Traduzir "easily generate leads" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "easily generate leads" de inglês para vietnamita

Traduções de easily generate leads

"easily generate leads" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

easily bạn bạn có bạn có thể các có thể dễ dàng một trên với được
generate bạn các có thể lên ra tôi có thể tạo với để
leads khách hàng tiềm năng

Tradução de inglês para vietnamita de easily generate leads

inglês
vietnamita

VI Thu hút lưu lượng truy cập & tạo khách hàng tiềm năng

inglês vietnamita
generate tạo
leads khách hàng tiềm năng

EN Promote your business and generate leads

VI Quảng bá doanh nghiệp của bạn tạo khách hàng tiềm năng

inglês vietnamita
business doanh nghiệp
generate tạo
leads khách hàng tiềm năng
your của bạn
and của

EN Start by creating a landing page to present your offers and generate leads

VI Bắt đầu từ việc tạo trang đích để giới thiệu các ưu đãi tạo khách hàng tiềm năng

inglês vietnamita
start bắt đầu
page trang
leads khách hàng tiềm năng
to đầu
and các
creating tạo

EN Customizable online marketing tools that let you work – and earn – from anywhere, with the flexibility to generate and convert leads from the comfort of your own home.

VI Xem gói tiếp thị kỹ thuật số GetResponse thể giúp bạn đạt đượccác mục tiêu tiếp thị trực tuyến như thế nào.

inglês vietnamita
to xem
and thị
that như
you bạn

EN Generate new leads with tools from the same platform you'll use to nuture them.

VI Tạo những khách hàng tiềm năng mới bằng các công cụ từ cùng một nền tảng mà bạn sẽ sử dụng để chăm sóc họ.

inglês vietnamita
generate tạo
new mới
leads khách hàng tiềm năng
platform nền tảng
use sử dụng
them các

EN Generate leads and build your list

VI Tìm khách hàng tiềm năng tạo danh sách khách hàng

inglês vietnamita
leads khách hàng tiềm năng
list danh sách

EN Create landing pages showing what you have to offer and generate quality leads.

VI Tạo landing page để giới thiệu sản phẩm dịch vụ của bạn đến những khách truy cập mới.

inglês vietnamita
create tạo
you bạn

EN Generate a stream of leads with an automated lead generation campaign, built with a few clicks.

VI Tìm kiếm khách hàng tiềm năng bằng các công cụ mạnh mẽ với chỉ vài cú click.

inglês vietnamita
leads khách hàng tiềm năng
with với

EN Show your product in Google search results and generate new leads.

VI Hiển thị sản phẩm của bạn trong kết quả tìm kiếm của Google tạo khách hàng tiềm năng mới.

inglês vietnamita
product sản phẩm
generate tạo
new mới
leads khách hàng tiềm năng
google google
search tìm kiếm
and thị
your của bạn
in trong

EN Lead Magnet Funnel Creator - Generate Leads | GetResponse

VI Phễu Quà tặng của GetResponse

EN A better way to generate leads for your business

VI Một cách tạo khách hàng trực tuyến hiệu quả hơn cho doanh nghiệp của bạn

inglês vietnamita
better hơn
way cách
generate tạo
business doanh nghiệp
your bạn

EN We needed a better way to generate new leads with lead magnets.So, we built one.

VI Chúng tôi cần một cách hiệu quả hơn để tạo khách hàng tiềm năng mới bằng quà tặng .Vì vậy, chúng tôi đã tạo ra một cách.

inglês vietnamita
we chúng tôi
needed cần
better hơn
way cách
generate tạo
new mới
leads khách hàng tiềm năng

EN Why is a lead magnet important? Lead magnets are important because they provide businesses with a way to attract and engage potential customers, and generate leads for their business

VI Tại sao nam châm hút khách lại quan trọng? Lead magnet quan trọng vì nó cung cấp cho doanh nghiệp cách thu hút tương tác với khách hàng tiềm năng, đồng thời tạo ra cơ hội tiếp thị cho doanh nghiệp

inglês vietnamita
why tại sao
important quan trọng
way cách
generate tạo
leads khách hàng tiềm năng
provide cung cấp
and với
customers khách
business doanh nghiệp

EN Target lookalike audiences to generate new leads

VI Nhắm mục tiêu đối tượng tương tự để tạo thêm khách hàng tiềm năng mới

inglês vietnamita
target mục tiêu
generate tạo
new mới
leads khách hàng tiềm năng
to thêm

EN They allow businesses to increase brand awareness, drive traffic to their websites, generate leads, and boost sales

VI Quảng cáo cho phép doanh nghiệp nâng cao nhận thức về thương hiệu, hướng lưu lượng truy cập đến trang web, tạo khách hàng tiềm năng tăng doanh số bán hàng

inglês vietnamita
allow cho phép
businesses doanh nghiệp
brand thương hiệu
generate tạo
leads khách hàng tiềm năng
increase tăng
websites trang web
sales bán hàng

EN B2B leads, map of competitive positioning, investment/growth signal

VI Khách hàng tiềm năng B2B, bản đồ định vị cạnh tranh, tín hiệu đầu tư / tăng trưởng

inglês vietnamita
leads khách hàng tiềm năng
growth tăng

EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.

VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực tốc độ tăng trưởng vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.

inglês vietnamita
identify xác định
players người chơi
in trong
market thị trường
growth tăng
and các
high cao
top hàng đầu

EN B2B leads, investment signal, market analysis

VI Khách hàng tiềm năng B2B, tín hiệu đầu tư, phân tích thị trường

inglês vietnamita
leads khách hàng tiềm năng
market thị trường
analysis phân tích

EN A consumer loan company created their sophisticated CRM with Odoo and process 3,000+ raw leads per day.

VI Một công ty cho vay tiêu dùng đã tạo ra một hệ thống CRM tinh vi bằng Odoo, với khả năng xử lý dữ liệu hơn 3.000 khách hàng tiềm năng mỗi ngày.

inglês vietnamita
company công ty
crm crm
leads khách hàng tiềm năng
day ngày
per mỗi
and với

EN But when hate speech leads to a hate crime, the law protects the victim.

VI Nhưng khi lời nói thù ghét dẫn đến tội ác do thù ghét, luật này sẽ bảo vệ nạn nhân.

inglês vietnamita
but nhưng
hate ghét

EN The Reverie Saigon Leads The Way In Health & Safety

VI Khách Sạn The Reverie Saigon Đi Tiên Phong Đảm Bảo Sức Khỏe An Toàn

inglês vietnamita
health sức khỏe
safety an toàn

EN In addition to a powder room for guests, each comes with a generously sized walk-through closet which leads to an all-marble master bathroom featuring double wash basins, a deep soaking tub and separate shower.

VI Ngoài ra, mỗi phòng đều một gian tủ quần áo rộng rãi kết nối đến phòng tắm được lát bằng đá cẩm thạch với bồn rửa đôi, bồn ngâm sâu vòi sen riêng biệt.

inglês vietnamita
room phòng
deep sâu
each mỗi
and với

EN In addition to a powder room for guests, each suite comes with a very spacious walk-through closet which leads to an all-marble master bathroom featuring double wash basins, a deep soaking tub and separate shower.

VI Ngoài ra, mỗi phòng đều một gian tủ quần áo rộng rãi kết nối đến phòng tắm được lát bằng đá cẩm thạch với bồn rửa đôi, bồn ngâm sâu vòi sen riêng biệt.

inglês vietnamita
room phòng
deep sâu
each mỗi
and với

EN An entry foyer with a chic mirrored console leads into a large living and dining area that evokes glamorous Italian living.

VI Tiền sảnh trang bị một bàn kính sang trọng dẫn vào một không gian sinh hoạt lớn mang đậm phong cách Ý quyến rũ.

inglês vietnamita
into vào
large lớn
and

EN Our Fast BFT (FBFT) leads to low transaction fees and 1-block-time finality in Harmony Mainnet

VI Fast BFT (FBFT) của chúng tôi dẫn đến phí giao dịch thấp tính toàn thời gian 1 khối trong Harmony Mainnet

inglês vietnamita
low thấp
transaction giao dịch
block khối
our chúng tôi
fees phí giao dịch
in trong

EN Air leakage through doors, windows and walls not only leads to uncomfortable drafts, it also wastes energy and increases your costs

VI Khí thoát qua cửa ra vào, cửa sổ tường không chỉ tạo gió lùa gây khó chịu mà còn lãng phí năng lượng tăng chi phí

inglês vietnamita
energy năng lượng
costs phí
to vào
through qua
not không
and

EN There are more than 5 billion stolen credentials on the dark web to fuel credential stuffing that leads to account takeover.

VI hơn 5 tỷ thông tin đăng nhập bị đánh cắp trên dark web để tạo điều kiện cho credential stuffing dẫn đến chiếm đoạt tài khoản.

inglês vietnamita
web web
account tài khoản
on trên

EN Get a constant flow of quality leads to your website.

VI Nhận dòng khách hàng tiềm năng chất lượng liên tục truy cập đến trang web của bạn.

inglês vietnamita
quality chất lượng
leads khách hàng tiềm năng
get nhận
your của bạn

EN CakeResume is responsible for my most beautiful resume. My best job leads praised my eye for design based solely on my resume.

VI CakeResume đã hỗ trợ tôi tạo nên bản CV rất ấn tượng. Những nhà tuyển dụng đã rất ấn tượng về mắt thẩm mỹ khả năng thiết kế của tôi chỉ dựa trên bản CV này.

inglês vietnamita
best những
design tạo
based dựa trên
is này
my của tôi
on trên
most của

EN Honestly, after the sounds, this is the second driving force that leads me deep into the world of this last fantasy.

VI Nói thật, sau nhạc thì đây chính là động lực thứ hai dẫn mình đi sâu vào thế giới của “ảo mộng cuối cùng”.

inglês vietnamita
world thế giới
last cuối cùng
after sau
deep sâu
of của
second hai

EN Our Fast BFT (FBFT) leads to low transaction fees and 1-block-time finality in Harmony Mainnet

VI Fast BFT (FBFT) của chúng tôi dẫn đến phí giao dịch thấp tính toàn thời gian 1 khối trong Harmony Mainnet

inglês vietnamita
low thấp
transaction giao dịch
block khối
our chúng tôi
fees phí giao dịch
in trong

EN B2B leads, map of competitive positioning, investment/growth signal

VI Khách hàng tiềm năng B2B, bản đồ định vị cạnh tranh, tín hiệu đầu tư / tăng trưởng

inglês vietnamita
leads khách hàng tiềm năng
growth tăng

EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.

VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực tốc độ tăng trưởng vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.

inglês vietnamita
identify xác định
players người chơi
in trong
market thị trường
growth tăng
and các
high cao
top hàng đầu

EN B2B leads, investment signal, market analysis

VI Khách hàng tiềm năng B2B, tín hiệu đầu tư, phân tích thị trường

inglês vietnamita
leads khách hàng tiềm năng
market thị trường
analysis phân tích

EN Get a constant flow of quality leads to your website.

VI Nhận dòng khách hàng tiềm năng chất lượng liên tục truy cập đến trang web của bạn.

inglês vietnamita
quality chất lượng
leads khách hàng tiềm năng
get nhận
your của bạn

EN Discover the most visited websites. Analyze their traffic and search rankings. Choose country or industry to find out who currently leads the market.

VI Khám phá các trang web được truy cập nhiều nhất. Phân tích lưu lượng truy cập thứ hạng tìm kiếm. Chọn quốc gia hoặc ngành để tìm ra ai hiện đang dẫn đầu thị trường.

inglês vietnamita
analyze phân tích
choose chọn
country quốc gia
or hoặc
market thị trường
and thị
search tìm kiếm
the trường
find tìm
most nhiều
to đầu
websites trang web

EN A consumer loan company created their sophisticated CRM with Odoo and process 3,000+ raw leads per day.

VI Một công ty cho vay tiêu dùng đã tạo ra một hệ thống CRM tinh vi bằng Odoo, với khả năng xử lý dữ liệu hơn 3.000 khách hàng tiềm năng mỗi ngày.

inglês vietnamita
company công ty
crm crm
leads khách hàng tiềm năng
day ngày
per mỗi
and với

EN Discover the most visited websites. Analyze their traffic and search rankings. Choose country or industry to find out who currently leads the market.

VI Khám phá các trang web được truy cập nhiều nhất. Phân tích lưu lượng truy cập thứ hạng tìm kiếm. Chọn quốc gia hoặc ngành để tìm ra ai hiện đang dẫn đầu thị trường.

inglês vietnamita
analyze phân tích
choose chọn
country quốc gia
or hoặc
market thị trường
and thị
search tìm kiếm
the trường
find tìm
most nhiều
to đầu
websites trang web

EN Discover the most visited websites. Analyze their traffic and search rankings. Choose country or industry to find out who currently leads the market.

VI Khám phá các trang web được truy cập nhiều nhất. Phân tích lưu lượng truy cập thứ hạng tìm kiếm. Chọn quốc gia hoặc ngành để tìm ra ai hiện đang dẫn đầu thị trường.

inglês vietnamita
analyze phân tích
choose chọn
country quốc gia
or hoặc
market thị trường
and thị
search tìm kiếm
the trường
find tìm
most nhiều
to đầu
websites trang web

EN Discover the most visited websites. Analyze their traffic and search rankings. Choose country or industry to find out who currently leads the market.

VI Khám phá các trang web được truy cập nhiều nhất. Phân tích lưu lượng truy cập thứ hạng tìm kiếm. Chọn quốc gia hoặc ngành để tìm ra ai hiện đang dẫn đầu thị trường.

inglês vietnamita
analyze phân tích
choose chọn
country quốc gia
or hoặc
market thị trường
and thị
search tìm kiếm
the trường
find tìm
most nhiều
to đầu
websites trang web

EN CakeResume is responsible for my most beautiful resume. My best job leads praised my eye for design based solely on my resume.

VI CakeResume đã hỗ trợ tôi tạo nên bản CV rất ấn tượng. Những nhà tuyển dụng đã rất ấn tượng về mắt thẩm mỹ khả năng thiết kế của tôi chỉ dựa trên bản CV này.

inglês vietnamita
best những
design tạo
based dựa trên
is này
my của tôi
on trên
most của

EN Qualify leads, prospects, and potential partners

VI Đánh giá tiêu chuẩn khách hàng tiềm năng đối tác tiềm năng

inglês vietnamita
leads khách hàng tiềm năng
prospects tiềm năng

EN Discover the most visited websites. Analyze their traffic and search rankings. Choose country or industry to find out who currently leads the market.

VI Khám phá các trang web được truy cập nhiều nhất. Phân tích lưu lượng truy cập thứ hạng tìm kiếm. Chọn quốc gia hoặc ngành để tìm ra ai hiện đang dẫn đầu thị trường.

inglês vietnamita
analyze phân tích
choose chọn
country quốc gia
or hoặc
market thị trường
and thị
search tìm kiếm
the trường
find tìm
most nhiều
to đầu
websites trang web

EN B2B leads, map of competitive positioning, investment/growth signal

VI Khách hàng tiềm năng B2B, bản đồ định vị cạnh tranh, tín hiệu đầu tư / tăng trưởng

inglês vietnamita
leads khách hàng tiềm năng
growth tăng

EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.

VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực tốc độ tăng trưởng vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.

inglês vietnamita
identify xác định
players người chơi
in trong
market thị trường
growth tăng
and các
high cao
top hàng đầu

EN B2B leads, investment signal, market analysis

VI Khách hàng tiềm năng B2B, tín hiệu đầu tư, phân tích thị trường

inglês vietnamita
leads khách hàng tiềm năng
market thị trường
analysis phân tích

EN Get a constant flow of quality leads to your website.

VI Nhận dòng khách hàng tiềm năng chất lượng liên tục truy cập đến trang web của bạn.

inglês vietnamita
quality chất lượng
leads khách hàng tiềm năng
get nhận
your của bạn

EN But when hate speech leads to a hate crime, the law protects the victim.

VI Nhưng khi lời nói thù ghét dẫn đến tội ác do thù ghét, luật này sẽ bảo vệ nạn nhân.

inglês vietnamita
but nhưng
hate ghét

EN Drive leads and grow your pipeline

VI Thúc đẩy khách hàng tiềm năng phát triển quy trình bán hàng

inglês vietnamita
leads khách hàng tiềm năng
grow phát triển

EN There are registration and attendee reports to help you track leads and segment for follow- up communications

VI các báo cáo về đăng ký người dự thính, giúp bạn theo dõi khách hàng tiềm năng phân khúc đối tượng cho những hoạt động truyền thông tiếp theo

inglês vietnamita
reports báo cáo
help giúp
leads khách hàng tiềm năng
you bạn
and các

Mostrando 50 de 50 traduções