EN It is suitable for all manner of relational database workloads, up to and including the most demanding, business critical applications.
EN It is suitable for all manner of relational database workloads, up to and including the most demanding, business critical applications.
VI Phiên bản này phù hợp với tất cả các loại khối lượng công việc cơ sở dữ liệu quan hệ, bao gồm cả các ứng dụng kinh doanh quan trọng, đòi hỏi khắt khe nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
business | kinh doanh |
critical | quan trọng |
applications | các ứng dụng |
all | tất cả các |
workloads | khối lượng công việc |
the | này |
to | với |
and | các |
EN Amazon Aurora Serverless | MySQL PostgreSQL Relational Database | Amazon Web Services
VI Amazon Aurora Serverless | Cơ sở dữ liệu quan hệ MySQL PostgreSQL | Amazon Web Services
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
mysql | mysql |
postgresql | postgresql |
web | web |
EN Amazon Aurora Serverless | MySQL PostgreSQL Relational Database | Amazon Web Services
VI Amazon Aurora Serverless | Cơ sở dữ liệu quan hệ MySQL PostgreSQL | Amazon Web Services
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
mysql | mysql |
postgresql | postgresql |
web | web |
EN Modern Relational Database Service – Amazon Aurora FAQs – Amazon Web Services
VI Dịch vụ cơ sở dữ liệu quan hệ hiện đại – Câu hỏi thường gặp về Amazon Aurora – Amazon Web Services
EN With Amazon Aurora Global Database, you can promote a secondary region to take full read/write workloads in under a minute.
VI Với Amazon Aurora Global Database, bạn có thể tăng cấp khu vực phụ để đảm nhận toàn bộ khối lượng công việc đọc/ghi trong chưa đầy 1 phút.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
region | khu vực |
in | trong |
under | với |
minute | phút |
you | bạn |
workloads | khối lượng công việc |
EN It enables you to run your database in the cloud without managing any database capacity.
VI Nhờ có Amazon Aurora Serverless, bạn có thể chạy cơ sở dữ liệu của mình trên nền tảng đám mây mà không phải quản lý bất kỳ dung lượng cơ sở dữ liệu nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
run | chạy |
you | bạn |
EN Manually managing database capacity can take up valuable time and can lead to inefficient use of database resources
VI Việc quản lý thủ công dung lượng cơ sở dữ liệu có thể sẽ chiếm nhiều thời gian quý giá và dẫn đến việc sử dụng không hiệu quả tài nguyên cơ sở dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
manually | thủ công |
use | sử dụng |
resources | tài nguyên |
time | thời gian |
to | đến |
EN With Aurora Serverless, you simply create a database endpoint, optionally specify the desired database capacity range, and connect your applications
VI Với Aurora Serverless, bạn chỉ cần tạo điểm cuối cơ sở dữ liệu hoặc tùy ý chỉ định thêm phạm vi công suất cơ sở dữ liệu mong muốn, rồi kết nối với ứng dụng của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
specify | chỉ định |
capacity | công suất |
connect | kết nối |
with | với |
a | hoặc |
you | bạn |
EN Removes the complexity of provisioning and managing database capacity. The database will automatically start up, shut down, and scale to match your application’s needs.
VI Loại bỏ sự phức tạp của việc cung cấp và quản lý dung lượng cơ sở dữ liệu. Cơ sở dữ liệu sẽ tự khởi động, tắt và thay đổi quy mô cho phù hợp với nhu cầu ứng dụng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
provisioning | cung cấp |
needs | nhu cầu |
of | của |
your | bạn |
EN Pay only for the database resources you consume, on a per-second basis. You don't pay for the database instance unless it's actually running.
VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
second | giây |
on | chạy |
you | bạn |
a | trả |
EN It enables you to run your database in the cloud without managing any database capacity.
VI Nhờ có Amazon Aurora Serverless, bạn có thể chạy cơ sở dữ liệu của mình trên nền tảng đám mây mà không phải quản lý bất kỳ dung lượng cơ sở dữ liệu nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
run | chạy |
you | bạn |
EN Manually managing database capacity can take up valuable time and can lead to inefficient use of database resources
VI Việc quản lý thủ công dung lượng cơ sở dữ liệu có thể sẽ chiếm nhiều thời gian quý giá và dẫn đến việc sử dụng không hiệu quả tài nguyên cơ sở dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
manually | thủ công |
use | sử dụng |
resources | tài nguyên |
time | thời gian |
to | đến |
EN With Aurora Serverless, you simply create a database endpoint, optionally specify the desired database capacity range, and connect your applications
VI Với Aurora Serverless, bạn chỉ cần tạo điểm cuối cơ sở dữ liệu hoặc tùy ý chỉ định thêm phạm vi công suất cơ sở dữ liệu mong muốn, rồi kết nối với ứng dụng của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
specify | chỉ định |
capacity | công suất |
connect | kết nối |
with | với |
a | hoặc |
you | bạn |
EN Removes the complexity of provisioning and managing database capacity. The database will automatically start up, shut down, and scale to match your application’s needs.
VI Loại bỏ sự phức tạp của việc cung cấp và quản lý dung lượng cơ sở dữ liệu. Cơ sở dữ liệu sẽ tự khởi động, tắt và thay đổi quy mô cho phù hợp với nhu cầu ứng dụng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
provisioning | cung cấp |
needs | nhu cầu |
of | của |
your | bạn |
EN Pay only for the database resources you consume, on a per-second basis. You don't pay for the database instance unless it's actually running.
VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
second | giây |
on | chạy |
you | bạn |
a | trả |
EN To try Amazon Aurora, sign in to the AWS Management Console, select RDS under the Database category, and choose Amazon Aurora as your database engine.
VI Để dùng thử Amazon Aurora, hãy đăng nhập vào Bảng điều khiển quản lý AWS, chọn RDS trong danh mục Cơ sở dữ liệu rồi chọn Amazon Aurora làm công cụ cơ sở dữ liệu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
try | thử |
as | liệu |
in | trong |
and | và |
your | của bạn |
EN You can use Amazon Aurora Global Database if you want your database to span multiple AWS Regions
VI Bạn có thể sử dụng Amazon Aurora Global Database nếu muốn cơ sở dữ liệu trải rộng ra nhiều Khu vực AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
amazon | amazon |
if | nếu |
aws | aws |
regions | khu vực |
multiple | nhiều |
want | muốn |
your | bạn |
EN Q: Can I set up replication between my Aurora MySQL-Compatible Edition database and an external MySQL database?
VI Câu hỏi: Tôi có thể thiết lập sao chép giữa cơ sở dữ liệu Phiên bản Aurora tương thích với MySQL của tôi và cơ sở dữ liệu MySQL bên ngoài không?
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
edition | phiên bản |
mysql | mysql |
my | của tôi |
an | thể |
between | giữa |
external | ngoài |
and | của |
i | tôi |
EN The other database can run on Amazon RDS, or as a self-managed database on AWS, or completely outside of AWS.
VI Cơ sở dữ liệu đó có thể chạy trên Amazon RDS hoặc dưới dạng cơ sở dữ liệu tự quản lý trên AWS hoặc hoàn toàn bên ngoài AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
aws | aws |
completely | hoàn toàn |
as | liệu |
or | hoặc |
on | trên |
run | chạy |
EN Amazon Aurora Global Database is a feature that allows a single Amazon Aurora database to span multiple AWS regions
VI Amazon Aurora Global Database là tính năng cho phép một cơ sở dữ liệu Amazon Aurora trải rộng ra nhiều khu vực AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
feature | tính năng |
allows | cho phép |
multiple | nhiều |
aws | aws |
regions | khu vực |
EN Q: If I use Amazon Aurora Global Database, can I also use logical replication (binlog) on the primary database?
VI Câu hỏi: Nếu sử dụng Amazon Aurora Global Database thì tôi có thể sử dụng cả tính năng sao chép logic (binlog) trên cơ sở dữ liệu chính không?
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
amazon | amazon |
primary | chính |
if | nếu |
on | trên |
the | không |
EN Amazon Aurora databases must be accessed through the database port entered on database creation
VI Bạn phải truy cập cơ sở dữ liệu Amazon Aurora thông qua cổng cơ sở dữ liệu được nhập khi tạo cơ sở dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
creation | tạo |
be | được |
databases | cơ sở dữ liệu |
must | phải |
the | khi |
through | thông qua |
EN With Aurora Serverless, you only pay for the database capacity, storage, and I/O your database consumes when it is active
VI Với Aurora Serverless, bạn chỉ phải chi trả cho dung lượng cơ sở dữ liệu, lưu trữ và lượng sử dụng I/O của cơ sở dữ liệu khi hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
your | bạn |
EN Based on your database usage, your Amazon Aurora storage will automatically grow, up to 128 TB, in 10 GB increments with no impact to database performance
VI Tùy theo mức sử dụng cơ sở dữ liệu, dung lượng lưu trữ Amazon Aurora của bạn sẽ tự động tăng đến tối đa 128 TB với gia số 10 GB, mà không ảnh hưởng gì đến hiệu năng của cơ sở dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
based | theo |
usage | sử dụng |
amazon | amazon |
grow | tăng |
no | không |
your | bạn |
EN Q. Can I build serverless applications that connect to relational databases?
VI Câu hỏi: Tôi có thể xây dựng các ứng dụng serverless kết nối với cơ sở dữ liệu quan hệ không?
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
applications | các ứng dụng |
connect | kết nối |
databases | cơ sở dữ liệu |
that | liệu |
i | tôi |
to | với |
EN Connect to relational databases
VI Kết nối với cơ sở dữ liệu quan hệ
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
databases | cơ sở dữ liệu |
to | với |
EN Q. Can I build serverless applications that connect to relational databases?
VI Câu hỏi: Tôi có thể xây dựng các ứng dụng serverless kết nối với cơ sở dữ liệu quan hệ không?
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
applications | các ứng dụng |
connect | kết nối |
databases | cơ sở dữ liệu |
that | liệu |
i | tôi |
to | với |
EN Customers running memory or compute-intensive workloads can now use more memory for their functions
VI Khách hàng đang thực hiện khối lượng công việc cần nhiều dung lượng bộ nhớ hoặc nặng về tính toán giờ đã có thể dùng thêm dung lượng bộ nhớ cho các hàm của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
can | cần |
use | dùng |
functions | hàm |
more | thêm |
customers | khách |
workloads | khối lượng công việc |
their | của |
EN AWS Graviton2 processors are custom built by Amazon Web Services using 64-bit Arm Neoverse cores to deliver increased price performance for your cloud workloads
VI Bộ xử lý AWS Graviton2 được Amazon Web Services xây dựng tùy chỉnh, sử dụng lõi Arm Neoverse 64 bit để đem đến hiệu quả chi phí tối ưu cho khối lượng công việc đám mây của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
amazon | amazon |
web | web |
using | sử dụng |
aws | aws |
cloud | mây |
your | bạn |
workloads | khối lượng công việc |
EN We recommend starting with web and mobile backends, data, and stream processing when testing your workloads for potential price performance improvements.
VI Chúng tôi khuyên bạn nên bắt đầu với phần phụ trợ, dữ liệu và xử lý luồng của web và thiết bị di động khi kiểm tra khối lượng công việc của mình để có thể tăng hiệu suất chi phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
data | dữ liệu |
performance | hiệu suất |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
workloads | khối lượng công việc |
EN Designed for compute-intensive workloads with cost-effective high performance
VI Được thiết kế dành cho các khối lượng công việc thiên về điện toán với hiệu năng cao so với chi phí
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
cost | phí |
with | với |
workloads | khối lượng công việc |
for | cho |
EN With this change, we expect to decrease the processing time of some of our key workloads by more than 30 percent.”
VI Với sự thay đổi này, chúng tôi mong đợi sẽ giảm được hơn 30 phần trăm thời gian xử lý một số khối lượng công việc chính của chúng tôi.”
EN With Amazon EC2 P3 instances, Airbnb can run training workloads faster, go through more iterations, build better machine learning models and reduce costs.
VI Với các phiên bản Amazon EC2 P3, Airbnb có thể chạy các khối lượng công việc đào tạo nhanh hơn, thực hiện nhiều lần lặp hơn, xây dựng các mô hình máy học tốt hơn và giúp giảm chi phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
machine | máy |
models | mô hình |
reduce | giảm |
costs | phí |
build | xây dựng |
faster | nhanh hơn |
learning | học |
with | với |
run | chạy |
better | tốt hơn |
workloads | khối lượng công việc |
and | các |
more | nhiều |
EN The company runs their HPC workloads for next-generation genomic sequencing and chemical simulations on Amazon EC2 P3 instances
VI Công ty này chạy khối lượng công việc HPC cho các mô phỏng hóa học và quá trình giải trình tự gen thế hệ mới trên các phiên bản Amazon EC2 P3
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
amazon | amazon |
their | họ |
the | giải |
for | cho |
workloads | khối lượng công việc |
on | trên |
and | các |
EN Webinar: Accelerate Machine Learning Workloads Using Amazon EC2 P3 Instances
VI Hội thảo trên web: Tăng tốc khối lượng công việc Machine Learning bằng cách sử dụng phiên bản Amazon EC2 P3
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
amazon | amazon |
instances | trên |
workloads | khối lượng công việc |
EN Automate the creation of AWS accounts and categorize workloads using groups
VI Tự động hóa quá trình tạo tài khoản AWS và phân loại khối lượng công việc bằng cách sử dụng các nhóm
inglês | vietnamita |
---|---|
creation | tạo |
aws | aws |
accounts | tài khoản |
using | sử dụng |
and | các |
groups | nhóm |
workloads | khối lượng công việc |
EN You can also use AWS Control Tower to apply pre-packaged governance rules for security, operations, and compliance for ongoing governance of your AWS workloads.
VI Bạn cũng có thể dùng AWS Control Tower để áp dụng các quy tắc quản trị được trang bị sẵn về bảo mật, vận hành và tuân thủ để quản trị liên tục khối lượng công việc AWS của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
aws | aws |
rules | quy tắc |
security | bảo mật |
workloads | khối lượng công việc |
you | bạn |
also | cũng |
EN Run your large, complex simulations and deep learning workloads in the cloud with a complete suite of high performance computing (HPC) products and services on AWS
VI Chạy các mô phỏng lớn, phức tạp và khối lượng công việc deep learning trên đám mây với bộ dịch vụ và sản phẩm điện toán hiệu suất cao (HPC) hoàn chỉnh trên AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
complete | hoàn chỉnh |
performance | hiệu suất |
high | cao |
on | trên |
aws | aws |
large | lớn |
run | chạy |
cloud | mây |
products | sản phẩm |
and | các |
workloads | khối lượng công việc |
EN Iterate and fine-tune models faster to accelerate workloads like reservoir simulations.
VI Lặp lại và tinh chỉnh các mô hình nhanh hơn để tăng tốc những khối lượng công việc như mô phỏng hồ chứa.
inglês | vietnamita |
---|---|
models | mô hình |
faster | nhanh hơn |
and | như |
workloads | khối lượng công việc |
to | các |
EN Accelerate research Process complex workloads, analyze massive data pipelines, and share results with collaborators around the world
VI Tăng tốc nghiên cứu Xử lý các khối lượng công việc phức tạp, phân tích những quy trình dữ liệu khổng lồ và chia sẻ kết quả với cộng tác viên trên khắp thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
research | nghiên cứu |
process | quy trình |
complex | phức tạp |
analyze | phân tích |
data | dữ liệu |
world | thế giới |
around | trên |
and | các |
workloads | khối lượng công việc |
EN Amazon Aurora Serverless v1 is a simple, cost-effective option for infrequent, intermittent, or unpredictable workloads.
VI Amazon Aurora Serverless phiên bản 1 đem đến tùy chọn đơn giản và tiết kiệm chi phí cho các khối lượng công việc không thường xuyên, gián đoạn và không thể dự đoán trước được.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
option | chọn |
cost | phí |
is | được |
workloads | khối lượng công việc |
for | cho |
a | trước |
or | không |
EN You can migrate your self-managed Redis workloads to ElastiCache for Redis without any code change
VI Bạn có thể di chuyển khối lượng công việc Redis tự quản lý sang ElastiCache for Redis mà không cần thay đổi mã
inglês | vietnamita |
---|---|
can | cần |
change | thay đổi |
workloads | khối lượng công việc |
to | đổi |
you | bạn |
EN Minimum recommended tier if you have production workloads in AWS
VI Bậc tối thiểu được khuyên dùng nếu bạn có khối lượng công việc sản xuất trên AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
minimum | tối thiểu |
if | nếu |
production | sản xuất |
aws | aws |
in | trên |
you | bạn |
workloads | khối lượng công việc |
EN Recommended if you have production and/or business critical workloads in AWS.
VI Được khuyên dùng nếu bạn có khối lượng công việc sản xuất và/hoặc kinh doanh tối quan trọng trên AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
production | sản xuất |
business | kinh doanh |
critical | quan trọng |
aws | aws |
in | trên |
if | nếu |
or | hoặc |
you | bạn |
workloads | khối lượng công việc |
EN Recommended if you have business and/or mission critical workloads in AWS.
VI Được khuyên dùng nếu bạn có khối lượng công việc kinh doanh và/hoặc tối quan trọng trên AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
critical | quan trọng |
aws | aws |
in | trên |
if | nếu |
or | hoặc |
you | bạn |
workloads | khối lượng công việc |
EN It uses an event-driven, parallel data processing architecture, which is ideal for workloads that need more than one data derivative of an object
VI Ứng dụng này sử dụng kiến trúc xử lý dữ liệu song song,được sự kiện định hướng, rất phù hợp cho các khối lượng công việc cần nhiều dẫn xuất dữ liệu của một đối tượng
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
parallel | song song |
data | dữ liệu |
architecture | kiến trúc |
need | cần |
of | của |
more | nhiều |
workloads | khối lượng công việc |
which | các |
EN This applies to a variety of serverless workloads, such as web and mobile backends, data, and media processing
VI Giải pháp này áp dụng cho nhiều loại khối lượng công việc phi máy chủ, chẳng hạn như phần phụ trợ, dữ liệu và xử lý phương tiện của web và thiết bị di động
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
data | dữ liệu |
of | của |
variety | nhiều |
workloads | khối lượng công việc |
EN Customers running memory or compute-intensive workloads can now use more memory for their functions
VI Khách hàng đang thực hiện khối lượng công việc cần nhiều dung lượng bộ nhớ hoặc nặng về tính toán giờ đã có thể dùng thêm dung lượng bộ nhớ cho các hàm của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
can | cần |
use | dùng |
functions | hàm |
more | thêm |
customers | khách |
workloads | khối lượng công việc |
their | của |
EN AWS Graviton2 processors are custom built by Amazon Web Services using 64-bit Arm Neoverse cores to deliver increased price performance for your cloud workloads
VI Bộ xử lý AWS Graviton2 được Amazon Web Services xây dựng tùy chỉnh, sử dụng lõi Arm Neoverse 64 bit để đem đến hiệu quả chi phí tối ưu cho khối lượng công việc đám mây của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
amazon | amazon |
web | web |
using | sử dụng |
aws | aws |
cloud | mây |
your | bạn |
workloads | khối lượng công việc |
EN We recommend starting with web and mobile backends, data, and stream processing when testing your workloads for potential price performance improvements.
VI Chúng tôi khuyên bạn nên bắt đầu với phần phụ trợ, dữ liệu và xử lý luồng của web và thiết bị di động khi kiểm tra khối lượng công việc của mình để có thể tăng hiệu suất chi phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
data | dữ liệu |
performance | hiệu suất |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
workloads | khối lượng công việc |
Mostrando 50 de 50 traduções