EN Deliver personalized customer experiences with campaigns across channels and increase engagement by 30%.
"campaigns across channels" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Deliver personalized customer experiences with campaigns across channels and increase engagement by 30%.
VI Đem lại trải nghiệm khách hàng cá nhân hóa với các chiến dịch chéo kênh và tăng tương tác tới 30%.
inglês | vietnamita |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
campaigns | chiến dịch |
channels | kênh |
increase | tăng |
customer | khách hàng |
with | với |
and | các |
EN Be where your customers are so neither of you ever miss an opportunity. Run campaigns across various channels from one platform, uniting all the tools you need.
VI Đón đầu nhu cầu của khách hàng, nắm bắt cơ hội. Triển khai các chiến dịch đa kênh với chỉ một công cụ duy nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
channels | kênh |
need | nhu cầu |
of | của |
customers | khách |
all | các |
EN When using the Pro version, you can access more broadcast stations, news channels including Bloomberg Media, CNBC, CNN, Fox News Radio & MSNBC, music channels around the world
VI Khi sử dụng phiên bản Pro, bạn có thể truy cập được vào nhiều trạm phát, kênh tin tức hơn như: Bloomberg Media, CNBC, CNN, Fox News Radio & MSNBC, các kênh âm nhạc trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
news | tin tức |
channels | kênh |
using | sử dụng |
access | truy cập |
world | thế giới |
around | trên |
pro | pro |
the | khi |
EN Because in addition to the above movie, news, and entertainment channels, children can watch a series of entertainment programs exclusively for children from famous channels such as Curious George, Where is Waldo…
VI Vì ngoài các kênh phim, tin tức, giải trí kể trên, bé có thể xem được hàng loạt các chương trình giải trí dành riêng cho trẻ em từ các kênh nổi tiếng như Curious George, Where is Waldo…
EN Today, our software helps companies of all sizes and industries to optimize their visibility across key channels and create engaging content for their users
VI Hiện nay, phần mềm của chúng tôi giúp doanh nghiệp ở tất cả quy mô và lĩnh vực tối ưu khả năng hiển thị của họ qua các kênh chính và tạo nội dung tương tác cho người dùng của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
helps | giúp |
channels | kênh |
users | người dùng |
of | của |
create | tạo |
our | chúng tôi |
all | các |
EN Draft, schedule, and post content across major social channels and analyze its performance
VI Bản phác thảo, lên lịch và đăng nội dung trên các kênh xã hội lớn và phân tích hiệu suất của nó
inglês | vietnamita |
---|---|
major | lớn |
channels | kênh |
analyze | phân tích |
performance | hiệu suất |
across | trên |
and | của |
EN Draft, schedule, and post content across major social channels and analyze its performance
VI Bản phác thảo, lên lịch và đăng nội dung trên các kênh xã hội lớn và phân tích hiệu suất của nó
inglês | vietnamita |
---|---|
major | lớn |
channels | kênh |
analyze | phân tích |
performance | hiệu suất |
across | trên |
and | của |
EN Harness the exciting potential of Connected TV by transforming it into a performance channel and exploring its huge assisting power across channels.
VI Khám phá ngay giải pháp CTV AdVision của Adjust. CTV AdVision đáp ứng mọi nhu cầu về một giải pháp có khả năng đo lường CTV, xác định ROI và xem tác động của CTV lên toàn hành trình của người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN The opportunities for marketers to reach new audiences across OTT channels
VI Cơ hội tiếp cận người dùng mới trên các kênh OTT
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
across | trên |
channels | kênh |
EN Drive fast results with accurate, real-time measurement data to meet and exceed your KPIs across channels.
VI Nhanh chóng đưa ra quyết định nhờ dữ liệu chính xác và được cập nhật theo thời gian thực — qua đó không chỉ đạt mà còn vượt KPI.
inglês | vietnamita |
---|---|
accurate | chính xác |
real-time | thời gian thực |
data | dữ liệu |
fast | nhanh |
EN One email marketing platform to engage and convert across channels
VI Một nền tảng email marketing để thu hút và chuyển đổi khắp các kênh
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
platform | nền tảng |
channels | kênh |
convert | chuyển đổi |
EN Showcase your products across different online marketing channels.
VI Giới thiệu các sản phẩm của bạn trên các kênh tiếp thị trực tuyến khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
channels | kênh |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
across | của |
different | khác nhau |
EN Automate your marketing across channels, with ease, and at scale
VI Tự động hóa hoạt động tiếp thị qua các kênh một cách dễ dàng, với quy mô lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
channels | kênh |
and | các |
EN Engage, convert, and sell across channels with one intuitive platform
VI Tương tác, chuyển đổi và bán trên nhiều kênh với một nền tảng trực quan
inglês | vietnamita |
---|---|
sell | bán |
channels | kênh |
platform | nền tảng |
convert | chuyển đổi |
across | trên |
and | với |
one | nhiều |
EN Create empowering automation workflows that engage your customers with personalized content and offers across all relevant channels.
VI Tạo các quy trình tự động hóa mạnh mẽ giúp thu hút khách hàng bằng nội dung cá nhân hóa và các ưu đãi trên tất cả các kênh liên quan.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
workflows | quy trình |
across | trên |
channels | kênh |
customers | khách |
all | tất cả các |
EN Enhance customer engagement across channels
VI Cải thiện cách mà bạn tương tác với khách hàng của mình trên nhiều kênh
inglês | vietnamita |
---|---|
channels | kênh |
customer | khách hàng |
across | của |
EN Increase engagement by communicating across the channels where your audience is most responsive.
VI Tăng khả năng tương tác với khách hàng trên nhiều kênh và nền tảng khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
channels | kênh |
most | nhiều |
EN Communicate across various channels and boost engagement where your audience is most responsive.
VI Tương tác với khách hàng trên nhiều kênh và nền tảng khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
channels | kênh |
various | khác nhau |
and | với |
most | nhiều |
EN Share your campaign’s results with your team to align on optimization across channels.
VI Chia sẻ các kết quả và hiệu suất chiến dịch với đồng nghiệp để giúp cả team đồng bộ và theo dõi công việc dễ dàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
across | với |
EN Expand your reach across channels and engage customers when they browse the web.
VI Mở rộng khả năng tiếp cận giữa các kênh và tính tương tác của khách hàng khi truy cập website của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
channels | kênh |
your | bạn |
customers | khách |
and | của |
they | các |
EN We make measuring campaigns across mobile and non-mobile touchpoints easy.
VI Adjust biến công việc đo lường chiến dịch qua các điểm chạm trên thiết bị di động và không di động trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
inglês | vietnamita |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
easy | dễ dàng |
across | trên |
and | các |
EN Audience Builder works across your Adjust account, so you can quickly start advertising to all of your users across all of your apps, which drives uplift for your entire app portfolio and will increase ROI.
VI Audience Builder hoạt động trên mọi tài khoản Adjust, giúp bạn nhanh chóng hiển thị quảng cáo đến tất cả người dùng của tất cả ứng dụng, mở rộng danh mục ứng dụng và tăng ROI.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
advertising | quảng cáo |
users | người dùng |
app | dùng |
increase | tăng |
of | của |
across | trên |
your | bạn |
quickly | nhanh |
EN Discover growing companies and their main traffic growth channels
VI Khám phá các công ty đang phát triển và lưu lượng truy cập chính qua các kênh tăng trưởng
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
channels | kênh |
and | các |
companies | công ty |
growth | phát triển |
EN Discover their best performing marketing channels and benchmark against your own strategy.
VI Qua đó, khám phá các kênh tiếp thị hoạt động tốt nhất của họ và so sánh với chiến lược của riêng bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
channels | kênh |
strategy | chiến lược |
your | bạn |
best | tốt |
own | riêng |
and | của |
against | với |
EN Join the millions of creators using vidIQ to grow their channels
VI Tham gia cùng hàng triệu nhà sáng tạo cùng sử dụng vidIQ để phát triển kênh của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
using | sử dụng |
vidiq | vidiq |
grow | phát triển |
channels | kênh |
EN Follow us on our social channels for fun and informative ways to save energy
VI Hãy theo dõi chúng tôi trên các kênh xã hội để biết những cách thú vị và bổ ích để tiết kiệm điện
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
channels | kênh |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
our | chúng tôi |
follow | theo |
and | các |
EN Want to build an engaged audience, grow views, and manage multiple channels and videos on YouTube? vidIQ is the answer.
VI Bạn muốn xây dựng lượng khán giả trung thành, tăng lượt xem và quản lý nhiều kênh và video trên YouTube? vidlQ chính là lời giải.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
grow | tăng |
channels | kênh |
youtube | youtube |
videos | video |
the | giải |
views | lượt xem |
on | trên |
want | bạn |
to | xem |
want to | muốn |
EN Manage multiple YouTube channels, invite your team members, define role-specific permissions, and simplify your team's workflow with tools that promote collaboration
VI Quản lý nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, và đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác
inglês | vietnamita |
---|---|
multiple | nhiều |
channels | kênh |
define | xác định |
permissions | quyền |
youtube | youtube |
and | của |
team | nhóm |
EN “Absolutely, the best training for learning the steps to grow my YouTube channels. Thank you.”
VI “Chắc chắn đây là chương trình huấn luyện tốt nhất để tìm hiểu các bước phát triển kênh YouTube của mình. Cám ơn bạn.”
EN If you want to update more news around our playground, you can follow APKMODY on the following channels:
VI Nếu bạn muốn cập nhật nhiều tin tức hơn xoay quanh sân chơi của chúng ta, bạn có thể theo dõi APKMODY trên các kênh sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
update | cập nhật |
news | tin tức |
our | của chúng ta |
channels | kênh |
if | nếu |
follow | theo dõi |
following | sau |
on | trên |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Learn English using some of the world's most popular shows, with over 450 channels and 100,000 videos from the likes of TheEllenShow, TED, The Comedy Channel and National Geographic.
VI Luyện tập với hơn 100,000 video từ 450 kênh bao gồm TED, TheEllenShow, Khan Academy và National Geographic.
inglês | vietnamita |
---|---|
videos | video |
with | với |
the | hơn |
EN Immerse in Spanish, French, Mandarin, German and Vietnamese language content with hundreds of channels and thousands of videos. Many videos also have a second subtitle stream in English.
VI Học từ vựng và ngữ pháp qua sự trợ giúp của hơn 5,000 video bài học từ hơn 40 giáo viên hướng dẫn.
inglês | vietnamita |
---|---|
french | pháp |
videos | video |
a | học |
EN Select number of audio channels: no change mono stereo
VI Chọn số lượng kênh âm thanh: không có thay đổi nào mono stereo
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
channels | kênh |
no | không |
change | thay đổi |
of | đổi |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN Run distributed ML applications faster with a purpose-built, low-latency, and low-jitter channels for inter-instance communications
VI Chạy các ứng dụng ML được phân phối nhanh hơn với các kênh chuyên dụng, có độ trễ thấp và phương sai độ trễ thấp để giao tiếp liên phiên bản
inglês | vietnamita |
---|---|
distributed | phân phối |
applications | các ứng dụng |
channels | kênh |
run | chạy |
faster | nhanh |
and | các |
EN Join millions of YouTube creators using vidIQ to grow their channels
VI Hãy cùng hàng triệu nhà sáng tạo YouTube sử dụng vidIQ để phát triển kênh của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
youtube | youtube |
using | sử dụng |
vidiq | vidiq |
grow | phát triển |
channels | kênh |
EN Job Search Channels Resources & Tutorials | CakeResume
VI Kênh tìm kiếm việc làm Tài nguyên & Hướng dẫn | CakeResume
inglês | vietnamita |
---|---|
job | việc làm |
search | tìm kiếm |
channels | kênh |
resources | tài nguyên |
tutorials | hướng dẫn |
EN You can discover thousands of music channels right in this application
VI Bạn có thể khám phá hàng nghìn kênh phát nhạc ngay trong ứng dụng này
inglês | vietnamita |
---|---|
channels | kênh |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
EN It automatically detects the location and, at the same time, allows you to access radio stations, broadcast stations, news channels, … from around the world.
VI Nó sẽ tự động phát hiện vị trí, đồng thời, cho phép bạn truy cập vào các kênh radio, đài phát hành, kênh tin tức,? từ khắp nơi trên thế giới.
EN Grow your business by tapping on our marketing channels to reach millions of Grab customers
VI Phát triển doanh thu bằng cách tiếp cạnh hàng triệu khách hàng hiện tại của Grab
inglês | vietnamita |
---|---|
grow | phát triển |
our | bằng |
customers | khách hàng |
EN Discover growing companies and their main traffic growth channels
VI Khám phá các công ty đang phát triển và lưu lượng truy cập chính qua các kênh tăng trưởng
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
channels | kênh |
and | các |
companies | công ty |
growth | phát triển |
EN Discover their best performing marketing channels and benchmark against your own strategy.
VI Qua đó, khám phá các kênh tiếp thị hoạt động tốt nhất của họ và so sánh với chiến lược của riêng bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
channels | kênh |
strategy | chiến lược |
your | bạn |
best | tốt |
own | riêng |
and | của |
against | với |
EN Automatically remove messages containing inappropriate images from channels of popular chat apps
VI Tự động xóa những thông điệp có chứa hình ảnh không phù hợp khỏi các kênh ứng dụng trò chuyện phổ biến
inglês | vietnamita |
---|---|
images | hình ảnh |
channels | kênh |
popular | phổ biến |
chat | trò chuyện |
EN Run distributed ML applications faster with a purpose-built, low-latency, and low-jitter channels for inter-instance communications
VI Chạy các ứng dụng ML được phân phối nhanh hơn với các kênh chuyên dụng, có độ trễ thấp và phương sai độ trễ thấp để giao tiếp liên phiên bản
inglês | vietnamita |
---|---|
distributed | phân phối |
applications | các ứng dụng |
channels | kênh |
run | chạy |
faster | nhanh |
and | các |
EN Join the millions of creators using vidIQ to grow their channels
VI Tham gia cùng hàng triệu nhà sáng tạo cùng sử dụng vidIQ để phát triển kênh của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
using | sử dụng |
vidiq | vidiq |
grow | phát triển |
channels | kênh |
EN Visit the Community page to find social media, user groups, blogs, YouTube channels, open source projects, and discussion boards.
VI Truy cập trang Cộng đồng để tìm các nội dung trên mạng xã hội, nhóm người dùng, blog, kênh YouTube, dự án mã nguồn mở và diễn đàn thảo luận.
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
media | mạng |
groups | nhóm |
channels | kênh |
source | nguồn |
projects | dự án |
and | các |
youtube | youtube |
user | dùng |
EN Join millions of YouTube creators using vidIQ to grow their channels
VI Hãy cùng hàng triệu nhà sáng tạo YouTube sử dụng vidIQ để phát triển kênh của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
youtube | youtube |
using | sử dụng |
vidiq | vidiq |
grow | phát triển |
channels | kênh |
EN “Absolutely, the best training for learning the steps to grow my YouTube channels. Thank you.”
VI “Chắc chắn đây là chương trình huấn luyện tốt nhất để tìm hiểu các bước phát triển kênh YouTube của mình. Cám ơn bạn.”
EN Want to build an engaged audience, grow views, and manage multiple channels and videos on YouTube? vidIQ is the answer.
VI Plugin vidIQ là một trong những công cụ quan trọng để thành công của tôi - Tôi có thể kiểm tra toàn bộ xem kênh của tôi đang hoạt động như thế nào chỉ với một cái nhấp chuột
inglês | vietnamita |
---|---|
views | xem |
channels | kênh |
vidiq | vidiq |
and | của |
EN ? A pioneer in consumer finance credit card debuts ? Expand the online sales channels, mobile apps, and more ? Proudly to be the best Consumer Finance Company in Vietnam 2015 ? Global Banking and Finance Review Award
VI -Tự hào phục vụ 2.000.000 khách hàng
EN Discover how Bosch software solutions help companies improve the way they run their businesses and bring new revenue channels and products to life.
VI Khám phá cách các giải pháp phần mềm của Bosch hỗ trợ doanh nghiệp cải thiện việc điều hành kinh doanh và mở ra nhiều kênh doanh thu và sản phẩm mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
improve | cải thiện |
way | cách |
new | mới |
channels | kênh |
the | giải |
solutions | giải pháp |
businesses | doanh nghiệp |
products | sản phẩm |
to | phần |
Mostrando 50 de 50 traduções