |
EN The Reverie Saigon Leads The Way In Health & Safety
VI Khách Sạn The Reverie Saigon Đi Tiên Phong Đảm Bảo Sức Khỏe Và An Toàn
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
safety | an toàn |
EN In addition to a powder room for guests, each comes with a generously sized walk-through closet which leads to an all-marble master bathroom featuring double wash basins, a deep soaking tub and separate shower.
VI Ngoài ra, mỗi phòng đều có một gian tủ quần áo rộng rãi kết nối đến phòng tắm được lát bằng đá cẩm thạch với bồn rửa đôi, bồn ngâm sâu và vòi sen riêng biệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
deep | sâu |
each | mỗi |
and | với |
EN In addition to a powder room for guests, each suite comes with a very spacious walk-through closet which leads to an all-marble master bathroom featuring double wash basins, a deep soaking tub and separate shower.
VI Ngoài ra, mỗi phòng đều có một gian tủ quần áo rộng rãi kết nối đến phòng tắm được lát bằng đá cẩm thạch với bồn rửa đôi, bồn ngâm sâu và vòi sen riêng biệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
deep | sâu |
each | mỗi |
and | với |
EN An entry foyer with a chic mirrored console leads into a large living and dining area that evokes glamorous Italian living.
VI Tiền sảnh trang bị một bàn kính sang trọng dẫn vào một không gian sinh hoạt lớn mang đậm phong cách Ý quyến rũ.
inglês | vietnamita |
---|---|
into | vào |
large | lớn |
and | và |
EN Our Fast BFT (FBFT) leads to low transaction fees and 1-block-time finality in Harmony Mainnet
VI Fast BFT (FBFT) của chúng tôi dẫn đến phí giao dịch thấp và tính toàn thời gian 1 khối trong Harmony Mainnet
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
transaction | giao dịch |
block | khối |
our | chúng tôi |
fees | phí giao dịch |
in | trong |
EN Air leakage through doors, windows and walls not only leads to uncomfortable drafts, it also wastes energy and increases your costs
VI Khí thoát qua cửa ra vào, cửa sổ và tường không chỉ tạo gió lùa gây khó chịu mà còn lãng phí năng lượng và tăng chi phí
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
costs | phí |
to | vào |
through | qua |
not | không |
and | và |
EN There are more than 5 billion stolen credentials on the dark web to fuel credential stuffing that leads to account takeover.
VI Có hơn 5 tỷ thông tin đăng nhập bị đánh cắp trên dark web để tạo điều kiện cho credential stuffing dẫn đến chiếm đoạt tài khoản.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
account | tài khoản |
on | trên |
EN Get a constant flow of quality leads to your website.
VI Nhận dòng khách hàng tiềm năng chất lượng liên tục truy cập đến trang web của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
leads | khách hàng tiềm năng |
get | nhận |
your | của bạn |
EN CakeResume is responsible for my most beautiful resume. My best job leads praised my eye for design based solely on my resume.
VI CakeResume đã hỗ trợ tôi tạo nên bản CV rất ấn tượng. Những nhà tuyển dụng đã rất ấn tượng về mắt thẩm mỹ và khả năng thiết kế của tôi chỉ dựa trên bản CV này.
inglês | vietnamita |
---|---|
best | những |
design | tạo |
based | dựa trên |
is | này |
my | của tôi |
on | trên |
most | của |
EN Honestly, after the sounds, this is the second driving force that leads me deep into the world of this last fantasy.
VI Nói thật, sau nhạc thì đây chính là động lực thứ hai dẫn mình đi sâu vào thế giới của “ảo mộng cuối cùng”.
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
last | cuối cùng |
after | sau |
deep | sâu |
of | của |
second | hai |
EN Our Fast BFT (FBFT) leads to low transaction fees and 1-block-time finality in Harmony Mainnet
VI Fast BFT (FBFT) của chúng tôi dẫn đến phí giao dịch thấp và tính toàn thời gian 1 khối trong Harmony Mainnet
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
transaction | giao dịch |
block | khối |
our | chúng tôi |
fees | phí giao dịch |
in | trong |
EN B2B leads, map of competitive positioning, investment/growth signal
VI Khách hàng tiềm năng B2B, bản đồ định vị cạnh tranh, tín hiệu đầu tư / tăng trưởng
inglês | vietnamita |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
growth | tăng |
EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.
VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
players | người chơi |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
and | các |
high | cao |
top | hàng đầu |
EN B2B leads, investment signal, market analysis
VI Khách hàng tiềm năng B2B, tín hiệu đầu tư, phân tích thị trường
inglês | vietnamita |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
market | thị trường |
analysis | phân tích |
EN Get a constant flow of quality leads to your website.
VI Nhận dòng khách hàng tiềm năng chất lượng liên tục truy cập đến trang web của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
leads | khách hàng tiềm năng |
get | nhận |
your | của bạn |
EN Discover the most visited websites. Analyze their traffic and search rankings. Choose country or industry to find out who currently leads the market.
VI Khám phá các trang web được truy cập nhiều nhất. Phân tích lưu lượng truy cập và thứ hạng tìm kiếm. Chọn quốc gia hoặc ngành để tìm ra ai hiện đang dẫn đầu thị trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
choose | chọn |
country | quốc gia |
or | hoặc |
market | thị trường |
and | thị |
search | tìm kiếm |
the | trường |
find | tìm |
most | nhiều |
to | đầu |
websites | trang web |
EN A consumer loan company created their sophisticated CRM with Odoo and process 3,000+ raw leads per day.
VI Một công ty cho vay tiêu dùng đã tạo ra một hệ thống CRM tinh vi bằng Odoo, với khả năng xử lý dữ liệu hơn 3.000 khách hàng tiềm năng mỗi ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
crm | crm |
leads | khách hàng tiềm năng |
day | ngày |
per | mỗi |
and | với |
EN Discover the most visited websites. Analyze their traffic and search rankings. Choose country or industry to find out who currently leads the market.
VI Khám phá các trang web được truy cập nhiều nhất. Phân tích lưu lượng truy cập và thứ hạng tìm kiếm. Chọn quốc gia hoặc ngành để tìm ra ai hiện đang dẫn đầu thị trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
choose | chọn |
country | quốc gia |
or | hoặc |
market | thị trường |
and | thị |
search | tìm kiếm |
the | trường |
find | tìm |
most | nhiều |
to | đầu |
websites | trang web |
EN Discover the most visited websites. Analyze their traffic and search rankings. Choose country or industry to find out who currently leads the market.
VI Khám phá các trang web được truy cập nhiều nhất. Phân tích lưu lượng truy cập và thứ hạng tìm kiếm. Chọn quốc gia hoặc ngành để tìm ra ai hiện đang dẫn đầu thị trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
choose | chọn |
country | quốc gia |
or | hoặc |
market | thị trường |
and | thị |
search | tìm kiếm |
the | trường |
find | tìm |
most | nhiều |
to | đầu |
websites | trang web |
EN Discover the most visited websites. Analyze their traffic and search rankings. Choose country or industry to find out who currently leads the market.
VI Khám phá các trang web được truy cập nhiều nhất. Phân tích lưu lượng truy cập và thứ hạng tìm kiếm. Chọn quốc gia hoặc ngành để tìm ra ai hiện đang dẫn đầu thị trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
choose | chọn |
country | quốc gia |
or | hoặc |
market | thị trường |
and | thị |
search | tìm kiếm |
the | trường |
find | tìm |
most | nhiều |
to | đầu |
websites | trang web |
EN CakeResume is responsible for my most beautiful resume. My best job leads praised my eye for design based solely on my resume.
VI CakeResume đã hỗ trợ tôi tạo nên bản CV rất ấn tượng. Những nhà tuyển dụng đã rất ấn tượng về mắt thẩm mỹ và khả năng thiết kế của tôi chỉ dựa trên bản CV này.
inglês | vietnamita |
---|---|
best | những |
design | tạo |
based | dựa trên |
is | này |
my | của tôi |
on | trên |
most | của |
EN Qualify leads, prospects, and potential partners
VI Đánh giá tiêu chuẩn khách hàng tiềm năng và đối tác tiềm năng
inglês | vietnamita |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
prospects | tiềm năng |
EN Discover the most visited websites. Analyze their traffic and search rankings. Choose country or industry to find out who currently leads the market.
VI Khám phá các trang web được truy cập nhiều nhất. Phân tích lưu lượng truy cập và thứ hạng tìm kiếm. Chọn quốc gia hoặc ngành để tìm ra ai hiện đang dẫn đầu thị trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
choose | chọn |
country | quốc gia |
or | hoặc |
market | thị trường |
and | thị |
search | tìm kiếm |
the | trường |
find | tìm |
most | nhiều |
to | đầu |
websites | trang web |
EN B2B leads, map of competitive positioning, investment/growth signal
VI Khách hàng tiềm năng B2B, bản đồ định vị cạnh tranh, tín hiệu đầu tư / tăng trưởng
inglês | vietnamita |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
growth | tăng |
EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.
VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
players | người chơi |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
and | các |
high | cao |
top | hàng đầu |
EN B2B leads, investment signal, market analysis
VI Khách hàng tiềm năng B2B, tín hiệu đầu tư, phân tích thị trường
inglês | vietnamita |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
market | thị trường |
analysis | phân tích |
EN Get a constant flow of quality leads to your website.
VI Nhận dòng khách hàng tiềm năng chất lượng liên tục truy cập đến trang web của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
leads | khách hàng tiềm năng |
get | nhận |
your | của bạn |
EN But when hate speech leads to a hate crime, the law protects the victim.
VI Nhưng khi lời nói thù ghét dẫn đến tội ác do thù ghét, luật này sẽ bảo vệ nạn nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
hate | ghét |
EN Drive leads and grow your pipeline
VI Thúc đẩy khách hàng tiềm năng và phát triển quy trình bán hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
grow | phát triển |
EN There are registration and attendee reports to help you track leads and segment for follow- up communications
VI Có các báo cáo về đăng ký và người dự thính, giúp bạn theo dõi khách hàng tiềm năng và phân khúc đối tượng cho những hoạt động truyền thông tiếp theo
inglês | vietnamita |
---|---|
reports | báo cáo |
help | giúp |
leads | khách hàng tiềm năng |
you | bạn |
and | các |
EN Get a constant flow of quality leads to your website.
VI Nhận dòng khách hàng tiềm năng chất lượng liên tục truy cập đến trang web của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
leads | khách hàng tiềm năng |
get | nhận |
your | của bạn |
EN Build your website, start generating leads, and run email marketing campaigns for free!
VI Dựng trang web, bắt đầu tạo khách hàng tiềm năng và chạy các chiến dịch tiếp thị qua email hoàn toàn miễn phí!
inglês | vietnamita |
---|---|
build | tạo |
start | bắt đầu |
leads | khách hàng tiềm năng |
campaigns | chiến dịch |
and | thị |
run | chạy |
for | đầu |
EN Meet GetResponse Free, a suite of free marketing software designed to get your business online and fuel it with a stream of new leads – at absolutely no cost!
VI Hãy làm quen với GetResponse Free một bộ phần mềm tiếp thị miễn phí được thiết kế để đưa doanh nghiệp của bạn lên trực tuyến và tạo khách hàng tiềm năng mới - hoàn toàn miễn phí!
EN Fuel your business with new leads
VI Thu hút khách hàng tiềm năng mới cho doanh nghiệp của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
new | mới |
leads | khách hàng tiềm năng |
your | của bạn |
EN Use signup and contact forms to get new leads
VI Dùng biểu mẫu liên lạc và đăng ký để thu hút khách hàng tiềm năng mới
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
new | mới |
leads | khách hàng tiềm năng |
EN Engage your leads with unlimited email marketing
VI Thu hút khách hàng tiềm năng với tính năng tiếp thị qua email không giới hạn
inglês | vietnamita |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
unlimited | không giới hạn |
with | với |
your | không |
EN Ready-made campaign funnels to collect new leads or make automated sales.
VI Phễu chiến dịch tạo sẵn để thu hút khách hàng tiềm năng mới hoặc tạo doanh số tự động.
inglês | vietnamita |
---|---|
campaign | chiến dịch |
new | mới |
leads | khách hàng tiềm năng |
or | hoặc |
make | tạo |
EN Upgrade to one of the paid plans to start building relationships with your new leads and get your business growing.
VI Nâng cấp lên một gói có trả phí để bắt đầu xây dựng mối quan hệ với các khách hàng tiềm năng mới và nâng tầm doanh nghiệp của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
plans | gói |
start | bắt đầu |
building | xây dựng |
new | mới |
leads | khách hàng tiềm năng |
business | doanh nghiệp |
of | của |
your | bạn |
EN Standard plans with premium features to grow online, convert leads, and get sales.
VI Các gói tiêu chuẩn với tính năng cao cấp để phát triển trực tuyến, chuyển đổi khách hàng tiềm năng và tăng doanh số.
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | gói |
features | tính năng |
online | trực tuyến |
leads | khách hàng tiềm năng |
grow | phát triển |
convert | chuyển đổi |
standard | tiêu chuẩn |
premium | cao cấp |
with | với |
EN collect leads with various types of GetResponse forms and store them in a queue for 32 days
VI thu hút khách hàng tiềm năng với các mẫu đăng ký GetResponse khác nhau và lưu trong 32 ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
days | ngày |
store | lưu |
in | trong |
various | khác nhau |
with | với |
and | các |
EN Drive traffic & generate leads
VI Thu hút lưu lượng truy cập & tạo khách hàng tiềm năng
inglês | vietnamita |
---|---|
generate | tạo |
leads | khách hàng tiềm năng |
EN Use forms to capture leads, and encourage even more signups by offering relevant lead magnets.
VI Dùng các biểu mẫu để thu hút khách hàng tiềm năng, và thu hút nhiều lượt đăng ký hơn nữa bằng cách tặng các món quà liên quan.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
leads | khách hàng tiềm năng |
and | các |
more | nhiều |
EN Discover creative ways you can keep in touch with your audience online, plus find new leads along the way.
VI Khám phá các cách sáng tạo giúp bạn duy trì tương tác với đối tượng khán giả trực tuyến của mình, đồng thời tìm các khách hàng tiềm năng mới trong quá trình đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
new | mới |
leads | khách hàng tiềm năng |
find | tìm |
in | trong |
way | cách |
you | bạn |
the | của |
with | với |
EN Build your list, capture leads, and segment your contacts with our automation tools.
VI Xây dựng danh bạ, thu hút khách hàng tiềm năng và tạo phân khúc các liên lạc bằng các công cụ tự động hóa.
inglês | vietnamita |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
build | xây dựng |
and | các |
our | bằng |
Mostrando 50 de 50 traduções