EN In entering into this Agreement, neither you nor Zoom has relied upon any statement, representation, warranty, or agreement of the other party except to the extent expressly contained in this Agreement.
EN In entering into this Agreement, neither you nor Zoom has relied upon any statement, representation, warranty, or agreement of the other party except to the extent expressly contained in this Agreement.
VI Khi ký kết Thỏa thuận này, cả bạn và Zoom đều không dựa vào bất kỳ công bố, tuyên bố, bảo đảm hoặc thỏa thuận nào của bên kia ngoại trừ trong phạm vi được nêu rõ trong Thỏa thuận này.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
of | của |
EN › AWS Customer Agreement - this agreement governs your use of our services
VI › Thỏa thuận khách hàng của AWS - thỏa thuận này quy định về việc sử dụng các dịch vụ của chúng tôi
EN There is no equivalent requirement under PHIPA to have an agreement in place between Customer and AWS in the way that HIPAA requires a Business Associate Agreement in the United States
VI PHIPA không bắt buộc phải có thỏa thuận giữa Khách hàng và AWS giống cách HIPAA yêu cầu có Thỏa thuận hợp tác kinh doanh tại Hoa Kỳ
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
have | phải |
between | giữa |
aws | aws |
way | cách |
business | kinh doanh |
customer | khách |
requires | yêu cầu |
EN YOUR AGREEMENT TO THIS ARBITRATION AGREEMENT COULD AFFECT YOUR PARTICIPATION IN THOSE ACTIONS.
VI VIỆC BẠN ĐỒNG Ý VỚI THỎA THUẬN TRỌNG TÀI NÀY CÓ THỂ ẢNH HƯỞNG ĐẾN SỰ THAM GIA CỦA BẠN TRONG CÁC VỤ KIỆN ĐÓ.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN If we provide a translation of the English-language version of this Agreement, then the English-language version of this Agreement controls in the event of conflict or inconsistency.
VI Nếu chúng tôi cung cấp bản dịch cho phiên bản tiếng Anh của Thỏa thuận này thì phiên bản tiếng Anh của Thỏa thuận này sẽ chi phối trong trường hợp có mâu thuẫn hoặc không thống nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
then | thì |
if | nếu |
we | chúng tôi |
the | trường |
provide | cung cấp |
in | trong |
or | hoặc |
this | này |
EN Copy of identification card/passport of the director/officer of the Merchant who is signing the Agreement
VI Bản sao chứng minh nhân dân / hộ chiếu của giám đốc /Người đại diện ký Thỏa thuận
inglês | vietnamita |
---|---|
copy | bản sao |
of | của |
EN You can enable code signing by creating a Code Signing Configuration through the AWS Management Console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM
VI Bạn có thể bật tính năng ký mã bằng cách tạo Cấu hình ký mã thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation và AWS SAM
inglês | vietnamita |
---|---|
creating | tạo |
configuration | cấu hình |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
lambda | lambda |
api | api |
cli | cli |
sam | sam |
the | điều |
you | bạn |
through | thông qua |
EN Code Signing Configuration helps you specify the approved signing profiles and configure whether to warn or reject deployments if signature checks fail
VI Cấu hình ký mã giúp bạn chỉ định cấu hình ký được phê duyệt và định cấu hình cảnh báo hoặc từ chối triển khai nếu kiểm tra chữ ký không thành công
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
specify | chỉ định |
checks | kiểm tra |
if | nếu |
or | hoặc |
the | không |
you | bạn |
EN Code Signing Configurations can be attached to individual Lambda functions to enable the code signing feature
VI Cấu hình ký mã có thể được gắn vào các hàm Lambda riêng lẻ để bật tính năng ký mã
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
feature | tính năng |
be | được |
to | vào |
EN • Revoked signature - This occurs if the signing profile owner revokes the signing jobs.
VI • Chữ ký đã thu hồi - Điều này xảy ra nếu chủ sở hữu hồ sơ ký thu hồi các tác vụ ký.
EN Yes, you can enable code signing for existing functions by attaching a code signing configuration to the function
VI Có, bạn có thể bật tính năng ký mã cho các hàm hiện có bằng cách đính kèm cấu hình ký mã vào hàm
inglês | vietnamita |
---|---|
configuration | cấu hình |
function | hàm |
EN You can enable code signing by creating a Code Signing Configuration through the AWS Management Console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM
VI Bạn có thể bật tính năng ký mã bằng cách tạo Cấu hình ký mã thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation và AWS SAM
inglês | vietnamita |
---|---|
creating | tạo |
configuration | cấu hình |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
lambda | lambda |
api | api |
cli | cli |
sam | sam |
the | điều |
you | bạn |
through | thông qua |
EN Code Signing Configuration helps you specify the approved signing profiles and configure whether to warn or reject deployments if signature checks fail
VI Cấu hình ký mã giúp bạn chỉ định cấu hình ký được phê duyệt và định cấu hình cảnh báo hoặc từ chối triển khai nếu kiểm tra chữ ký không thành công
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
specify | chỉ định |
checks | kiểm tra |
if | nếu |
or | hoặc |
the | không |
you | bạn |
EN Code Signing Configurations can be attached to individual Lambda functions to enable the code signing feature
VI Cấu hình ký mã có thể được gắn vào các hàm Lambda riêng lẻ để bật tính năng ký mã
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
feature | tính năng |
be | được |
to | vào |
EN • Revoked signature - This occurs if the signing profile owner revokes the signing jobs.
VI • Chữ ký đã thu hồi - Điều này xảy ra nếu chủ sở hữu hồ sơ ký thu hồi các tác vụ ký.
EN Yes, you can enable code signing for existing functions by attaching a code signing configuration to the function
VI Có, bạn có thể bật tính năng ký mã cho các hàm hiện có bằng cách đính kèm cấu hình ký mã vào hàm
inglês | vietnamita |
---|---|
configuration | cấu hình |
function | hàm |
EN By embedding Twitter content in your website or app, you are agreeing to the Twitter Developer Agreement and Developer Policy.
VI Bằng cách nhúng nội dung Twitter trong ứng dụng hoặc trang web của bạn, bạn đang đồng ý với Thỏa thuận nhà phát triển và Chính sách nhà phát triển của Twitter.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
developer | nhà phát triển |
policy | chính sách |
your | bạn |
website | trang |
and | của |
EN Read more at CDPH’s California Data Use Agreement and Frequently Asked Questions.
VI Đọc thêm thông tin tại Thỏa Thuận Sử Dụng Dữ Liệu California và Các Câu Hỏi Thường Gặp của CDPH.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
california | california |
use | sử dụng |
frequently | thường |
at | tại |
data | dữ liệu |
EN Outline of the contents of the liability limitation agreement and the reasons therefor
VI Phác thảo nội dung của thỏa thuận giới hạn trách nhiệm pháp lý và lý do
inglês | vietnamita |
---|---|
liability | trách nhiệm |
of | của |
EN If you do not agree to the terms and conditions of this Agreement, please do not use the Site
VI Nếu bạn không đồng ý với các điều khoản, điều kiện của Thỏa thuận này, chúng tôi khuyên bạn nên ngừng sử dụng website
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
use | sử dụng |
not | với |
you | bạn |
this | này |
EN Red Circle Company Limited (referred to in the singular as “Circle K Vietnam”) reserves the right to make changes to the Site, this Agreement and the Site’s policies and procedures at any time
VI Công ty TNHH Vòng Tròn Đỏ (hay còn gọi là “Circle K Việt Nam”) có quyền thay đổi Điều khoản sử dụng này cũng như các chính sách, quy trình của website vào bất cứ lúc nào
EN Custody when all parties are in agreement
VI Quyền nuôi con khi tất cả các bên trong thỏa thuận
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
all | tất cả các |
when | khi |
are | các |
EN When all parties are in agreement
VI Khi tất cả các bên trong thỏa thuận
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
all | tất cả các |
when | khi |
are | các |
EN Your use of this service is subject to the Amazon Web Services Customer Agreement.
VI Khi sử dụng dịch vụ này, bạn phải tuân theo Thỏa thuận khách hàng Amazon Web Services.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
amazon | amazon |
web | web |
customer | khách hàng |
your | bạn |
this | này |
EN The Amazon EC2 Service Level Agreement commitment is 99.99% availability for each Amazon EC2 Region
VI Cam kết Thỏa thuận cấp dịch vụ của Amazon EC2 là độ khả dụng 99,99% cho từng Khu vực Amazon EC2
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
region | khu vực |
each | cho |
EN As a US federal agency, do I need an interconnection security agreement (ISA) with AWS?
VI Là một cơ quan liên bang Hoa Kỳ, tôi có cần một thỏa thuận bảo mật liên kết (ISA) với AWS không?
inglês | vietnamita |
---|---|
federal | liên bang |
agency | cơ quan |
need | cần |
security | bảo mật |
aws | aws |
EN See how to use AWS Artifact to accept an agreement for your account. (1:39)
VI Xem cách sử dụng AWS Artifact để chấp nhận thỏa thuận trong tài khoản của bạn. (1:39)
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
aws | aws |
account | tài khoản |
your | của bạn |
accept | chấp nhận |
see | bạn |
EN Customers may also have the option to enroll in an Enterprise Agreement with AWS, which may be further tailored to best suit specific customer needs
VI Khách hàng cũng có thể chọn tham gia một Thỏa thuận doanh nghiệp với AWS, thỏa thuận này có thể được điều chỉnh thêm sao cho phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể của khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
may | có thể được |
also | cũng |
have | cho |
enterprise | doanh nghiệp |
needs | nhu cầu |
aws | aws |
option | chọn |
which | của |
customers | khách |
EN Is a separate contract or contract amendment needed with AWS under PHIPA, similar to the requirement for a Business Associate Agreement under HIPAA in the United States?
VI Có cần hợp đồng riêng hoặc bản sửa đổi hợp đồng với AWS theo PHIPA, tương tự như yêu cầu về Thỏa thuận hợp tác kinh doanh theo HIPAA tại Hoa Kỳ, hay không?
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
needed | cần |
aws | aws |
requirement | yêu cầu |
business | kinh doanh |
or | hoặc |
under | theo |
the | không |
with | với |
EN Outline of the contents of the liability limitation agreement and the reasons therefor
VI Phác thảo nội dung của thỏa thuận giới hạn trách nhiệm pháp lý và lý do
inglês | vietnamita |
---|---|
liability | trách nhiệm |
of | của |
EN Grammar: Noun-adjective agreement and the place of adjectives
VI Ngữ pháp: hợp giống, hợp số và vị trí của tính từ
EN Grammar / Noun-adjective agreement and the place of adjectives
VI Văn hoá / Giờ ăn và thời lượng bữa ăn
EN If you need more time to pay, you can request an installment agreement or you may qualify for an offer in compromise.
VI Nếu quý vị cần thêm thời gian để trả tiền thì có thể yêu cầu thỏa thuận trả góp hoặc quý vị có thể đủ điều kiện được thỏa hiệp trả tiền.
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
request | yêu cầu |
if | nếu |
or | hoặc |
an | thể |
pay | trả |
need | cần |
to | tiền |
more | thêm |
EN If you do not agree to the terms and conditions of this Agreement, please do not use the Site
VI Nếu bạn không đồng ý với các điều khoản, điều kiện của Thỏa thuận này, chúng tôi khuyên bạn nên ngừng sử dụng website
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
use | sử dụng |
not | với |
you | bạn |
this | này |
EN Red Circle Company Limited (referred to in the singular as “Circle K Vietnam”) reserves the right to make changes to the Site, this Agreement and the Site’s policies and procedures at any time
VI Công ty TNHH Vòng Tròn Đỏ (hay còn gọi là “Circle K Việt Nam”) có quyền thay đổi Điều khoản sử dụng này cũng như các chính sách, quy trình của website vào bất cứ lúc nào
EN Together, these fundamental drivers hold the key to understanding the potential shifts in the US dollar's performance throughout the week: - US President Joe Biden announced that a bipartisan agreement has been reached to raise the US debt...
VI Vào lúc 01:00 giờ Hà Nội vào thứ Năm, Ủy ban Thị trường Mở Liên bang Hoa Kỳ (FOMC) sẽ công bố quyết định về lãi suất của...
inglês | vietnamita |
---|---|
has | và |
been | của |
EN Together, these fundamental drivers hold the key to understanding the potential shifts in the US dollar's performance throughout the week: - US President Joe Biden announced that a bipartisan agreement has been reached to raise the US debt...
VI Vào lúc 01:00 giờ Hà Nội vào thứ Năm, Ủy ban Thị trường Mở Liên bang Hoa Kỳ (FOMC) sẽ công bố quyết định về lãi suất của...
inglês | vietnamita |
---|---|
has | và |
been | của |
EN Together, these fundamental drivers hold the key to understanding the potential shifts in the US dollar's performance throughout the week: - US President Joe Biden announced that a bipartisan agreement has been reached to raise the US debt...
VI Vào lúc 01:00 giờ Hà Nội vào thứ Năm, Ủy ban Thị trường Mở Liên bang Hoa Kỳ (FOMC) sẽ công bố quyết định về lãi suất của...
inglês | vietnamita |
---|---|
has | và |
been | của |
EN Together, these fundamental drivers hold the key to understanding the potential shifts in the US dollar's performance throughout the week: - US President Joe Biden announced that a bipartisan agreement has been reached to raise the US debt...
VI Vào lúc 01:00 giờ Hà Nội vào thứ Năm, Ủy ban Thị trường Mở Liên bang Hoa Kỳ (FOMC) sẽ công bố quyết định về lãi suất của...
inglês | vietnamita |
---|---|
has | và |
been | của |
EN You may only use the Services and Software in accordance with the terms and subject to the conditions of this Agreement.
VI Bạn chỉ có thể sử dụng Dịch vụ và Phần mềm theo các điều khoản và tuân theo các điều kiện của Thỏa thuận này.
inglês | vietnamita |
---|---|
accordance | theo |
EN Any order for the Services made pursuant to an Order Form is subject to the terms of this Agreement
VI Mọi đơn đặt hàng Dịch vụ được thực hiện theo Biễu mẫu đặt hàng đều phải tuân theo các điều khoản của Thỏa thuận này
inglês | vietnamita |
---|---|
made | thực hiện |
this | này |
EN You acknowledge and agree that your access to and use of the Services and Software under this Section 3.1 (and as otherwise provided in this Agreement) is revocable in Zoom?s sole discretion.
VI Bạn thừa nhận và đồng ý rằng Zoom có thể toàn quyền thu hồi quyền truy cập và sử dụng Dịch vụ và Phần mềm của bạn theo Phần 3.1 (và theo quy định khác trong Thỏa thuận này).
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
under | theo |
in | trong |
use | sử dụng |
of | của |
your | bạn |
access | truy cập |
section | phần |
EN You will, and you will cause your End Users to, abide by and ensure compliance with, all the terms and conditions of this Agreement
VI Bạn sẽ tuân thủ và sẽ yêu cầu Người dùng cuối tuân thủ và đảm bảo tuân thủ tất cả các điều khoản và điều kiện của Thỏa thuận này
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
all | tất cả các |
end | của |
with | dùng |
you | bạn |
this | này |
EN You affirm that you are of legal age to enter into this Agreement and to use the Services and Software
VI Bạn khẳng định rằng bạn đủ tuổi hợp pháp để ký kết Thỏa thuận này và sử dụng Dịch vụ và Phần mềm
inglês | vietnamita |
---|---|
age | tuổi |
software | phần mềm |
use | sử dụng |
you | bạn |
to | phần |
this | này |
EN You affirm that you are otherwise fully able and competent to enter into and abide by the terms, conditions, obligations, affirmations, representations, and warranties set forth in this Agreement
VI Bạn khẳng định rằng bạn có đủ khả năng và năng lực để ký kết và tuân thủ các điều khoản, điều kiện, nghĩa vụ, khẳng định, tuyên bố và bảo đảm nêu trong Thỏa thuận này
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
you | bạn |
and | các |
EN All payments made by you to us under this Agreement will be made free and clear of any deduction or withholding Taxes and Fees, as may be required by applicable Law
VI Tất cả các khoản thanh toán bạn trả cho chúng tôi theo Thỏa thuận này sẽ không chịu bất cứ khoản khấu trừ hay khấu lưu Thuế và phí nào tùy theo yêu cầu có thể có của Luật hiện hành
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
made | cho |
under | theo |
required | yêu cầu |
of | của |
you | bạn |
all | tất cả các |
EN Additionally, Zoom may terminate this Agreement, for any reason or no reason, upon thirty (30) business days? advance notice.
VI Ngoài ra, Zoom có thể chấm dứt Thỏa thuận này vì bất kỳ lý do gì hoặc không có lý do gì sau khi thông báo trước ba mươi (30) ngày làm việc.
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
or | hoặc |
this | này |
may | là |
EN Upon any termination of this Agreement, you must cease any further use of the Services and Software, except for any access rights granted in Section 14.5
VI Sau khi chấm dứt Thỏa thuận này, bạn phải ngừng mọi hoạt động sử dụng thêm Dịch vụ và Phần mềm, ngoại trừ mọi quyền truy cập được cấp trong Phần 14.5
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
use | sử dụng |
access | truy cập |
rights | quyền |
in | trong |
of the | phần |
must | phải |
you | bạn |
this | này |
EN If your Services are suspended for your failure to comply with this Agreement, you will be liable for all Charges due and owing during the period of suspension.
VI Nếu Dịch vụ bị đình chỉ do bạn không tuân thủ Thỏa thuận này, bạn sẽ phải chịu trách nhiệm pháp lý đối với tất cả các Khoản phí đến hạn và còn nợ trong khoảng thời gian đình chỉ.
inglês | vietnamita |
---|---|
will | phải |
charges | phí |
if | nếu |
period | thời gian |
all | tất cả các |
you | bạn |
and | các |
with | với |
this | này |
EN Zoom may make modifications, deletions, and additions to this Agreement (?Changes?) from time to time in accordance with this Section 15.1
VI Zoom có thể thực hiện sửa đổi, xóa và bổ sung Thỏa thuận này (“Thay đổi”) vào từng thời điểm cụ thể theo Phần 15.1 này
inglês | vietnamita |
---|---|
accordance | theo |
section | phần |
Mostrando 50 de 50 traduções