EN What are some common types of lead magnets? Common types of lead magnets include ebooks, guides, templates, webinars, and email courses
EN What are some common types of lead magnets? Common types of lead magnets include ebooks, guides, templates, webinars, and email courses
VI Các loại nam châm hút khách phổ biến là gì? Các loại lead magnet phổ biến bao gồm ebook, hướng dẫn, template, webinar, và các khóa học qua email
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
ebooks | ebook |
guides | hướng dẫn |
and | các |
types | loại |
EN We will not use it for any purpose other than for the purpose of use except when it is based on laws and regulations or when we separately give your consent.
VI Chúng tôi sẽ không sử dụng nó cho bất kỳ mục đích nào khác ngoài mục đích sử dụng trừ khi nó dựa trên luật pháp và quy định hoặc khi chúng tôi đồng ý riêng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purpose | mục đích |
other | khác |
based | dựa trên |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
regulations | quy định |
or | hoặc |
your | của bạn |
on | trên |
EN We will not use it for any purpose other than for the purpose of use except when it is based on laws and regulations or when we separately give your consent.
VI Chúng tôi sẽ không sử dụng nó cho bất kỳ mục đích nào khác ngoài mục đích sử dụng trừ khi nó dựa trên luật pháp và quy định hoặc khi chúng tôi đồng ý riêng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purpose | mục đích |
other | khác |
based | dựa trên |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
regulations | quy định |
or | hoặc |
your | của bạn |
on | trên |
EN Whitepaper: Common browser isolation challenges, and how to overcome them
VI Báo cáo chính thức: Những thách thức phổ biến trong cô lập trình duyệt và cách vượt qua chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
challenges | thách thức |
browser | trình duyệt |
to | trong |
them | chúng |
EN Learn the most common challenges associated with traditional browser isolation approaches, and how Cloudflare's Zero Trust platform helps overcome them.
VI Tìm hiểu những thách thức phổ biến nhất liên quan đến các phương pháp cô lập trình duyệt truyền thống và cách nền tảng Zero Trust của Cloudflare giúp vượt qua chúng.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
challenges | thách thức |
traditional | truyền thống |
platform | nền tảng |
helps | giúp |
browser | trình duyệt |
EN Compare up to 5 domains in terms of unique and common keywords
VI So sánh các từ khóa duy nhất và từ khóa chung của tối đa 5 tên miền
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
common | chung |
keywords | từ khóa |
domains | miền |
EN All blockchains have one thing in common: transactions need to get validated
VI Tất cả các blockchain đều có một điểm chung: Các giao dịch cần được xác thực
inglês | vietnamita |
---|---|
common | chung |
transactions | giao dịch |
need | cần |
all | tất cả các |
EN And we have worked hard, dedicating time and money to build a common playground for you, also for ourselves.
VI Và chúng tôi đã nỗ lực hết mình, cống hiến thời gian và tiền bạc để xây dựng nên một sân chơi chung cho các bạn, cũng là cho chính chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
common | chung |
also | cũng |
we | chúng tôi |
money | tiền |
build | xây dựng |
you | bạn |
and | các |
EN Thank you for taking part in our playground. And in order for this playground to grow, perhaps we need to have common rules for all participants including you.
VI Cảm ơn bạn đã tham gia sân chơi của chúng tôi. Và để sân chơi này vững bền, phát triển thì có lẽ chúng ta cần phải có những quy định chung dành cho tất cả những người tham gia bao gồm cả bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
grow | phát triển |
common | chung |
including | bao gồm |
this | này |
we | chúng tôi |
all | của |
EN A versatile online audio converter to convert audio files in the most common audio file formats.
VI Trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến đa năng để chuyển đổi các file âm thanh ở các định dạng file âm thanh phổ biến nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
file | file |
converter | chuyển đổi |
to | đổi |
EN Convert video files into the most common formats, such as MP4, AVI, MOV, and more.
VI Chuyển đổi file video thành các định dạng phổ biến nhất như MP4, AVI, MOV, v.v.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
files | file |
convert | chuyển đổi |
and | như |
EN Health Information Trust Alliance Common Security Framework
VI Framework bảo mật chung của Liên minh tin cậy về thông tin y tế
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
common | chung |
security | bảo mật |
EN The second approach is to perform a Self-Assessment Questionnaire (SAQ); this approach is most common for entities that handle smaller volumes of transaction.
VI Phương pháp thứ hai là tiến hành Bảng câu hỏi tự đánh giá (SAQ); phương pháp này phổ biến nhất với các chủ thể xử lý khối lượng giao dịch nhỏ hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
transaction | giao dịch |
second | thứ hai |
to | với |
this | này |
EN SimpleSwap | FAQ | Common cryptocurrency exchange questions
VI SimpleSwap | Hỏi và trả lời | Các câu hỏi và trả lời thường gặp
EN Steal This Trick: What Confident Content Marketers All Have in Common
VI Ăn cắp thủ thuật này: Tất cả các nhà tiếp thị nội dung tự tin đều có điểm chung
inglês | vietnamita |
---|---|
common | chung |
all | tất cả các |
EN Get answers to the most common questions asked about email marketing.
VI Nhận câu trả lời cho những câu hỏi phổ biến nhất được hỏi về tiếp thị qua email.
inglês | vietnamita |
---|---|
answers | câu trả lời |
the | nhận |
to | cho |
EN Common problems when installing & using APK
VI Các lỗi thường gặp khi cài đặt & sử dụng APK
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
using | sử dụng |
when | khi |
installing | cài đặt |
EN Rearrange the layout, display the position of the app on the common screen.
VI Sắp xếp lại bố cục, vị trí hiển thị của app trên màn hình chung.
inglês | vietnamita |
---|---|
common | chung |
screen | màn hình |
on | trên |
the | của |
EN Go through 5 common levels, 3 difficulty levels and 3 Lunatic levels to gain access to the next floor
VI Trải qua 5 cấp độ thông thường, 3 cấp độ khó và 3 cấp độ Lunatic để có quyền bước lên tầng tiếp theo
inglês | vietnamita |
---|---|
through | qua |
access | quyền |
next | tiếp theo |
floor | tầng |
EN Flying a plane, you not only enjoy the surrounding space for fun like some common airplane simulation games but also to perform your missions.
VI Lái máy bay không chỉ để thưởng ngoạn không gian xung quanh cho vui như một vài game mô phỏng máy bay thường thấy mà là để thực hiện nhiệm vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
space | không gian |
perform | thực hiện |
your | và |
EN Check out our answers to common questions, like how to get started with investing
VI Xem câu trả lời của chúng tôi cho các câu hỏi phổ biến, chẳng hạn như cách bắt đầu đầu tư
inglês | vietnamita |
---|---|
answers | câu trả lời |
started | bắt đầu |
our | chúng tôi |
to | đầu |
get | các |
like | như |
EN All blockchains have one thing in common: transactions need to get validated
VI Tất cả các blockchain đều có một điểm chung: Các giao dịch cần được xác thực
inglês | vietnamita |
---|---|
common | chung |
transactions | giao dịch |
need | cần |
all | tất cả các |
EN Learn how to build AWS Lambda functions using the Java programming language. Includes step-by-step setup and examples for common use cases.
VI Tìm hiểu cách sử dụng ngôn ngữ lập trình Java để xây dựng các hàm AWS Lambda. Bao gồm thiết lập từng bước và các ví dụ cho những trường hợp sử dụng phổ biến.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
java | java |
programming | lập trình |
includes | bao gồm |
cases | trường hợp |
the | trường |
build | xây dựng |
use | sử dụng |
step | bước |
and | các |
EN Find and distribute serverless applications for common use cases
VI Tìm và phân phối các ứng dụng serverless cho các trường hợp sử dụng phổ biến
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
use | sử dụng |
find | tìm |
cases | trường hợp |
and | các |
for | cho |
EN AWS Reference Architecture Center: Common reference architectures and best practices.
VI Trung tâm kiến trúc tham chiếu AWS: Kiến trúc tham chiếu phổ biến và biện pháp thực hành tốt nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
center | trung tâm |
practices | thực hành |
EN AWS allows you to create pre-approved templates for common application use cases, reducing the time to authorize new applications
VI AWS cho phép bạn tạo các mẫu được duyệt sẵn cho các tình huống sử dụng ứng dụng thường gặp, giảm thời gian cần để cho phép ứng dụng mới
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
allows | cho phép |
templates | mẫu |
reducing | giảm |
time | thời gian |
new | mới |
use | sử dụng |
create | tạo |
you | bạn |
EN This is a very common scenario and many HIPAA solution partners run their Software as a Service (SaaS) offerings in AWS
VI Đây là một tình huống rất phổ biến và nhiều đối tác giải pháp HIPAA đã chạy các gói Dịch vụ phần mềm (SaaS) trong AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
solution | giải pháp |
software | phần mềm |
saas | saas |
in | trong |
aws | aws |
very | rất |
many | nhiều |
run | chạy |
and | các |
EN Using AWS in the Context of Common Privacy & Data Protection Considerations
VI Những lưu ý khi sử dụng AWS trong bối cảnh những lưu ý về quyền riêng tư phổ biến và bảo vệ dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
aws | aws |
data | dữ liệu |
protection | quyền |
in | trong |
the | khi |
EN The C5 standard has been influenced by and, in turn, has influenced the SecNumCloud standard in France, with the clear goal to have the option for mutual recognition under a common label called ESCloud
VI Tiêu chuẩn C5 bị ảnh hưởng bởi và có ảnh hưởng tới tiêu chuẩn SecNumCloud ở Pháp, với mục tiêu rõ ràng là để có một phương án công nhận chung theo một nhãn chung gọi là ESCloud
inglês | vietnamita |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
has | ở |
france | pháp |
goal | mục tiêu |
common | chung |
under | theo |
and | với |
EN By storing datasets in-memory during a job, Spark has great performance for iterative queries common in machine learning workloads
VI Bằng cách lưu trữ các bộ dữ liệu trong bộ nhớ khi thực hiện một tác vụ, Spark mang đến hiệu năng tuyệt vời cho các truy vấn lặp lại thường gặp trong khối lượng công việc máy học
inglês | vietnamita |
---|---|
during | khi |
great | tuyệt vời |
in | trong |
machine | máy |
learning | học |
workloads | khối lượng công việc |
job | công việc |
EN However, under typical conditions, under a minute of replication lag is common.
VI Tuy nhiên, trong điều kiện lý tưởng, độ trễ sao chép thường dưới 1 phút.
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
under | dưới |
minute | phút |
EN A versatile online audio converter to convert audio files in the most common audio file formats.
VI Trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến đa năng để chuyển đổi các file âm thanh ở các định dạng file âm thanh phổ biến nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
file | file |
converter | chuyển đổi |
to | đổi |
EN Convert video files into the most common formats, such as MP4, AVI, MOV, and more.
VI Chuyển đổi file video thành các định dạng phổ biến nhất như MP4, AVI, MOV, v.v.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
files | file |
convert | chuyển đổi |
and | như |
EN Twitter does not accept common file formats like MKV, AVI, TIFF or BMP for upload, but with our converter you can convert them to a format that is accepted
VI Twitter không chấp nhận các định dạng file phổ biến như MKV, AVI, TIFF hoặc BMP để tải lên, nhưng với trình chuyển đổi của chúng tôi, bạn có thể chuyển đổi chúng sang định dạng được chấp nhận
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
tiff | tiff |
upload | tải lên |
but | nhưng |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
like | như |
accepted | chấp nhận |
converter | chuyển đổi |
you | bạn |
EN Learn about common web application vulnerabilities and how they can be mitigated.
VI Tìm hiểu về các lỗ hổng ứng dụng web phổ biến và cách có thể giảm thiểu chúng.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
and | các |
learn | hiểu |
they | chúng |
EN Employee (Common-Law Employee) | Internal Revenue Service
VI Nhân Viên Nhân Viên Làm Việc Theo Thông Pháp | Internal Revenue Service
inglês | vietnamita |
---|---|
employee | nhân viên |
EN These health conditions are more common among disadvantaged populations
VI Những bệnh trạng này phổ biến hơn ở những nhóm dân số có hoàn cảnh khó khăn
inglês | vietnamita |
---|---|
more | hơn |
these | này |
EN Here are some common medical conditions that may make you more likely to get severe COVID-19
VI Dưới đây là một số bệnh trạng phổ biến có thể tăng nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng
EN Compare up to 5 domains in terms of unique and common keywords
VI So sánh các từ khóa duy nhất và từ khóa chung của tối đa 5 tên miền
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
common | chung |
keywords | từ khóa |
domains | miền |
EN Common problems when installing & using APK
VI Các lỗi thường gặp khi cài đặt & sử dụng APK
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
using | sử dụng |
when | khi |
installing | cài đặt |
EN Characters sorted by rarity include three types of Common, Rare and Super Rare
VI Các nhân vật được sắp xếp theo độ hiếm bao gồm ba loại Phổ biến, Hiếm và Rất Hiếm
inglês | vietnamita |
---|---|
characters | nhân vật |
include | bao gồm |
three | ba |
types | loại |
and | các |
EN Some characters are Common: Koopa Troopa, Baby Mario, Baby Luigi, Larry Troopa,?
VI Một số nhân vật thuộc loại Phổ Biến: Koopa Troopa, Baby Mario, Baby Luigi, Larry Troopa,?
inglês | vietnamita |
---|---|
characters | nhân vật |
EN And we have worked hard, dedicating time and money to build a common playground for you, also for ourselves.
VI Và chúng tôi đã nỗ lực hết mình, cống hiến thời gian và tiền bạc để xây dựng nên một sân chơi chung cho các bạn, cũng là cho chính chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
common | chung |
also | cũng |
we | chúng tôi |
money | tiền |
build | xây dựng |
you | bạn |
and | các |
EN Thank you for taking part in our playground. And in order for this playground to grow, perhaps we need to have common rules for all participants including you.
VI Cảm ơn bạn đã tham gia sân chơi của chúng tôi. Và để sân chơi này vững bền, phát triển thì có lẽ chúng ta cần phải có những quy định chung dành cho tất cả những người tham gia bao gồm cả bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
grow | phát triển |
common | chung |
including | bao gồm |
this | này |
we | chúng tôi |
all | của |
EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
exchange | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
exchange | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
exchange | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
exchange | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
exchange | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
exchange | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
Mostrando 50 de 50 traduções