Traduzir "signing the agreement" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "signing the agreement" de inglês para vietnamita

Traduções de signing the agreement

"signing the agreement" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

agreement bạn các

Tradução de inglês para vietnamita de signing the agreement

inglês
vietnamita

EN In entering into this Agreement, neither you nor Zoom has relied upon any statement, representation, warranty, or agreement of the other party except to the extent expressly contained in this Agreement.

VI Khi ký kết Thỏa thuận này, cả bạn và Zoom đều không dựa vào bất kỳ công bố, tuyên bố, bảo đảm hoặc thỏa thuận nào của bên kia ngoại trừ trong phạm vi được nêu rõ trong Thỏa thuận này.

inglês vietnamita
in trong
or hoặc
of của

EN › AWS Customer Agreement - this agreement governs your use of our services

VI › Thỏa thuận khách hàng của AWS - thỏa thuận này quy định về việc sử dụng các dịch vụ của chúng tôi

EN There is no equivalent requirement under PHIPA to have an agreement in place between Customer and AWS in the way that HIPAA requires a Business Associate Agreement in the United States

VI PHIPA không bắt buộc phải thỏa thuận giữa Khách hàng AWS giống cách HIPAA yêu cầu Thỏa thuận hợp tác kinh doanh tại Hoa Kỳ

inglês vietnamita
no không
have phải
between giữa
aws aws
way cách
business kinh doanh
customer khách
requires yêu cầu

EN YOUR AGREEMENT TO THIS ARBITRATION AGREEMENT COULD AFFECT YOUR PARTICIPATION IN THOSE ACTIONS.

VI VIỆC BẠN ĐỒNG Ý VỚI THỎA THUẬN TRỌNG TÀI NÀY THỂ ẢNH HƯỞNG ĐẾN SỰ THAM GIA CỦA BẠN TRONG CÁC VỤ KIỆN ĐÓ.

inglês vietnamita
in trong

EN If we provide a translation of the English-language version of this Agreement, then the English-language version of this Agreement controls in the event of conflict or inconsistency.

VI Nếu chúng tôi cung cấp bản dịch cho phiên bản tiếng Anh của Thỏa thuận này thì phiên bản tiếng Anh của Thỏa thuận này sẽ chi phối trong trường hợp mâu thuẫn hoặc không thống nhất.

inglês vietnamita
version phiên bản
then thì
if nếu
we chúng tôi
the trường
provide cung cấp
in trong
or hoặc
this này

EN Copy of identification card/passport of the director/officer of the Merchant who is signing the Agreement

VI Bản sao chứng minh nhân dân / hộ chiếu của giám đốc /Người đại diện ký Thỏa thuận

inglês vietnamita
copy bản sao
of của

EN You can enable code signing by creating a Code Signing Configuration through the AWS Management Console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM

VI Bạn thể bật tính năng ký mã bằng cách tạo Cấu hình ký mã thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation AWS SAM

inglês vietnamita
creating tạo
configuration cấu hình
aws aws
console bảng điều khiển
lambda lambda
api api
cli cli
sam sam
the điều
you bạn
through thông qua

EN Code Signing Configuration helps you specify the approved signing profiles and configure whether to warn or reject deployments if signature checks fail

VI Cấu hình ký mã giúp bạn chỉ định cấu hình ký được phê duyệt định cấu hình cảnh báo hoặc từ chối triển khai nếu kiểm tra chữ ký không thành công

inglês vietnamita
helps giúp
specify chỉ định
checks kiểm tra
if nếu
or hoặc
the không
you bạn

EN Code Signing Configurations can be attached to individual Lambda functions to enable the code signing feature

VI Cấu hình ký mã thể được gắn vào các hàm Lambda riêng lẻ để bật tính năng ký mã

inglês vietnamita
lambda lambda
functions hàm
feature tính năng
be được
to vào

EN • Revoked signature - This occurs if the signing profile owner revokes the signing jobs.

VI • Chữ ký đã thu hồi - Điều này xảy ra nếu chủ sở hữu hồ sơ ký thu hồi các tác vụ ký.

EN Yes, you can enable code signing for existing functions by attaching a code signing configuration to the function

VI , bạn thể bật tính năng ký mã cho các hàm hiện bằng cách đính kèm cấu hình ký mã vào hàm

inglês vietnamita
configuration cấu hình
function hàm

EN You can enable code signing by creating a Code Signing Configuration through the AWS Management Console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM

VI Bạn thể bật tính năng ký mã bằng cách tạo Cấu hình ký mã thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation AWS SAM

inglês vietnamita
creating tạo
configuration cấu hình
aws aws
console bảng điều khiển
lambda lambda
api api
cli cli
sam sam
the điều
you bạn
through thông qua

EN Code Signing Configuration helps you specify the approved signing profiles and configure whether to warn or reject deployments if signature checks fail

VI Cấu hình ký mã giúp bạn chỉ định cấu hình ký được phê duyệt định cấu hình cảnh báo hoặc từ chối triển khai nếu kiểm tra chữ ký không thành công

inglês vietnamita
helps giúp
specify chỉ định
checks kiểm tra
if nếu
or hoặc
the không
you bạn

EN Code Signing Configurations can be attached to individual Lambda functions to enable the code signing feature

VI Cấu hình ký mã thể được gắn vào các hàm Lambda riêng lẻ để bật tính năng ký mã

inglês vietnamita
lambda lambda
functions hàm
feature tính năng
be được
to vào

EN • Revoked signature - This occurs if the signing profile owner revokes the signing jobs.

VI • Chữ ký đã thu hồi - Điều này xảy ra nếu chủ sở hữu hồ sơ ký thu hồi các tác vụ ký.

EN Yes, you can enable code signing for existing functions by attaching a code signing configuration to the function

VI , bạn thể bật tính năng ký mã cho các hàm hiện bằng cách đính kèm cấu hình ký mã vào hàm

inglês vietnamita
configuration cấu hình
function hàm

EN By embedding Twitter content in your website or app, you are agreeing to the Twitter Developer Agreement and Developer Policy.

VI Bằng cách nhúng nội dung Twitter trong ứng dụng hoặc trang web của bạn, bạn đang đồng ý với Thỏa thuận nhà phát triển Chính sách nhà phát triển của Twitter.

inglês vietnamita
twitter twitter
in trong
or hoặc
developer nhà phát triển
policy chính sách
your bạn
website trang
and của

EN Read more at CDPH’s California Data Use Agreement and Frequently Asked Questions.

VI Đọc thêm thông tin tại Thỏa Thuận Sử Dụng Dữ Liệu California Các Câu Hỏi Thường Gặp của CDPH.

inglês vietnamita
more thêm
california california
use sử dụng
frequently thường
at tại
data dữ liệu

EN Outline of the contents of the liability limitation agreement and the reasons therefor

VI Phác thảo nội dung của thỏa thuận giới hạn trách nhiệm pháp lý lý do

inglês vietnamita
liability trách nhiệm
of của

EN If you do not agree to the terms and conditions of this Agreement, please do not use the Site

VI Nếu bạn không đồng ý với các điều khoản, điều kiện của Thỏa thuận này, chúng tôi khuyên bạn nên ngừng sử dụng website

inglês vietnamita
if nếu
use sử dụng
not với
you bạn
this này

EN Red Circle Company Limited (referred to in the singular as “Circle K Vietnam”) reserves the right to make changes to the Site, this Agreement and the Site’s policies and procedures at any time

VI Công ty TNHH Vòng Tròn Đỏ (hay còn gọi là “Circle K Việt Nam”) quyền thay đổi Điều khoản sử dụng này cũng như các chính sách, quy trình của website vào bất cứ lúc nào

EN Custody when all parties are in agreement

VI Quyền nuôi con khi tất cả các bên trong thỏa thuận

inglês vietnamita
in trong
all tất cả các
when khi
are các

EN When all parties are in agreement

VI Khi tất cả các bên trong thỏa thuận

inglês vietnamita
in trong
all tất cả các
when khi
are các

EN Your use of this service is subject to the Amazon Web Services Customer Agreement.

VI Khi sử dụng dịch vụ này, bạn phải tuân theo Thỏa thuận khách hàng Amazon Web Services.

inglês vietnamita
use sử dụng
amazon amazon
web web
customer khách hàng
your bạn
this này

EN The Amazon EC2 Service Level Agreement commitment is 99.99% availability for each Amazon EC2 Region

VI Cam kết Thỏa thuận cấp dịch vụ của Amazon EC2 là độ khả dụng 99,99% cho từng Khu vực Amazon EC2

inglês vietnamita
amazon amazon
region khu vực
each cho

EN As a US federal agency, do I need an interconnection security agreement (ISA) with AWS?

VI Là một cơ quan liên bang Hoa Kỳ, tôi cần một thỏa thuận bảo mật liên kết (ISA) với AWS không?

inglês vietnamita
federal liên bang
agency cơ quan
need cần
security bảo mật
aws aws

EN See how to use AWS Artifact to accept an agreement for your account. (1:39)

VI Xem cách sử dụng AWS Artifact để chấp nhận thỏa thuận trong tài khoản của bạn. (1:39)

inglês vietnamita
use sử dụng
aws aws
account tài khoản
your của bạn
accept chấp nhận
see bạn

EN Customers may also have the option to enroll in an Enterprise Agreement with AWS, which may be further tailored to best suit specific customer needs

VI Khách hàng cũng thể chọn tham gia một Thỏa thuận doanh nghiệp với AWS, thỏa thuận này thể được điều chỉnh thêm sao cho phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể của khách hàng

inglês vietnamita
may có thể được
also cũng
have cho
enterprise doanh nghiệp
needs nhu cầu
aws aws
option chọn
which của
customers khách

EN Is a separate contract or contract amendment needed with AWS under PHIPA, similar to the requirement for a Business Associate Agreement under HIPAA in the United States?

VI cần hợp đồng riêng hoặc bản sửa đổi hợp đồng với AWS theo PHIPA, tương tự như yêu cầu về Thỏa thuận hợp tác kinh doanh theo HIPAA tại Hoa Kỳ, hay không?

inglês vietnamita
contract hợp đồng
needed cần
aws aws
requirement yêu cầu
business kinh doanh
or hoặc
under theo
the không
with với

EN Outline of the contents of the liability limitation agreement and the reasons therefor

VI Phác thảo nội dung của thỏa thuận giới hạn trách nhiệm pháp lý lý do

inglês vietnamita
liability trách nhiệm
of của

EN Grammar: Noun-adjective agreement and the place of adjectives

VI Ngữ pháp: hợp giống, hợp số vị trí của tính từ

EN Grammar / Noun-adjective agreement and the place of adjectives

VI Văn hoá / Giờ ăn thời lượng bữa ăn

EN If you need more time to pay, you can request an installment agreement or you may qualify for an offer in compromise.

VI Nếu quý vị cần thêm thời gian để trả tiền thì thể yêu cầu thỏa thuận trả góp hoặc quý vị thể đủ điều kiện được thỏa hiệp trả tiền. 

inglês vietnamita
time thời gian
request yêu cầu
if nếu
or hoặc
an thể
pay trả
need cần
to tiền
more thêm

EN If you do not agree to the terms and conditions of this Agreement, please do not use the Site

VI Nếu bạn không đồng ý với các điều khoản, điều kiện của Thỏa thuận này, chúng tôi khuyên bạn nên ngừng sử dụng website

inglês vietnamita
if nếu
use sử dụng
not với
you bạn
this này

EN Red Circle Company Limited (referred to in the singular as “Circle K Vietnam”) reserves the right to make changes to the Site, this Agreement and the Site’s policies and procedures at any time

VI Công ty TNHH Vòng Tròn Đỏ (hay còn gọi là “Circle K Việt Nam”) quyền thay đổi Điều khoản sử dụng này cũng như các chính sách, quy trình của website vào bất cứ lúc nào

EN Together, these fundamental drivers hold the key to understanding the potential shifts in the US dollar's performance throughout the week: - US President Joe Biden announced that a bipartisan agreement has been reached to raise the US debt...

VI Vào lúc 01:00 giờ Hà Nội vào thứ Năm, Ủy ban Thị trường Mở Liên bang Hoa Kỳ (FOMC) sẽ công bố quyết định về lãi suất của...

inglês vietnamita
has
been của

EN Together, these fundamental drivers hold the key to understanding the potential shifts in the US dollar's performance throughout the week: - US President Joe Biden announced that a bipartisan agreement has been reached to raise the US debt...

VI Vào lúc 01:00 giờ Hà Nội vào thứ Năm, Ủy ban Thị trường Mở Liên bang Hoa Kỳ (FOMC) sẽ công bố quyết định về lãi suất của...

inglês vietnamita
has
been của

EN Together, these fundamental drivers hold the key to understanding the potential shifts in the US dollar's performance throughout the week: - US President Joe Biden announced that a bipartisan agreement has been reached to raise the US debt...

VI Vào lúc 01:00 giờ Hà Nội vào thứ Năm, Ủy ban Thị trường Mở Liên bang Hoa Kỳ (FOMC) sẽ công bố quyết định về lãi suất của...

inglês vietnamita
has
been của

EN Together, these fundamental drivers hold the key to understanding the potential shifts in the US dollar's performance throughout the week: - US President Joe Biden announced that a bipartisan agreement has been reached to raise the US debt...

VI Vào lúc 01:00 giờ Hà Nội vào thứ Năm, Ủy ban Thị trường Mở Liên bang Hoa Kỳ (FOMC) sẽ công bố quyết định về lãi suất của...

inglês vietnamita
has
been của

EN You may only use the Services and Software in accordance with the terms and subject to the conditions of this Agreement.

VI Bạn chỉ có thể sử dụng Dịch vụ và Phần mềm theo các điều khoản và tuân theo các điều kiện của Thỏa thuận này.

inglês vietnamita
accordance theo

EN Any order for the Services made pursuant to an Order Form is subject to the terms of this Agreement

VI Mọi đơn đặt hàng Dịch vụ được thực hiện theo Biễu mẫu đặt hàng đều phải tuân theo các điều khoản của Thỏa thuận này

inglês vietnamita
made thực hiện
this này

EN You acknowledge and agree that your access to and use of the Services and Software under this Section 3.1 (and as otherwise provided in this Agreement) is revocable in Zoom?s sole discretion.

VI Bạn thừa nhận đồng ý rằng Zoom có thể toàn quyền thu hồi quyền truy cập sử dụng Dịch vụ Phần mềm của bạn theo Phần 3.1 ( theo quy định khác trong Thỏa thuận này).

inglês vietnamita
software phần mềm
under theo
in trong
use sử dụng
of của
your bạn
access truy cập
section phần

EN You will, and you will cause your End Users to, abide by and ensure compliance with, all the terms and conditions of this Agreement

VI Bạn sẽ tuân thủ sẽ yêu cầu Người dùng cuối tuân thủ đảm bảo tuân thủ tất cả các điều khoản điều kiện của Thỏa thuận này

inglês vietnamita
users người dùng
all tất cả các
end của
with dùng
you bạn
this này

EN You affirm that you are of legal age to enter into this Agreement and to use the Services and Software

VI Bạn khẳng định rằng bạn đủ tuổi hợp pháp để ký kết Thỏa thuận này sử dụng Dịch vụ Phần mềm

inglês vietnamita
age tuổi
software phần mềm
use sử dụng
you bạn
to phần
this này

EN You affirm that you are otherwise fully able and competent to enter into and abide by the terms, conditions, obligations, affirmations, representations, and warranties set forth in this Agreement

VI Bạn khẳng định rằng bạn đủ khả năng năng lực để ký kết và tuân thủ các điều khoản, điều kiện, nghĩa vụ, khẳng định, tuyên bố bảo đảm nêu trong Thỏa thuận này

inglês vietnamita
in trong
you bạn
and các

EN All payments made by you to us under this Agreement will be made free and clear of any deduction or withholding Taxes and Fees, as may be required by applicable Law

VI Tất cả các khoản thanh toán bạn trả cho chúng tôi theo Thỏa thuận này sẽ không chịu bất cứ khoản khấu trừ hay khấu lưu Thuế và phí nào tùy theo yêu cầu thể của Luật hiện hành

inglês vietnamita
payments thanh toán
made cho
under theo
required yêu cầu
of của
you bạn
all tất cả các

EN Additionally, Zoom may terminate this Agreement, for any reason or no reason, upon thirty (30) business days? advance notice.

VI Ngoài ra, Zoom thể chấm dứt Thỏa thuận này vì bất kỳ lý do gì hoặc không lý do gì sau khi thông báo trước ba mươi (30) ngày làm việc.

inglês vietnamita
days ngày
or hoặc
this này
may

EN Upon any termination of this Agreement, you must cease any further use of the Services and Software, except for any access rights granted in Section 14.5

VI Sau khi chấm dứt Thỏa thuận này, bạn phải ngừng mọi hoạt động sử dụng thêm Dịch vụ Phần mềm, ngoại trừ mọi quyền truy cập được cấp trong Phần 14.5

inglês vietnamita
software phần mềm
use sử dụng
access truy cập
rights quyền
in trong
of the phần
must phải
you bạn
this này

EN If your Services are suspended for your failure to comply with this Agreement, you will be liable for all Charges due and owing during the period of suspension.

VI Nếu Dịch vụ bị đình chỉ do bạn không tuân thủ Thỏa thuận này, bạn sẽ phải chịu trách nhiệm pháp lý đối với tất cả các Khoản phí đến hạn còn nợ trong khoảng thời gian đình chỉ.

inglês vietnamita
will phải
charges phí
if nếu
period thời gian
all tất cả các
you bạn
and các
with với
this này

EN Zoom may make modifications, deletions, and additions to this Agreement (?Changes?) from time to time in accordance with this Section 15.1

VI Zoom có thể thực hiện sửa đổi, xóa và bổ sung Thỏa thuận này (“Thay đổi”) vào từng thời điểm cụ thể theo Phần 15.1 này

inglês vietnamita
accordance theo
section phần

Mostrando 50 de 50 traduções