EN In addition, management meetings are also held regularly, with top management from labor and management holding discussions
"customer relationship management" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN In addition, management meetings are also held regularly, with top management from labor and management holding discussions
VI Ngoài ra, các cuộc họp quản lý cũng được tổ chức thường xuyên, với sự quản lý hàng đầu từ lao động và quản lý tổ chức các cuộc thảo luận
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
top | hàng đầu |
regularly | thường |
and | các |
EN In addition, management councils are held regularly, and top management of labor and management hold discussions
VI Ngoài ra, các hội đồng quản lý được tổ chức thường xuyên, và lãnh đạo cao nhất về lao động và quản lý tổ chức các cuộc thảo luận
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
top | cao |
regularly | thường |
EN We will not move or replicate customer content outside of the customer’s chosen region(s) without the customer’s consent.
VI Chúng tôi sẽ không di chuyển hay sao chép dữ liệu khách hàng ra ngoài (các) vùng khách hàng đã chọn khi chưa có sự đồng ý của khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
move | di chuyển |
content | dữ liệu |
chosen | chọn |
we | chúng tôi |
customers | khách hàng |
EN AWS will not move or replicate customer content outside of the customer’s chosen region(s) without the customer’s consent.
VI AWS sẽ không di chuyển hay sao chép dữ liệu của khách hàng ra bên ngoài (các) khu vực mà khách hàng đã chọn khi chưa có sự đồng ý của khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
move | di chuyển |
content | dữ liệu |
chosen | chọn |
region | khu vực |
aws | aws |
customers | khách hàng |
EN Customer Content is not Customer Confidential Information; however, Customer Content will be protected in accordance with Section 10.3.
VI Nội dung khách hàng không phải là Thông tin bí mật của khách hàng; tuy nhiên, Nội dung khách hàng sẽ được bảo vệ theo Phần 10.3.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
information | thông tin |
however | tuy nhiên |
accordance | theo |
customer | khách |
section | phần |
EN Labor-management time management council held monthly
VI Hội đồng quản lý thời gian quản lý lao động được tổ chức hàng tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
monthly | tháng |
EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.
VI Các khóa mã hóa được quản lý bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng và duy trì cơ sở hạ tầng quản lý khóa bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
encryption | mã hóa |
aws | aws |
build | xây dựng |
secure | bảo mật |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
are | được |
key | khóa |
the | không |
and | các |
EN Management Automation - Management operations
VI Quản trị tự động hóa và Quản trị vận hành
EN Visit us on the Management Tools Blog to read more on AWS Auto Scaling and other AWS Management Tools.
VI Vui lòng truy cập Blog công cụ quản lý để tìm hiểu thêm về AWS Auto Scaling và các dịch vụ Công cụ quản lý AWS khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
aws | aws |
other | khác |
more | thêm |
and | các |
EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.
VI Các khóa mã hóa được quản lý bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng và duy trì cơ sở hạ tầng quản lý khóa bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
encryption | mã hóa |
aws | aws |
build | xây dựng |
secure | bảo mật |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
are | được |
key | khóa |
the | không |
and | các |
EN The Multi-Tier Cloud Security (MTCS) is an operational Singapore security management Standard (SPRING SS 584), based on ISO 27001/02 Information Security Management System (ISMS) standards
VI Bảo mật đám mây đa cấp độ (MTCS) là một Tiêu chuẩn quản lý bảo mật vận hành của Singapore (SPRING SS 584), dựa trên tiêu chuẩn của Hệ thống quản lý bảo mật thông tin (ISMS) ISO 27001/02
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
security | bảo mật |
singapore | singapore |
based | dựa trên |
on | trên |
information | thông tin |
system | hệ thống |
standard | tiêu chuẩn |
standards | chuẩn |
EN Labor-management time management council held monthly
VI Hội đồng quản lý thời gian quản lý lao động được tổ chức hàng tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
monthly | tháng |
EN In the management and financial accounting departments, your job will be to ensure that the management team has all the necessary information needed to make informed business decisions
VI Trong các bộ phận kế toán quản trị và tài chính, công việc của bạn sẽ là đảm bảo rằng nhóm quản lý có tất cả các thông tin cần thiết để đưa ra các quyết định kinh doanh chính thức
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
accounting | kế toán |
job | công việc |
team | nhóm |
information | thông tin |
business | kinh doanh |
decisions | quyết định |
in | trong |
your | bạn |
all | tất cả các |
necessary | cần |
and | của |
EN You will also prepare monthly management reports and present them to other management teams
VI Bạn cũng sẽ chuẩn bị các báo cáo quản lý hàng tháng và trình bày chúng tới các nhóm quản lý khác
inglês | vietnamita |
---|---|
reports | báo cáo |
other | khác |
teams | nhóm |
monthly | hàng tháng |
you | bạn |
also | cũng |
and | các |
EN Other duties include the management of the general ledger, accounts payable, balance sheets, and providing support to internal customers on topics such as internal controls and fixed asset management.
VI Các nhiệm vụ khác bao gồm quản lý sổ cái chung, tài khoản phải trả, bảng cân đối tài chính và hỗ trợ khách hàng nội bộ về các nội dung như kiểm soát nội bộ và quản lý tài sản cố định.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
include | bao gồm |
general | chung |
accounts | tài khoản |
asset | tài sản |
controls | kiểm soát |
customers | khách |
such | các |
EN Device Management: Remote monitoring and management via Logitech Sync
VI Quản lý thiết bị: Quản lý và theo dõi từ xa qua Logitech Sync
inglês | vietnamita |
---|---|
remote | xa |
via | qua |
EN Patients participating in the Pain Management Program at Jordan Valley attend PAINLESS groups as part of their overall pain management plan
VI Bệnh nhân tham gia Chương trình Quản lý Đau tại Jordan Valley tham gia các nhóm KHÔNG ĐAU như một phần trong kế hoạch quản lý cơn đau tổng thể của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
program | chương trình |
at | tại |
part | phần |
plan | kế hoạch |
of | của |
groups | nhóm |
EN - Cloud Integration - Sharepoint solution - Resourse management system - Project management system
VI - Tích hợp Cloud - Ứng dụng SharePoint - Hệ thống quản lý Nhân sự - Hệ thống quản trị dự án
EN Our goal of "customer first" is realized by the two pillars of the management philosophy, " provision of high-quality products " and " reliable service ".
VI Mục tiêu của chúng tôi là "khách hàng là trên hết" được thực hiện bởi hai trụ cột của triết lý quản lý, " Việc cung cấp sản phẩm tiện ích " và " Dịch vụ hoàn hảo ".
inglês | vietnamita |
---|---|
goal | mục tiêu |
provision | cung cấp |
of | của |
two | hai |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
customer | khách |
EN Security management of customer information
VI Quản lý bảo mật thông tin khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
information | thông tin |
customer | khách hàng |
EN Management of shared customer informationEDION Co., Ltd.
VI Quản lý thông tin khách hàng chia sẻCông ty TNHH EDION
inglês | vietnamita |
---|---|
shared | chia sẻ |
customer | khách hàng |
EN Our goal of "customer first" is realized by the two pillars of the management philosophy, " provision of high-quality products " and " reliable service ".
VI Mục tiêu của chúng tôi là "khách hàng là trên hết" được thực hiện bởi hai trụ cột của triết lý quản lý, " Việc cung cấp sản phẩm tiện ích " và " Dịch vụ hoàn hảo ".
inglês | vietnamita |
---|---|
goal | mục tiêu |
provision | cung cấp |
of | của |
two | hai |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
customer | khách |
EN Security management of customer information
VI Quản lý bảo mật thông tin khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
information | thông tin |
customer | khách hàng |
EN Management of shared customer informationEDION Co., Ltd.
VI Quản lý thông tin khách hàng chia sẻCông ty TNHH EDION
inglês | vietnamita |
---|---|
shared | chia sẻ |
customer | khách hàng |
EN As part of its Data Management Platform for customer insights, Krux runs many machine learning and general processing workloads using Apache Spark
VI Là một phần của Nền tảng quản lý dữ liệu cho thông tin chi tiết của khách hàng, Krux chạy machine learning và xử lý chung khối lượng công việc bằng cách sử dụng Apache Spark
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
platform | nền tảng |
runs | chạy |
general | chung |
using | sử dụng |
apache | apache |
of | của |
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
customer | khách |
workloads | khối lượng công việc |
EN Customer Service and Communities - 24x7 access to customer service, documentation, whitepapers, and AWS re:Post.
VI Dịch vụ khách hàng và cộng đồng – Quyền truy cập 24/7 vào dịch vụ khách hàng, tài liệu, bài nghiên cứu chuyên sâu và AWS re:Post.
inglês | vietnamita |
---|---|
documentation | tài liệu |
aws | aws |
and | và |
customer | khách |
access | truy cập |
EN For services that have components that are deployed within the customer environment (Storage Gateway, Snowball), what is the customer responsibility for ensuring CJIS Compliance?
VI Đối với các dịch vụ có thành phần được triển khai trong môi trường của khách hàng (Storage Gateway, Snowball), trách nhiệm của khách hàng trong việc đảm bảo Tuân thủ CJIS là gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
components | phần |
environment | môi trường |
responsibility | trách nhiệm |
the | trường |
customer | khách hàng |
within | của |
for | với |
is | được |
EN What is the customer's role in securing their customer content?
VI Khách hàng có vai trò gì trong việc bảo vệ nội dung khách hàng của mình?
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
their | của |
customers | khách |
EN Customers maintain ownership and control of their customer content and select which AWS services process, store and host their customer content
VI Khách hàng duy trì quyền sở hữu và kiểm soát đối với nội dung khách hàng của mình và lựa chọn những dịch vụ AWS để xử lý, lưu trữ nội dung khách hàng của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
control | kiểm soát |
aws | aws |
of | của |
select | chọn |
customers | khách |
EN In its agreements with customers, AWS makes specific security and privacy commitments that apply broadly to customer content in each Region the customer chooses to store its data
VI Trong thỏa thuận với khách hàng, AWS đưa ra các cam kết cụ thể về bảo mật và quyền riêng tư được áp dụng chung cho nội dung khách hàng ở mỗi Khu vực mà khách hàng chọn lưu trữ dữ liệu của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
aws | aws |
region | khu vực |
security | bảo mật |
customers | khách |
specific | các |
each | mỗi |
and | của |
apply | với |
EN Customer responsibility will be determined by the AWS Cloud services that a customer selects
VI Trách nhiệm của khách hàng sẽ tùy thuộc vào dịch vụ Đám mây AWS mà khách hàng lựa chọn
inglês | vietnamita |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
aws | aws |
cloud | mây |
customer | khách |
EN Whether, and the extent to which, an AWS customer is subject to PIPEDA, HIA, or any other Canadian provincial privacy requirements may vary depending on the customer’s business.
VI Việc khách hàng AWS tuân thủ PIPEDA, HIA hay bất kỳ yêu cầu nào khác về quyền riêng tư cấp tỉnh của Canada và ở mức độ nào có thể khác nhau tùy theo công việc kinh doanh của khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
other | khác |
canadian | canada |
requirements | yêu cầu |
depending | theo |
business | kinh doanh |
privacy | riêng |
and | của |
customers | khách |
EN Whether, and the extent to which, an AWS customer is subject to PIPEDA, PHIPA, or any other Canadian provincial privacy requirements may vary depending on the customer’s business
VI Việc khách hàng AWS tuân thủ PIPEDA, PHIPA hay bất kỳ yêu cầu nào khác về quyền riêng tư cấp tỉnh tại Canada và ở mức độ nào có thể khác nhau tùy theo công việc kinh doanh của khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
other | khác |
canadian | canada |
requirements | yêu cầu |
depending | theo |
business | kinh doanh |
privacy | riêng |
and | của |
customers | khách |
EN Within 30 - 365 days from the occurrence of an insurance event, the customer has 30 days to notify the insurance company, and 365 days to submit a claim. 3 required customer documents, please prepare in advance to receive quick compensation including:
VI Hãy lựa chọn dựa trên nhu cầu và công việc đặc thù của bạn:
EN UNAUTHORIZED ACCESS TO, LOSS OF, DELETION OF, OR ALTERATION OF SYSTEM DATA, CUSTOMER CONTENT, OR CUSTOMER DATA;
VI TRUY CẬP TRÁI PHÉP VÀO, MẤT, XÓA HOẶC THAY ĐỔI DỮ LIỆU HỆ THỐNG, NỘI DUNG KHÁCH HÀNG HOẶC DỮ LIỆU KHÁCH HÀNG;
EN Why is customer engagement so important?Customer engagement measures how connected people are with your brand
VI Tại sao tương tác với khách hàng lại trở nên vô cùng quan trọng?Tương tác khách hàng có thể đo lượng được mối liên hệ giữa khách hàng và thương hiệu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
brand | thương hiệu |
why | tại sao |
your | của bạn |
customer | khách hàng |
with | với |
is | được |
EN The Loyalty stage is where a customer becomes a repeat customer and engages with the brand in the long term
VI Giai đoạn Trung thành là khi khách hàng trở thành khách hàng trung thành và gắn bó lâu dài với thương hiệu
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
the | khi |
long | dài |
customer | khách hàng |
with | với |
EN You can also conduct customer research and use data and analytics to understand the customer journey and identify opportunities for optimization and improvement.
VI Bạn cũng có thể tiến hành nghiên cứu khách hàng và sử dụng dữ liệu phân tích để hiểu hành trình khách hàng và xác định các cơ hội để tối ưu hóa và cải thiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
research | nghiên cứu |
use | sử dụng |
data | dữ liệu |
analytics | phân tích |
understand | hiểu |
identify | xác định |
optimization | tối ưu hóa |
improvement | cải thiện |
you | bạn |
customer | khách |
and | các |
EN You'll get 33% of a referred customer's payment each month or a one-time $500 bonus for referring a GetResponse MAX customer.
VI Bạn sẽ nhận về 33% hoa hồng mỗi tháng hoặc một lần trả $500 cho mỗi khách hàng đăng ký GetResponse Max thành công.
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
month | tháng |
or | hoặc |
customers | khách |
each | mỗi |
EN Join us for an internship, as a working student, or take part in our talent relationship management program “students@bosch” and realize great innovations with us.
VI Tham gia kì thực tập với chúng tôi và khám phá tất cả cơ hội đang chờ đợi bạn.
EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance
VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản lý rủi ro và tuân thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
employment | việc làm |
or | hoặc |
including | bao gồm |
purposes | mục đích |
risk | rủi ro |
your | bạn |
and | của |
EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance
VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản lý rủi ro và tuân thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
employment | việc làm |
or | hoặc |
including | bao gồm |
purposes | mục đích |
risk | rủi ro |
your | bạn |
and | của |
EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance
VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản lý rủi ro và tuân thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
employment | việc làm |
or | hoặc |
including | bao gồm |
purposes | mục đích |
risk | rủi ro |
your | bạn |
and | của |
EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance
VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản lý rủi ro và tuân thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
employment | việc làm |
or | hoặc |
including | bao gồm |
purposes | mục đích |
risk | rủi ro |
your | bạn |
and | của |
EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance
VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản lý rủi ro và tuân thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
employment | việc làm |
or | hoặc |
including | bao gồm |
purposes | mục đích |
risk | rủi ro |
your | bạn |
and | của |
EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance
VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản lý rủi ro và tuân thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
employment | việc làm |
or | hoặc |
including | bao gồm |
purposes | mục đích |
risk | rủi ro |
your | bạn |
and | của |
EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance
VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản lý rủi ro và tuân thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
employment | việc làm |
or | hoặc |
including | bao gồm |
purposes | mục đích |
risk | rủi ro |
your | bạn |
and | của |
EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance
VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản lý rủi ro và tuân thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
employment | việc làm |
or | hoặc |
including | bao gồm |
purposes | mục đích |
risk | rủi ro |
your | bạn |
and | của |
EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance
VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản lý rủi ro và tuân thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
employment | việc làm |
or | hoặc |
including | bao gồm |
purposes | mục đích |
risk | rủi ro |
your | bạn |
and | của |
EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance
VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản lý rủi ro và tuân thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
employment | việc làm |
or | hoặc |
including | bao gồm |
purposes | mục đích |
risk | rủi ro |
your | bạn |
and | của |
Mostrando 50 de 50 traduções