EN Why is customer engagement so important?Customer engagement measures how connected people are with your brand
EN Why is customer engagement so important?Customer engagement measures how connected people are with your brand
VI Tại sao tương tác với khách hàng lại trở nên vô cùng quan trọng?Tương tác khách hàng có thể đo lượng được mối liên hệ giữa khách hàng và thương hiệu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
brand | thương hiệu |
why | tại sao |
your | của bạn |
customer | khách hàng |
with | với |
is | được |
EN Track social engagement metrics, backlink count, referral traffic and daily keyword rankings.
VI Theo dõi số liệu tương tác trên mạng xã hội, số lượng liên kết ngoài, lưu lượng nguồn giới thiệu và xếp hạng từ khóa hàng ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
keyword | từ khóa |
count | lượng |
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN Despite the majority of organizations going towards hybrid, it will likely be the most challenging work model to ensure high levels of productivity, collaboration, and engagement across the workforce
VI Mặc dù vậy, đây vẫn là một mô hình làm việc với nhiều thách thức để đảm bảo mức năng suất cao, sự cộng tác và sự tham gia của lực lượng lao động
inglês | vietnamita |
---|---|
be | là |
model | mô hình |
high | cao |
of | của |
work | làm |
EN *A Top Patient Engagement Platform That Is Defining the Delivery of Healthcare by Strengthening Patient Experience.
VI Bệnh viện Columbia Asia Bình Dương tiếp nhận bệnh nhân có thẻ Bảo hiểm y tế (BHYT) trong việc khám và điều trị dịch vụ kỹ thuật cao, đặc biệt là Tim...
inglês | vietnamita |
---|---|
top | cao |
the | nhận |
EN The BC PNP Tech Pilot key features are based on service, timeliness, prioritization, and engagement in response to the needs of the industry
VI Các thế mạnh chính của chương trình dựa trên dịch vụ, tính kịp thời, mức độ ưu tiên và sự tham gia để đáp ứng nhu cầu của ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
needs | nhu cầu |
of | của |
EN Localytics is a web and mobile app analytics and engagement company, with brands such as ESPN, eBay, Fox, Salesforce, RueLaLa and the New York Times
VI Localytics là một công ty gắn kết và phân tích ứng dụng di động - web, làm việc với các thương hiệu như ESPN, eBay, Fox, Salesforce, RueLaLa và New York Times
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
analytics | phân tích |
company | công ty |
brands | thương hiệu |
is | là |
such | các |
EN The Washington Post uses Apache Spark on Amazon EMR to build models powering its website’s recommendation engine to boost reader engagement and satisfaction
VI The Washington Post sử dụng Apache Spark trên Amazon EMR để xây dựng các mô hình hỗ trợ công cụ đề xuất của trang web nhằm tăng sự gắn kết và hài lòng của người đọc
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
apache | apache |
amazon | amazon |
build | xây dựng |
models | mô hình |
boost | tăng |
websites | trang web |
on | trên |
EN Learn the desktop vs mobile traffic ratio and user engagement
VI Tìm hiểu tỷ lệ lưu lượng truy cập máy tính bàn so với thiết bị di động và mức độ tương tác của người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
desktop | máy tính |
and | của |
user | dùng |
EN See how often your competitors are publishing, whether or not their follower count is growing, and what posts and hashtags seem to be driving the most engagement.
VI Xem tần suất đăng bài của đối thủ, số lượng người đăng ký của họ có tăng hay không, và những bài đăng và hashtag nào đang thúc đẩy lượt tương tác nhiều nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
growing | tăng |
count | số lượng |
or | người |
EN Monitor engagement, followers, and more.
VI Theo dõi mức độ tương tác, người theo dõi và hơn thế nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | hơn |
EN Find out which of your hashtags drive the most engagement.
VI Tìm hiểu xem hashtag nào của bạn thúc đẩy tương tác nhiều nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
find | tìm |
find out | hiểu |
your | của bạn |
the | của |
EN Track every app user click, install, subscription and moment of engagement inside and outside of your app
VI Theo dõi mọi lượt click, lượt cài đặt, lượt đăng ký (subscription), và mọi khoảnh khắc kết nối cả trong và ngoài ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
every | mọi |
inside | trong |
install | cài đặt |
track | theo dõi |
EN Our powerful cohort, aggregate, and user-level reporting ties your critical KPIs back to the engagement source
VI Báo cáo về người dùng, cohort, và tổng hợp giúp liên kết tiêu chí KPI trọng yếu về đúng nguồn mang đến tương tác
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
source | nguồn |
to | đến |
EN Segmentation is a powerful way to increase user engagement for your app
VI Phân khúc người dùng là phương án hiệu quả để tăng tương tác giữa người dùng với ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
user | dùng |
to | với |
a | giữa |
EN The only solution that leverages user-device engagement
VI Giải pháp duy nhất giúp đẩy mạnh tương tác giữa người dùng với thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
solution | giải pháp |
the | giải |
that | với |
EN Dive in and learn everything you need to know about the key drivers of crypto adoption, how crypto exchange apps are performing, and user engagement of crypto apps compared to stock trading apps
VI Adjust hợp tác với MAAS phát hành báo cáo về các diễn biến quan trọng nhất trong hệ sinh thái fintech tại hai khu vực Ấn Độ & Đông Nam Á
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
and | các |
EN Transforming client engagement and employee experiences
VI Thay đổi cách tương tác với khách hàng và trải nghiệm của nhân viên
inglês | vietnamita |
---|---|
employee | nhân viên |
experiences | trải nghiệm |
client | khách hàng |
and | của |
EN Attendees can send real-time feedback during a webinar through interactive reactions that help presenters gauge audience engagement.
VI Người dự thính có thể gửi phản hồi theo thời gian thực trong hội thảo trực tuyến thông qua các phản ứng tương tác, giúp người thuyết trình đo lường mức tương tác của khán giả.
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
real-time | thời gian thực |
feedback | phản hồi |
during | thời gian |
interactive | tương tác |
help | giúp |
through | qua |
EN From branding, engagement, and networking tools to advanced analytics, and high-end production, there?s a Zoom solution for every event.
VI Từ công cụ quảng bá thương hiệu, tương tác và kết nối mạng lưới đến phân tích nâng cao và sản xuất chất lượng cao, luôn có một giải pháp Zoom cho mọi sự kiện của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
analytics | phân tích |
production | sản xuất |
solution | giải pháp |
every | mọi |
event | sự kiện |
and | của |
there | bạn |
networking | mạng |
EN Performance and audience engagement reports
VI Báo cáo tương tác của người xem và hiệu suất
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
and | của |
reports | báo cáo |
EN Elevate event sessions with premium production features to drive engagement
VI Nâng cấp phiên sự kiện bằng các tính năng sản xuất cao cấp để thúc đẩy tương tác
inglês | vietnamita |
---|---|
event | sự kiện |
production | sản xuất |
features | tính năng |
with | bằng |
to | các |
premium | cao cấp |
EN Advanced performance and audience engagement reports
VI Báo cáo nâng cao về mức tương tác của người xem và hiệu suất
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
performance | hiệu suất |
and | của |
reports | báo cáo |
EN Zoom Webinars allow you to connect with large audiences and share video, audio, and content from any location and device for better engagement
VI Zoom Webinars cho phép bạn kết nối với nhiều khán giả cũng như chia sẻ video, âm thanh và nội dung từ mọi thiết bị hay ở bất cứ địa điểm nào, nhờ đó giúp bạn tương tác tốt hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
connect | kết nối |
video | video |
you | bạn |
better | hơn |
EN Performance reports display engagement statistics on registration, attendance, and feedback
VI Báo cáo hiệu suất hiển thị thống kê tương tác đăng ký, tham dự và phản hồi
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
reports | báo cáo |
feedback | phản hồi |
and | thị |
EN Online Platform for Customer Engagement | GetResponse
VI GetResponse dành cho hoạt động tương tác với khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
customer | khách |
EN Deliver personalized customer experiences with campaigns across channels and increase engagement by 30%.
VI Đem lại trải nghiệm khách hàng cá nhân hóa với các chiến dịch chéo kênh và tăng tương tác tới 30%.
inglês | vietnamita |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
campaigns | chiến dịch |
channels | kênh |
increase | tăng |
customer | khách hàng |
with | với |
and | các |
EN Grow engagement scores and cherish long-term customer loyalty
VI Tăng điểm tương tác trân trọng những khách hàng trung thành
inglês | vietnamita |
---|---|
grow | tăng |
customer | khách hàng |
EN Use information on your customers’ behavior, engagement, and order history to create more intentional and appreciated data-driven campaigns.
VI Sử dụng thông tin về hành vi, độ tương tác và lịch sử đặt hàng của khách hàng để tạo thêm các chiến dịch có mục tiêu dựa trên dữ liệu và được đánh giá cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
on | trên |
create | tạo |
more | thêm |
campaigns | chiến dịch |
information | thông tin |
customers | khách |
and | của |
EN Read our customer engagement success stories
VI Tìm hiểu những ví dụ thành công về cách tương tác của chúng tôi với khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
customer | khách hàng |
our | chúng tôi |
EN Learn how to increase customer engagement with personalized messages.
VI Tìm hiểu về cách tăng tương tác với khách hàng với các tin nhắn được cá nhân hóa.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
increase | tăng |
customer | khách hàng |
with | với |
EN How to Use Engagement and Retention Templates
VI Làm thế nào để dử dụng các mẫu phương pháp tương tác và giữ chân khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
templates | mẫu |
to | làm |
and | các |
EN Read about engagement and retention templates and learn how and when to use them.
VI Đọc thêm về mẫu phương pháp tương tác và giữ chân khách hàng và khi nào nên sử dụng các mẫu này.
inglês | vietnamita |
---|---|
templates | mẫu |
use | sử dụng |
when | khi |
to | thêm |
and | các |
EN Customer engagement and retention should be constantly worked on, so there are templates to help you keep your contacts interested.
VI Tương tác và giữ chân khách hàng nên được triển khai ngay lập tức, vì thế chúng tôi có các mẫu template cho bạn sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
templates | mẫu |
customer | khách hàng |
should | nên |
to | cho |
and | các |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN Personalize your customer experience and keep the engagement scores high.
VI Cá nhân hóa các trải nghiệm khách hàng và duy trì điểm tương tác.
inglês | vietnamita |
---|---|
customer | khách hàng |
and | các |
EN Automatically nurture your subscribers with native email marketing campaigns for more engagement and higher conversions.
VI Tự động thu hút người đăng ký bằng chiến dịch email marketing cơ bản để tăng tương tác và tỷ lệ chuyển đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
campaigns | chiến dịch |
and | dịch |
EN With that in place, you can effortlessly increase engagement and, most importantly, sales
VI Từ đó, bạn có thể có vô số cách để tiếp cận khách hàng và quan trọng hơn cả là đạt doanh thu
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
EN Its main objective is to increase your customer engagement and sales
VI Một công cụ tốt sẽ giúp bạn tăng khả năng tiếp cận khách hàng và đương nhiên rồi tăng doanh thu cho bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
your | bạn |
customer | khách |
EN Integrations to maximize and track engagement
VI Tính năng tích hợp để tối đa hóa và theo dõi lượt tương tác
inglês | vietnamita |
---|---|
track | theo dõi |
EN Drive engagement with first classemail marketing
VI Thúc đẩy tương tác bằng công cụ tiếp thị qua email đẳng cấp số 1
inglês | vietnamita |
---|---|
with | bằng |
EN Nurture relationships and score high engagement
VI Nuôi dưỡng mối quan hệ và thúc đẩy lưu lượng tương tác
EN Accelerate sales using multichannel customer engagement tools to promote your offer in a custom manner.
VI Gia tăng doanh số bằng cách dùng các công cụ tương tác với khách hàng trên đa kênh để quảng bá ưu đãi của bạn theo cách phù hợp với khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
manner | cách |
your | của bạn |
customer | khách hàng |
using | dùng |
EN Enhance customer engagement across channels
VI Cải thiện cách mà bạn tương tác với khách hàng của mình trên nhiều kênh
inglês | vietnamita |
---|---|
channels | kênh |
customer | khách hàng |
across | của |
EN Increase engagement by communicating across the channels where your audience is most responsive.
VI Tăng khả năng tương tác với khách hàng trên nhiều kênh và nền tảng khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
channels | kênh |
most | nhiều |
EN Communicate across various channels and boost engagement where your audience is most responsive.
VI Tương tác với khách hàng trên nhiều kênh và nền tảng khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
channels | kênh |
various | khác nhau |
and | với |
most | nhiều |
Mostrando 50 de 50 traduções