EN Drive traffic & generate leads
EN Drive traffic & generate leads
VI Thu hút lưu lượng truy cập & tạo khách hàng tiềm năng
inglês | vietnamita |
---|---|
generate | tạo |
leads | khách hàng tiềm năng |
EN Promote your business and generate leads
VI Quảng bá doanh nghiệp của bạn và tạo khách hàng tiềm năng
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
generate | tạo |
leads | khách hàng tiềm năng |
your | của bạn |
and | của |
EN Start by creating a landing page to present your offers and generate leads
VI Bắt đầu từ việc tạo trang đích để giới thiệu các ưu đãi và tạo khách hàng tiềm năng
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
page | trang |
leads | khách hàng tiềm năng |
to | đầu |
and | các |
creating | tạo |
EN Customizable online marketing tools that let you work – and earn – from anywhere, with the flexibility to generate and convert leads from the comfort of your own home.
VI Xem gói tiếp thị kỹ thuật số GetResponse có thể giúp bạn đạt đượccác mục tiêu tiếp thị trực tuyến như thế nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
to | xem |
and | thị |
that | như |
you | bạn |
EN Generate new leads with tools from the same platform you'll use to nuture them.
VI Tạo những khách hàng tiềm năng mới bằng các công cụ từ cùng một nền tảng mà bạn sẽ sử dụng để chăm sóc họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
generate | tạo |
new | mới |
leads | khách hàng tiềm năng |
platform | nền tảng |
use | sử dụng |
them | các |
EN Generate leads and build your list
VI Tìm khách hàng tiềm năng và tạo danh sách khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
list | danh sách |
EN Create landing pages showing what you have to offer and generate quality leads.
VI Tạo landing page để giới thiệu sản phẩm và dịch vụ của bạn đến những khách truy cập mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
you | bạn |
EN Generate a stream of leads with an automated lead generation campaign, built with a few clicks.
VI Tìm kiếm khách hàng tiềm năng bằng các công cụ mạnh mẽ với chỉ vài cú click.
inglês | vietnamita |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
with | với |
EN Show your product in Google search results and generate new leads.
VI Hiển thị sản phẩm của bạn trong kết quả tìm kiếm của Google và tạo khách hàng tiềm năng mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
generate | tạo |
new | mới |
leads | khách hàng tiềm năng |
search | tìm kiếm |
and | thị |
your | của bạn |
in | trong |
EN Lead Magnet Funnel Creator - Generate Leads | GetResponse
VI Phễu Quà tặng của GetResponse
EN A better way to generate leads for your business
VI Một cách tạo khách hàng trực tuyến hiệu quả hơn cho doanh nghiệp của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
better | hơn |
way | cách |
generate | tạo |
business | doanh nghiệp |
your | bạn |
EN We needed a better way to generate new leads with lead magnets.So, we built one.
VI Chúng tôi cần một cách hiệu quả hơn để tạo khách hàng tiềm năng mới bằng quà tặng .Vì vậy, chúng tôi đã tạo ra một cách.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
needed | cần |
better | hơn |
way | cách |
generate | tạo |
new | mới |
leads | khách hàng tiềm năng |
EN Why is a lead magnet important? Lead magnets are important because they provide businesses with a way to attract and engage potential customers, and generate leads for their business
VI Tại sao nam châm hút khách lại quan trọng? Lead magnet quan trọng vì nó cung cấp cho doanh nghiệp cách thu hút và tương tác với khách hàng tiềm năng, đồng thời tạo ra cơ hội tiếp thị cho doanh nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
why | tại sao |
important | quan trọng |
way | cách |
generate | tạo |
leads | khách hàng tiềm năng |
provide | cung cấp |
and | với |
customers | khách |
business | doanh nghiệp |
EN Target lookalike audiences to generate new leads
VI Nhắm mục tiêu đối tượng tương tự để tạo thêm khách hàng tiềm năng mới
inglês | vietnamita |
---|---|
target | mục tiêu |
generate | tạo |
new | mới |
leads | khách hàng tiềm năng |
to | thêm |
EN They allow businesses to increase brand awareness, drive traffic to their websites, generate leads, and boost sales
VI Quảng cáo cho phép doanh nghiệp nâng cao nhận thức về thương hiệu, hướng lưu lượng truy cập đến trang web, tạo khách hàng tiềm năng và tăng doanh số bán hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
businesses | doanh nghiệp |
brand | thương hiệu |
generate | tạo |
leads | khách hàng tiềm năng |
increase | tăng |
websites | trang web |
sales | bán hàng |
EN B2B leads, map of competitive positioning, investment/growth signal
VI Khách hàng tiềm năng B2B, bản đồ định vị cạnh tranh, tín hiệu đầu tư / tăng trưởng
inglês | vietnamita |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
growth | tăng |
EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.
VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
players | người chơi |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
and | các |
high | cao |
top | hàng đầu |
EN B2B leads, investment signal, market analysis
VI Khách hàng tiềm năng B2B, tín hiệu đầu tư, phân tích thị trường
inglês | vietnamita |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
market | thị trường |
analysis | phân tích |
EN A consumer loan company created their sophisticated CRM with Odoo and process 3,000+ raw leads per day.
VI Một công ty cho vay tiêu dùng đã tạo ra một hệ thống CRM tinh vi bằng Odoo, với khả năng xử lý dữ liệu hơn 3.000 khách hàng tiềm năng mỗi ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
crm | crm |
leads | khách hàng tiềm năng |
day | ngày |
per | mỗi |
and | với |
EN But when hate speech leads to a hate crime, the law protects the victim.
VI Nhưng khi lời nói thù ghét dẫn đến tội ác do thù ghét, luật này sẽ bảo vệ nạn nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
hate | ghét |
EN The Reverie Saigon Leads The Way In Health & Safety
VI Khách Sạn The Reverie Saigon Đi Tiên Phong Đảm Bảo Sức Khỏe Và An Toàn
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
safety | an toàn |
EN In addition to a powder room for guests, each comes with a generously sized walk-through closet which leads to an all-marble master bathroom featuring double wash basins, a deep soaking tub and separate shower.
VI Ngoài ra, mỗi phòng đều có một gian tủ quần áo rộng rãi kết nối đến phòng tắm được lát bằng đá cẩm thạch với bồn rửa đôi, bồn ngâm sâu và vòi sen riêng biệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
deep | sâu |
each | mỗi |
and | với |
EN In addition to a powder room for guests, each suite comes with a very spacious walk-through closet which leads to an all-marble master bathroom featuring double wash basins, a deep soaking tub and separate shower.
VI Ngoài ra, mỗi phòng đều có một gian tủ quần áo rộng rãi kết nối đến phòng tắm được lát bằng đá cẩm thạch với bồn rửa đôi, bồn ngâm sâu và vòi sen riêng biệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
deep | sâu |
each | mỗi |
and | với |
EN An entry foyer with a chic mirrored console leads into a large living and dining area that evokes glamorous Italian living.
VI Tiền sảnh trang bị một bàn kính sang trọng dẫn vào một không gian sinh hoạt lớn mang đậm phong cách Ý quyến rũ.
inglês | vietnamita |
---|---|
into | vào |
large | lớn |
and | và |
EN Our Fast BFT (FBFT) leads to low transaction fees and 1-block-time finality in Harmony Mainnet
VI Fast BFT (FBFT) của chúng tôi dẫn đến phí giao dịch thấp và tính toàn thời gian 1 khối trong Harmony Mainnet
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
transaction | giao dịch |
block | khối |
our | chúng tôi |
fees | phí giao dịch |
in | trong |
EN Air leakage through doors, windows and walls not only leads to uncomfortable drafts, it also wastes energy and increases your costs
VI Khí thoát qua cửa ra vào, cửa sổ và tường không chỉ tạo gió lùa gây khó chịu mà còn lãng phí năng lượng và tăng chi phí
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
costs | phí |
to | vào |
through | qua |
not | không |
and | và |
EN There are more than 5 billion stolen credentials on the dark web to fuel credential stuffing that leads to account takeover.
VI Có hơn 5 tỷ thông tin đăng nhập bị đánh cắp trên dark web để tạo điều kiện cho credential stuffing dẫn đến chiếm đoạt tài khoản.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
account | tài khoản |
on | trên |
EN Get a constant flow of quality leads to your website.
VI Nhận dòng khách hàng tiềm năng chất lượng liên tục truy cập đến trang web của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
leads | khách hàng tiềm năng |
get | nhận |
your | của bạn |
EN CakeResume is responsible for my most beautiful resume. My best job leads praised my eye for design based solely on my resume.
VI CakeResume đã hỗ trợ tôi tạo nên bản CV rất ấn tượng. Những nhà tuyển dụng đã rất ấn tượng về mắt thẩm mỹ và khả năng thiết kế của tôi chỉ dựa trên bản CV này.
inglês | vietnamita |
---|---|
best | những |
design | tạo |
based | dựa trên |
is | này |
my | của tôi |
on | trên |
most | của |
EN Honestly, after the sounds, this is the second driving force that leads me deep into the world of this last fantasy.
VI Nói thật, sau nhạc thì đây chính là động lực thứ hai dẫn mình đi sâu vào thế giới của “ảo mộng cuối cùng”.
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
last | cuối cùng |
after | sau |
deep | sâu |
of | của |
second | hai |
EN Our Fast BFT (FBFT) leads to low transaction fees and 1-block-time finality in Harmony Mainnet
VI Fast BFT (FBFT) của chúng tôi dẫn đến phí giao dịch thấp và tính toàn thời gian 1 khối trong Harmony Mainnet
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
transaction | giao dịch |
block | khối |
our | chúng tôi |
fees | phí giao dịch |
in | trong |
EN B2B leads, map of competitive positioning, investment/growth signal
VI Khách hàng tiềm năng B2B, bản đồ định vị cạnh tranh, tín hiệu đầu tư / tăng trưởng
inglês | vietnamita |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
growth | tăng |
EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.
VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
players | người chơi |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
and | các |
high | cao |
top | hàng đầu |
EN B2B leads, investment signal, market analysis
VI Khách hàng tiềm năng B2B, tín hiệu đầu tư, phân tích thị trường
inglês | vietnamita |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
market | thị trường |
analysis | phân tích |
EN Get a constant flow of quality leads to your website.
VI Nhận dòng khách hàng tiềm năng chất lượng liên tục truy cập đến trang web của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
leads | khách hàng tiềm năng |
get | nhận |
your | của bạn |
EN Discover the most visited websites. Analyze their traffic and search rankings. Choose country or industry to find out who currently leads the market.
VI Khám phá các trang web được truy cập nhiều nhất. Phân tích lưu lượng truy cập và thứ hạng tìm kiếm. Chọn quốc gia hoặc ngành để tìm ra ai hiện đang dẫn đầu thị trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
choose | chọn |
country | quốc gia |
or | hoặc |
market | thị trường |
and | thị |
search | tìm kiếm |
the | trường |
find | tìm |
most | nhiều |
to | đầu |
websites | trang web |
EN A consumer loan company created their sophisticated CRM with Odoo and process 3,000+ raw leads per day.
VI Một công ty cho vay tiêu dùng đã tạo ra một hệ thống CRM tinh vi bằng Odoo, với khả năng xử lý dữ liệu hơn 3.000 khách hàng tiềm năng mỗi ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
crm | crm |
leads | khách hàng tiềm năng |
day | ngày |
per | mỗi |
and | với |
EN Discover the most visited websites. Analyze their traffic and search rankings. Choose country or industry to find out who currently leads the market.
VI Khám phá các trang web được truy cập nhiều nhất. Phân tích lưu lượng truy cập và thứ hạng tìm kiếm. Chọn quốc gia hoặc ngành để tìm ra ai hiện đang dẫn đầu thị trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
choose | chọn |
country | quốc gia |
or | hoặc |
market | thị trường |
and | thị |
search | tìm kiếm |
the | trường |
find | tìm |
most | nhiều |
to | đầu |
websites | trang web |
EN Discover the most visited websites. Analyze their traffic and search rankings. Choose country or industry to find out who currently leads the market.
VI Khám phá các trang web được truy cập nhiều nhất. Phân tích lưu lượng truy cập và thứ hạng tìm kiếm. Chọn quốc gia hoặc ngành để tìm ra ai hiện đang dẫn đầu thị trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
choose | chọn |
country | quốc gia |
or | hoặc |
market | thị trường |
and | thị |
search | tìm kiếm |
the | trường |
find | tìm |
most | nhiều |
to | đầu |
websites | trang web |
EN Discover the most visited websites. Analyze their traffic and search rankings. Choose country or industry to find out who currently leads the market.
VI Khám phá các trang web được truy cập nhiều nhất. Phân tích lưu lượng truy cập và thứ hạng tìm kiếm. Chọn quốc gia hoặc ngành để tìm ra ai hiện đang dẫn đầu thị trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
choose | chọn |
country | quốc gia |
or | hoặc |
market | thị trường |
and | thị |
search | tìm kiếm |
the | trường |
find | tìm |
most | nhiều |
to | đầu |
websites | trang web |
EN CakeResume is responsible for my most beautiful resume. My best job leads praised my eye for design based solely on my resume.
VI CakeResume đã hỗ trợ tôi tạo nên bản CV rất ấn tượng. Những nhà tuyển dụng đã rất ấn tượng về mắt thẩm mỹ và khả năng thiết kế của tôi chỉ dựa trên bản CV này.
inglês | vietnamita |
---|---|
best | những |
design | tạo |
based | dựa trên |
is | này |
my | của tôi |
on | trên |
most | của |
EN Qualify leads, prospects, and potential partners
VI Đánh giá tiêu chuẩn khách hàng tiềm năng và đối tác tiềm năng
inglês | vietnamita |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
prospects | tiềm năng |
EN Discover the most visited websites. Analyze their traffic and search rankings. Choose country or industry to find out who currently leads the market.
VI Khám phá các trang web được truy cập nhiều nhất. Phân tích lưu lượng truy cập và thứ hạng tìm kiếm. Chọn quốc gia hoặc ngành để tìm ra ai hiện đang dẫn đầu thị trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
choose | chọn |
country | quốc gia |
or | hoặc |
market | thị trường |
and | thị |
search | tìm kiếm |
the | trường |
find | tìm |
most | nhiều |
to | đầu |
websites | trang web |
EN B2B leads, map of competitive positioning, investment/growth signal
VI Khách hàng tiềm năng B2B, bản đồ định vị cạnh tranh, tín hiệu đầu tư / tăng trưởng
inglês | vietnamita |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
growth | tăng |
EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.
VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
players | người chơi |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
and | các |
high | cao |
top | hàng đầu |
EN B2B leads, investment signal, market analysis
VI Khách hàng tiềm năng B2B, tín hiệu đầu tư, phân tích thị trường
inglês | vietnamita |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
market | thị trường |
analysis | phân tích |
EN Get a constant flow of quality leads to your website.
VI Nhận dòng khách hàng tiềm năng chất lượng liên tục truy cập đến trang web của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
leads | khách hàng tiềm năng |
get | nhận |
your | của bạn |
EN But when hate speech leads to a hate crime, the law protects the victim.
VI Nhưng khi lời nói thù ghét dẫn đến tội ác do thù ghét, luật này sẽ bảo vệ nạn nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
hate | ghét |
EN Drive leads and grow your pipeline
VI Thúc đẩy khách hàng tiềm năng và phát triển quy trình bán hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
grow | phát triển |
EN There are registration and attendee reports to help you track leads and segment for follow- up communications
VI Có các báo cáo về đăng ký và người dự thính, giúp bạn theo dõi khách hàng tiềm năng và phân khúc đối tượng cho những hoạt động truyền thông tiếp theo
inglês | vietnamita |
---|---|
reports | báo cáo |
help | giúp |
leads | khách hàng tiềm năng |
you | bạn |
and | các |
Mostrando 50 de 50 traduções