EN Use the domain finder to register a .online web address and let people know that you’re creating a modern site or next-generation tech-driven company.
EN Use the domain finder to register a .online web address and let people know that you’re creating a modern site or next-generation tech-driven company.
VI Đăng ký địa chỉ web .online là để nói với mọi người đây là website hiện đại, hướng đến công nghệ, sẵn sàng tiếp cận thế hệ tiếp theo.
inglês | vietnamita |
---|---|
modern | hiện đại |
web | web |
people | người |
EN Use the domain finder to register a .online web address and let people know that you’re creating a modern site or next-generation tech-driven company.
VI Đăng ký địa chỉ web .online là để nói với mọi người đây là website hiện đại, hướng đến công nghệ, sẵn sàng tiếp cận thế hệ tiếp theo.
inglês | vietnamita |
---|---|
modern | hiện đại |
web | web |
people | người |
EN Use the domain finder to register a .online web address and let people know that you’re creating a modern site or next-generation tech-driven company.
VI Đăng ký địa chỉ web .online là để nói với mọi người đây là website hiện đại, hướng đến công nghệ, sẵn sàng tiếp cận thế hệ tiếp theo.
inglês | vietnamita |
---|---|
modern | hiện đại |
web | web |
people | người |
EN Use the domain finder to register a .online web address and let people know that you’re creating a modern site or next-generation tech-driven company.
VI Đăng ký địa chỉ web .online là để nói với mọi người đây là website hiện đại, hướng đến công nghệ, sẵn sàng tiếp cận thế hệ tiếp theo.
inglês | vietnamita |
---|---|
modern | hiện đại |
web | web |
people | người |
EN Use the domain finder to register a .online web address and let people know that you’re creating a modern site or next-generation tech-driven company.
VI Đăng ký địa chỉ web .online là để nói với mọi người đây là website hiện đại, hướng đến công nghệ, sẵn sàng tiếp cận thế hệ tiếp theo.
inglês | vietnamita |
---|---|
modern | hiện đại |
web | web |
people | người |
EN Use the domain finder to register a .online web address and let people know that you’re creating a modern site or next-generation tech-driven company.
VI Đăng ký địa chỉ web .online là để nói với mọi người đây là website hiện đại, hướng đến công nghệ, sẵn sàng tiếp cận thế hệ tiếp theo.
inglês | vietnamita |
---|---|
modern | hiện đại |
web | web |
people | người |
EN The Internet is more than the web. It comprises many other TCP/ UDP applications that have the same fundamental needs as web services – speed, security, and reliability.
VI Internet không chỉ là web. Internet còn có nhiều ứng dụng TCP/ UDP khác có các nhu cầu cơ bản tương tự như của dịch vụ web – tốc độ, bảo mật và độ tin cậy.
EN Only three lines of code connect any web application directly to the blockchain, making it easily accessible to web-based businesses and projects, too
VI Chỉ có ba dòng mã để kết nối trực tiếp bất kỳ ứng dụng web với blockchain, khiến Nimiq dễ dàng được sử dụng cho các dự án và công việc kinh doanh dựa trên web
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
connect | kết nối |
web | web |
directly | trực tiếp |
easily | dễ dàng |
businesses | kinh doanh |
projects | dự án |
application | sử dụng |
and | các |
EN This web app demonstrates how to use AWS Lambda in conjunction with other AWS services to build a serverless web app
VI Ứng dụng web này trình bày cách sử dụng AWS Lambda kết hợp với các dịch vụ AWS khác để phát triển ứng dụng web serverless
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
aws | aws |
lambda | lambda |
other | khác |
build | phát triển |
use | sử dụng |
this | này |
with | với |
EN Learn how to install the Apache web server with PHP and MySQL support on your Amazon Linux instance (sometimes called a LAMP web server or LAMP stack) with this step-by-step tutorial
VI Tìm hiểu cách cài đặt máy chủ web Apache có hỗ trợ PHP và MySQL trên phiên bản Amazon Linux (đôi khi còn gọi là máy chủ web LAMP hoặc chồng LAMP) thông qua hướng dẫn từng bước này
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
install | cài đặt |
apache | apache |
web | web |
and | từ |
mysql | mysql |
amazon | amazon |
linux | linux |
called | gọi |
or | hoặc |
step | bước |
on | trên |
this | này |
EN If you outgrow the limits of free web hosting and need something more powerful, we are ready to offer you a special upgrade to premium web hosting
VI Nếu website của bạn phát triển vượt mức giới hạn của gói hosting free và cần server mạnh hơn, chúng tôi sẵn sàng đặc biệt hỗ trợ bạn nâng cấp lên gói web hosting premium
inglês | vietnamita |
---|---|
limits | giới hạn |
web | web |
ready | sẵn sàng |
offer | cấp |
upgrade | nâng cấp |
if | nếu |
we | chúng tôi |
EN Free Web Hosting Premium Hosting Website Builder Upgrade to PRO Cheap Web Hosting
VI Web hosting miễn phí Premium Hosting Website Builder miễn phí Nâng Cấp Lên GÓI CHUYÊN NGHIỆP Hosting Giá Rẻ
inglês | vietnamita |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
to | lên |
web | web |
EN Yes, 000webhost has been offering free web hosting services for more than 10 years. With the Free Web Hosting plan you’ll be able to host up to two websites and will receive 300MB of disk space with them.
VI Có, 000webhost đã cung cấp dịch vụ web hosting miễn phí hơn 10 năm nay, với gói hosting Free web Hosting, bạn có thể host tới 2 website và có dung lượng đĩa 300MB.
inglês | vietnamita |
---|---|
offering | cung cấp |
web | web |
plan | gói |
with | với |
EN Upgrade your web hosting to premium web hosting provider
VI Nâng Cấp Website Của Bạn Bằng Nhà Cung Cấp Web Hosting Premium
inglês | vietnamita |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
web | web |
provider | nhà cung cấp |
your | của bạn |
to | của |
EN Web Hosting Professional Web Hosting VPS Hosting Minecraft Server Hosting CyberPanel Hosting Cloud Hosting Managed WordPress Hosting Business Email CMS Hosting eCommerce Hosting Free Website Hosting
VI Web Hosting Web Hosting Chuyên Nghiệp Thuê VPS Giá Rẻ Tốt Nhất Minecraft Server Hosting CyberPanel VPS Hosting Cloud Hosting WordPress Hosting Email Doanh Nghiệp CMS Website Free Hosting
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
business | doanh nghiệp |
web | web |
EN To achieve optimal loading times, we use LiteSpeed Web Server – the fastest web server in the world
VI Để giúp bạn tối ưu thời gian tải, chúng tôi sử dụng LiteSpeed Webserver - được cho là máy chủ web nhanh nhất trên thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
world | được |
fastest | nhanh |
EN Web Hosting Professional Web Hosting VPS Hosting Minecraft Server Hosting CyberPanel Hosting Cloud Hosting Managed WordPress Hosting Business Email CMS Hosting eCommerce Hosting Free Website Hosting
VI Web Hosting Web Hosting Chuyên Nghiệp Thuê VPS Giá Rẻ Tốt Nhất Minecraft Server Hosting CyberPanel VPS Hosting Cloud Hosting WordPress Hosting Email Doanh Nghiệp CMS Website Free Hosting
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
business | doanh nghiệp |
web | web |
EN Web Hosting Professional Web Hosting VPS Hosting Minecraft Server Hosting CyberPanel Hosting Cloud Hosting Managed WordPress Hosting Business Email CMS Hosting eCommerce Hosting Free Website Hosting
VI Web Hosting Web Hosting Chuyên Nghiệp Thuê VPS Giá Rẻ Tốt Nhất Minecraft Server Hosting CyberPanel VPS Hosting Cloud Hosting WordPress Hosting Email Doanh Nghiệp CMS Website Free Hosting
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
business | doanh nghiệp |
web | web |
EN Web Hosting Professional Web Hosting VPS Hosting Minecraft Server Hosting CyberPanel Hosting Cloud Hosting Managed WordPress Hosting Business Email CMS Hosting eCommerce Hosting Free Website Hosting
VI Web Hosting Web Hosting Chuyên Nghiệp Thuê VPS Giá Rẻ Tốt Nhất Minecraft Server Hosting CyberPanel VPS Hosting Cloud Hosting WordPress Hosting Email Doanh Nghiệp CMS Website Free Hosting
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
business | doanh nghiệp |
web | web |
EN Web Hosting Professional Web Hosting VPS Hosting Minecraft Server Hosting CyberPanel Hosting Cloud Hosting Managed WordPress Hosting Business Email CMS Hosting eCommerce Hosting Free Website Hosting
VI Web Hosting Web Hosting Chuyên Nghiệp Thuê VPS Giá Rẻ Tốt Nhất Minecraft Server Hosting CyberPanel VPS Hosting Cloud Hosting WordPress Hosting Email Doanh Nghiệp CMS Website Free Hosting
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
business | doanh nghiệp |
web | web |
EN Web Hosting Professional Web Hosting VPS Hosting Minecraft Server Hosting CyberPanel Hosting Cloud Hosting Managed WordPress Hosting Business Email CMS Hosting eCommerce Hosting Free Website Hosting
VI Web Hosting Web Hosting Chuyên Nghiệp Thuê VPS Giá Rẻ Tốt Nhất Minecraft Server Hosting CyberPanel VPS Hosting Cloud Hosting WordPress Hosting Email Doanh Nghiệp CMS Website Free Hosting
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
business | doanh nghiệp |
web | web |
EN Web Hosting Professional Web Hosting VPS Hosting Minecraft Server Hosting CyberPanel Hosting Cloud Hosting Managed WordPress Hosting Business Email CMS Hosting eCommerce Hosting Free Website Hosting
VI Web Hosting Web Hosting Chuyên Nghiệp Thuê VPS Giá Rẻ Tốt Nhất Minecraft Server Hosting CyberPanel VPS Hosting Cloud Hosting WordPress Hosting Email Doanh Nghiệp CMS Website Free Hosting
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
business | doanh nghiệp |
web | web |
EN Wi-Fi 6 continues to enable new opportunities for digitisation across all industries, supporting many different use cases and creating new business models
VI Kết nối Wi-Fi 6 tiếp tục tạo ra các cơ hội mới thông qua số hóa trong tất cả các ngành kinh tế, hỗ trợ nhiều tình huống sử dụng khác nhau và tạo ra những mô hình kinh doanh mới
inglês | vietnamita |
---|---|
continues | tiếp tục |
new | mới |
creating | tạo |
business | kinh doanh |
models | mô hình |
use | sử dụng |
many | nhiều |
different | khác |
all | tất cả các |
EN Smog forms faster in warmer weather, creating a health hazard for all of us, especially infants, children and the elderly.
VI Khói mù hình thành nhanh hơn trong điều kiện thời tiết ấm hơn, đe dọa sức khỏe của tất cả chúng ta, đặc biệt là trẻ sơ sinh, trẻ em và người già.
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
us | chúng ta |
children | trẻ em |
faster | nhanh hơn |
in | trong |
all | của |
EN Making YouTube manageable for creatives, so you can stay focused on creating.
VI Giúp YouTube trở nên dễ quản lý, và bạn có thể chỉ cần tập trung vào sáng tạo.
inglês | vietnamita |
---|---|
youtube | youtube |
focused | tập trung |
creating | tạo |
can | cần |
on | vào |
EN The hotel’s experienced pastry chefs lead the course, offering their secrets to creating perfect mooncakes
VI Bên cạnh đó, Metropole Hà Nội cũng sẽ cho ra mắt một sự kết hợp mới lạ cho mùa lễ hội năm nay: bánh nhân Sô cô la và vụn bánh quy
inglês | vietnamita |
---|---|
creating | cho |
EN Masternodes, that provide value to the system, by creating and verifying blocks will be incentivized with TOMO
VI Các Masternodes làm việc chăm chỉ trong hệ thống để tạo và xác minh các khối sẽ được trả công bởi đồng tiền TOMO
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
creating | tạo |
blocks | khối |
be | là |
will | được |
to | tiền |
and | các |
EN Creating a Nimiq account on the website requires no download and no personal data
VI Tạo tài khoản Nimiq trên trang web không yêu cầu tải xuống và không cần dữ liệu cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
creating | tạo |
account | tài khoản |
requires | yêu cầu |
download | tải xuống |
personal | cá nhân |
data | dữ liệu |
on | trên |
the | không |
EN Token operations, exchanging and storing value, managing and creating Digital Assets;
VI Các hoạt động liên quan đến token, trao đổi và lưu trữ giá trị, quản lý và tạo các tài sản kỹ thuật số ;
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
creating | tạo |
assets | tài sản |
EN Creating and running DApps and decentralized software solutions.
VI Tạo ra các DApps có thể hoạt động và cung cấp các giải pháp phần mềm phi tập trung.
inglês | vietnamita |
---|---|
creating | tạo |
decentralized | phi tập trung |
software | phần mềm |
and | các |
solutions | giải pháp |
EN DigiByte has an active team of developers, creating a framework and applications that are suitable for cybersecurity solutions, AI and IoT.
VI DigiByte đã được chứng minh là có một nhóm các nhà phát triển rất tích cực, tạo ra một bộ khung với các ứng dụng rất phù hợp cho các giải pháp An ninh mạng và cho các dự án AI và IoT.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
developers | nhà phát triển |
framework | khung |
applications | các ứng dụng |
ai | ai |
creating | tạo |
solutions | giải pháp |
and | các |
EN They’re harnessing human power to reduce their energy footprint, creating a healthier planet and healthier people at the same time.
VI Họ sử dụng sức mạnh của con người để giảm dấu chân năng lượng, tạo ra một hành tinh khỏe mạnh và những người khỏe mạnh hơn cùng một lúc.
inglês | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
creating | tạo |
energy | năng lượng |
people | người |
and | của |
EN You could see that power plants were also creating more pollution.
VI Bạn có thể nhận thấy rằng các nhà máy điện cũng gây ô nhiễm hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
power | điện |
also | cũng |
more | hơn |
EN In the course of creating the template, other things happened
VI Trong quá trình xây dựng hình mẫu này đã xảy ra một số việc khác
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
other | khác |
EN To improve performance, AWS Lambda may choose to retain an instance of your function and reuse it to serve a subsequent request, rather than creating a new copy
VI Để cải thiện hiệu suất, AWS Lambda có thể chọn giữ lại phiên bản hàm và sử dụng lại để phục vụ cho yêu cầu sau đó thay vì tạo bản sao mới
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
performance | hiệu suất |
lambda | lambda |
choose | chọn |
function | hàm |
request | yêu cầu |
new | mới |
copy | bản sao |
an | thể |
retain | giữ |
aws | aws |
to | cho |
EN AWS Lambda allows you to use normal language and operating system features, such as creating additional threads and processes
VI AWS Lambda cho phép bạn sử dụng ngôn ngữ và các tính năng hệ điều hành thông thường như tạo các luồng và quy trình bổ sung
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
allows | cho phép |
use | sử dụng |
system | hệ điều hành |
features | tính năng |
additional | bổ sung |
processes | quy trình |
you | bạn |
and | như |
EN You can enable code signing by creating a Code Signing Configuration through the AWS Management Console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM
VI Bạn có thể bật tính năng ký mã bằng cách tạo Cấu hình ký mã thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation và AWS SAM
inglês | vietnamita |
---|---|
creating | tạo |
configuration | cấu hình |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
lambda | lambda |
api | api |
cli | cli |
sam | sam |
the | điều |
you | bạn |
through | thông qua |
EN For introducing an environment for creating video content in-house
VI Để giới thiệu một môi trường để tạo nội dung video trong nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
creating | tạo |
video | video |
EN You can apply least-privilege practices by creating custom permissions for job categories
VI Bạn có thể áp dụng các biện pháp đặc quyền tối thiểu bằng cách tạo quyền tùy chỉnh cho các danh mục tác vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
permissions | quyền |
you | bạn |
custom | tùy chỉnh |
for | cho |
EN Creating a real-time ranked list is as simple as updating a user's score each time it changes
VI Tạo danh sách xếp hạng theo thời gian thực dễ thực hiện như khi cập nhật điểm số của người dùng mỗi khi có thay đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
creating | tạo |
real-time | thời gian thực |
list | danh sách |
users | người dùng |
real | thực |
changes | thay đổi |
as | như |
time | thời gian |
each | mỗi |
it | khi |
a | của |
EN Sing songs, talk, listen to ghost stories together, play group games like word game … Usually, when creating a room, the owner of the room will create a theme and name for the room
VI Hát hò, nói chuyện, cùng nhau nghe truyện ma, chơi trò chơi nhóm như đuổi hình bắt chữ, ? Thông thường, khi tạo phòng thì người chủ phòng sẽ tạo chủ đề và tên cho phòng
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
room | phòng |
name | tên |
create | tạo |
and | như |
of | thường |
the | khi |
game | chơi |
EN Creating relationships, getting to know people is important
VI Việc tạo các mối quan hệ, làm quen với mọi người rất quan trọng
inglês | vietnamita |
---|---|
creating | tạo |
is | là |
important | quan trọng |
people | người |
EN Has formed a business alliance with the aim of creating a society where people can participate in food donations
VI Đã thành lập một liên minh kinh doanh với mục đích tạo ra một xã hội nơi mọi người có thể tham gia quyên góp thực phẩm
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
creating | tạo |
people | người |
EN Grab was able to help cushion some of that economic shock by creating income opportunities for people.
VI Grab đã góp phần giảm nhẹ thiệt hại kinh tế bằng cách tạo ra nhiều cơ hội cải thiện thu nhập cho mọi người.
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
people | người |
creating | tạo |
EN By creating the space for you to do your best work, we let you thrive and bring the bright ideas our planet needs.
VI Bằng cách tạo ra không gian để bạn làm việc tốt nhất của mình, chúng tôi cho phép bạn phát triển và mang đến những ý tưởng tươi sáng mà hành tinh của chúng ta cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
space | không gian |
needs | cần |
work | làm việc |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN The ecoligo solution is about creating real change on the planet that we can see, feel and touch.
VI Giải pháp ecoligo là tạo ra sự thay đổi thực sự trên hành tinh mà chúng ta có thể nhìn thấy, cảm nhận và chạm vào.
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
solution | giải pháp |
creating | tạo |
real | thực |
change | thay đổi |
and | và |
the | giải |
that | chúng |
on | trên |
EN They say two heads are better than one and when it comes to creating impact we know it's true
VI Họ nói rằng hai cái đầu tốt hơn một cái và khi nói đến việc tạo ra tác động, chúng tôi biết điều đó là đúng
inglês | vietnamita |
---|---|
say | nói |
it | nó |
creating | tạo |
they | chúng |
two | hai |
we | chúng tôi |
know | biết |
better | hơn |
EN Creating opportunities for the public to invest in impactful projects, in close collaboration with it's crowdinvesting platform operator - ecoligo invest GmbH (100% a subsidiary of portagon GmbH).
VI Tạo cơ hội cho công chúng đầu tư vào các dự án có ảnh hưởng, phối hợp chặt chẽ với nhà điều hành nền tảng huy động vốn cộng đồng - ecoligo invest GmbH (100% công ty con của portagon GmbH).
inglês | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
platform | nền tảng |
ecoligo | ecoligo |
of | của |
creating | tạo |
EN Read our guidance on creating, securing, and monitoring AWS Lambda-based applications
VI Tham khảo hướng dẫn của chúng tôi về việc tạo, bảo mật và theo dõi các ứng dụng dựa trên AWS Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
guidance | hướng dẫn |
on | trên |
creating | tạo |
applications | các ứng dụng |
based | theo |
aws | aws |
our | chúng tôi |
EN You will use Amazon Kinesis to create a data stream and perform AWS Lambda operations, such as creating a Lambda function to analyze and store streaming data
VI Bạn sẽ sử dụng Amazon Kinesis để tạo một luồng dữ liệu và thực hiện các thao tác của AWS Lambda, như tạo một hàm Lambda để phân tích và lưu trữ dữ liệu truyền trực tuyến
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
amazon | amazon |
data | dữ liệu |
perform | thực hiện |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
analyze | phân tích |
you | bạn |
such | các |
and | của |
Mostrando 50 de 50 traduções