EN Why is customer engagement so important?Customer engagement measures how connected people are with your brand
EN Why is customer engagement so important?Customer engagement measures how connected people are with your brand
VI Tại sao tương tác với khách hàng lại trở nên vô cùng quan trọng?Tương tác khách hàng có thể đo lượng được mối liên hệ giữa khách hàng và thương hiệu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
brand | thương hiệu |
why | tại sao |
your | của bạn |
customer | khách hàng |
with | với |
is | được |
EN Chuck RobbinsChairman and Chief Executive Officer
VI Chuck RobbinsChủ tịch & CEO Cisco toàn cầu
EN Total amount of remuneration, etc. for each officer category, total amount by type of remuneration, etc., and number of eligible officers
VI Tổng số tiền thù lao, v.v. cho từng loại sĩ quan, tổng số tiền theo loại thù lao, v.v. và số lượng sĩ quan đủ điều kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
remuneration | thù lao |
type | loại |
and | từ |
number | số lượng |
for | tiền |
of | điều |
by | theo |
EN Chief Executive Officer – Amber Academy founder – A serial entrepreneur, in addition to a number of start-ups: Omega retail, Auto Asia, honorable partner of TNK Capital.
VI Giám đốc điều hành ? người sáng lập Amber Academy. Mr Nguyễn Thế Anh đã có kinh nghiệm điều hành các doanh nghiệp start-up như : Omega Retail, Auto Asia, đối tác danh dự của TNK Capital.
EN Copy of identification card/passport of the director/officer of the Merchant who is signing the Agreement
VI Bản sao chứng minh nhân dân / hộ chiếu của giám đốc /Người đại diện ký Thỏa thuận
inglês | vietnamita |
---|---|
copy | bản sao |
of | của |
EN As a Selection Officer, I proudly take the mission of helping underprivileged students get ting better opportunity to study and change their lives
VI Là một Cán bộ tuyển sinh, tôi tự hào nhận sứ mệnh giúp đỡ các em học sinh kém may mắn có cơ hội học tập và thay đổi cuộc sống
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
study | học |
lives | sống |
change | thay đổi |
get | nhận |
their | họ |
and | các |
EN Mr. Serey VICHHAIY, a Class 2012 alumnus took a Master’s in Computer Science from Mahidol University. He is now working there as Technical Support Officer.
VI Serey VICHHAIY, cựu sinh viên niên khóa 2012. Anh ấy đã hoàn thành chương trình thạc sĩ ngành khoa học máy tính tại đại học Mahidol, để rồi trở thành chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật tại trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
technical | kỹ thuật |
science | khoa học |
a | học |
EN Naresh Chitlangia - Chief Financial Officer
VI Naresh Chitlangia, Giám Đốc Tài Chính
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
EN Chief Communications Officer & Sustainable Development
VI Giám Đốc Truyền Thông & Phát Triển Bền Vững
inglês | vietnamita |
---|---|
sustainable | bền vững |
development | phát triển |
EN Pierre-Olivier Guy - Chief Digital Officer
VI Pierre-Olivier Guy, Giám Đốc Kỹ Thuật Số
EN Chief Executive Officer – Amber Academy founder – A serial entrepreneur, in addition to a number of start-ups: Omega retail, Auto Asia, honorable partner of TNK Capital.
VI Giám đốc điều hành ? người sáng lập Amber Academy. Mr Nguyễn Thế Anh đã có kinh nghiệm điều hành các doanh nghiệp start-up như : Omega Retail, Auto Asia, đối tác danh dự của TNK Capital.
EN In July 2012, the DoD issued its Cloud Computing Strategy from the DoD Chief Information Officer CIO)
VI Vào tháng 7 năm 2012, DoD ban hành Chiến lược điện toán đám mây của mình từ Giám đốc Thông tin (CIO) của DoD
inglês | vietnamita |
---|---|
july | tháng |
dod | dod |
cloud | mây |
strategy | chiến lược |
information | thông tin |
the | của |
in | vào |
EN The DoD Chief Information Officer (CIO) is committed to accelerating the adoption of cloud computing within the Department..."
VI Giám đốc Thông tin (CIO) của DoD cam kết thúc đẩy việc thông qua điện toán đám mây trong phạm vi Bộ..."
inglês | vietnamita |
---|---|
dod | dod |
information | thông tin |
cloud | mây |
of | của |
within | trong |
EN Total amount of remuneration, etc. for each officer category, total amount by type of remuneration, etc., and number of eligible officers
VI Tổng số tiền thù lao, v.v. cho từng loại sĩ quan, tổng số tiền theo loại thù lao, v.v. và số lượng sĩ quan đủ điều kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
remuneration | thù lao |
type | loại |
and | từ |
number | số lượng |
for | tiền |
of | điều |
by | theo |
EN As a Selection Officer, I proudly take the mission of helping underprivileged students get ting better opportunity to study and change their lives
VI Là một Cán bộ tuyển sinh, tôi tự hào nhận sứ mệnh giúp đỡ các em học sinh kém may mắn có cơ hội học tập và thay đổi cuộc sống
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
study | học |
lives | sống |
change | thay đổi |
get | nhận |
their | họ |
and | các |
EN PNV alumni, class 2015, Quality Control Officer, DiCentral
VI Cựu sinh viên PNV, khóa 2015, Nhân viên đảm bảo chất lượng, DiCentral
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
EN Cy Fenton, Chief Security and Privacy Officer, Global Infrastructure, SVP Ralph Lauren
VI Cy Fenton, Giám đốc Bảo mật và Quyền riêng tư, Cơ sở Hạ tầng Toàn cầu, Phó Chủ tịch Cấp cao tại Ralph Lauren
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
security | bảo mật |
EN The Corporate Compliance Officer, President/CEO and Board of Directors have oversight responsibilities for the Compliance Program. We welcome all feedback and suggestions.
VI Cán bộ Tuân thủ Công ty, Chủ tịch/Giám đốc điều hành và Hội đồng Quản trị có trách nhiệm giám sát Chương trình Tuân thủ. Chúng tôi hoan nghênh tất cả thông tin phản hồi và đề xuất.
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | công ty |
program | chương trình |
feedback | phản hồi |
we | chúng tôi |
EN Corporate Compliance Officer Jordan Valley Community Health Center
VI Cán bộ tuân thủ doanh nghiệp Trung Tâm Y Tế Cộng Đồng Jordan Valley
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
center | trung tâm |
EN This Referral is made on behalf of: * A professional healthcare facility or officer A relative, a loved one, or myself
VI Thư giới thiệu này được thực hiện thay mặt cho: * Một cơ sở chăm sóc sức khỏe hoặc nhân viên y tế chuyên nghiệp Người bà con, người thân yêu hay chính tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
healthcare | sức khỏe |
or | hoặc |
made | thực hiện |
EN This Referral is made on behalf of: * A professional healthcare facility or officer A relative, a loved one, or myself
VI Thư giới thiệu này được thực hiện thay mặt cho: * Một cơ sở chăm sóc sức khỏe hoặc nhân viên y tế chuyên nghiệp Người bà con, người thân yêu hay chính tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
healthcare | sức khỏe |
or | hoặc |
made | thực hiện |
EN This Referral is made on behalf of: * A professional healthcare facility or officer A relative, a loved one, or myself
VI Thư giới thiệu này được thực hiện thay mặt cho: * Một cơ sở chăm sóc sức khỏe hoặc nhân viên y tế chuyên nghiệp Người bà con, người thân yêu hay chính tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
healthcare | sức khỏe |
or | hoặc |
made | thực hiện |
EN This Referral is made on behalf of: * A professional healthcare facility or officer A relative, a loved one, or myself
VI Thư giới thiệu này được thực hiện thay mặt cho: * Một cơ sở chăm sóc sức khỏe hoặc nhân viên y tế chuyên nghiệp Người bà con, người thân yêu hay chính tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
healthcare | sức khỏe |
or | hoặc |
made | thực hiện |
EN Data Protection Officer contact form | Pinterest Help
VI Biểu mẫu Liên hệ Nhân viên Bảo vệ Dữ liệu | Pinterest Help
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
form | mẫu |
EN This is the page to submit a form to Pinterest's Data Protection Officer
VI Đây là trang để gửi biểu mẫu đến Nhân viên bảo vệ dữ liệu của Pinterest
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
data | dữ liệu |
page | trang |
EN Track social engagement metrics, backlink count, referral traffic and daily keyword rankings.
VI Theo dõi số liệu tương tác trên mạng xã hội, số lượng liên kết ngoài, lưu lượng nguồn giới thiệu và xếp hạng từ khóa hàng ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
keyword | từ khóa |
count | lượng |
EN Despite the majority of organizations going towards hybrid, it will likely be the most challenging work model to ensure high levels of productivity, collaboration, and engagement across the workforce
VI Mặc dù vậy, đây vẫn là một mô hình làm việc với nhiều thách thức để đảm bảo mức năng suất cao, sự cộng tác và sự tham gia của lực lượng lao động
inglês | vietnamita |
---|---|
be | là |
model | mô hình |
high | cao |
of | của |
work | làm |
EN *A Top Patient Engagement Platform That Is Defining the Delivery of Healthcare by Strengthening Patient Experience.
VI Bệnh viện Columbia Asia Bình Dương tiếp nhận bệnh nhân có thẻ Bảo hiểm y tế (BHYT) trong việc khám và điều trị dịch vụ kỹ thuật cao, đặc biệt là Tim...
inglês | vietnamita |
---|---|
top | cao |
the | nhận |
EN The BC PNP Tech Pilot key features are based on service, timeliness, prioritization, and engagement in response to the needs of the industry
VI Các thế mạnh chính của chương trình dựa trên dịch vụ, tính kịp thời, mức độ ưu tiên và sự tham gia để đáp ứng nhu cầu của ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
needs | nhu cầu |
of | của |
EN Localytics is a web and mobile app analytics and engagement company, with brands such as ESPN, eBay, Fox, Salesforce, RueLaLa and the New York Times
VI Localytics là một công ty gắn kết và phân tích ứng dụng di động - web, làm việc với các thương hiệu như ESPN, eBay, Fox, Salesforce, RueLaLa và New York Times
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
analytics | phân tích |
company | công ty |
brands | thương hiệu |
is | là |
such | các |
EN The Washington Post uses Apache Spark on Amazon EMR to build models powering its website’s recommendation engine to boost reader engagement and satisfaction
VI The Washington Post sử dụng Apache Spark trên Amazon EMR để xây dựng các mô hình hỗ trợ công cụ đề xuất của trang web nhằm tăng sự gắn kết và hài lòng của người đọc
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
apache | apache |
amazon | amazon |
build | xây dựng |
models | mô hình |
boost | tăng |
websites | trang web |
on | trên |
EN Learn the desktop vs mobile traffic ratio and user engagement
VI Tìm hiểu tỷ lệ lưu lượng truy cập máy tính bàn so với thiết bị di động và mức độ tương tác của người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
desktop | máy tính |
and | của |
user | dùng |
EN See how often your competitors are publishing, whether or not their follower count is growing, and what posts and hashtags seem to be driving the most engagement.
VI Xem tần suất đăng bài của đối thủ, số lượng người đăng ký của họ có tăng hay không, và những bài đăng và hashtag nào đang thúc đẩy lượt tương tác nhiều nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
growing | tăng |
count | số lượng |
or | người |
EN Monitor engagement, followers, and more.
VI Theo dõi mức độ tương tác, người theo dõi và hơn thế nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | hơn |
EN Find out which of your hashtags drive the most engagement.
VI Tìm hiểu xem hashtag nào của bạn thúc đẩy tương tác nhiều nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
find | tìm |
find out | hiểu |
your | của bạn |
the | của |
EN Track every app user click, install, subscription and moment of engagement inside and outside of your app
VI Theo dõi mọi lượt click, lượt cài đặt, lượt đăng ký (subscription), và mọi khoảnh khắc kết nối cả trong và ngoài ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
every | mọi |
inside | trong |
install | cài đặt |
track | theo dõi |
EN Our powerful cohort, aggregate, and user-level reporting ties your critical KPIs back to the engagement source
VI Báo cáo về người dùng, cohort, và tổng hợp giúp liên kết tiêu chí KPI trọng yếu về đúng nguồn mang đến tương tác
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
source | nguồn |
to | đến |
EN Segmentation is a powerful way to increase user engagement for your app
VI Phân khúc người dùng là phương án hiệu quả để tăng tương tác giữa người dùng với ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
user | dùng |
to | với |
a | giữa |
EN The only solution that leverages user-device engagement
VI Giải pháp duy nhất giúp đẩy mạnh tương tác giữa người dùng với thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
solution | giải pháp |
the | giải |
that | với |
EN Dive in and learn everything you need to know about the key drivers of crypto adoption, how crypto exchange apps are performing, and user engagement of crypto apps compared to stock trading apps
VI Adjust hợp tác với MAAS phát hành báo cáo về các diễn biến quan trọng nhất trong hệ sinh thái fintech tại hai khu vực Ấn Độ & Đông Nam Á
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
and | các |
EN Transforming client engagement and employee experiences
VI Thay đổi cách tương tác với khách hàng và trải nghiệm của nhân viên
inglês | vietnamita |
---|---|
employee | nhân viên |
experiences | trải nghiệm |
client | khách hàng |
and | của |
EN Attendees can send real-time feedback during a webinar through interactive reactions that help presenters gauge audience engagement.
VI Người dự thính có thể gửi phản hồi theo thời gian thực trong hội thảo trực tuyến thông qua các phản ứng tương tác, giúp người thuyết trình đo lường mức tương tác của khán giả.
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
real-time | thời gian thực |
feedback | phản hồi |
during | thời gian |
interactive | tương tác |
help | giúp |
through | qua |
EN From branding, engagement, and networking tools to advanced analytics, and high-end production, there?s a Zoom solution for every event.
VI Từ công cụ quảng bá thương hiệu, tương tác và kết nối mạng lưới đến phân tích nâng cao và sản xuất chất lượng cao, luôn có một giải pháp Zoom cho mọi sự kiện của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
analytics | phân tích |
production | sản xuất |
solution | giải pháp |
every | mọi |
event | sự kiện |
and | của |
there | bạn |
networking | mạng |
EN Performance and audience engagement reports
VI Báo cáo tương tác của người xem và hiệu suất
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
and | của |
reports | báo cáo |
EN Elevate event sessions with premium production features to drive engagement
VI Nâng cấp phiên sự kiện bằng các tính năng sản xuất cao cấp để thúc đẩy tương tác
inglês | vietnamita |
---|---|
event | sự kiện |
production | sản xuất |
features | tính năng |
with | bằng |
to | các |
premium | cao cấp |
EN Advanced performance and audience engagement reports
VI Báo cáo nâng cao về mức tương tác của người xem và hiệu suất
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
performance | hiệu suất |
and | của |
reports | báo cáo |
EN Zoom Webinars allow you to connect with large audiences and share video, audio, and content from any location and device for better engagement
VI Zoom Webinars cho phép bạn kết nối với nhiều khán giả cũng như chia sẻ video, âm thanh và nội dung từ mọi thiết bị hay ở bất cứ địa điểm nào, nhờ đó giúp bạn tương tác tốt hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
connect | kết nối |
video | video |
you | bạn |
better | hơn |
EN Performance reports display engagement statistics on registration, attendance, and feedback
VI Báo cáo hiệu suất hiển thị thống kê tương tác đăng ký, tham dự và phản hồi
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
reports | báo cáo |
feedback | phản hồi |
and | thị |
EN Online Platform for Customer Engagement | GetResponse
VI GetResponse dành cho hoạt động tương tác với khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
customer | khách |
EN Deliver personalized customer experiences with campaigns across channels and increase engagement by 30%.
VI Đem lại trải nghiệm khách hàng cá nhân hóa với các chiến dịch chéo kênh và tăng tương tác tới 30%.
inglês | vietnamita |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
campaigns | chiến dịch |
channels | kênh |
increase | tăng |
customer | khách hàng |
with | với |
and | các |
Mostrando 50 de 50 traduções