Traduzir "gain leads" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "gain leads" de inglês para vietnamita

Traduções de gain leads

"gain leads" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

gain bạn cho chúng tôi các có thể của qua đó được
leads khách hàng tiềm năng

Tradução de inglês para vietnamita de gain leads

inglês
vietnamita

EN B2B leads, map of competitive positioning, investment/growth signal

VI Khách hàng tiềm năng B2B, bản đồ định vị cạnh tranh, tín hiệu đầu tư / tăng trưởng

inglêsvietnamita
leadskhách hàng tiềm năng
growthtăng

EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.

VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực tốc độ tăng trưởng vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.

inglêsvietnamita
identifyxác định
playersngười chơi
introng
marketthị trường
growthtăng
andcác
highcao
tophàng đầu

EN B2B leads, investment signal, market analysis

VI Khách hàng tiềm năng B2B, tín hiệu đầu tư, phân tích thị trường

inglêsvietnamita
leadskhách hàng tiềm năng
marketthị trường
analysisphân tích

EN A consumer loan company created their sophisticated CRM with Odoo and process 3,000+ raw leads per day.

VI Một công ty cho vay tiêu dùng đã tạo ra một hệ thống CRM tinh vi bằng Odoo, với khả năng xử lý dữ liệu hơn 3.000 khách hàng tiềm năng mỗi ngày.

inglêsvietnamita
companycông ty
crmcrm
leadskhách hàng tiềm năng
dayngày
permỗi
andvới

EN But when hate speech leads to a hate crime, the law protects the victim.

VI Nhưng khi lời nói thù ghét dẫn đến tội ác do thù ghét, luật này sẽ bảo vệ nạn nhân.

inglêsvietnamita
butnhưng
hateghét

EN The Reverie Saigon Leads The Way In Health & Safety

VI Khách Sạn The Reverie Saigon Đi Tiên Phong Đảm Bảo Sức Khỏe An Toàn

inglêsvietnamita
healthsức khỏe
safetyan toàn

EN In addition to a powder room for guests, each comes with a generously sized walk-through closet which leads to an all-marble master bathroom featuring double wash basins, a deep soaking tub and separate shower.

VI Ngoài ra, mỗi phòng đều một gian tủ quần áo rộng rãi kết nối đến phòng tắm được lát bằng đá cẩm thạch với bồn rửa đôi, bồn ngâm sâu vòi sen riêng biệt.

inglêsvietnamita
roomphòng
deepsâu
eachmỗi
andvới

EN In addition to a powder room for guests, each suite comes with a very spacious walk-through closet which leads to an all-marble master bathroom featuring double wash basins, a deep soaking tub and separate shower.

VI Ngoài ra, mỗi phòng đều một gian tủ quần áo rộng rãi kết nối đến phòng tắm được lát bằng đá cẩm thạch với bồn rửa đôi, bồn ngâm sâu vòi sen riêng biệt.

inglêsvietnamita
roomphòng
deepsâu
eachmỗi
andvới

EN An entry foyer with a chic mirrored console leads into a large living and dining area that evokes glamorous Italian living.

VI Tiền sảnh trang bị một bàn kính sang trọng dẫn vào một không gian sinh hoạt lớn mang đậm phong cách Ý quyến rũ.

inglêsvietnamita
intovào
largelớn
and

EN Our Fast BFT (FBFT) leads to low transaction fees and 1-block-time finality in Harmony Mainnet

VI Fast BFT (FBFT) của chúng tôi dẫn đến phí giao dịch thấp tính toàn thời gian 1 khối trong Harmony Mainnet

inglêsvietnamita
lowthấp
transactiongiao dịch
blockkhối
ourchúng tôi
feesphí giao dịch
introng

EN Air leakage through doors, windows and walls not only leads to uncomfortable drafts, it also wastes energy and increases your costs

VI Khí thoát qua cửa ra vào, cửa sổ tường không chỉ tạo gió lùa gây khó chịu mà còn lãng phí năng lượng tăng chi phí

inglêsvietnamita
energynăng lượng
costsphí
tovào
throughqua
notkhông
and

EN There are more than 5 billion stolen credentials on the dark web to fuel credential stuffing that leads to account takeover.

VI hơn 5 tỷ thông tin đăng nhập bị đánh cắp trên dark web để tạo điều kiện cho credential stuffing dẫn đến chiếm đoạt tài khoản.

inglêsvietnamita
webweb
accounttài khoản
ontrên

EN Get a constant flow of quality leads to your website.

VI Nhận dòng khách hàng tiềm năng chất lượng liên tục truy cập đến trang web của bạn.

inglêsvietnamita
qualitychất lượng
leadskhách hàng tiềm năng
getnhận
yourcủa bạn

EN CakeResume is responsible for my most beautiful resume. My best job leads praised my eye for design based solely on my resume.

VI CakeResume đã hỗ trợ tôi tạo nên bản CV rất ấn tượng. Những nhà tuyển dụng đã rất ấn tượng về mắt thẩm mỹ khả năng thiết kế của tôi chỉ dựa trên bản CV này.

inglêsvietnamita
bestnhững
designtạo
baseddựa trên
isnày
mycủa tôi
ontrên
mostcủa

EN Honestly, after the sounds, this is the second driving force that leads me deep into the world of this last fantasy.

VI Nói thật, sau nhạc thì đây chính là động lực thứ hai dẫn mình đi sâu vào thế giới của “ảo mộng cuối cùng”.

inglêsvietnamita
worldthế giới
lastcuối cùng
aftersau
deepsâu
ofcủa
secondhai

EN Our Fast BFT (FBFT) leads to low transaction fees and 1-block-time finality in Harmony Mainnet

VI Fast BFT (FBFT) của chúng tôi dẫn đến phí giao dịch thấp tính toàn thời gian 1 khối trong Harmony Mainnet

inglêsvietnamita
lowthấp
transactiongiao dịch
blockkhối
ourchúng tôi
feesphí giao dịch
introng

EN B2B leads, map of competitive positioning, investment/growth signal

VI Khách hàng tiềm năng B2B, bản đồ định vị cạnh tranh, tín hiệu đầu tư / tăng trưởng

inglêsvietnamita
leadskhách hàng tiềm năng
growthtăng

EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.

VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực tốc độ tăng trưởng vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.

inglêsvietnamita
identifyxác định
playersngười chơi
introng
marketthị trường
growthtăng
andcác
highcao
tophàng đầu

EN B2B leads, investment signal, market analysis

VI Khách hàng tiềm năng B2B, tín hiệu đầu tư, phân tích thị trường

inglêsvietnamita
leadskhách hàng tiềm năng
marketthị trường
analysisphân tích

EN Get a constant flow of quality leads to your website.

VI Nhận dòng khách hàng tiềm năng chất lượng liên tục truy cập đến trang web của bạn.

inglêsvietnamita
qualitychất lượng
leadskhách hàng tiềm năng
getnhận
yourcủa bạn

EN Discover the most visited websites. Analyze their traffic and search rankings. Choose country or industry to find out who currently leads the market.

VI Khám phá các trang web được truy cập nhiều nhất. Phân tích lưu lượng truy cập thứ hạng tìm kiếm. Chọn quốc gia hoặc ngành để tìm ra ai hiện đang dẫn đầu thị trường.

inglêsvietnamita
analyzephân tích
choosechọn
countryquốc gia
orhoặc
marketthị trường
andthị
searchtìm kiếm
thetrường
findtìm
mostnhiều
tođầu
websitestrang web

EN A consumer loan company created their sophisticated CRM with Odoo and process 3,000+ raw leads per day.

VI Một công ty cho vay tiêu dùng đã tạo ra một hệ thống CRM tinh vi bằng Odoo, với khả năng xử lý dữ liệu hơn 3.000 khách hàng tiềm năng mỗi ngày.

inglêsvietnamita
companycông ty
crmcrm
leadskhách hàng tiềm năng
dayngày
permỗi
andvới

EN Discover the most visited websites. Analyze their traffic and search rankings. Choose country or industry to find out who currently leads the market.

VI Khám phá các trang web được truy cập nhiều nhất. Phân tích lưu lượng truy cập thứ hạng tìm kiếm. Chọn quốc gia hoặc ngành để tìm ra ai hiện đang dẫn đầu thị trường.

inglêsvietnamita
analyzephân tích
choosechọn
countryquốc gia
orhoặc
marketthị trường
andthị
searchtìm kiếm
thetrường
findtìm
mostnhiều
tođầu
websitestrang web

EN Discover the most visited websites. Analyze their traffic and search rankings. Choose country or industry to find out who currently leads the market.

VI Khám phá các trang web được truy cập nhiều nhất. Phân tích lưu lượng truy cập thứ hạng tìm kiếm. Chọn quốc gia hoặc ngành để tìm ra ai hiện đang dẫn đầu thị trường.

inglêsvietnamita
analyzephân tích
choosechọn
countryquốc gia
orhoặc
marketthị trường
andthị
searchtìm kiếm
thetrường
findtìm
mostnhiều
tođầu
websitestrang web

EN Discover the most visited websites. Analyze their traffic and search rankings. Choose country or industry to find out who currently leads the market.

VI Khám phá các trang web được truy cập nhiều nhất. Phân tích lưu lượng truy cập thứ hạng tìm kiếm. Chọn quốc gia hoặc ngành để tìm ra ai hiện đang dẫn đầu thị trường.

inglêsvietnamita
analyzephân tích
choosechọn
countryquốc gia
orhoặc
marketthị trường
andthị
searchtìm kiếm
thetrường
findtìm
mostnhiều
tođầu
websitestrang web

EN CakeResume is responsible for my most beautiful resume. My best job leads praised my eye for design based solely on my resume.

VI CakeResume đã hỗ trợ tôi tạo nên bản CV rất ấn tượng. Những nhà tuyển dụng đã rất ấn tượng về mắt thẩm mỹ khả năng thiết kế của tôi chỉ dựa trên bản CV này.

inglêsvietnamita
bestnhững
designtạo
baseddựa trên
isnày
mycủa tôi
ontrên
mostcủa

EN Qualify leads, prospects, and potential partners

VI Đánh giá tiêu chuẩn khách hàng tiềm năng đối tác tiềm năng

inglêsvietnamita
leadskhách hàng tiềm năng
prospectstiềm năng

EN Discover the most visited websites. Analyze their traffic and search rankings. Choose country or industry to find out who currently leads the market.

VI Khám phá các trang web được truy cập nhiều nhất. Phân tích lưu lượng truy cập thứ hạng tìm kiếm. Chọn quốc gia hoặc ngành để tìm ra ai hiện đang dẫn đầu thị trường.

inglêsvietnamita
analyzephân tích
choosechọn
countryquốc gia
orhoặc
marketthị trường
andthị
searchtìm kiếm
thetrường
findtìm
mostnhiều
tođầu
websitestrang web

EN B2B leads, map of competitive positioning, investment/growth signal

VI Khách hàng tiềm năng B2B, bản đồ định vị cạnh tranh, tín hiệu đầu tư / tăng trưởng

inglêsvietnamita
leadskhách hàng tiềm năng
growthtăng

EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.

VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực tốc độ tăng trưởng vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.

inglêsvietnamita
identifyxác định
playersngười chơi
introng
marketthị trường
growthtăng
andcác
highcao
tophàng đầu

EN B2B leads, investment signal, market analysis

VI Khách hàng tiềm năng B2B, tín hiệu đầu tư, phân tích thị trường

inglêsvietnamita
leadskhách hàng tiềm năng
marketthị trường
analysisphân tích

EN Get a constant flow of quality leads to your website.

VI Nhận dòng khách hàng tiềm năng chất lượng liên tục truy cập đến trang web của bạn.

inglêsvietnamita
qualitychất lượng
leadskhách hàng tiềm năng
getnhận
yourcủa bạn

EN But when hate speech leads to a hate crime, the law protects the victim.

VI Nhưng khi lời nói thù ghét dẫn đến tội ác do thù ghét, luật này sẽ bảo vệ nạn nhân.

inglêsvietnamita
butnhưng
hateghét

EN Drive leads and grow your pipeline

VI Thúc đẩy khách hàng tiềm năng phát triển quy trình bán hàng

inglêsvietnamita
leadskhách hàng tiềm năng
growphát triển

EN There are registration and attendee reports to help you track leads and segment for follow- up communications

VI các báo cáo về đăng ký người dự thính, giúp bạn theo dõi khách hàng tiềm năng phân khúc đối tượng cho những hoạt động truyền thông tiếp theo

inglêsvietnamita
reportsbáo cáo
helpgiúp
leadskhách hàng tiềm năng
youbạn
andcác

EN Get a constant flow of quality leads to your website.

VI Nhận dòng khách hàng tiềm năng chất lượng liên tục truy cập đến trang web của bạn.

inglêsvietnamita
qualitychất lượng
leadskhách hàng tiềm năng
getnhận
yourcủa bạn

EN Build your website, start generating leads, and run email marketing campaigns for free!

VI Dựng trang web, bắt đầu tạo khách hàng tiềm năng chạy các chiến dịch tiếp thị qua email hoàn toàn miễn phí!

inglêsvietnamita
buildtạo
startbắt đầu
leadskhách hàng tiềm năng
emailemail
campaignschiến dịch
andthị
runchạy
forđầu

EN Meet GetResponse Free, a suite of free marketing software designed to get your business online and fuel it with a stream of new leads – at absolutely no cost!

VI Hãy làm quen với GetResponse Free một bộ phần mềm tiếp thị miễn phí được thiết kế để đưa doanh nghiệp của bạn lên trực tuyến tạo khách hàng tiềm năng mới - hoàn toàn miễn phí!

EN Fuel your business with new leads

VI Thu hút khách hàng tiềm năng mới cho doanh nghiệp của bạn

inglêsvietnamita
businessdoanh nghiệp
newmới
leadskhách hàng tiềm năng
yourcủa bạn

EN Use signup and contact forms to get new leads

VI Dùng biểu mẫu liên lạc đăng ký để thu hút khách hàng tiềm năng mới

inglêsvietnamita
usedùng
newmới
leadskhách hàng tiềm năng

EN Engage your leads with unlimited email marketing

VI Thu hút khách hàng tiềm năng với tính năng tiếp thị qua email không giới hạn

inglêsvietnamita
leadskhách hàng tiềm năng
unlimitedkhông giới hạn
emailemail
withvới
yourkhông

EN Ready-made campaign funnels to collect new leads or make automated sales.

VI Phễu chiến dịch tạo sẵn để thu hút khách hàng tiềm năng mới hoặc tạo doanh số tự động.

inglêsvietnamita
campaignchiến dịch
newmới
leadskhách hàng tiềm năng
orhoặc
maketạo

EN Upgrade to one of the paid plans to start building relationships with your new leads and get your business growing.

VI Nâng cấp lên một gói trả phí để bắt đầu xây dựng mối quan hệ với các khách hàng tiềm năng mới nâng tầm doanh nghiệp của bạn.

inglêsvietnamita
upgradenâng cấp
plansgói
startbắt đầu
buildingxây dựng
newmới
leadskhách hàng tiềm năng
businessdoanh nghiệp
ofcủa
yourbạn

EN Standard plans with premium features to grow online, convert leads, and get sales.

VI Các gói tiêu chuẩn với tính năng cao cấp để phát triển trực tuyến, chuyển đổi khách hàng tiềm năng tăng doanh số.

inglêsvietnamita
plansgói
featurestính năng
onlinetrực tuyến
leadskhách hàng tiềm năng
growphát triển
convertchuyển đổi
standardtiêu chuẩn
premiumcao cấp
withvới

EN collect leads with various types of GetResponse forms and store them in a queue for 32 days

VI thu hút khách hàng tiềm năng với các mẫu đăng ký GetResponse khác nhau lưu trong 32 ngày

inglêsvietnamita
leadskhách hàng tiềm năng
daysngày
storelưu
introng
variouskhác nhau
withvới
andcác

VI Thu hút lưu lượng truy cập & tạo khách hàng tiềm năng

inglêsvietnamita
generatetạo
leadskhách hàng tiềm năng

EN Use forms to capture leads, and encourage even more signups by offering relevant lead magnets.

VI Dùng các biểu mẫu để thu hút khách hàng tiềm năng, thu hút nhiều lượt đăng ký hơn nữa bằng cách tặng các món quà liên quan.

inglêsvietnamita
usedùng
leadskhách hàng tiềm năng
andcác
morenhiều

EN Discover creative ways you can keep in touch with your audience online, plus find new leads along the way.

VI Khám phá các cách sáng tạo giúp bạn duy trì tương tác với đối tượng khán giả trực tuyến của mình, đồng thời tìm các khách hàng tiềm năng mới trong quá trình đó.

inglêsvietnamita
onlinetrực tuyến
newmới
leadskhách hàng tiềm năng
findtìm
introng
waycách
youbạn
thecủa
withvới

EN Build your list, capture leads, and segment your contacts with our automation tools.

VI Xây dựng danh bạ, thu hút khách hàng tiềm năng tạo phân khúc các liên lạc bằng các công cụ tự động hóa.

inglêsvietnamita
leadskhách hàng tiềm năng
buildxây dựng
andcác
ourbằng

EN Promote your business and generate leads

VI Quảng bá doanh nghiệp của bạn tạo khách hàng tiềm năng

inglêsvietnamita
businessdoanh nghiệp
generatetạo
leadskhách hàng tiềm năng
yourcủa bạn
andcủa

Mostrando 50 de 50 traduções