EN If an employer-employee relationship exists (regardless of what the relationship is called), then you are not an independent contractor and your earnings are generally not subject to self-employment tax
"relationship" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
relationship | một quản lý đánh giá |
EN If an employer-employee relationship exists (regardless of what the relationship is called), then you are not an independent contractor and your earnings are generally not subject to self-employment tax
VI Nếu có mối quan hệ chủ lao động-nhân viên (bất kể quan hệ đó được gọi là gì), thì quý vị không phải là thầu khoán độc lập, và nói chung thu nhập của quý vị không chịu thuế tự kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
not | không |
of | của |
EN The peak here is the relationship between the character you are controlling and the other NPCs on the team
VI Đỉnh ở đây là sự liên đới giữa nhân vật bạn đang điều khiển và các NPC khác trong đội
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
character | nhân |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Or maybe build a deeper relationship with someone in the survivor group
VI Hay có thể xây dựng mối quan hệ sâu sắc hơn với một người nào đó trong nhóm sống sót
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
in | trong |
group | nhóm |
EN We aim to maintain a healthy relationship with politics and government, to develop the industry and to better serve our customers.
VI Chúng tôi mong muốn duy trì mối quan hệ lành mạnh với chính trị và chính phủ, để phát triển ngành công nghiệp và phục vụ khách hàng tốt hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
better | tốt hơn |
industry | công nghiệp |
with | với |
EN Individuals with relationships as spouses/children/parents: Partners need to provide legal documents proving the relationship:
VI Cá nhân với cá nhân có quan hệ là vợ chồng/con cái/bố mẹ: Đối tác cần cung cấp giấy tờ có tính pháp lý chứng minh mối quan hệ:
inglês | vietnamita |
---|---|
individuals | cá nhân |
need | cần |
provide | cung cấp |
the | cái |
with | với |
EN A partnership with ecoligo is a long term relationship built upon trust and share values.
VI Quan hệ đối tác với ecoligo là một mối quan hệ lâu dài được xây dựng dựa trên sự tin tưởng và chia sẻ các giá trị.
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
long | dài |
and | các |
EN Maintain long-term client relationship by providing honest superior service.
VI Duy trì mối quan hệ với khách hàng lâu dài bằng cách cung cấp các dịch vụ chất lượng và trung thực
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
long | dài |
client | khách hàng |
EN What is PIPEDA and what is HIA? What is the relationship between these laws?
VI PIPEDA và HIA là gì? Mối quan hệ giữa các luật này như thế nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
laws | luật |
between | giữa |
the | này |
and | như |
EN What is PIPEDA and what is PHIPA? What is the relationship between these laws?
VI PIPEDA và PHIPA là gì? Mối quan hệ giữa các luật này là gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
laws | luật |
between | giữa |
the | này |
and | các |
EN We aim to maintain a healthy relationship with politics and government, to develop the industry and to better serve our customers.
VI Chúng tôi mong muốn duy trì mối quan hệ lành mạnh với chính trị và chính phủ, để phát triển ngành công nghiệp và phục vụ khách hàng tốt hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
better | tốt hơn |
industry | công nghiệp |
with | với |
EN Maintain a good professional relationship with your colleagues.
VI Duy trì mối quan hệ hài hòa với đồng nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN Maintain a good professional relationship with your colleagues
VI Duy trì mối quan hệ thân thiện với đồng nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN If you are studying a STEM subject, you may be chosen for our exclusive talent relationship program ‘students@bosch’
VI Nếu bạn đang nghiên cứu một chủ đề STEM, bạn có thể được chọn cho chương trình liên kết tài năng riêng biệt "students@bosch" của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
may | có thể được |
chosen | chọn |
program | chương trình |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Join us for an internship, as a working student, or take part in our talent relationship management program “students@bosch” and realize great innovations with us.
VI Tham gia kì thực tập với chúng tôi và khám phá tất cả cơ hội đang chờ đợi bạn.
EN Actress Cha Ye Ryun and husband Joo Sang Wook's relationship with their mother revealed ... "I was paying attention even before dating my son."
VI Mối quan hệ của nữ diễn viên Cha Ye Ryun và chồng Joo Sang Wook với mẹ của họ tiết lộ ... "Tôi đã chú ý ngay cả trước khi hẹn hò với con trai mình."
inglês | vietnamita |
---|---|
before | trước |
and | của |
EN Pronunciation: The sound and spelling relationship of [i- ɛ]
VI Phát âm : cách đọc và cách viết âm [i - ɛ]
inglês | vietnamita |
---|---|
and | đọc |
EN The way in which you strike up a conversation or broach a new subject depends entirely on the situation and the kind of relationship the people have
VI Cách bắt đầu một cuộc nói chuyện hoặc nói sang một chủ đề khác phụ thuộc vào mối quan hệ giữa những người nói và hoàn cảnh nói
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
or | hoặc |
people | người |
and | và |
EN 23 June - Siemens enhances relationship with User Community in Southeast Asia
VI 23 tháng 6 - Siemens thắt chặt quan hệ với người dùng khu vực Đông Nam Á
inglês | vietnamita |
---|---|
june | tháng |
user | dùng |
with | với |
EN It is important for each and every employee to always be grateful to our customers and to treat them with sincerity and sincerity, and to build a better relationship of trust with our customers with a “heart of hospitality”.
VI Điều quan trọng là mỗi nhân viên phải luôn biết ơn khách hàng và đối xử chân thành, chân thành và xây dựng mối quan hệ tin cậy tốt đẹp hơn với khách hàng bằng “tấm lòng hiếu khách”.
EN Continue your relationship with Jordan Valley and bring your child in to see our JV-4-Kids team.
VI Tiếp tục mối quan hệ của bạn với Jordan Valley và đưa con bạn đến gặp đội JV-4-Kids của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
your | bạn |
and | của |
our | chúng tôi |
EN It places an emphasis on improving the quality of the parent-child relationship and changing interaction patterns.
VI Nó nhấn mạnh vào việc cải thiện chất lượng của mối quan hệ cha mẹ và con cái và thay đổi các kiểu tương tác.
inglês | vietnamita |
---|---|
improving | cải thiện |
quality | chất lượng |
changing | thay đổi |
and | và |
the | của |
EN Jordan Valley Community Health Center believes that a good provider-patient relationship is based on understanding and communication
VI Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley tin rằng mối quan hệ tốt giữa nhà cung cấp và bệnh nhân dựa trên sự hiểu biết và giao tiếp
inglês | vietnamita |
---|---|
center | trung tâm |
good | tốt |
based | dựa trên |
on | trên |
understanding | hiểu |
communication | giao tiếp |
EN Partnership A relationship existing between two or more persons who join to carry on a trade or business.
VI Hình thức hợp tác kinh doanh (tiếng Anh) Một mối quan hệ tồn tại giữa hai hoặc nhiều người cùng tham gia để thực hiện hoạt động thương mại hay kinh doanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
two | hai |
or | hoặc |
more | nhiều |
persons | người |
join | tham gia |
business | kinh doanh |
EN The Personal Information we collect varies depending on our relationship and interactions with you.
VI Thông tin Cá nhân mà chúng tôi thu thập khác nhau tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
EN Depending on our relationship and interactions with you, the categories of Personal Information we collect may include:
VI Tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn, các loại Thông tin Cá nhân mà chúng tôi thu thập có thể bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
include | bao gồm |
of | của |
personal | cá nhân |
you | bạn |
and | và |
we | chúng tôi |
EN Inferred and Derived Information – we infer and derive data elements by analysing our relationship and transactional information
VI Thông tin phỏng đoán và suy luận – Chúng tôi phỏng đoán và suy luận các yếu tố dữ liệu bằng cách phân tích thông tin giao dịch và mối quan hệ của chúng tôi
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company
VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
or | hoặc |
company | công ty |
business | kinh doanh |
your | của bạn |
with | với |
our | chúng tôi |
and | của |
you | bạn |
EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance
VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản lý rủi ro và tuân thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
employment | việc làm |
or | hoặc |
including | bao gồm |
purposes | mục đích |
risk | rủi ro |
your | bạn |
and | của |
EN The Personal Information we collect varies depending on our relationship and interactions with you.
VI Thông tin Cá nhân mà chúng tôi thu thập khác nhau tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
EN Depending on our relationship and interactions with you, the categories of Personal Information we collect may include:
VI Tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn, các loại Thông tin Cá nhân mà chúng tôi thu thập có thể bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
include | bao gồm |
of | của |
personal | cá nhân |
you | bạn |
and | và |
we | chúng tôi |
EN Inferred and Derived Information – we infer and derive data elements by analysing our relationship and transactional information
VI Thông tin phỏng đoán và suy luận – Chúng tôi phỏng đoán và suy luận các yếu tố dữ liệu bằng cách phân tích thông tin giao dịch và mối quan hệ của chúng tôi
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company
VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
or | hoặc |
company | công ty |
business | kinh doanh |
your | của bạn |
with | với |
our | chúng tôi |
and | của |
you | bạn |
EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance
VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản lý rủi ro và tuân thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
employment | việc làm |
or | hoặc |
including | bao gồm |
purposes | mục đích |
risk | rủi ro |
your | bạn |
and | của |
EN The Personal Information we collect varies depending on our relationship and interactions with you.
VI Thông tin Cá nhân mà chúng tôi thu thập khác nhau tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
EN Depending on our relationship and interactions with you, the categories of Personal Information we collect may include:
VI Tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn, các loại Thông tin Cá nhân mà chúng tôi thu thập có thể bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
include | bao gồm |
of | của |
personal | cá nhân |
you | bạn |
and | và |
we | chúng tôi |
EN Inferred and Derived Information – we infer and derive data elements by analysing our relationship and transactional information
VI Thông tin phỏng đoán và suy luận – Chúng tôi phỏng đoán và suy luận các yếu tố dữ liệu bằng cách phân tích thông tin giao dịch và mối quan hệ của chúng tôi
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company
VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
or | hoặc |
company | công ty |
business | kinh doanh |
your | của bạn |
with | với |
our | chúng tôi |
and | của |
you | bạn |
EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance
VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản lý rủi ro và tuân thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
employment | việc làm |
or | hoặc |
including | bao gồm |
purposes | mục đích |
risk | rủi ro |
your | bạn |
and | của |
EN The Personal Information we collect varies depending on our relationship and interactions with you.
VI Thông tin Cá nhân mà chúng tôi thu thập khác nhau tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
EN Depending on our relationship and interactions with you, the categories of Personal Information we collect may include:
VI Tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn, các loại Thông tin Cá nhân mà chúng tôi thu thập có thể bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
include | bao gồm |
of | của |
personal | cá nhân |
you | bạn |
and | và |
we | chúng tôi |
EN Inferred and Derived Information – we infer and derive data elements by analysing our relationship and transactional information
VI Thông tin phỏng đoán và suy luận – Chúng tôi phỏng đoán và suy luận các yếu tố dữ liệu bằng cách phân tích thông tin giao dịch và mối quan hệ của chúng tôi
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company
VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
or | hoặc |
company | công ty |
business | kinh doanh |
your | của bạn |
with | với |
our | chúng tôi |
and | của |
you | bạn |
EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance
VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản lý rủi ro và tuân thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
employment | việc làm |
or | hoặc |
including | bao gồm |
purposes | mục đích |
risk | rủi ro |
your | bạn |
and | của |
EN The Personal Information we collect varies depending on our relationship and interactions with you.
VI Thông tin Cá nhân mà chúng tôi thu thập khác nhau tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
EN Depending on our relationship and interactions with you, the categories of Personal Information we collect may include:
VI Tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn, các loại Thông tin Cá nhân mà chúng tôi thu thập có thể bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
include | bao gồm |
of | của |
personal | cá nhân |
you | bạn |
and | và |
we | chúng tôi |
EN Inferred and Derived Information – we infer and derive data elements by analysing our relationship and transactional information
VI Thông tin phỏng đoán và suy luận – Chúng tôi phỏng đoán và suy luận các yếu tố dữ liệu bằng cách phân tích thông tin giao dịch và mối quan hệ của chúng tôi
Mostrando 50 de 50 traduções