Traduzir "continue to strive" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "continue to strive" de inglês para vietnamita

Traduções de continue to strive

"continue to strive" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

continue bạn chúng tôi các có thể của không không phải một người sẽ sử dụng tiếp tục tôi vào với đang đã đầu đến để

Tradução de inglês para vietnamita de continue to strive

inglês
vietnamita

EN We continue to strive for a healthy California for all

VI Chúng tôi không ngừng phấn đấu vì một California khỏe mạnh cho tất cả mọi người

inglêsvietnamita
wechúng tôi
californiacalifornia
allmọi

EN We will continue to work with our partner companies from the customer's perspective, and will continue to provide services that satisfy our customers.

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục làm việc với các công ty đối tác từ quan điểm của khách hàng sẽ tiếp tục cung cấp các dịch vụ làm hài lòng khách hàng của chúng tôi.

inglêsvietnamita
continuetiếp tục
providecung cấp
worklàm việc
companiescông ty
customerskhách hàng
wechúng tôi
withvới

EN We will continue to work with our partner companies from the customer's perspective and continue to provide services that satisfy our customers.

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục làm việc với các công ty đối tác của chúng tôi từ quan điểm của khách hàng tiếp tục cung cấp các dịch vụ làm hài lòng khách hàng của chúng tôi.

inglêsvietnamita
continuetiếp tục
providecung cấp
worklàm việc
companiescông ty
customerskhách hàng
wechúng tôi
withvới

EN Energy Upgrade California® is a statewide initiative committed to uniting Californians to strive toward reaching our state’s energy goals

VI Chương trình Energy Upgrade California® là sáng kiến toàn bang, cam kết vận động người dân California cùng nỗ lực đạt được các mục tiêu năng lượng chung

inglêsvietnamita
energynăng lượng
californiacalifornia
goalsmục tiêu

EN We strive to continuously improve our security to make sure we are always equipped to meet and protect all who place their trust in us.

VI Chúng tôi luôn phấn đấu không ngừng nâng cao độ bảo mật nhằm đáp ứng tiêu chuẩn bảo mật cho tất cả quý khách hàng nhân viên đã trao trọn niềm tin vào Teespring.

inglêsvietnamita
improvenâng cao
alwaysluôn
securitybảo mật
and
wechúng tôi

EN We strive to create an environment where children can enjoy the challenge of trying many times without fear of failure.Let's learn programming fun together!

VI Chúng tôi cố gắng tạo ra một môi trường nơi trẻ em thể cảm thấy vui vẻ để thử thách nhiều lần mà không sợ thất bại.Hãy cùng nhau học lập trình vui vẻ!

inglêsvietnamita
wechúng tôi
environmentmôi trường
childrentrẻ em
manynhiều
timeslần
withoutkhông
learnhọc
programminglập trình
togethercùng nhau
createtạo

EN We strive to realize our management philosophy so that our customers can feel safe and reliable.

VI Chúng tôi cố gắng hiện thực hóa triết lý quản lý của mình để khách hàng thể cảm thấy an toàn đáng tin cậy.

inglêsvietnamita
feelcảm thấy
safean toàn
reliabletin cậy
customerskhách hàng
wechúng tôi

EN We strive to enhance brand value so that customers, as well as all stakeholders, can recognize, understand, and empathize with them.

VI Chúng tôi cố gắng nâng cao giá trị thương hiệu để khách hàng, cũng như tất cả các bên liên quan, thể nhận ra, hiểu đồng cảm với họ.

inglêsvietnamita
enhancenâng cao
brandthương hiệu
stakeholderscác bên liên quan
valuegiá
wechúng tôi
customerskhách hàng
alltất cả các
andnhư
tocũng
withvới

EN Like life now has a clear goal to strive for.

VI Giống như cuộc đời giờ đây đã rõ mục tiêu phấn đấu vậy.

inglêsvietnamita
goalmục tiêu

EN EDION, we strive to prevent infectious diseases from the time you visit to the time you leave, even when you visit your home by delivery.

VI EDION, chúng tôi cố gắng ngăn ngừa các bệnh truyền nhiễm từ khi bạn đến thăm cho đến khi bạn rời đi, ngay cả khi bạn đến thăm nhà bằng phương pháp giao hàng.

inglêsvietnamita
diseasesbệnh
wechúng tôi
homenhà
youbạn
thekhi

EN 3. Conduct transparent transactions with business partners and strive for mutual development

VI 3. Thực hiện các giao dịch minh bạch với các nhà cung cấp cố gắng phát triển lẫn nhau

inglêsvietnamita
transactionsgiao dịch
developmentphát triển
withvới
andcác

EN We will strive to develop each other.

VI Chúng tôi sẽ cố gắng phát triển lẫn nhau.

inglêsvietnamita
developphát triển
wechúng tôi

EN We, as good corporate citizens, strive to cooperate and exchange with the local community and conduct business with respect for local communities' culture and customs.

VI một công dân tốt, chúng tôi sẽ làm việc cùng nhau để thúc đẩy hợp tác trao đổi với cộng đồng địa phương, sẽ tiến hành kinh doanh trong khi tôn trọng văn hóa phong tục địa phương.

inglêsvietnamita
goodtốt
citizenscông dân
cooperatehợp tác
businesskinh doanh
culturevăn hóa
wechúng tôi
andvới

EN 10. Workplaces that are easy to work for, strive for fair and impartial treatment of employees and skill development

VI 10. Nơi làm việc dễ làm việc, phấn đấu đối xử công bằng vô tư với nhân viên phát triển kỹ năng

inglêsvietnamita
employeesnhân viên
developmentphát triển
worklàm việc

EN We strive to improve partner compensation and rewards.

VI Chúng tôi không ngừng cải thiện những lợi ích của các Đối tác Tài xế.

inglêsvietnamita
improvecải thiện
wechúng tôi

EN Maintaining customer trust is an ongoing commitment, we strive to inform customers of the privacy and data security policies, practices and technologies we’ve put in place

VI Duy trì niềm tin khách hàng là một cam kết liên tục, chúng tôi nỗ lực thông báo tới khách hàng các chính sách, biện pháp công nghệ về quyền riêng tư bảo mật dữ liệu chúng tôi sử dụng

inglêsvietnamita
datadữ liệu
policieschính sách
wechúng tôi
andcác
securitybảo mật
customerskhách

EN We strive to create an environment where children can enjoy the challenge of trying many times without fear of failure.Let's learn programming fun together!

VI Chúng tôi cố gắng tạo ra một môi trường nơi trẻ em thể cảm thấy vui vẻ để thử thách nhiều lần mà không sợ thất bại.Hãy cùng nhau học lập trình vui vẻ!

inglêsvietnamita
wechúng tôi
environmentmôi trường
childrentrẻ em
manynhiều
timeslần
withoutkhông
learnhọc
programminglập trình
togethercùng nhau
createtạo

EN EDION, we strive to prevent infectious diseases from the time you visit to the time you leave, even when you visit your home by delivery.

VI EDION, chúng tôi cố gắng ngăn ngừa các bệnh truyền nhiễm từ khi bạn đến thăm cho đến khi bạn rời đi, ngay cả khi bạn đến thăm nhà bằng phương pháp giao hàng.

inglêsvietnamita
diseasesbệnh
wechúng tôi
homenhà
youbạn
thekhi

EN We strive to realize our management philosophy so that our customers can feel safe and reliable.

VI Chúng tôi cố gắng hiện thực hóa triết lý quản lý của mình để khách hàng thể cảm thấy an toàn đáng tin cậy.

inglêsvietnamita
feelcảm thấy
safean toàn
reliabletin cậy
customerskhách hàng
wechúng tôi

EN We strive to enhance brand value so that customers, as well as all stakeholders, can recognize, understand, and empathize with them.

VI Chúng tôi cố gắng nâng cao giá trị thương hiệu để khách hàng, cũng như tất cả các bên liên quan, thể nhận ra, hiểu đồng cảm với họ.

inglêsvietnamita
enhancenâng cao
brandthương hiệu
stakeholderscác bên liên quan
valuegiá
wechúng tôi
customerskhách hàng
alltất cả các
andnhư
tocũng
withvới

EN 3. Conduct transparent transactions with business partners and strive for mutual development

VI 3. Thực hiện các giao dịch minh bạch với các nhà cung cấp cố gắng phát triển lẫn nhau

inglêsvietnamita
transactionsgiao dịch
developmentphát triển
withvới
andcác

EN We will strive to develop each other.

VI Chúng tôi sẽ cố gắng phát triển lẫn nhau.

inglêsvietnamita
developphát triển
wechúng tôi

EN We, as good corporate citizens, strive to cooperate and exchange with the local community and conduct business with respect for local communities' culture and customs.

VI một công dân tốt, chúng tôi sẽ làm việc cùng nhau để thúc đẩy hợp tác trao đổi với cộng đồng địa phương, sẽ tiến hành kinh doanh trong khi tôn trọng văn hóa phong tục địa phương.

inglêsvietnamita
goodtốt
citizenscông dân
cooperatehợp tác
businesskinh doanh
culturevăn hóa
wechúng tôi
andvới

EN 10. Workplaces that are easy to work for, strive for fair and impartial treatment of employees and skill development

VI 10. Nơi làm việc dễ làm việc, phấn đấu đối xử công bằng vô tư với nhân viên phát triển kỹ năng

inglêsvietnamita
employeesnhân viên
developmentphát triển
worklàm việc

EN Bosch is one of the leading companies worldwide in the field of the Internet of Things. Discover the areas where we strive to bring forward pioneering innovations.

VI Bosch là một trong những công ty hàng đầu trên thế giới trong lĩnh vực Internet Vạn Vật . Hãy khám phá những lĩnh vực mà chúng tôi đi tiên phong mang đến những sáng kiến mới.

inglêsvietnamita
companiescông ty
worldwidethế giới
introng
internetinternet
wechúng tôi

EN Supported by teams around the globe that strive for excellence, we now look after 50,000 apps across the globe.

VI Nhờ vào sự hỗ trợ nỗ lực hướng đến sự hoàn hảo của đội ngũ nhân viên trên toàn cầu, Adjust đã được tin cậy với 50.000 ứng dụng hợp tác.

inglêsvietnamita
acrosstrên
aftervới

EN We will strive for mutual development.

VI Chúng tôi sẽ cố gắng cùng phát triển.

inglêsvietnamita
developmentphát triển
wechúng tôi

EN Our employees strive for excellence in all things.

VI Nhân viên của chúng tôi phấn đấu để đạt được sự xuất sắc trong mọi việc.

inglêsvietnamita
employeesnhân viên
introng
allcủa
ourchúng tôi

EN We strive to maintain 99.99% uptime for your website

VI Chúng tôi cố gắng duy trì 99,99% thời gian hoạt động cho trang web của bạn

inglêsvietnamita
wechúng tôi
yourbạn
websitetrang

EN Make the most of the online marketing tools designed to help your business strive online, all gathered in GetResponse.

VI Tận dụng tối đa công cụ tiếp thị trực tuyến được thiết kế để giúp doanh nghiệp của bạn phát triển trực tuyến, tất cả đều trong GetResponse.

inglêsvietnamita
onlinetrực tuyến
businessdoanh nghiệp
yourcủa bạn
helpgiúp
introng
allcủa

EN Raz and Aseem discuss how Small Businesses can leverage IT to continue to recover and grow

VI Raz Aseem sẽ cùng trao đổi về cách mà các doanh nghiệp nhỏ thể ứng dụng CNTT để khôi phục phát triển

inglêsvietnamita
growphát triển
smallnhỏ
businessesdoanh nghiệp
tođổi
andcác

EN In order to continue you need to upgrade your account:

VI Để tiếp tục, bạn cần nâng cấp tài khoản của mình:

inglêsvietnamita
continuetiếp tục
upgradenâng cấp
accounttài khoản

EN Click Continue and complete the credit card payment.

VI Nhấp vào Tiếp tục hoàn tất thanh toán bằng thẻ tín dụng.

inglêsvietnamita
clicknhấp
continuetiếp tục
completehoàn tất
credittín dụng
paymentthanh toán
and
cardthẻ tín dụng

EN Click Continue and complete the payment

VI Nhấp vào Tiếp tục để hoàn tất thanh toán

inglêsvietnamita
clicknhấp
continuetiếp tục
and
completehoàn tất
paymentthanh toán

EN Click Continue and complete the payment, It’s that simple.

VI Nhấp vào Tiếp tục hoàn tất thanh toán, thật đơn giản.

inglêsvietnamita
clicknhấp
continuetiếp tục
and
completehoàn tất
paymentthanh toán
thatvào

EN Click Continue and complete the payment. It’s that simple.

VI Nhấp vào Tiếp tục để hoàn tất thanh toán. Nó đơn giản mà.

inglêsvietnamita
clicknhấp
continuetiếp tục
and
completehoàn tất
paymentthanh toán
thatvào

EN Click Continue and complete the payment.

VI Nhấp vào Tiếp tục hoàn tất thanh toán.

inglêsvietnamita
clicknhấp
continuetiếp tục
and
completehoàn tất
paymentthanh toán

EN If you do not accept, please do not continue to use our services, unless you decide to rethink.

VI Nếu bạn không chấp nhận, xin vui lòng đừng tiếp tục sử dụng dịch vụ của chúng tôi nữa, trừ khi bạn quyết định suy nghĩ lại.

inglêsvietnamita
pleasexin vui lòng
continuetiếp tục
usesử dụng
decidequyết định
ifnếu
notkhông
acceptchấp nhận
ourchúng tôi
youbạn
tocủa

EN And you will have to agree to our changes to continue using.

VI bạn sẽ phải đồng ý với những thay đổi của chúng tôi để tiếp tục sử dụng.

inglêsvietnamita
continuetiếp tục
changesthay đổi
usingsử dụng
ourchúng tôi
youbạn

EN We will continue to work to improve customer satisfaction by improving the level of our employees.

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục làm việc để cải thiện sự hài lòng của khách hàng bằng cách cải thiện trình độ của nhân viên.

inglêsvietnamita
continuetiếp tục
ofcủa
employeesnhân viên
wechúng tôi
worklàm
customerkhách

EN We will continue to promote work style reforms.

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục thúc đẩy cải cách phong cách làm việc.

inglêsvietnamita
continuetiếp tục
stylephong cách
wechúng tôi
worklàm việc
tolàm

EN We continue to talk while building and aim to increase brand value

VI Chúng tôi mong muốn nâng cao giá trị thương hiệu thông qua các cuộc thảo luận lặp đi lặp lại trong khi xây dựng niềm tin

inglêsvietnamita
buildingxây dựng
brandthương hiệu
wechúng tôi
whilekhi
andcác

EN If the purchased product is broken, it will not be possible to continue providing its "value" and "utility" to customers

VI Nếu sản phẩm đã mua bị hỏng, chúng tôi sẽ không thể tiếp tục cung cấp "giá trị" "tiện ích" cho khách hàng

inglêsvietnamita
purchasedmua
productsản phẩm
continuetiếp tục
providingcung cấp
utilitytiện ích
valuegiá
ifnếu
customerskhách hàng

EN We continue to provide safe driving seminars and educational activities aimed at preventing employees from traffic accidents

VI Chúng tôi tiếp tục cung cấp các hội thảo lái xe an toàn các hoạt động giáo dục nhằm ngăn chặn nhân viên khỏi tai nạn giao thông

inglêsvietnamita
continuetiếp tục
providecung cấp
safean toàn
employeesnhân viên
wechúng tôi
andcác

EN EDION will continue to provide an environment where seniors with years of experience and high skills can play active roles.

VI EDION sẽ tiếp tục cung cấp một môi trường nơi người cao niên nhiều năm kinh nghiệm kỹ năng cao thể đóng vai trò tích cực.

inglêsvietnamita
continuetiếp tục
providecung cấp
environmentmôi trường
yearsnăm
experiencekinh nghiệm
highcao
skillskỹ năng

EN we offer reliable customer service so that our customers can continue using the products in their best condition for a long time.  

VI Chúng tôi hướng tới cung cấp dịch vụ hoàn hảo để khách hàng thể sử dụng sản phẩm lâu dài trạng thái tốt nhất  

inglêsvietnamita
usingsử dụng
productssản phẩm
longdài
wechúng tôi
offercấp
customerskhách hàng

EN Today, its distinctive works continue to exude excellence in Italian design, creativity and style ? including throughout The Reverie Saigon.

VI Ngày nay, các sản phẩm đặc biệt của thương hiệu này tiếp tục mang đến vẻ đẹp tuyệt mỹ trong thiết kế, sự sáng tạo phong cách ? bao gồm các sản phẩm trưng bày tại The Reverie Saigon.

inglêsvietnamita
todayngày
continuetiếp tục
designtạo
stylephong cách
includingbao gồm
throughouttrong
thenày

EN Our wide range of candies, chewing-gum, chocolates and biscuits & cookies ? suitable for all age groups ? enables you to have a good snack to continue the day with lots of joys.

VI Chủng loại bánh, kẹo, kẹo cao su, sô-cô-la đa dạng tại Circle K sẽ mang đến nhiều niềm vui cho bữa ăn nhẹ thường ngày của bạn.

inglêsvietnamita
dayngày
rangenhiều
ourcủa bạn
youbạn
ofthường
allcủa

EN Store information regarding the ?cookies? information banner seen by website visitors who then continue to browse the website after agreeing to accept cookies on their device

VI Lưu trữ thông tin liên quan đến biểu ngữ thông tin ?cookie? mà khách truy cập nhìn thấy trước khi tiếp tục duyệt trang web, sau khi họ đồng ý chấp nhận cookie trên thiết bị của họ

inglêsvietnamita
informationthông tin
cookiescookie
visitorskhách
continuetiếp tục
browseduyệt
storelưu
acceptchấp nhận
regardingliên quan đến
ontrên
afterkhi

EN Algorand will continue to build upon its protocol with several planned advancements:

VI Algorand sẽ tiếp tục xây dựng theo giao thức của mình với một số cải tiến đã được lập theo kế hoạch:

inglêsvietnamita
continuetiếp tục
buildxây dựng
itscủa
protocolgiao thức

Mostrando 50 de 50 traduções