EN We believe that good security is critical to maintaining the trust of our customers and employees
"critical in maintaining" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
critical | quan trọng |
maintaining | và |
EN We believe that good security is critical to maintaining the trust of our customers and employees
VI Chúng tôi tin rằng chế độ bảo mật tốt là yếu tố không thể thiếu để duy trì niềm tin khách hàng và đội ngũ nhân viên
inglês | vietnamita |
---|---|
good | tốt |
employees | nhân viên |
security | bảo mật |
we | chúng tôi |
customers | khách |
EN Critical Facilities and Critical Infrastructure
VI Cơ sở vật chất quan trọng và Cơ sở hạ tầng quan trọng
inglês | vietnamita |
---|---|
critical | quan trọng |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
EN We have extensive experience in planning and delivering specialist relocation projects, which can be undertaken around your exact needs, whilst maintaining live and sensitive operations.
VI Là nhà cung cấp dịch vụ chuyển dọn văn phòng hàng đầu, với bề dày kinh nghiệm chuyển dọn cho rất nhiều tổ chức doanh nghiệp với qui mô đa dạng trong và ngoài nước.
inglês | vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
projects | tổ chức |
in | trong |
have | cho |
and | dịch |
EN You can easily manage and store all your cryptocurrencies with our Crypto Wallet while maintaining complete ownership of funds. Safely store your BNB on Trust Wallet.
VI Bạn có thể dễ dàng quản lý và lưu trữ tất cả các loại tiền mã hóa của mình với Ví tiền mã hóa trong khi vẫn duy trì quyền sở hữu hoàn toàn. Lưu trữ an toàn BNB trên Ví Trust .
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
crypto | mã hóa |
funds | tiền |
bnb | bnb |
store | lưu |
all | tất cả các |
you | bạn |
safely | an toàn |
EN At Teespring we are committed to maintaining the integrity of our systems and data
VI Đội ngũ Teespring luôn tận tâm bảo trì nguyên vẹn hệ thống và dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
systems | hệ thống |
data | dữ liệu |
EN You can save money and increase your comfort by properly maintaining (or possibly upgrading) your heating equipment
VI Bạn có thể tiết kiệm khoảng 2% hóa đơn sưởi ấm khi giảm bộ điều nhiệt xuống mỗi một độ (nếu thời gian chỉnh xuống kéo dài một phần lớn trong ngày hoặc ban đêm)
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
or | hoặc |
your | bạn |
EN You can now simplify your architecture while maintaining security boundaries and also take advantage of granular access control to manage groups
VI Giờ đây, bạn có thể đơn giản hóa kiến trúc mà vẫn duy trì các ranh giới bảo mật cũng như tận dụng quyền kiểm soát truy cập chi tiết để quản lý các nhóm
inglês | vietnamita |
---|---|
architecture | kiến trúc |
security | bảo mật |
control | kiểm soát |
now | giờ |
access | truy cập |
and | như |
groups | các nhóm |
you | bạn |
while | các |
also | cũng |
EN When you enter the world of Hollywood, you still make money passionately, constantly establishing business relationships, and maintaining good relationships with friends
VI Khi đi vào thế giới Hollowood rồi, bạn vẫn không ngừng kiếm tiền hăng say, không ngừng thiết lập mối quan hệ kinh doanh, duy trì quan hệ tốt với bạn bè
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
money | tiền |
business | kinh doanh |
good | tốt |
still | vẫn |
and | và |
with | với |
EN If you are not too busy with maintaining the operation of the city, just stopping and watching the simulation process is enough to make you happy
VI Nếu bạn không quá bận bịu với việc duy trì hoạt động của thành phố, chỉ việc dừng lại và ngắm quá trình mô phỏng vận hành thôi cũng đủ làm bạn thấy vui rồi
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
process | quá trình |
of | của |
is | là |
you | bạn |
not | không |
too | cũng |
EN ecoligo manages each step — financing, building, operating and maintaining — to ensure systems last 20+ years
VI ecoligo quản lý từng bước - cấp vốn, xây dựng, vận hành và bảo trì - để đảm bảo hệ thống tồn tại hơn 20 năm
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
to | năm |
EN You can easily manage and store all your cryptocurrencies with our Crypto Wallet while maintaining complete ownership of funds. Safely store your BNB on Trust Wallet.
VI Bạn có thể dễ dàng quản lý và lưu trữ tất cả các loại tiền mã hóa của mình với Ví tiền mã hóa trong khi vẫn duy trì quyền sở hữu hoàn toàn. Lưu trữ an toàn BNB trên Ví Trust .
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
crypto | mã hóa |
funds | tiền |
bnb | bnb |
store | lưu |
all | tất cả các |
you | bạn |
safely | an toàn |
EN Maintaining customer trust is an ongoing commitment, we strive to inform customers of the privacy and data security policies, practices and technologies we’ve put in place
VI Duy trì niềm tin khách hàng là một cam kết liên tục, chúng tôi nỗ lực thông báo tới khách hàng các chính sách, biện pháp và công nghệ về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu chúng tôi sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
policies | chính sách |
we | chúng tôi |
and | các |
security | bảo mật |
customers | khách |
EN IT-Grundschutz is a standard for establishing and maintaining appropriate protection of the information of an institution
VI IT-Grundschutz là một tiêu chuẩn về thiết lập và duy trì bảo vệ thích hợp đối với thông tin của một tổ chức
inglês | vietnamita |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
information | thông tin |
of | của |
EN You can now simplify your architecture while maintaining security boundaries and also take advantage of granular access control to manage groups
VI Giờ đây, bạn có thể đơn giản hóa kiến trúc mà vẫn duy trì các ranh giới bảo mật cũng như tận dụng quyền kiểm soát truy cập chi tiết để quản lý các nhóm
inglês | vietnamita |
---|---|
architecture | kiến trúc |
security | bảo mật |
control | kiểm soát |
now | giờ |
access | truy cập |
and | như |
groups | các nhóm |
you | bạn |
while | các |
also | cũng |
EN If you become a registered user or make a booking resulting in the creation of a Trips account, you are responsible for maintaining the secrecy of your passwords, login and account information
VI Nếu bạn trở thành người dùng có đăng ký hoặc đặt chỗ dẫn đến việc tạo tài khoản Trips, bạn có trách nhiệm giữ bí mật mật khẩu, thông tin đăng nhập và tài khoản của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
passwords | mật khẩu |
information | thông tin |
if | nếu |
user | dùng |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Secures Tap IP to a table grommet while maintaining a low profile. Swivels 180° for convenient operation from both sides of the table.
VI Cố định Tap IP ở lỗ cáp trong khi vẫn duy trì được vẻ nhỏ gọn. Xoay 180° để thao tác thuận tiện từ cả hai bên bàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
table | bàn |
the | khi |
while | trong khi |
to | trong |
a | hai |
EN Secure Tap Scheduler while maintaining a clean look on both sides of the glass.
VI Cố định Tap Scheduler trong khi vẫn giữ một vẻ ngoài gọn gàng trên cả hai mặt kính.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
while | khi |
EN You are entirely responsible for maintaining the security of your username and password, and you agree not to disclose or make your username or password accessible to any third party.
VI Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm duy trì bảo mật cho tên người dùng và mật khẩu của mình, bạn cũng đồng ý không tiết lộ hoặc cung cấp tên người dùng hoặc mật khẩu cho bất kỳ bên thứ ba nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
responsible | chịu trách nhiệm |
security | bảo mật |
username | người dùng |
password | mật khẩu |
not | không |
of | của |
or | hoặc |
your | bạn |
make | cho |
EN Instead, organizations and individuals have the opportunity to discover new ways of working while maintaining the building blocks for a collaborative and creative team.
VI Thay vào đó, các tổ chức và cá nhân có cơ hội khám phá những cách thức làm việc mới trong khi vẫn duy trì các yếu tố cơ bản cho nhóm hợp tác và sáng tạo.
inglês | vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
individuals | cá nhân |
new | mới |
ways | cách |
team | nhóm |
and | và |
working | làm |
while | khi |
EN The patient is increasingly unable to perform the activities of daily living (personal hygiene, dressing, eating, maintaining continence, transferring)
VI Bệnh nhân ngày càng mất khả năng thực hiện các hoạt động sinh hoạt hàng ngày (vệ sinh cá nhân, mặc quần áo, ăn uống, duy trì khả năng tự chủ, di chuyển)
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
personal | cá nhân |
EN The patient is increasingly unable to perform the activities of daily living (personal hygiene, dressing, eating, maintaining continence, transferring)
VI Bệnh nhân ngày càng mất khả năng thực hiện các hoạt động sinh hoạt hàng ngày (vệ sinh cá nhân, mặc quần áo, ăn uống, duy trì khả năng tự chủ, di chuyển)
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
personal | cá nhân |
EN The patient is increasingly unable to perform the activities of daily living (personal hygiene, dressing, eating, maintaining continence, transferring)
VI Bệnh nhân ngày càng mất khả năng thực hiện các hoạt động sinh hoạt hàng ngày (vệ sinh cá nhân, mặc quần áo, ăn uống, duy trì khả năng tự chủ, di chuyển)
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
personal | cá nhân |
EN The patient is increasingly unable to perform the activities of daily living (personal hygiene, dressing, eating, maintaining continence, transferring)
VI Bệnh nhân ngày càng mất khả năng thực hiện các hoạt động sinh hoạt hàng ngày (vệ sinh cá nhân, mặc quần áo, ăn uống, duy trì khả năng tự chủ, di chuyển)
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
personal | cá nhân |
EN Cloudflare for Individuals is built on our global network. This package is ideal for people with personal or hobby projects that aren’t business-critical.
VI Cloudflare for Individuals được xây dựng trên mạng toàn cầu của chúng tôi. Gói này lý tưởng cho những người có dự án cá nhân hoặc sở thích không liên qua đến việc kinh doanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
package | gói |
projects | dự án |
or | hoặc |
people | người |
on | trên |
our | chúng tôi |
personal | cá nhân |
this | này |
for | cho |
EN DNS is a mission-critical component for any online business. Yet this component is often overlooked and forgotten, until something breaks.
VI DNS là một thành phần quan trọng đối với bất kỳ hoạt động kinh doanh trực tuyến nào. Tuy nhiên, thành phần này thường bị bỏ qua và lãng quên, cho đến khi một cái gì đó bị hỏng.
inglês | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
online | trực tuyến |
business | kinh doanh |
often | thường |
and | với |
EN Madras and Cisco Philippines are at the forefront of providing critical solutions to build the foundation of the country’s digital resilience
VI Madras và Cisco Philippines đang đi tiên phong trong việc cung cấp những giải pháp trọng yếu để tạo nền móng cho hành trình số hóa ổn định của đất nước
inglês | vietnamita |
---|---|
cisco | cisco |
providing | cung cấp |
solutions | giải pháp |
the | giải |
are | đang |
EN AWS Organizations makes it easy for you to share critical central resources across your accounts
VI AWS Organizations cho phép bạn dễ dàng chia sẻ các tài nguyên tập trung quan trọng trên nhiều tài khoản
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
easy | dễ dàng |
critical | quan trọng |
resources | tài nguyên |
accounts | tài khoản |
you | bạn |
EN In so doing, it is critical to prepare young people to grow, plan and prepare for the older age, so that population aging is addressed in a coherent and comprehensive manner.
VI Do đó, cần hỗ trợ thanh niên phát triển, lên kế hoạch và chuẩn bị cho tuổi già để có thể giải quyết vấn đề già hóa dân số một cách chặt chẽ và toàn diện.
inglês | vietnamita |
---|---|
people | dân |
grow | phát triển |
plan | kế hoạch |
age | tuổi |
comprehensive | toàn diện |
manner | cách |
EN Ha Noi, 23 November 2021 - Civil registration and vital statistics are critical for state functions
VI Hà Nội, ngày 23/11/2021 – Đăng ký, thống kê hộ tịch là nhiệm vụ trọng tâm trong quản lý nhà nước về dân cư và luôn được các quốc gia quan tâm thực hiện
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN LSA represents eligible clients in critical legal matters—judicial and administrative.
VI LSA đại diện cho khách hàng đủ điều kiện trong các vấn đề pháp lý quan trọng-tư pháp và hành chính.
inglês | vietnamita |
---|---|
clients | khách |
and | các |
in | trong |
EN Recommended if you have production and/or business critical workloads in AWS.
VI Được khuyên dùng nếu bạn có khối lượng công việc sản xuất và/hoặc kinh doanh tối quan trọng trên AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
production | sản xuất |
business | kinh doanh |
critical | quan trọng |
aws | aws |
in | trên |
if | nếu |
or | hoặc |
you | bạn |
workloads | khối lượng công việc |
EN Recommended if you have business and/or mission critical workloads in AWS.
VI Được khuyên dùng nếu bạn có khối lượng công việc kinh doanh và/hoặc tối quan trọng trên AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
critical | quan trọng |
aws | aws |
in | trên |
if | nếu |
or | hoặc |
you | bạn |
workloads | khối lượng công việc |
EN Expedia Group is all in on AWS, with plans to migrate 80 percent of its mission-critical apps from its on-premises data centers to the cloud in the next two to three years
VI Expedia Group có tất cả trên AWS, với kế hoạch di chuyển 80 phần trăm các ứng dụng tối quan trọng từ các trung tâm dữ liệu tại chỗ của mình sang đám mây trong hai đến ba năm tới
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
apps | các ứng dụng |
centers | trung tâm |
aws | aws |
data | dữ liệu |
three | ba |
cloud | mây |
in | trong |
on | trên |
all | của |
two | hai |
to | phần |
with | với |
EN It is suitable for all manner of relational database workloads, up to and including the most demanding, business critical applications.
VI Phiên bản này phù hợp với tất cả các loại khối lượng công việc cơ sở dữ liệu quan hệ, bao gồm cả các ứng dụng kinh doanh quan trọng, đòi hỏi khắt khe nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
business | kinh doanh |
critical | quan trọng |
applications | các ứng dụng |
all | tất cả các |
workloads | khối lượng công việc |
the | này |
to | với |
and | các |
EN Enterprise-grade security and performance for mission-critical applications
VI Bảo mật cấp doanh nghiệp và hiệu suất cho các ứng dụng quan trọng
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
performance | hiệu suất |
applications | các ứng dụng |
and | các |
for | cho |
EN Protect your business-critical web applications from malicious attacks
VI Bảo vệ các ứng dụng web quan trọng cho doanh nghiệp của bạn khỏi các cuộc tấn công nguy hiểm
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
applications | các ứng dụng |
attacks | tấn công |
your | bạn |
EN Advanced security, performance and reliability features for running mission-critical applications that are core to your business
VI Các tính năng nâng cao về bảo mật, hiệu suất và độ tin cậy hỗ trợ vận hành các ứng dụng quan trọng đối với doanh nghiệp của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
security | bảo mật |
performance | hiệu suất |
features | tính năng |
applications | các ứng dụng |
business | doanh nghiệp |
your | bạn |
and | của |
EN Comprehensive security, performance, and reliability platform for mission-critical infrastructure with fine grained controls, analytics, SLAs, and premium support.
VI Cung cấp nền tảng bảo mật, hiệu suất và độ tin cậy toàn diện cho cơ sở hạ tầng kết nối Internet quan trọng của bạn với hệ thống điều khiển chi tiết, bảng phân tích, SLA và hỗ trợ cao cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
security | bảo mật |
performance | hiệu suất |
platform | nền tảng |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
analytics | phân tích |
and | của |
premium | cao cấp |
EN Pays for Death, TPD and PPD benefits as well as Critical Illness as an optional rider add-on
VI Chi trả bồi thường cho trường hợp tử vong, thương tật vĩnh viễn toàn phần/bộ phận và một số quyền lợi đối với bệnh hiểm nghèo khác
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
well | cho |
EN What do you mean by ?Critical illness??
VI FE Shield hợp tác với các công ty bảo hiểm đối tác như thế nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
what | như |
you | các |
by | với |
EN Data completeness is critical to addressing inequity
VI Tính đầy đủ của dữ liệu là yếu tố rất quan trọng để có thể giải quyết tình trạng bất bình đẳng
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
critical | quan trọng |
to | của |
EN Our powerful cohort, aggregate, and user-level reporting ties your critical KPIs back to the engagement source
VI Báo cáo về người dùng, cohort, và tổng hợp giúp liên kết tiêu chí KPI trọng yếu về đúng nguồn mang đến tương tác
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
source | nguồn |
to | đến |
EN Understanding the entire user lifecycle is critical in identifying when to optimize your campaigns. Adjust provides full user- level visibility with:
VI Để biết khi nào cần tối ưu hóa chiến dịch, bạn cần hiểu rõ toàn hành trình người dùng. Adjust mang đến cái nhìn toàn diện về vòng đời người dùng với:
inglês | vietnamita |
---|---|
understanding | hiểu |
lifecycle | vòng đời |
optimize | tối ưu hóa |
campaigns | chiến dịch |
user | dùng |
the | khi |
your | bạn |
with | với |
EN Adjust Datascape empowers app marketers with time-saving reporting, visualization, & analysis on business-critical KPIs and performance metrics — on one screen.
VI Khám phá thông tin mới nhất và phân tích chuyên sâu về xu hướng phát triển của ứng dụng trên toàn cầu, đồng thời nhận dữ liệu chi tiết về fintech, thương mại điện tử và game.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
and | của |
EN Voluntary Accident & Critical Illness Coverage
VI Bảo hiểm tai nạn tự nguyện & bệnh hiểm nghèo
EN Track your campaigns’ performance with automated reports to gather the most critical data.
VI Theo dõi hiệu suất chiến dịch bằng các báo cáo tự động để thu thập những dữ liệu quan trọng nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
performance | hiệu suất |
reports | báo cáo |
most | các |
critical | quan trọng |
data | dữ liệu |
EN Access comprehensive reports in an intuitive dashboard. Track critical metrics for opportunities to improve.
VI Truy cập báo cáo toàn diện trong bảng điều khiển trực quan. Theo dõi số liệu quan trọng để tìm các cơ hội có thể cải thiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
comprehensive | toàn diện |
reports | báo cáo |
in | trong |
critical | quan trọng |
improve | cải thiện |
EN Why are transactional emails important? Transactional emails are important because they provide a way for businesses to communicate critical information and updates to their customers
VI Tại sao email giao dịch lại quan trọng? Email giao dịch rất quan trọng vì nó cung cấp cách doanh nghiệp truyền đạt thông tin quan trọng và cập nhật cho khách hàng của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
way | cách |
businesses | doanh nghiệp |
information | thông tin |
why | tại sao |
important | quan trọng |
updates | cập nhật |
provide | cung cấp |
customers | khách hàng |
EN Could for instance a Far East betting syndicate ‘buy’ a mechanic who in turn messes up a critical pitstop?
VI Chẳng hạn, một tổ chức cá cược Viễn Đông có thể 'mua' một thợ máy, người lần lượt làm hỏng một pitstop quan trọng?
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
critical | quan trọng |
EN It is critical that eligible individuals claiming a Recovery Rebate Credit understand that the advance payments applied to different tax years
VI Điều quan trọng là các cá nhân đủ điều kiện yêu cầu Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi phải hiểu rằng các khoản trả trước được áp dụng cho các niên thuế khác nhau
Mostrando 50 de 50 traduções