EN Not sure whether to allow or block something? Just add Browser Isolation to keep all risks faraway from your endpoints with one click.
EN Not sure whether to allow or block something? Just add Browser Isolation to keep all risks faraway from your endpoints with one click.
VI Bạn không chắc chắn nên cho phép hoặc chặn ? Chỉ cần thêm tính năng Browser Isolation để tránh xa tất cả các rủi ro với điểm cuối của bạn chỉ bằng một cú nhấp chuột.
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
block | chặn |
add | thêm |
risks | rủi ro |
click | nhấp |
or | hoặc |
not | không |
your | bạn |
all | tất cả các |
EN Whether you’re in Singapore, JB or some say Batam, get ready to laugh your heart out with the legendary Gurmit Singh
VI Cho dù là bạn đang ở Singapore, JB hay là Batam, hãy cùng nghe và cùng cười hết mức với huyền thoại Gurmit Singh
inglês | vietnamita |
---|---|
singapore | singapore |
your | bạn |
with | với |
EN We understand the need for limited downtime and offer a flexible 24/7 service to meet your unique requirements. We provide professional IT support services whether you are simply moving or changing your IT systems or infrastructure.
VI Dịch vụ chuyên nghiệp, giải pháp lưu trữ đa dạng, an toàn với chi phí hợp lý cho nhu cầu lưu trữ ngắn hạn hoặc dài hạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
need | nhu cầu |
professional | chuyên nghiệp |
the | giải |
or | hoặc |
provide | cho |
EN Whether you are a homeowner or a renter, there are programs that can help you save money and help make your home more energy efficient.
VI Cho dù bạn là chủ nhà hay người thuê nhà, có các chương trình có thể giúp bạn tiết kiệm tiền và khiến nhà bạn sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
save | tiết kiệm |
money | tiền |
energy | năng lượng |
or | người |
programs | chương trình |
more | hơn |
home | nhà |
and | các |
you | bạn |
make | cho |
EN No matter whether it?s a simple APK app or an Android App Bundle, you can easily back up or share it.
VI Không cần biết đó là ứng dụng APK đơn thuần hay là một Android App Bundle, bạn có thể dễ dàng sao lưu hoặc chia sẻ nó.
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
android | android |
you | bạn |
can | cần |
no | không |
or | hoặc |
easily | dễ dàng |
EN Whether you're an experienced gambler or brand-new to this pastime, we have all the information you need to know.
VI Cho dù bạn là người chơi cờ bạc có kinh nghiệm hay mới biết trò tiêu khiển này, thì chúng tôi đều có thể cung cấp tất cả thông tin cần thiết cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
experienced | kinh nghiệm |
an | thể |
we | chúng tôi |
information | thông tin |
new | mới |
know | biết |
or | người |
this | này |
EN Whether facing the Saigon River or the sprawling city skyline, floor-to-ceiling windows reveal fantastic views from every guestroom category.
VI Qua khung cửa kính xuyên suốt từ sàn đến trần, quý khách có thể chiêm ngưỡng thành phố tuyệt đẹp với sắc màu rực rỡ cùng quang cảnh sông Sài Gòn bình yên từ trên cao.
EN Ranging in size from a generous 63 square metres to a palatial 313 square metres, these designer spaces epitomise the ultimate in Italian design ? whether in a contemporary sophistication or a classic chic.
VI Với diện tích từ 63 mét vuông đến 313 mét vuông, hệ thống phòng suite nổi bật trong thiết kế Ý kiểu cách và sang trọng dù theo phong cách cổ điển hay hiện đại.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN Whether working in the store, field, or office, every employee plays an essential role in helping achieve the company’s success.
VI Cho dù làm việc tại cửa hàng hay tại văn phòng, mỗi nhân viên đều đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công của công ty.
inglês | vietnamita |
---|---|
whether | là |
in | trong |
store | cửa hàng |
every | mỗi |
employee | nhân viên |
working | làm |
office | văn phòng |
EN Also, when you first visit the www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, you are asked whether you agree to the installation of this type of cookie, which is only activated after your acceptance.
VI Ngoài ra, khi bạn truy cập www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com lần đầu, bạn được hỏi liệu bạn có chấp nhận cài đặt loại cookie này không, và nó chỉ được kích hoạt nếu bạn đồng ý.
inglês | vietnamita |
---|---|
installation | cài đặt |
to | đầu |
type | loại |
after | khi |
you | bạn |
this | này |
EN Whether you love the cold or not, you’ll love these energy-saving tipsfor the cooler months.
VI Bất kể bạn có thích thời tiết lạnh hay không, những mẹo tiết kiệm năng lượng trong những tháng lạnh sau đây sẽ luôn thật hữu ích.
inglês | vietnamita |
---|---|
months | tháng |
you | bạn |
the | không |
EN Whether or not we have a meaningful, sustainable power system in the country will be determined at the local level.
VI Việc chúng ta có được hệ thống điện lành mạnh, bền vững hay không có thể được quyết định ở cấp địa phương.
inglês | vietnamita |
---|---|
sustainable | bền vững |
system | hệ thống |
power | điện |
at | hay |
be | là |
will | được |
EN Code Signing Configuration helps you specify the approved signing profiles and configure whether to warn or reject deployments if signature checks fail
VI Cấu hình ký mã giúp bạn chỉ định cấu hình ký được phê duyệt và định cấu hình cảnh báo hoặc từ chối triển khai nếu kiểm tra chữ ký không thành công
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
specify | chỉ định |
checks | kiểm tra |
if | nếu |
or | hoặc |
the | không |
you | bạn |
EN These top sales questions help you hone in on challenges and opportunities when speaking to prospects or feeling out whether customers are ready to renew.
VI Những câu hỏi bán hàng hàng đầu này giúp bạn trau dồi những thách thức và cơ hội khi nói chuyện với khách hàng tiềm năng hoặc xem liệu khách hàng có sẵn sàng gia hạn hay không.
inglês | vietnamita |
---|---|
top | hàng đầu |
help | giúp |
challenges | thách thức |
speaking | nói |
prospects | tiềm năng |
ready | sẵn sàng |
or | hoặc |
you | bạn |
these | này |
whether | không |
customers | khách |
sales | bán hàng |
EN Whether a small-scale custom project or a large-scale solution, we’re excited to boost your success!
VI Cho dù là một dự án quy mô nhỏ hay một giải pháp quy mô lớn, chúng tôi rất vui mừng dể tăng thành công của bạn!
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
solution | giải pháp |
boost | tăng |
your | bạn |
EN It will examine each pixel, then decide whether to replace that pixel or not
VI Nó sẽ kiểm tra tới từng pixel, rồi quyết định có nên thay thế pixel đó hay không
inglês | vietnamita |
---|---|
decide | quyết định |
will | nên |
not | không |
then | từ |
EN You will observe how the character goes through the ups and downs in life, whether sad or happy, but then regains his spirit very quickly, sometimes with just a delicious meal
VI Quan sát cách mà nhân vật đi qua những thăng trầm trong cuộc sống, có buồn có vui, nhưng rồi sẽ lấy lại tinh thần rất nhanh, nhiều khi chỉ bằng một bữa ăn ngon trong ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
character | nhân |
through | qua |
in | trong |
life | sống |
then | khi |
very | rất |
quickly | nhanh |
but | nhưng |
you | những |
and | như |
EN Whether human or undead, appearance is always important
VI Dù là người hay xác sống thì vẻ ngoài cũng luôn quan trọng
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
important | quan trọng |
or | người |
EN Remember, always lock your car after going out, whether in the game or in real life!
VI Hãy nhớ rằng, luôn khóa xe của bạn sau khi ra ngoài, dù là trong game hay ngoài đời thực!
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
car | xe |
real | thực |
your | của bạn |
out | ra |
in | trong |
after | khi |
EN This question is for testing whether or not you are a human visitor and to prevent automated spam submissions.
VI Câu hỏi này dùng để kiểm tra xem bạn là người hay là chương trình tự động.
inglês | vietnamita |
---|---|
question | câu hỏi |
human | người |
you | bạn |
EN Have your daily essentials delivered to you with GrabMart.Whether it?s ingredients for tonight?s dinner or if you?ve run out of shampoo, order what you need in just a tap and have it delivered to you within an hour!
VI GrabMart luôn sẵn sàng giao tất tần tật các mặt hàng bạn cần. Bất kể là nguyên liệu cho bữa tối hay dầu gội vừa hết phải mua ngay, chỉ cần lên GrabMart đặt hàng là được nhanh trong vòng 1 giờ!
inglês | vietnamita |
---|---|
whether | liệu |
in | trong |
need | cần |
your | bạn |
and | các |
EN Whether it’s an EPC company, industry association or startup, our partners help us achieve our goals
VI Cho dù đó là công ty EPC, hiệp hội ngành hay công ty khởi nghiệp, các đối tác của chúng tôi đều giúp chúng tôi đạt được mục tiêu của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
epc | epc |
company | công ty |
help | giúp |
goals | mục tiêu |
our | chúng tôi |
its | của |
EN "Every individual has the power to take action on climate change today, and not in the distant future, whether they realize it or not. ecoligo is a solution with immediate impact.”
VI "Mọi cá nhân đều có quyền hành động với biến đổi khí hậu ngay hôm nay, và không phải trong tương lai xa, cho dù họ có nhận ra hay không. ecoligo là một giải pháp có tác động tức thì ”.
EN Because our solar solutions are flexible, we can adapt it to meet your business’ needs, whether you’re in farming or industrial manufacturing
VI Vì các giải pháp năng lượng mặt trời của chúng tôi rất linh hoạt, chúng tôi có thể điều chỉnh nó để đáp ứng nhu cầu kinh doanh của bạn, cho dù bạn đang làm nông nghiệp hay sản xuất công nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
flexible | linh hoạt |
business | kinh doanh |
needs | nhu cầu |
industrial | công nghiệp |
manufacturing | sản xuất |
solutions | giải pháp |
your | của bạn |
whether | là |
solar | mặt trời |
we | chúng tôi |
EN At ecoligo, we're an open book. Whether it's on energy, investing or anything else, you'll get your questions answered here.
VI Ở nơi Ecoligo, chúng tôi như cuốn sách đang mở. Bất cứ vấn đề gì liên quan đến năng lượng, đầu tư hay một thứ gì khác, bạn đều có thể nhận được câu trả lời ở đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
energy | năng lượng |
get | nhận |
your | bạn |
EN In these cases, we always find ways to finance the projects, whether through capital directly from ecoligo or other sources.
VI Trong những trường hợp này, chúng tôi luôn tìm cách tài trợ cho các dự án, cho dù thông qua nguồn vốn trực tiếp từ ecoligo hay các nguồn khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
cases | trường hợp |
always | luôn |
ways | cách |
projects | dự án |
directly | trực tiếp |
ecoligo | ecoligo |
other | khác |
sources | nguồn |
find | tìm |
we | chúng tôi |
the | trường |
these | này |
from | chúng |
in | trong |
through | thông qua |
EN And on the 8th floor, five additional spaces provide the setting for smaller gatherings – whether board meetings, multi-day workshops and conferences, or private luncheons.
VI Tại tầng tám, chúng tôi cũng có năm phòng khác dành cho hội họp và sự kiện, thích hợp cho những cuộc hội họp nhỏ của ban giám đốc, hội thảo nhiều ngày, hoặc bữa trưa riêng tư.
EN Whether exploring bustling Saigon by automobile, by riverboat or by motorbike, there’s a great deal to discover.
VI Khám phá một Sài Gòn nhộn nhịp với rất nhiều các phương tiện giao thông như xe máy, ô tô và tàu thuyền trên sông.
EN Endless discovery awaits, whether you’re a foodie, an art enthusiast, a history buff or a shopping fiend brilliant at uncovering unique finds.
VI Dù quý khách là ai, một người thích khám phá ẩm thực, đam mê nghệ thuật hay yêu thích lịch sử hay là một tín đồ mua sắm đều có những khám phá bất tận tại thành phố này.
inglês | vietnamita |
---|---|
art | nghệ thuật |
at | tại |
EN Upon terminating your viewing of these materials or upon the termination of this license, you must destroy any downloaded materials in your possession whether in electronic or printed format.
VI Khi chấm dứt việc xem các tài liệu này hoặc khi chấm dứt giấy phép này, bạn phải tiêu huỷ bất kỳ tài liệu đã tải xuống nào trong tài liệu của bạn dù dưới dạng điện tử hoặc in.
inglês | vietnamita |
---|---|
license | giấy phép |
downloaded | tải xuống |
electronic | điện |
or | hoặc |
your | của bạn |
in | trong |
must | phải |
you | bạn |
this | này |
EN Code Signing Configuration helps you specify the approved signing profiles and configure whether to warn or reject deployments if signature checks fail
VI Cấu hình ký mã giúp bạn chỉ định cấu hình ký được phê duyệt và định cấu hình cảnh báo hoặc từ chối triển khai nếu kiểm tra chữ ký không thành công
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
specify | chỉ định |
checks | kiểm tra |
if | nếu |
or | hoặc |
the | không |
you | bạn |
EN The flexibility of AWS allows you to design your application architectures the way you like, whether you want to host a website or analyze your data
VI Tính linh hoạt của AWS cho phép bạn thiết kế kiến trúc ứng dụng theo cách bạn muốn, bất kể là bạn muốn lưu trữ trang web hay phân tích dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
allows | cho phép |
architectures | kiến trúc |
way | cách |
analyze | phân tích |
data | dữ liệu |
whether | liệu |
want | bạn |
want to | muốn |
EN The Data Processing Addendum is available to all AWS customers transferring data from the EU to any of AWS regions around the world, whether in the US or not
VI Phụ lục xử lý dữ liệu được cung cấp cho tất cả các khách hàng AWS muốn chuyển dữ liệu từ Liên minh Châu Âu đến bất kỳ khu vực AWS nào trên thế giới, cho dù có ở Hoa Kỳ hay không
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
aws | aws |
regions | khu vực |
all | tất cả các |
world | thế giới |
is | được |
customers | khách hàng |
the | không |
EN Control whether to use SSL, Virtual Private Cloud and other network security measures to prevent unauthorized access.
VI Kiểm soát việc có sử dụng SSL, Virtual Private Cloud và các biện pháp bảo mật mạng khác để ngăn chặn truy cập trái phép không.
inglês | vietnamita |
---|---|
control | kiểm soát |
whether | không |
use | sử dụng |
virtual | ảo |
other | khác |
network | mạng |
security | bảo mật |
prevent | ngăn chặn |
access | truy cập |
and | các |
EN The right of Californians to know whether their personal information is sold or disclosed and to whom.
VI Người dân California có quyền được biết liệu thông tin cá nhân của họ có bị bán hay tiết lộ không và đối tượng mua là ai.
inglês | vietnamita |
---|---|
know | biết |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
whether | không |
EN Whether, and the extent to which, an AWS customer is subject to PIPEDA, HIA, or any other Canadian provincial privacy requirements may vary depending on the customer’s business.
VI Việc khách hàng AWS tuân thủ PIPEDA, HIA hay bất kỳ yêu cầu nào khác về quyền riêng tư cấp tỉnh của Canada và ở mức độ nào có thể khác nhau tùy theo công việc kinh doanh của khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
other | khác |
canadian | canada |
requirements | yêu cầu |
depending | theo |
business | kinh doanh |
privacy | riêng |
and | của |
customers | khách |
EN AWS customers should consider whether PIPEDA or the laws of any other Canadian provinces may apply, and review such laws for any data residency limitations
VI Khách hàng của AWS nên cân nhắc xem PIPEDA hoặc luật của bất kỳ tỉnh Canada nào khác có thể áp dụng hay không, đồng thời xem xét các luật này để biết các giới hạn về nơi lưu trữ dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
should | nên |
consider | cân nhắc |
laws | luật |
other | khác |
canadian | canada |
data | dữ liệu |
review | xem |
or | hoặc |
customers | khách hàng |
the | này |
EN Whether, and the extent to which, an AWS customer is subject to PIPEDA, PHIPA, or any other Canadian provincial privacy requirements may vary depending on the customer’s business
VI Việc khách hàng AWS tuân thủ PIPEDA, PHIPA hay bất kỳ yêu cầu nào khác về quyền riêng tư cấp tỉnh tại Canada và ở mức độ nào có thể khác nhau tùy theo công việc kinh doanh của khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
other | khác |
canadian | canada |
requirements | yêu cầu |
depending | theo |
business | kinh doanh |
privacy | riêng |
and | của |
customers | khách |
EN Customers can leverage this information to evaluate whether AWS satisfies their security requirements under PHIPA.
VI Khách hàng có thể tận dụng thông tin này để đánh giá xem AWS có đáp ứng các yêu cầu bảo mật của họ theo PHIPA hay không.
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
information | thông tin |
whether | không |
aws | aws |
security | bảo mật |
requirements | yêu cầu |
under | theo |
this | này |
customers | khách hàng |
EN It is the responsibility of each customer to determine whether transferring and storing data outside of Canada satisfies its security obligations.
VI Mỗi khách hàng có trách nhiệm xác định xem việc truyền tải và lưu trữ dữ liệu ở bên ngoài Canada có đáp ứng các nghĩa vụ bảo mật của mình hay không.
inglês | vietnamita |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
data | dữ liệu |
canada | canada |
security | bảo mật |
customer | khách hàng |
EN AWS customers should consider whether the laws of any other Canadian provinces apply, and review such laws for any data residency limitations
VI Khách hàng của AWS nên cân nhắc xem có luật của bất kỳ tỉnh nào khác tại Canada áp dụng hay không, đồng thời xem xét các luật này để biết các giới hạn về nơi lưu trữ dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
should | nên |
consider | cân nhắc |
laws | luật |
other | khác |
canadian | canada |
data | dữ liệu |
review | xem |
customers | khách hàng |
the | này |
EN The query optimizer will automatically decide whether to use Parallel Query for your specific query
VI Trình tối ưu hóa truy vấn sẽ tự động quyết định xem có sử dụng Parallel Query cho truy vấn cụ thể của bạn hay không
inglês | vietnamita |
---|---|
query | truy vấn |
decide | quyết định |
whether | không |
use | sử dụng |
your | bạn |
EN Whether it’s croissants and coffee in the morning, or cakes, pastries and smoothies all day long, The Reverie Boutique offers an elegant lounge-style environment.
VI Cho dù đó là chiếc bánh croissant giản đơn hay ly cà phê Việt Nam vào buổi sáng, một chiếc bánh sandwich đúng điệu, món salad tươi mới vào buổi?
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
EN Also, when you first visit the www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, you are asked whether you agree to the installation of this type of cookie, which is only activated after your acceptance.
VI Ngoài ra, khi bạn truy cập www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com lần đầu, bạn được hỏi liệu bạn có chấp nhận cài đặt loại cookie này không, và nó chỉ được kích hoạt nếu bạn đồng ý.
inglês | vietnamita |
---|---|
installation | cài đặt |
to | đầu |
type | loại |
after | khi |
you | bạn |
this | này |
EN Whether you choose to apply or just leave your information, we look forward to staying connected with you.
VI Cho dù bạn ứng tuyển một công việc nào đó hoặc đơn giản là cập nhật thông tin của mình, chúng tôi cũng luôn mong muốn được kết nối cùng bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
connected | kết nối |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
your | bạn |
EN Whether it’s about new professional challenges, training and development, or more time for family, friends and hobbies
VI Dù đó là về thử thách nghề nghiệp mới, đào tạo và phát triển hay dành thêm thời gian cho gia đình, bạn bè và sở thích
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
challenges | thử thách |
development | phát triển |
time | thời gian |
family | gia đình |
and | bạn |
more | thêm |
EN Whether you want global corporate culture or start-up spirit, beanbags or boardrooms, formal or flexi
VI Dù bạn muốn văn hóa toàn cầu hay tinh thần khởi nghiệp, ghế lười hay phòng họp giám đốc, nghiêm túc hay linh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
culture | văn hóa |
want | bạn |
EN Whether an upward or lateral move — we’ll be by your side.
VI Dù phát triển theo chiều dọc hay chiều ngang — chúng tôi cũng sẽ ở cạnh bạn.
EN Depending on whether you know someone or are speaking to them for the first or second time, you will strike up a conversation differently
VI Cách bắt đầu một cuộc nói chuyện sẽ không giống nhau khi nói với người đã quen lâu và với người mới gặp qua vài lần
inglês | vietnamita |
---|---|
whether | không |
you | và |
speaking | nói |
time | lần |
EN During a first meeting, you can ask someone if they live in the neighbourhood, whether they work and if so, in what field
VI Lần gặp đầu tiên, ta có thể hỏi người đối thoại xem người đấy có ở cùng khu với mình không, người đấy có đi làm không, nếu có thì làm gì
inglês | vietnamita |
---|---|
ask | hỏi |
if | nếu |
the | không |
first | là |
a | đầu |
work | làm |
Mostrando 50 de 50 traduções