EN Whether, and the extent to which, an AWS customer is subject to PIPEDA, HIA, or any other Canadian provincial privacy requirements may vary depending on the customer’s business.
EN Whether, and the extent to which, an AWS customer is subject to PIPEDA, HIA, or any other Canadian provincial privacy requirements may vary depending on the customer’s business.
VI Việc khách hàng AWS tuân thủ PIPEDA, HIA hay bất kỳ yêu cầu nào khác về quyền riêng tư cấp tỉnh của Canada và ở mức độ nào có thể khác nhau tùy theo công việc kinh doanh của khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
other | khác |
canadian | canada |
requirements | yêu cầu |
depending | theo |
business | kinh doanh |
privacy | riêng |
and | của |
customers | khách |
EN Whether, and the extent to which, an AWS customer is subject to PIPEDA, PHIPA, or any other Canadian provincial privacy requirements may vary depending on the customer’s business
VI Việc khách hàng AWS tuân thủ PIPEDA, PHIPA hay bất kỳ yêu cầu nào khác về quyền riêng tư cấp tỉnh tại Canada và ở mức độ nào có thể khác nhau tùy theo công việc kinh doanh của khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
other | khác |
canadian | canada |
requirements | yêu cầu |
depending | theo |
business | kinh doanh |
privacy | riêng |
and | của |
customers | khách |
EN Other organizations may be subject to PIPEDA or provincial privacy laws as well. For more information about PIPEDA, please visit the AWS website here.
VI Các tổ chức khác cũng có thể tuân thủ PIPEDA hoặc các luật về quyền riêng tư cấp tỉnh. Để biết thêm thông tin về PIPEDA, vui lòng truy cập trang web của AWS ở đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
aws | aws |
or | hoặc |
information | thông tin |
other | khác |
laws | luật |
more | thêm |
to | cũng |
EN Other organizations may be subject to PIPEDA or provincial privacy laws as well. For more information about PIPEDA, please visit the AWS PIPEDA page.
VI Các tổ chức khác cũng có thể phải tuân thủ PIPEDA hoặc các luật về quyền riêng tư cấp tỉnh. Để biết thêm thông tin về PIPEDA, vui lòng truy cập trang về PIPEDA của AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
may | phải |
aws | aws |
page | trang |
or | hoặc |
information | thông tin |
other | khác |
laws | luật |
more | thêm |
to | cũng |
EN Become Canadian Permanent Residents Permanent resident or Canadian citizens are a new chapter of your life
VI Trở thành thường trú nhân hoặc công dân Canada là một chương mới trong cuộc sống của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
canadian | canada |
or | hoặc |
citizens | công dân |
new | mới |
of | của |
life | sống |
your | bạn |
EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents
VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent
inglês | vietnamita |
---|---|
canadian | canada |
world | thế giới |
is | được |
for | tiền |
EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents
VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent
inglês | vietnamita |
---|---|
canadian | canada |
world | thế giới |
is | được |
for | tiền |
EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents
VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent
inglês | vietnamita |
---|---|
canadian | canada |
world | thế giới |
is | được |
for | tiền |
EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents
VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent
inglês | vietnamita |
---|---|
canadian | canada |
world | thế giới |
is | được |
for | tiền |
EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents
VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent
inglês | vietnamita |
---|---|
canadian | canada |
world | thế giới |
is | được |
for | tiền |
EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents
VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent
inglês | vietnamita |
---|---|
canadian | canada |
world | thế giới |
is | được |
for | tiền |
EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents
VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent
inglês | vietnamita |
---|---|
canadian | canada |
world | thế giới |
is | được |
for | tiền |
EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents
VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent
inglês | vietnamita |
---|---|
canadian | canada |
world | thế giới |
is | được |
for | tiền |
EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents
VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent
inglês | vietnamita |
---|---|
canadian | canada |
world | thế giới |
is | được |
for | tiền |
EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents
VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent
inglês | vietnamita |
---|---|
canadian | canada |
world | thế giới |
is | được |
for | tiền |
EN Certain Canadian provinces have also adopted their own general privacy laws for both the public and private sector, as well as privacy laws specific to personal health information
VI Một số tỉnh của Canada cũng đã thông qua các luật chung về quyền riêng tư cho cả lĩnh vực công và tư, cũng như các luật về quyền riêng tư dành riêng cho thông tin sức khỏe cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
canadian | canada |
general | chung |
laws | luật |
health | sức khỏe |
information | thông tin |
also | cũng |
personal | cá nhân |
specific | các |
and | của |
private | riêng |
EN Narrow down the options by viewing casinos for US players, Canadian, UK and other locations around the world
VI Thu hẹp các tùy chọn bằng cách xem các sòng bạc dành cho người chơi Hoa Kỳ, Canada, Vương quốc Anh và các địa điểm khác trên thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
canadian | canada |
other | khác |
world | thế giới |
players | người chơi |
options | tùy chọn |
and | các |
the | anh |
for | cho |
EN 1. How to unite with immediate family members who are Canadian citizens or permanent residents:
VI Trong thời gian lệnh cấm nhập cảnh với người nước ngoài còn hiệu lực, một số người là thành viên gia đình trực tiếp của :các công dân Canada hay người có tư cách thường trú nhân,
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
canadian | canada |
citizens | công dân |
EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth.
VI Ngành CNTT Canada có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | tăng |
in | trong |
and | với |
canadian | canada |
employment | việc làm |
EN Provide a high level of quality service in the field of Canadian Immigration Law.
VI Cung cấp dịch vụ chất lượng cao trong lĩnh vực luật nhập cư Canada
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
high | cao |
quality | chất lượng |
canadian | canada |
law | luật |
in | trong |
the | dịch |
EN We are pleased to be an authorized agent for numbers of English tests which are approved by IRCC and many Canadian Institutions: IELTS, CELPIP and CAEL
VI Chúng tôi hân hạnh là đại lý được ủy quyền của IELTS IDP Canada và PARAGON, hai đơn vị tổ chức thi các bài thi tiếng Anh như IELTS, CELPIP và CAEL ? được IRCC và nhiều trường học tại Canada chấp thuận
inglês | vietnamita |
---|---|
english | tiếng anh |
many | nhiều |
canadian | canada |
institutions | tổ chức |
we | chúng tôi |
and | như |
EN Canadian education system is ranked among the best in the world with 96 universities and 152 colleges
VI Hệ thống giáo dục Canada được xếp vào hàng tốt nhất thế giới với 96 trường đại học và 152 trường cao đẳng
inglês | vietnamita |
---|---|
canadian | canada |
system | hệ thống |
the | trường |
education | giáo dục |
world | thế giới |
is | được |
and | và |
with | với |
EN The Times 2016–2017 World University Rankings placed seven Canadian universities in the top 200 (and four of these in the top 100)
VI Bảng xếp hạng Đại học Thế giới Times 2017 xếp hạng bảy trường đại học Canada nằm trong top 200 (và bốn trong số này nằm trong top 100)
inglês | vietnamita |
---|---|
four | bốn |
the | trường |
in | trong |
of | này |
EN As well, Shanghai Jiao Tong University’s 2016 Academic Ranking of World Universities placed four Canadian institutions in its top 100, and 20 in the top 500.
VI Đồng thời, Bảng xếp hạng học thuật của Đại học Thế giới Thượng Hải Jiao Tong năm 2016 đã xếp hạng bốn tổ chức giáo dục Canada vào top 100 và 20 trong top 500.
inglês | vietnamita |
---|---|
ranking | xếp hạng |
world | thế giới |
canadian | canada |
institutions | tổ chức |
four | bốn |
and | và |
in | trong |
the | của |
EN Canadian immigration pathways for foreign tech workers and graduate ICT students.
VI Con đường nhập cư Canada rộng mở cho các sinh viên tốt nghiệp ngành Công nghệ thông tin và nhân lực CNTT nước ngoài.
inglês | vietnamita |
---|---|
canadian | canada |
and | các |
students | sinh viên |
EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth
VI Ngành CNTT Canada có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | tăng |
in | trong |
and | với |
canadian | canada |
employment | việc làm |
EN There are over 43,200 companies in the Canadian Information and Communications Technologies sector
VI Có hơn 43.200 công ty trong lĩnh vực Công nghệ Thông tin và Truyền thông tại Canada
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
canadian | canada |
information | thông tin |
in | trong |
the | hơn |
EN Can customers use AWS and comply with Canadian PIPEDA laws?
VI Khách hàng có thể sử dụng AWS và tuân thủ luật PIPEDA của Canada không?
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
aws | aws |
canadian | canada |
laws | luật |
customers | khách hàng |
and | của |
EN The Federal Information Processing Standard (FIPS) Publication 140-2 is a US and Canadian government standard that specifies the security requirements for cryptographic modules that protect sensitive information
VI Ấn bản Tiêu chuẩn xử lý thông tin liên bang (FIPS) 140-2 là tiêu chuẩn của chính phủ Hoa Kỳ và Canada quy định các yêu cầu bảo mật đối với các mô-đun mã hóa bảo vệ thông tin nhạy cảm
inglês | vietnamita |
---|---|
federal | liên bang |
information | thông tin |
fips | fips |
canadian | canada |
security | bảo mật |
requirements | yêu cầu |
sensitive | nhạy cảm |
standard | tiêu chuẩn |
for | với |
EN AWS customers should consider whether PIPEDA or the laws of any other Canadian provinces may apply, and review such laws for any data residency limitations
VI Khách hàng của AWS nên cân nhắc xem PIPEDA hoặc luật của bất kỳ tỉnh Canada nào khác có thể áp dụng hay không, đồng thời xem xét các luật này để biết các giới hạn về nơi lưu trữ dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
should | nên |
consider | cân nhắc |
laws | luật |
other | khác |
canadian | canada |
data | dữ liệu |
review | xem |
or | hoặc |
customers | khách hàng |
the | này |
EN You can read our latest blog about trends in Canadian healthcare. Information on healthcare compliance on the AWS Cloud can be found here.
VI Bạn có thể đọc blog mới nhất của chúng tôi về các xu hướng trong ngành chăm sóc sức khỏe tại Canada. Thông tin liên quan đến việc tuân thủ về chăm sóc sức khỏe trên Đám mây AWS hiện có tại đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
canadian | canada |
healthcare | sức khỏe |
read | đọc |
information | thông tin |
aws | aws |
latest | mới |
in | trong |
on | trên |
our | chúng tôi |
cloud | mây |
you | bạn |
EN Key Trends in Canadian Healthcare
VI Xu hướng chính trong ngành chăm sóc sức khỏe tại Canada
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
canadian | canada |
healthcare | sức khỏe |
key | chính |
EN AWS customers should consider whether the laws of any other Canadian provinces apply, and review such laws for any data residency limitations
VI Khách hàng của AWS nên cân nhắc xem có luật của bất kỳ tỉnh nào khác tại Canada áp dụng hay không, đồng thời xem xét các luật này để biết các giới hạn về nơi lưu trữ dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
should | nên |
consider | cân nhắc |
laws | luật |
other | khác |
canadian | canada |
data | dữ liệu |
review | xem |
customers | khách hàng |
the | này |
EN You can read our latest blog about trends in Canadian healthcare
VI Bạn có thể đọc blog mới nhất của chúng tôi về các xu hướng trong ngành chăm sóc sức khỏe tại Canada
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
blog | blog |
canadian | canada |
healthcare | sức khỏe |
read | đọc |
in | trong |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Bourbon, Scotch, Irish, Tennessee, Canadian, Japanese,… Neat, on the rocks,..
VI các quán bar này có tất cả những gì bạn cần, với bầu không khí và không gian độc đáo, có-một-không-hai
EN 1. How to unite with immediate family members who are Canadian citizens or permanent residents:
VI Trong thời gian lệnh cấm nhập cảnh với người nước ngoài còn hiệu lực, một số người là thành viên gia đình trực tiếp của :các công dân Canada hay người có tư cách thường trú nhân,
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
canadian | canada |
citizens | công dân |
EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth.
VI Ngành CNTT Canada có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | tăng |
in | trong |
and | với |
canadian | canada |
employment | việc làm |
EN AUD to CAD — Australian to Canadian Dollar Rate — TradingView — India
VI AUD với CAD — Tỷ giá Đô la Úc và Đô la Canada — TradingView
EN About Australian Dollar/Canadian Dollar
VI Giới thiệu về Đô la Úc/Đô la Canada
inglês | vietnamita |
---|---|
canadian | canada |
EN AUD to CAD — Australian to Canadian Dollar Rate — TradingView — India
VI AUD với CAD — Tỷ giá Đô la Úc và Đô la Canada — TradingView
EN About Australian Dollar/Canadian Dollar
VI Giới thiệu về Đô la Úc/Đô la Canada
inglês | vietnamita |
---|---|
canadian | canada |
EN AUD to CAD — Australian to Canadian Dollar Rate — TradingView — India
VI AUD với CAD — Tỷ giá Đô la Úc và Đô la Canada — TradingView
EN About Australian Dollar/Canadian Dollar
VI Giới thiệu về Đô la Úc/Đô la Canada
inglês | vietnamita |
---|---|
canadian | canada |
EN AUD to CAD — Australian to Canadian Dollar Rate — TradingView — India
VI AUD với CAD — Tỷ giá Đô la Úc và Đô la Canada — TradingView
EN About Australian Dollar/Canadian Dollar
VI Giới thiệu về Đô la Úc/Đô la Canada
inglês | vietnamita |
---|---|
canadian | canada |
EN AUD to CAD — Australian to Canadian Dollar Rate — TradingView — India
VI AUD với CAD — Tỷ giá Đô la Úc và Đô la Canada — TradingView
EN About Australian Dollar/Canadian Dollar
VI Giới thiệu về Đô la Úc/Đô la Canada
inglês | vietnamita |
---|---|
canadian | canada |
EN AUD to CAD — Australian to Canadian Dollar Rate — TradingView — India
VI AUD với CAD — Tỷ giá Đô la Úc và Đô la Canada — TradingView
EN About Australian Dollar/Canadian Dollar
VI Giới thiệu về Đô la Úc/Đô la Canada
inglês | vietnamita |
---|---|
canadian | canada |
EN AUD to CAD — Australian to Canadian Dollar Rate — TradingView — India
VI AUD với CAD — Tỷ giá Đô la Úc và Đô la Canada — TradingView
Mostrando 50 de 50 traduções