EN Regarding vulnerabilities in some network products such as ELECOM wireless LAN routers
EN Regarding vulnerabilities in some network products such as ELECOM wireless LAN routers
VI Liên quan đến các lỗ hổng trong một số sản phẩm mạng như bộ định tuyến mạng LAN không dây ELECOM
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
network | mạng |
regarding | liên quan đến |
products | sản phẩm |
such | các |
EN When you want to switch the audio from Logi Dock’s speakerphone to your personal audio, simply turn on your Zone Wireless (Plus) headset or insert your Zone True Wireless earbuds. Logi Dock intelligently makes the switch.
VI Khi bạn muốn thay đổi âm thanh từ thiết bị thu âm của Logi Dock sang nguồn âm thanh riêng, chỉ cần bật tai nghe Zone Wireless (Plus) hoặc cắm tai nghe Zone True Wireless earbuds. Logi Dock giúp chuyển đổi thông minh.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
want | bạn |
the | khi |
want to | muốn |
EN Create a wireless workspace with Logi Dock by directly pairing Zone wireless products, and connecting any Logi Bolt–enabled keyboard and mouse with a Logi Bolt receiver.
VI Tạo ra không gian làm việc không dây với Logi Dock bằng cách ghép cặp trực tiếp các sản phẩm không dây Zone và kết nối bất kỳ bàn phím và chuột có trang bị Logi Bolt thông qua đầu thu Logi Bolt.
EN Support automatic audio switching Works with Zone Wireless (Plus) or Zone True Wireless
VI Hỗ trợ chuyển đổi âm thanh tự động Hoạt động với Zone Wireless (Plus) hoặc Zone True Wireless
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
EN Apology and request about ELECOM monochrome laser printer
VI Lời xin lỗi và yêu cầu về máy in laser đơn sắc ELECOM
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
EN Apology and request about ELECOM gaming mouse (model number: M-ARMA50BK)
VI Lời xin lỗi và yêu cầu về chuột chơi game ELECOM (số model: M-ARMA50BK)
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
gaming | chơi |
EN Ms. Nguyen Thi Ngoc Lan, Deputy Director General of the General Office for Population and Family Planning, Ministry of Health; Representatives of the...
VI Bà Nguyễn Thị Ngọc Lan, Phó Tổng cục trưởng Tổng cục Dân số - Kế hoạch hóa gia đình, Bộ Y tế; Đại diện Bộ Y tế, các phương tiện truyền thông, các...
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
family | gia đình |
planning | kế hoạch |
EN But as with switching from LAN to WLAN, a step-by-step transition is possible
VI Nhưng cũng giống như khi chuyển từ LAN sang WLAN, có thể thực hiện chuyển đổi theo từng giai đoạn
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
as | như |
to | cũng |
EN Next Generation Wireless: Enabling New Solutions and Driving New Business Outcomes
VI Mạng không dây thế hệ mới: Hỗ trợ những giải pháp mới và giúp đạt được những kết quả kinh doanh mới tốt hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
solutions | giải pháp |
business | kinh doanh |
EN Wireless networks are not simply addressing the challenges of mobility and connectivity, but driving new solutions with location-based and IoT services
VI Các môi trường mạng không dây không chỉ đơn thuần vượt qua những thách thức về di động và kết nối mà còn mang đến những giải pháp mới bằng các dịch vụ phù hợp với địa điểm và IoT
inglês | vietnamita |
---|---|
networks | mạng |
challenges | thách thức |
connectivity | kết nối |
new | mới |
solutions | giải pháp |
not | không |
and | các |
EN The Wireless bitmap (WBMP) format is widely used by mobile phones. You can use this image converter to convert from almost 130 image formats to WBMP.
VI Định dạng Wireless Bitmap (WBMP) được sử dụng phổ biến trên điện thoại di động. Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi hình ảnh này để chuyển đổi cho gần 130 định dạng hình ảnh sang WBMP.
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
image | hình ảnh |
use | sử dụng |
converter | chuyển đổi |
EN Integration with weighbridges and wireless barcode scanners.
VI Tích hợp với cầu cân và các máy quét mã vạch không dây
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
with | với |
and | các |
EN The Internet of Things is the next wave in the evolution of wireless technology and the rate at which objects are being connected is moving at an incredible speed
VI Internet of Things là làn sóng tiếp theo trong sự phát triển của công nghệ không dây và tỉ lệ mà các vật thể có thể kết nối với nhau đang tăng trưởng với tốc độ đáng kinh ngạc
inglês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
in | trong |
connected | kết nối |
of | của |
is | là |
next | tiếp theo |
EN Integration with weighbridges and wireless barcode scanners.
VI Tích hợp với cầu cân và các máy quét mã vạch không dây
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
with | với |
and | các |
EN Remote monitoring enabled with wireless data connectivity. Ease of access for users on mobile devices.
VI Giám sát từ xa được kích hoạt với kết nối dữ liệu không dây. Khả năng mở rộng dễ dàng của mạng giám sát
inglês | vietnamita |
---|---|
remote | xa |
monitoring | giám sát |
data | dữ liệu |
connectivity | kết nối |
of | của |
EN It is extremely variable: machines and systems are always assembled into new lines according to demand - and it is wireless
VI Nó luôn thay đổi: máy móc và hệ thống luôn được lắp ráp thành dây chuyền mới tùy theo nhu cầu – và hoàn toàn không dây
inglês | vietnamita |
---|---|
machines | máy móc |
and | thay đổi |
systems | hệ thống |
always | luôn |
new | mới |
according | theo |
demand | nhu cầu |
EN This applies both to power supply via inductive energy transmission and to data communication via an appropriate wireless network
VI Điều này áp dụng cho cả việc cung cấp năng lượng bằng cảm ứng điện từ và truyền dữ liệu qua mạng không dây thích hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
supply | cung cấp |
and | bằng |
data | dữ liệu |
network | mạng |
this | này |
energy | năng lượng |
to | cho |
EN An important prerequisite is a stable wireless connection at all times - both for the exchange of very large amounts of data among each other and with higher-level systems.
VI Nhưng quan trọng hơn hết vẫn là kết nối không dây ổn định mọi lúc mọi nơi – để các thiết bị có thể trao đổi lượng dữ liệu lớn với nhau và với các hệ thống khác cấp cao hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
connection | kết nối |
large | lớn |
data | dữ liệu |
other | khác |
systems | hệ thống |
all | các |
among | với |
EN This desk setup also includes MX Keys, MX Master, and Zone True Wireless.
VI Bố cục bàn làm việc này cũng bao gồm MX Keys, MX Master, và Zone True Wireless.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
includes | bao gồm |
this | này |
EN LEARN MORE ABOUT ZONE TRUE WIRELESS
VI TÌM HIỂU THÊM VỀ LOGI BOLT
Mostrando 20 de 20 traduções