EN Adjust invites you to participate in the company run, pays your ticket to test your fitness at Tough Mudder and offers you the chance of victory at company volleyball games
"company offers regarding" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Adjust invites you to participate in the company run, pays your ticket to test your fitness at Tough Mudder and offers you the chance of victory at company volleyball games
VI Adjust còn tổ chức các cuộc thi chạy trong công ty, trả phí kiểm tra thể lực tại Tough Mudder và mở các cuộc thi đấu bóng chuyền
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
company | công ty |
test | kiểm tra |
at | tại |
run | chạy |
and | các |
EN By applying for a childcare company, the company is certified as a “child care support company”.
VI Bằng cách đăng ký vào một công ty chăm sóc trẻ em, công ty được chứng nhận là một công ty hỗ trợ chăm sóc trẻ em trẻ em.
EN Limited Liability Company or LLC A corporate structure whereby the members of the company cannot be held personally liable for the company's debts or liabilities.
VI Công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc
inglês | vietnamita |
---|---|
liability | trách nhiệm |
company | công ty |
or | hoặc |
EN Instead, AWS offers its customers considerable information regarding the policies, processes, and controls established and operated by AWS
VI Thay vào đó, AWS cung cấp cho khách hàng thông tin quan trọng liên quan đến các chính sách, quy trình, cũng như biện pháp kiểm soát do AWS thiết lập và điều hành
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
offers | cung cấp |
information | thông tin |
policies | chính sách |
processes | quy trình |
controls | kiểm soát |
regarding | liên quan đến |
customers | khách hàng |
and | và |
EN Notice Regarding Reorganization of the Company and Changes in Officers and Personnel Changes
VI Thông báo về việc sắp xếp lại công ty và bổ nhiệm và thay đổi nhân sự
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
changes | thay đổi |
the | đổi |
EN Notice regarding changes in representative director of Jtop Co., Ltd., a subsidiary of the Company, and personnel affairs of officers
VI Thông báo về việc thay đổi giám đốc đại diện của Công ty TNHH Jtop, một công ty con của Công ty và các vấn đề nhân sự của cán bộ
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
changes | thay đổi |
of | của |
EN Notice Regarding Reorganization of the Company and Personnel Changes
VI Thông báo về việc sắp xếp lại công ty và thay đổi nhân sự
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
changes | thay đổi |
the | đổi |
EN Notice regarding the officers of the Company and its subsidiaries
VI Thông báo về các cán bộ của Công ty và các công ty con của Công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
of | của |
EN Announcement regarding the Company's personnel changes
VI Thông báo về thay đổi nhân sự của Công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
changes | thay đổi |
the | của |
EN Notice regarding application for delisting of the Company's shares on the Nagoya Stock Exchange
VI Thông báo về việc đăng ký hủy niêm yết cổ phiếu của Công ty trên Sở giao dịch chứng khoán Nagoya
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
exchange | giao dịch |
on | trên |
EN We disclose important information regarding the management of the company to shareholders and other internal and external stakeholders in a timely and appropriate manner.
VI Chúng tôi tiết lộ thông tin quan trọng liên quan đến việc quản lý công ty cho các cổ đông và các bên liên quan bên trong và bên ngoài khác một cách kịp thời và phù hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
information | thông tin |
company | công ty |
other | khác |
stakeholders | các bên liên quan |
manner | cách |
we | chúng tôi |
in | trong |
regarding | liên quan đến |
and | các |
external | ngoài |
EN Announcement regarding the Company's personnel changes
VI Thông báo về thay đổi nhân sự của Công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
changes | thay đổi |
the | của |
EN Notice Regarding Reorganization of the Company and Changes in Officers and Personnel Changes
VI Thông báo về việc sắp xếp lại công ty và bổ nhiệm và thay đổi nhân sự
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
changes | thay đổi |
the | đổi |
EN Notice regarding the resignation of a director of the Company
VI Thông báo về việc Giám đốc Công ty từ chức
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
EN We disclose important information regarding the management of the company to shareholders and other internal and external stakeholders in a timely and appropriate manner.
VI Chúng tôi tiết lộ thông tin quan trọng liên quan đến việc quản lý công ty cho các cổ đông và các bên liên quan bên trong và bên ngoài khác một cách kịp thời và phù hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
information | thông tin |
company | công ty |
other | khác |
stakeholders | các bên liên quan |
manner | cách |
we | chúng tôi |
in | trong |
regarding | liên quan đến |
and | các |
external | ngoài |
EN Notice Regarding Reform of the Company and Appointment of Officers
VI Thông báo về cải cách công ty và bổ nhiệm cán bộ
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
EN Notice regarding the officers of the Company and its subsidiaries
VI Thông báo về các cán bộ của Công ty và các công ty con của Công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
of | của |
EN Notice Regarding Reorganization of the Company and Personnel Changes
VI Thông báo về việc sắp xếp lại công ty và thay đổi nhân sự
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
changes | thay đổi |
the | đổi |
EN Notice Regarding Change of Company Name of Consolidated Subsidiary
VI Thông báo về việc thay đổi tên công ty thành công ty con hợp nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
name | tên |
change | thay đổi |
of | đổi |
EN A plush chaise longue offers an inviting perch on which to relax and recline ? cocktail or classic novel in hand ? while the spacious, marble-clad bath with deep-soaking tub offers an equally enticing refuge.
VI Thư giãn bằng một ly cocktail thơm mát hoặc cuốn tiểu thuyết cổ điển trên tay trên chiếc ghế dài sang trọng, hay ngâm mình trong bồn tắm đá cẩm thạch trong không gian nghỉ dưỡng lý tưởng.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
or | hoặc |
in | trong |
hand | tay |
and | bằng |
EN 27.8 Settlement Offers and Offers of Judgment
VI 27.8 Đề nghị dàn xếp và đề nghị phán quyết
EN Welcome your new subscribers, promote exclusive offers, send follow-ups, and keep their engagement with your offers high.
VI Chào mừng những người mới đăng ký, quảng bá ưu đãi độc quyền, gửi thư chăm sóc và duy trì sự tương tác của họ ở mức cao với những ưu đãi của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
high | cao |
send | gửi |
your | bạn |
and | của |
EN Success stories and issues are shared throughout the company, leading to company-wide improvement activities and continuous service improvement.
VI Những câu chuyện và vấn đề thành công được chia sẻ trong toàn công ty, dẫn đến các hoạt động cải tiến toàn công ty và cải tiến dịch vụ liên tục.
inglês | vietnamita |
---|---|
throughout | trong |
company | công ty |
improvement | cải tiến |
continuous | liên tục |
and | các |
EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.
VI Giám đốc là người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng và chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý và có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
accurately | chính xác |
report | báo cáo |
quickly | nhanh chóng |
or | hoặc |
to | đầu |
in | trong |
and | các |
EN Please contact us using your company e-mail address and include a proper company signature
VI Vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng địa chỉ email của công ty bạn với chữ ký công ty phù hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
your | chúng tôi |
and | của |
a | chúng |
EN A tower company is a company which builds towers, put an antenna on top, and rent the service to mobile telecom operators.
VI Công ty tháp là một công ty xây dựng các tháp, đặt một ăng-ten trên đỉnh và cho các nhà khai thác viễn thông di động thuê dịch vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
on | trên |
EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.
VI Giám đốc là người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng và chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý và có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
accurately | chính xác |
report | báo cáo |
quickly | nhanh chóng |
or | hoặc |
to | đầu |
in | trong |
and | các |
EN At the same time, VPBank Finance Company Limited was also renamed to VPBank SMBC Finance Company Limited.
VI Đồng thời, Công ty Tài chính TNHH MTV Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng cũng được đổi tên thành Công ty Tài chính TNHH Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng SMBC.
inglês | vietnamita |
---|---|
finance | tài chính |
company | công ty |
was | được |
also | cũng |
EN By sharing successful cases and issues company-wide, we are linking to company-wide improvement activities and continuously improving services.
VI Bằng cách chia sẻ các trường hợp thành công và các vấn đề trong toàn công ty, chúng tôi đang liên kết với các hoạt động cải tiến toàn công ty và liên tục cải tiến dịch vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
improvement | cải tiến |
continuously | liên tục |
we | chúng tôi |
cases | trường hợp |
and | các |
EN An ideas company is by definition a people company. Cushman & Wakefield proudly puts our people at the centre of everything we do.
VI Tìm hiểu thêm về các cơ hội đóng góp vào nền tảng dịch vụ bất động sản toàn cầu rộng lớn của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
we | chúng tôi |
EN We appreciate your drive to lead the analysis, but you are more than welcome to ask us any question regarding the figures you got
VI Chúng tôi đánh giá cao động lực của bạn trong việc làm chủ phân tích, nhưng hãy tin rằng bạn có thể gửi chúng tôi bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến các số liệu bạn nhận được
inglês | vietnamita |
---|---|
analysis | phân tích |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
question | câu hỏi |
ask | hỏi |
your | bạn |
regarding | liên quan đến |
any | của |
EN applies risk assessments regarding impartiality and potential conflicts of interest on our offices, employees and clients.
VI áp dụng các đánh giá rủi ro về tính khách quan và xung đột lợi ích tiềm năng đối với các văn phòng, nhân viên và khách hàng của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
risk | rủi ro |
employees | nhân viên |
of | của |
our | chúng tôi |
clients | khách |
EN Inquiries and requests for materials regarding franchised
VI Thắc mắc về tư cách thành viên Nhượng quyền kinh doanh và tài liệu yêu cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
EN Announcement Regarding the Status of Own Share Repurchase
VI Thông báo về tình trạng mua lại cổ phần của chính mình
inglês | vietnamita |
---|---|
status | tình trạng |
share | phần |
the | của |
EN Notice regarding acquisition of treasury stock
VI Thông báo về việc mua lại cổ phiếu quỹ
inglês | vietnamita |
---|---|
acquisition | mua |
EN Notice Regarding Adjustment of Conversion Price of Convertible Bonds with Euroyen Convertible Bonds Maturity in 2025
VI Thông báo về việc điều chỉnh giá chuyển đổi của Trái phiếu có thể chuyển đổi với Trái phiếu có thể chuyển đổi Euroyen Đáo hạn vào năm 2025
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
of | của |
EN Notice regarding retirement of Hideki Kikuchi, our archery club
VI Thông báo về việc nghỉ hưu của Hideki Kikuchi, câu lạc bộ bắn cung của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
our | chúng tôi |
EN Notice regarding people infected with the new coronavirus (updated October 12)
VI Thông báo liên quan đến những người bị nhiễm coronavirus mới (cập nhật ngày 12 tháng 10)
inglês | vietnamita |
---|---|
regarding | liên quan đến |
people | người |
updated | cập nhật |
october | tháng |
new | mới |
the | những |
EN 2021.07.16 Notice regarding people infected with the new coronavirus
VI 2021.07.16 Thông báo liên quan đến những người bị nhiễm coronavirus mới
inglês | vietnamita |
---|---|
regarding | liên quan đến |
people | người |
new | mới |
the | những |
EN 2021.07.15 Notice regarding people infected with the new coronavirus
VI 2021.07.15 Thông báo về những người bị nhiễm coronavirus mới
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
the | những |
new | mới |
EN 2021.07.14 Notice regarding people infected with the new coronavirus
VI 2021.07.14 Thông báo về những người bị nhiễm coronavirus mới
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
the | những |
new | mới |
EN 2021.07.12 Notice regarding people infected with the new coronavirus
VI 2021.07.12 Thông báo về những người bị nhiễm coronavirus mới
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
the | những |
new | mới |
EN 2021.07.11 Notice regarding people infected with the new coronavirus
VI 2021.07.11 Thông báo về những người bị nhiễm coronavirus mới
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
the | những |
new | mới |
EN 2021.07.09 Notice regarding people infected with the new coronavirus
VI 2021.07.09 Thông báo về những người bị nhiễm coronavirus mới
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
the | những |
new | mới |
EN 2021.07.07 Notice regarding people infected with the new coronavirus
VI 2021.07.07 Thông báo về những người bị nhiễm coronavirus mới
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
the | những |
new | mới |
EN 2021.07.02 Notice regarding people infected with the new coronavirus
VI 2021.07.02 Thông báo liên quan đến những người bị nhiễm coronavirus mới
inglês | vietnamita |
---|---|
regarding | liên quan đến |
people | người |
new | mới |
the | những |
EN An important request to the owner regarding the confirmation (emergency inspection) of the lighting time of Panasonic LED emergency lighting fixtures (excluding the guide light combined type)
VI Một yêu cầu quan trọng đối với chủ sở hữu về việc xác nhận (kiểm tra khẩn cấp) thời gian chiếu sáng của thiết bị chiếu sáng khẩn cấp LED Panasonic (không bao gồm loại kết hợp đèn dẫn hướng)
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
request | yêu cầu |
emergency | khẩn cấp |
inspection | kiểm tra |
time | thời gian |
type | loại |
of | của |
EN Regarding vulnerabilities in some network products such as ELECOM wireless LAN routers
VI Liên quan đến các lỗ hổng trong một số sản phẩm mạng như bộ định tuyến mạng LAN không dây ELECOM
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
network | mạng |
regarding | liên quan đến |
products | sản phẩm |
such | các |
EN Apology and notice regarding voluntary recall of Yazawa's "LED 2 lamp stand light" (product model number: Y07SDL10W01WH)
VI Lời xin lỗi và thông báo liên quan đến việc tự nguyện thu hồi "Đèn đứng 2 đèn LED" của Yazawa (số model sản phẩm: Y07SDL10W01WH)
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
regarding | liên quan đến |
EN Apologies and requests regarding the phenomenon that occurs in the NEC tablet PC LAVIE Tab E (PC-TE710KAW)
VI Xin lỗi và yêu cầu liên quan đến hiện tượng xảy ra trong máy tính bảng NEC LAVIE Tab E (PC-TE710KAW)
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
regarding | liên quan đến |
occurs | xảy ra |
in | trong |
the | đến |
Mostrando 50 de 50 traduções