Traduzir "employee engagement means" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "employee engagement means" de inglês para vietnamita

Traduções de employee engagement means

"employee engagement means" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

employee cho các người nhân viên
means bạn cho chúng tôi các có nghĩa của một ra trong vào với đó để

Tradução de inglês para vietnamita de employee engagement means

inglês
vietnamita

EN Why is customer engagement so important?Customer engagement measures how connected people are with your brand

VI Tại sao tương tác với khách hàng lại trở nên vô cùng quan trọng?Tương tác khách hàng thể đo lượng được mối liên hệ giữa khách hàng thương hiệu của bạn

inglêsvietnamita
importantquan trọng
brandthương hiệu
whytại sao
yourcủa bạn
customerkhách hàng
withvới
isđược

EN Transforming client engagement and employee experiences

VI Thay đổi cách tương tác với khách hàng trải nghiệm của nhân viên

inglêsvietnamita
employeenhân viên
experiencestrải nghiệm
clientkhách hàng
andcủa

EN When an employee no longer has a business need for these privileges, his or her access is immediately revoked, even if they continue to be an employee of Amazon or Amazon Web Services

VI Khi nhu cầu công việc cần đến những đặc quyền nêu trên chấm dứt, AWS sẽ thu hồi quyền truy cập của người này ngay lập tức, kể cả khi họ vẫn là nhân viên của Amazon hay Amazon Web Services

inglêsvietnamita
employeenhân viên
amazonamazon
webweb
accesstruy cập
privilegesquyền
needcần
immediatelykhi
ofnày
orngười
hernhững

EN Employee (Common-Law Employee) | Internal Revenue Service

VI Nhân Viên Nhân Viên Làm Việc Theo Thông Pháp | Internal Revenue Service

inglêsvietnamita
employeenhân viên

EN Track social engagement metrics, backlink count, referral traffic and daily keyword rankings.

VI Theo dõi số liệu tương tác trên mạng xã hội, số lượng liên kết ngoài, lưu lượng nguồn giới thiệu xếp hạng từ khóa hàng ngày.

inglêsvietnamita
keywordtừ khóa
countlượng

EN Despite the majority of organizations going towards hybrid, it will likely be the most challenging work model to ensure high levels of productivity, collaboration, and engagement across the workforce

VI Mặc dù vậy, đây vẫn là một mô hình làm việc với nhiều thách thức để đảm bảo mức năng suất cao, sự cộng tác sự tham gia của lực lượng lao động

inglêsvietnamita
be
modelmô hình
highcao
ofcủa
worklàm

EN *A Top Patient Engagement Platform That Is Defining the Delivery of Healthcare by Strengthening Patient Experience.

VI Bệnh viện Columbia Asia Bình Dương tiếp nhận bệnh nhân thẻ Bảo hiểm y tế (BHYT) trong việc khám điều trị dịch vụ kỹ thuật cao, đặc biệt là Tim...

inglêsvietnamita
topcao
thenhận

EN The BC PNP Tech Pilot key features are based on service, timeliness, prioritization, and engagement in response to the needs of the industry

VI Các thế mạnh chính của chương trình dựa trên dịch vụ, tính kịp thời, mức độ ưu tiên sự tham gia để đáp ứng nhu cầu của ngành

inglêsvietnamita
baseddựa trên
ontrên
needsnhu cầu
ofcủa

EN Localytics is a web and mobile app analytics and engagement company, with brands such as ESPN, eBay, Fox, Salesforce, RueLaLa and the New York Times

VI Localytics là một công ty gắn kết phân tích ứng dụng di động - web, làm việc với các thương hiệu như ESPN, eBay, Fox, Salesforce, RueLaLa New York Times

inglêsvietnamita
webweb
analyticsphân tích
companycông ty
brandsthương hiệu
is
suchcác

EN The Washington Post uses Apache Spark on Amazon EMR to build models powering its website’s recommendation engine to boost reader engagement and satisfaction

VI The Washington Post sử dụng Apache Spark trên Amazon EMR để xây dựng các mô hình hỗ trợ công cụ đề xuất của trang web nhằm tăng sự gắn kết hài lòng của người đọc

inglêsvietnamita
usessử dụng
apacheapache
amazonamazon
buildxây dựng
modelsmô hình
boosttăng
websitestrang web
ontrên

EN Learn the desktop vs mobile traffic ratio and user engagement

VI Tìm hiểu tỷ lệ lưu lượng truy cập máy tính bàn so với thiết bị di động mức độ tương tác của người dùng

inglêsvietnamita
learnhiểu
desktopmáy tính
andcủa
userdùng

EN See how often your competitors are publishing, whether or not their follower count is growing, and what posts and hashtags seem to be driving the most engagement.

VI Xem tần suất đăng bài của đối thủ, số lượng người đăng ký của họ tăng hay không, những bài đăng hashtag nào đang thúc đẩy lượt tương tác nhiều nhất.

inglêsvietnamita
growingtăng
countsố lượng
orngười

EN Monitor engagement, followers, and more.

VI Theo dõi mức độ tương tác, người theo dõi hơn thế nữa.

inglêsvietnamita
morehơn

EN Find out which of your hashtags drive the most engagement.

VI Tìm hiểu xem hashtag nào của bạn thúc đẩy tương tác nhiều nhất.

inglêsvietnamita
findtìm
find outhiểu
yourcủa bạn
thecủa

EN Track every app user click, install, subscription and moment of engagement inside and outside of your app

VI Theo dõi mọi lượt click, lượt cài đặt, lượt đăng ký (subscription), mọi khoảnh khắc kết nối cả trong ngoài ứng dụng

inglêsvietnamita
everymọi
insidetrong
installcài đặt
tracktheo dõi

EN Our powerful cohort, aggregate, and user-level reporting ties your critical KPIs back to the engagement source

VI Báo cáo về người dùng, cohort, tổng hợp giúp liên kết tiêu chí KPI trọng yếu về đúng nguồn mang đến tương tác

inglêsvietnamita
reportingbáo cáo
sourcenguồn
tođến

EN Segmentation is a powerful way to increase user engagement for your app

VI Phân khúc người dùng là phương án hiệu quả để tăng tương tác giữa người dùng với ứng dụng

inglêsvietnamita
increasetăng
userdùng
tovới
agiữa

EN The only solution that leverages user-device engagement

VI Giải pháp duy nhất giúp đẩy mạnh tương tác giữa người dùng với thiết bị

inglêsvietnamita
solutiongiải pháp
thegiải
thatvới

EN Dive in and learn everything you need to know about the key drivers of crypto adoption, how crypto exchange apps are performing, and user engagement of crypto apps compared to stock trading apps

VI Adjust hợp tác với MAAS phát hành báo cáo về các diễn biến quan trọng nhất trong hệ sinh thái fintech tại hai khu vực Ấn Độ & Đông Nam Á

inglêsvietnamita
introng
andcác

EN Attendees can send real-time feedback during a webinar through interactive reactions that help presenters gauge audience engagement.

VI Người dự thính thể gửi phản hồi theo thời gian thực trong hội thảo trực tuyến thông qua các phản ứng tương tác, giúp người thuyết trình đo lường mức tương tác của khán giả.

inglêsvietnamita
sendgửi
real-timethời gian thực
feedbackphản hồi
duringthời gian
interactivetương tác
helpgiúp
throughqua

EN From branding, engagement, and networking tools to advanced analytics, and high-end production, there?s a Zoom solution for every event.

VI Từ công cụ quảng bá thương hiệu, tương tác kết nối mạng lưới đến phân tích nâng cao sản xuất chất lượng cao, luôn một giải pháp Zoom cho mọi sự kiện của bạn.

inglêsvietnamita
advancednâng cao
analyticsphân tích
productionsản xuất
solutiongiải pháp
everymọi
eventsự kiện
andcủa
therebạn
networkingmạng

EN Performance and audience engagement reports

VI Báo cáo tương tác của người xem hiệu suất

inglêsvietnamita
performancehiệu suất
andcủa
reportsbáo cáo

EN Elevate event sessions with premium production features to drive engagement

VI Nâng cấp phiên sự kiện bằng các tính năng sản xuất cao cấp để thúc đẩy tương tác

inglêsvietnamita
eventsự kiện
productionsản xuất
featurestính năng
withbằng
tocác
premiumcao cấp

EN Advanced performance and audience engagement reports

VI Báo cáo nâng cao về mức tương tác của người xem hiệu suất

inglêsvietnamita
advancednâng cao
performancehiệu suất
andcủa
reportsbáo cáo

EN Zoom Webinars allow you to connect with large audiences and share video, audio, and content from any location and device for better engagement

VI Zoom Webinars cho phép bạn kết nối với nhiều khán giả cũng như chia sẻ video, âm thanh nội dung từ mọi thiết bị hay ở bất cứ địa điểm nào, nhờ đó giúp bạn tương tác tốt hơn

inglêsvietnamita
allowcho phép
connectkết nối
videovideo
youbạn
betterhơn

EN Performance reports display engagement statistics on registration, attendance, and feedback

VI Báo cáo hiệu suất hiển thị thống kê tương tác đăng ký, tham dự phản hồi

inglêsvietnamita
performancehiệu suất
reportsbáo cáo
feedbackphản hồi
andthị

EN Online Platform for Customer Engagement | GetResponse

VI GetResponse dành cho hoạt động tương tác với khách hàng

inglêsvietnamita
customerkhách

EN Deliver personalized customer experiences with campaigns across channels and increase engagement by 30%.

VI Đem lại trải nghiệm khách hàng cá nhân hóa với các chiến dịch chéo kênh tăng tương tác tới 30%.

inglêsvietnamita
experiencestrải nghiệm
campaignschiến dịch
channelskênh
increasetăng
customerkhách hàng
withvới
andcác

EN Grow engagement scores and cherish long-term customer loyalty

VI Tăng điểm tương tác trân trọng những khách hàng trung thành

inglêsvietnamita
growtăng
customerkhách hàng

EN Use information on your customers’ behavior, engagement, and order history to create more intentional and appreciated data-driven campaigns.

VI Sử dụng thông tin về hành vi, độ tương tác lịch sử đặt hàng của khách hàng để tạo thêm các chiến dịch mục tiêu dựa trên dữ liệu được đánh giá cao.

inglêsvietnamita
usesử dụng
ontrên
createtạo
morethêm
campaignschiến dịch
informationthông tin
customerskhách
andcủa

EN Read our customer engagement success stories

VI Tìm hiểu những ví dụ thành công về cách tương tác của chúng tôi với khách hàng

inglêsvietnamita
customerkhách hàng
ourchúng tôi

EN Learn how to increase customer engagement with personalized messages.

VI Tìm hiểu về cách tăng tương tác với khách hàng với các tin nhắn được cá nhân hóa.

inglêsvietnamita
learnhiểu
increasetăng
customerkhách hàng
withvới

EN How to Use Engagement and Retention Templates

VI Làm thế nào để dử dụng các mẫu phương pháp tương tác giữ chân khách hàng

inglêsvietnamita
templatesmẫu
tolàm
andcác

EN Read about engagement and retention templates and learn how and when to use them.

VI Đọc thêm về mẫu phương pháp tương tác giữ chân khách hàng khi nào nên sử dụng các mẫu này.

inglêsvietnamita
templatesmẫu
usesử dụng
whenkhi
tothêm
andcác

EN Customer engagement and retention should be constantly worked on, so there are templates to help you keep your contacts interested.

VI Tương tác giữ chân khách hàng nên được triển khai ngay lập tức, vì thế chúng tôi các mẫu template cho bạn sử dụng.

inglêsvietnamita
templatesmẫu
customerkhách hàng
shouldnên
tocho
andcác
youbạn
yourchúng tôi

EN Personalize your customer experience and keep the engagement scores high.

VI nhân hóa các trải nghiệm khách hàng duy trì điểm tương tác.

inglêsvietnamita
customerkhách hàng
andcác

EN Automatically nurture your subscribers with native email marketing campaigns for more engagement and higher conversions.

VI Tự động thu hút người đăng ký bằng chiến dịch email marketing cơ bản để tăng tương tác tỷ lệ chuyển đổi.

inglêsvietnamita
emailemail
marketingmarketing
campaignschiến dịch
anddịch

EN With that in place, you can effortlessly increase engagement and, most importantly, sales

VI Từ đó, bạn thể vô số cách để tiếp cận khách hàng quan trọng hơn cả là đạt doanh thu

inglêsvietnamita
youbạn

EN Its main objective is to increase your customer engagement and sales

VI Một công cụ tốt sẽ giúp bạn tăng khả năng tiếp cận khách hàng đương nhiên rồi tăng doanh thu cho bạn

inglêsvietnamita
increasetăng
yourbạn
customerkhách

EN Integrations to maximize and track engagement

VI Tính năng tích hợp để tối đa hóa theo dõi lượt tương tác

inglêsvietnamita
tracktheo dõi

EN Drive engagement with first classemail marketing

VI Thúc đẩy tương tác bằng công cụ tiếp thị qua email đẳng cấp số 1

inglêsvietnamita
withbằng

EN Nurture relationships and score high engagement

VI Nuôi dưỡng mối quan hệ thúc đẩy lưu lượng tương tác

EN Accelerate sales using multichannel customer engagement tools to promote your offer in a custom manner.

VI Gia tăng doanh số bằng cách dùng các công cụ tương tác với khách hàng trên đa kênh để quảng bá ưu đãi của bạn theo cách phù hợp với khách hàng.

inglêsvietnamita
mannercách
yourcủa bạn
customerkhách hàng
usingdùng

EN Enhance customer engagement across channels

VI Cải thiện cách mà bạn tương tác với khách hàng của mình trên nhiều kênh

inglêsvietnamita
channelskênh
customerkhách hàng
acrosscủa

EN Increase engagement by communicating across the channels where your audience is most responsive.

VI Tăng khả năng tương tác với khách hàng trên nhiều kênh nền tảng khác nhau.

inglêsvietnamita
increasetăng
channelskênh
mostnhiều

EN Communicate across various channels and boost engagement where your audience is most responsive.

VI Tương tác với khách hàng trên nhiều kênh nền tảng khác nhau.

inglêsvietnamita
channelskênh
variouskhác nhau
andvới
mostnhiều

EN Connect with your audience anytime and anywhere. Share a meaningful experience that increases engagement and conversion rates.

VI Kết nối với đối tượng của bạn mọi lúc mọi nơi. Chia sẻ trải nghiệm ý nghĩa giúp tăng tương tác tỷ lệ chuyển đổi.

inglêsvietnamita
connectkết nối
conversionchuyển đổi
yourcủa bạn
withvới
andcủa

EN Increase engagement and make buying easy to keep you growing.

VI Tăng tính tương tác khiến việc mua hàng trở nên dễ dàng cho khách hàng.

inglêsvietnamita
easydễ dàng
increasetăng
tocho

EN Display different images, and text to increase engagement

VI Hiển thị văn bản hình ảnh khác nhau để tăng sự tương tác

inglêsvietnamita
increasetăng
andthị
imageshình ảnh
differentkhác nhau

EN Increase engagement with AI-powered automated email sequences

VI Tăng tính tương tác với khách hàng qua các chuỗi email tự động

inglêsvietnamita
increasetăng
emailemail

Mostrando 50 de 50 traduções