Traduzir "common purpose" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "common purpose" de inglês para vietnamita

Traduções de common purpose

"common purpose" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

common chung chúng tôi các một tất cả tất cả các
purpose các của một mục đích sau sử dụng được để

Tradução de inglês para vietnamita de common purpose

inglês
vietnamita

EN What are some common types of lead magnets? Common types of lead magnets include ebooks, guides, templates, webinars, and email courses

VI Các loại nam châm hút khách phổ biến là gì? Các loại lead magnet phổ biến bao gồm ebook, hướng dẫn, template, webinar, các khóa học qua email

inglêsvietnamita
includebao gồm
ebooksebook
guideshướng dẫn
emailemail
andcác
typesloại

EN We will not use it for any purpose other than for the purpose of use except when it is based on laws and regulations or when we separately give your consent.

VI Chúng tôi sẽ không sử dụng nó cho bất kỳ mục đích nào khác ngoài mục đích sử dụng trừ khi nó dựa trên luật pháp quy định hoặc khi chúng tôi đồng ý riêng của bạn.

inglêsvietnamita
purposemục đích
otherkhác
baseddựa trên
wechúng tôi
usesử dụng
regulationsquy định
orhoặc
yourcủa bạn
ontrên

EN We will not use it for any purpose other than for the purpose of use except when it is based on laws and regulations or when we separately give your consent.

VI Chúng tôi sẽ không sử dụng nó cho bất kỳ mục đích nào khác ngoài mục đích sử dụng trừ khi nó dựa trên luật pháp quy định hoặc khi chúng tôi đồng ý riêng của bạn.

inglêsvietnamita
purposemục đích
otherkhác
baseddựa trên
wechúng tôi
usesử dụng
regulationsquy định
orhoặc
yourcủa bạn
ontrên

EN Whitepaper: Common browser isolation challenges, and how to overcome them

VI Báo cáo chính thức: Những thách thức phổ biến trong cô lập trình duyệt cách vượt qua chúng

inglêsvietnamita
challengesthách thức
browsertrình duyệt
totrong
themchúng

EN Learn the most common challenges associated with traditional browser isolation approaches, and how Cloudflare's Zero Trust platform helps overcome them.

VI Tìm hiểu những thách thức phổ biến nhất liên quan đến các phương pháp cô lập trình duyệt truyền thống cách nền tảng Zero Trust của Cloudflare giúp vượt qua chúng.

inglêsvietnamita
learnhiểu
challengesthách thức
traditionaltruyền thống
platformnền tảng
helpsgiúp
browsertrình duyệt

EN Compare up to 5 domains in terms of unique and common keywords

VI So sánh các từ khóa duy nhất từ khóa chung của tối đa 5 tên miền

inglêsvietnamita
compareso sánh
commonchung
keywordstừ khóa
domainsmiền

EN All blockchains have one thing in common: transactions need to get validated

VI Tất cả các blockchain đều một điểm chung: Các giao dịch cần được xác thực

inglêsvietnamita
commonchung
transactionsgiao dịch
needcần
alltất cả các

EN And we have worked hard, dedicating time and money to build a common playground for you, also for ourselves.

VI chúng tôi đã nỗ lực hết mình, cống hiến thời gian tiền bạc để xây dựng nên một sân chơi chung cho các bạn, cũng là cho chính chúng tôi.

inglêsvietnamita
timethời gian
commonchung
alsocũng
wechúng tôi
moneytiền
buildxây dựng
youbạn
andcác

EN Thank you for taking part in our playground. And in order for this playground to grow, perhaps we need to have common rules for all participants including you.

VI Cảm ơn bạn đã tham gia sân chơi của chúng tôi. để sân chơi này vững bền, phát triển thì lẽ chúng ta cần phải những quy định chung dành cho tất cả những người tham gia bao gồm cả bạn.

inglêsvietnamita
thankcảm ơn
growphát triển
commonchung
includingbao gồm
thisnày
wechúng tôi
allcủa

EN A versatile online audio converter to convert audio files in the most common audio file formats.

VI Trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến đa năng để chuyển đổi các file âm thanh ở các định dạng file âm thanh phổ biến nhất.

inglêsvietnamita
onlinetrực tuyến
filefile
converterchuyển đổi
tođổi

EN Convert video files into the most common formats, such as MP4, AVI, MOV, and more.

VI Chuyển đổi file video thành các định dạng phổ biến nhất như MP4, AVI, MOV, v.v.

inglêsvietnamita
videovideo
filesfile
convertchuyển đổi
andnhư

EN Health Information Trust Alliance Common Security Framework

VI Framework bảo mật chung của Liên minh tin cậy về thông tin y tế

inglêsvietnamita
informationthông tin
commonchung
securitybảo mật

EN The second approach is to perform a Self-Assessment Questionnaire (SAQ); this approach is most common for entities that handle smaller volumes of transaction.

VI Phương pháp thứ hai là tiến hành Bảng câu hỏi tự đánh giá (SAQ); phương pháp này phổ biến nhất với các chủ thể xử lý khối lượng giao dịch nhỏ hơn.

inglêsvietnamita
transactiongiao dịch
secondthứ hai
tovới
thisnày

EN SimpleSwap | FAQ | Common cryptocurrency exchange questions

VI SimpleSwap | Hỏi trả lời | Các câu hỏi trả lời thường gặp

EN Steal This Trick: What Confident Content Marketers All Have in Common

VI Ăn cắp thủ thuật này: Tất cả các nhà tiếp thị nội dung tự tin đều điểm chung

inglêsvietnamita
commonchung
alltất cả các

EN Get answers to the most common questions asked about email marketing.

VI Nhận câu trả lời cho những câu hỏi phổ biến nhất được hỏi về tiếp thị qua email.

inglêsvietnamita
answerscâu trả lời
emailemail
thenhận
tocho

EN Common problems when installing & using APK

VI Các lỗi thường gặp khi cài đặt & sử dụng APK

inglêsvietnamita
apkapk
usingsử dụng
whenkhi
installingcài đặt

EN Rearrange the layout, display the position of the app on the common screen.

VI Sắp xếp lại bố cục, vị trí hiển thị của app trên màn hình chung.

inglêsvietnamita
commonchung
screenmàn hình
ontrên
thecủa

EN Go through 5 common levels, 3 difficulty levels and 3 Lunatic levels to gain access to the next floor

VI Trải qua 5 cấp độ thông thường, 3 cấp độ khó 3 cấp độ Lunatic để quyền bước lên tầng tiếp theo

inglêsvietnamita
throughqua
accessquyền
nexttiếp theo
floortầng

EN Flying a plane, you not only enjoy the surrounding space for fun like some common airplane simulation games but also to perform your missions.

VI Lái máy bay không chỉ để thưởng ngoạn không gian xung quanh cho vui như một vài game mô phỏng máy bay thường thấy mà là để thực hiện nhiệm vụ.

inglêsvietnamita
notkhông
spacekhông gian
performthực hiện
your

EN Check out our answers to common questions, like how to get started with investing

VI Xem câu trả lời của chúng tôi cho các câu hỏi phổ biến, chẳng hạn như cách bắt đầu đầu tư

inglêsvietnamita
answerscâu trả lời
startedbắt đầu
ourchúng tôi
tođầu
getcác
likenhư

EN All blockchains have one thing in common: transactions need to get validated

VI Tất cả các blockchain đều một điểm chung: Các giao dịch cần được xác thực

inglêsvietnamita
commonchung
transactionsgiao dịch
needcần
alltất cả các

EN Learn how to build AWS Lambda functions using the Java programming language. Includes step-by-step setup and examples for common use cases.

VI Tìm hiểu cách sử dụng ngôn ngữ lập trình Java để xây dựng các hàm AWS Lambda. Bao gồm thiết lập từng bước các ví dụ cho những trường hợp sử dụng phổ biến.

inglêsvietnamita
learnhiểu
awsaws
lambdalambda
functionshàm
javajava
programminglập trình
includesbao gồm
casestrường hợp
thetrường
buildxây dựng
usesử dụng
stepbước
andcác

EN Find and distribute serverless applications for common use cases

VI Tìm phân phối các ứng dụng serverless cho các trường hợp sử dụng phổ biến

inglêsvietnamita
applicationscác ứng dụng
usesử dụng
findtìm
casestrường hợp
andcác
forcho

EN AWS Reference Architecture Center: Common reference architectures and best practices.

VI Trung tâm kiến trúc tham chiếu AWS: Kiến trúc tham chiếu phổ biến biện pháp thực hành tốt nhất.

inglêsvietnamita
awsaws
centertrung tâm
practicesthực hành

EN AWS allows you to create pre-approved templates for common application use cases, reducing the time to authorize new applications

VI AWS cho phép bạn tạo các mẫu được duyệt sẵn cho các tình huống sử dụng ứng dụng thường gặp, giảm thời gian cần để cho phép ứng dụng mới

inglêsvietnamita
awsaws
allowscho phép
templatesmẫu
reducinggiảm
timethời gian
newmới
usesử dụng
createtạo
youbạn

EN This is a very common scenario and many HIPAA solution partners run their Software as a Service (SaaS) offerings in AWS

VI Đây là một tình huống rất phổ biến nhiều đối tác giải pháp HIPAA đã chạy các gói Dịch vụ phần mềm (SaaS) trong AWS

inglêsvietnamita
solutiongiải pháp
softwarephần mềm
saassaas
introng
awsaws
veryrất
manynhiều
runchạy
andcác

EN Using AWS in the Context of Common Privacy & Data Protection Considerations

VI Những lưu ý khi sử dụng AWS trong bối cảnh những lưu ý về quyền riêng tư phổ biến bảo vệ dữ liệu

inglêsvietnamita
usingsử dụng
awsaws
datadữ liệu
protectionquyền
introng
thekhi

EN The C5 standard has been influenced by and, in turn, has influenced the SecNumCloud standard in France, with the clear goal to have the option for mutual recognition under a common label called ESCloud

VI Tiêu chuẩn C5 bị ảnh hưởng bởi ảnh hưởng tới tiêu chuẩn SecNumCloud ở Pháp, với mục tiêu rõ ràng là để một phương án công nhận chung theo một nhãn chung gọi là ESCloud

inglêsvietnamita
standardtiêu chuẩn
has
francepháp
goalmục tiêu
commonchung
undertheo
andvới

EN By storing datasets in-memory during a job, Spark has great performance for iterative queries common in machine learning workloads

VI Bằng cách lưu trữ các bộ dữ liệu trong bộ nhớ khi thực hiện một tác vụ, Spark mang đến hiệu năng tuyệt vời cho các truy vấn lặp lại thường gặp trong khối lượng công việc máy học

inglêsvietnamita
duringkhi
greattuyệt vời
introng
machinemáy
learninghọc
workloadskhối lượng công việc
jobcông việc

EN However, under typical conditions, under a minute of replication lag is common.

VI Tuy nhiên, trong điều kiện lý tưởng, độ trễ sao chép thường dưới 1 phút.

inglêsvietnamita
howevertuy nhiên
underdưới
minutephút

EN A versatile online audio converter to convert audio files in the most common audio file formats.

VI Trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến đa năng để chuyển đổi các file âm thanh ở các định dạng file âm thanh phổ biến nhất.

inglêsvietnamita
onlinetrực tuyến
filefile
converterchuyển đổi
tođổi

EN Convert video files into the most common formats, such as MP4, AVI, MOV, and more.

VI Chuyển đổi file video thành các định dạng phổ biến nhất như MP4, AVI, MOV, v.v.

inglêsvietnamita
videovideo
filesfile
convertchuyển đổi
andnhư

EN Twitter does not accept common file formats like MKV, AVI, TIFF or BMP for upload, but with our converter you can convert them to a format that is accepted

VI Twitter không chấp nhận các định dạng file phổ biến như MKV, AVI, TIFF hoặc BMP để tải lên, nhưng với trình chuyển đổi của chúng tôi, bạn thể chuyển đổi chúng sang định dạng được chấp nhận

inglêsvietnamita
twittertwitter
filefile
tifftiff
uploadtải lên
butnhưng
orhoặc
ourchúng tôi
likenhư
acceptedchấp nhận
converterchuyển đổi
youbạn

EN Learn about common web application vulnerabilities and how they can be mitigated.

VI Tìm hiểu về các lỗ hổng ứng dụng web phổ biến cách thể giảm thiểu chúng.

inglêsvietnamita
webweb
andcác
learnhiểu
theychúng

EN Employee (Common-Law Employee) | Internal Revenue Service

VI Nhân Viên Nhân Viên Làm Việc Theo Thông Pháp | Internal Revenue Service

inglêsvietnamita
employeenhân viên

EN These health conditions are more common among disadvantaged populations

VI Những bệnh trạng này phổ biến hơn ở những nhóm dân số hoàn cảnh khó khăn

inglêsvietnamita
morehơn
thesenày

EN Here are some common medical conditions that may make you more likely to get severe COVID-19

VI Dưới đây là một số bệnh trạng phổ biến thể tăng nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng

EN Compare up to 5 domains in terms of unique and common keywords

VI So sánh các từ khóa duy nhất từ khóa chung của tối đa 5 tên miền

inglêsvietnamita
compareso sánh
commonchung
keywordstừ khóa
domainsmiền

EN Common problems when installing & using APK

VI Các lỗi thường gặp khi cài đặt & sử dụng APK

inglêsvietnamita
apkapk
usingsử dụng
whenkhi
installingcài đặt

EN Characters sorted by rarity include three types of Common, Rare and Super Rare

VI Các nhân vật được sắp xếp theo độ hiếm bao gồm ba loại Phổ biến, Hiếm Rất Hiếm

inglêsvietnamita
charactersnhân vật
includebao gồm
threeba
typesloại
andcác

EN Some characters are Common: Koopa Troopa, Baby Mario, Baby Luigi, Larry Troopa,?

VI Một số nhân vật thuộc loại Phổ Biến: Koopa Troopa, Baby Mario, Baby Luigi, Larry Troopa,?

inglêsvietnamita
charactersnhân vật

EN And we have worked hard, dedicating time and money to build a common playground for you, also for ourselves.

VI chúng tôi đã nỗ lực hết mình, cống hiến thời gian tiền bạc để xây dựng nên một sân chơi chung cho các bạn, cũng là cho chính chúng tôi.

inglêsvietnamita
timethời gian
commonchung
alsocũng
wechúng tôi
moneytiền
buildxây dựng
youbạn
andcác

EN Thank you for taking part in our playground. And in order for this playground to grow, perhaps we need to have common rules for all participants including you.

VI Cảm ơn bạn đã tham gia sân chơi của chúng tôi. để sân chơi này vững bền, phát triển thì lẽ chúng ta cần phải những quy định chung dành cho tất cả những người tham gia bao gồm cả bạn.

inglêsvietnamita
thankcảm ơn
growphát triển
commonchung
includingbao gồm
thisnày
wechúng tôi
allcủa

EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange

VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc

inglêsvietnamita
sharescổ phiếu
exchangegiao dịch
ofcủa
alltất cả các

EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange

VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc

inglêsvietnamita
sharescổ phiếu
exchangegiao dịch
ofcủa
alltất cả các

EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange

VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc

inglêsvietnamita
sharescổ phiếu
exchangegiao dịch
ofcủa
alltất cả các

EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange

VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc

inglêsvietnamita
sharescổ phiếu
exchangegiao dịch
ofcủa
alltất cả các

EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange

VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc

inglêsvietnamita
sharescổ phiếu
exchangegiao dịch
ofcủa
alltất cả các

EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange

VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc

inglêsvietnamita
sharescổ phiếu
exchangegiao dịch
ofcủa
alltất cả các

Mostrando 50 de 50 traduções