EN Investment shares whose holding purpose is pure investment
EN Investment shares whose holding purpose is pure investment
VI Cổ phiếu đầu tư có mục đích nắm giữ là đầu tư thuần túy
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
purpose | mục đích |
holding | giữ |
EN Investment shares whose holding purpose is pure investment
VI Cổ phiếu đầu tư có mục đích nắm giữ là đầu tư thuần túy
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
purpose | mục đích |
holding | giữ |
EN “When it comes to pure value, Semrush wins
VI "Khi đề cập đến giá trị thuần túy, Semrush sẽ chiến thắng
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
to | đến |
when | khi |
EN As a pure grid-connected solar system: No! Here you still need the grid or the diesel generator
VI Là một hệ thống năng lượng mặt trời hòa lưới thuần túy: Không! Ở đây bạn vẫn cần lưới điện hoặc máy phát điện chạy dầu
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
or | hoặc |
system | hệ thống |
still | vẫn |
you | bạn |
need | cần |
grid | lưới |
solar | mặt trời |
EN “When it comes to pure value, Semrush wins
VI "Khi đề cập đến giá trị thuần túy, Semrush sẽ chiến thắng
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
to | đến |
when | khi |
EN “When it comes to pure value, Semrush wins
VI "Khi đề cập đến giá trị thuần túy, Semrush sẽ chiến thắng
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
to | đến |
when | khi |
EN “When it comes to pure value, Semrush wins
VI "Khi đề cập đến giá trị thuần túy, Semrush sẽ chiến thắng
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
to | đến |
when | khi |
EN “When it comes to pure value, Semrush wins
VI "Khi đề cập đến giá trị thuần túy, Semrush sẽ chiến thắng
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
to | đến |
when | khi |
EN “When it comes to pure value, Semrush wins
VI "Khi đề cập đến giá trị thuần túy, Semrush sẽ chiến thắng
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
to | đến |
when | khi |
EN The practice of mass production in industrial areas together with the operation of transportation systems have contaminated the pure fresh air we used to have.
VI Quá trình sản xuất hàng loạt của các khu công nghiệp cùng với sự vận hành của hệ thống giao thông vận tải hàng ngày đều tác động lên bầu không khí trong lành mà chúng ta đã từng có.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
production | sản xuất |
in | trong |
industrial | công nghiệp |
systems | hệ thống |
have | là |
together | với |
EN Costa Rica ? A pioneer in sustainable tourism The philosophy of Costa Rica ? PURA VIDA ? the pure life presupposes an?
VI Costa Rica – Tiên phong trong du lịch bền vững Triết lý của Costa Rica ? PURA VIDA ? cuộc sống thuần?
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
sustainable | bền vững |
of | của |
life | sống |
EN Rather than pure offshore services, CO-WELL also provides multifaceted support for Japanese businesses that want to enter the Vietnamese market
VI CO-WELL không chỉ dừng lại ở nghiệp vụ phát triển offshore thuần túy mà còn cung cấp dịch vụ hỗ trợ đa phương diện cho các doanh nghiệp Nhật Bản muốn thâm nhập vào thị trường Việt Nam
EN One of the features is the ability to specify gradients using pure CSS3, without having to create any images and use them as repeating backgrounds for gradient effects.
VI Một trong những tính năng đó là khả năng chỉ định dải màu bằng CSS3 thuần túy, không cần phải tạo bất kỳ hình ảnh nào và sử dụng chúng như nền lặp lại cho hiệu ứng dải màu.
EN We will not use it for any purpose other than for the purpose of use except when it is based on laws and regulations or when we separately give your consent.
VI Chúng tôi sẽ không sử dụng nó cho bất kỳ mục đích nào khác ngoài mục đích sử dụng trừ khi nó dựa trên luật pháp và quy định hoặc khi chúng tôi đồng ý riêng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purpose | mục đích |
other | khác |
based | dựa trên |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
regulations | quy định |
or | hoặc |
your | của bạn |
on | trên |
EN We will not use it for any purpose other than for the purpose of use except when it is based on laws and regulations or when we separately give your consent.
VI Chúng tôi sẽ không sử dụng nó cho bất kỳ mục đích nào khác ngoài mục đích sử dụng trừ khi nó dựa trên luật pháp và quy định hoặc khi chúng tôi đồng ý riêng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purpose | mục đích |
other | khác |
based | dựa trên |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
regulations | quy định |
or | hoặc |
your | của bạn |
on | trên |
EN You may not use FilterBypass for any illegal purpose including but not limited to the following:
VI Bạn không được sử dụng FilterBypass cho bất kỳ mục đích bất hợp pháp nào bao gồm nhưng không giới hạn ở những điều sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
purpose | mục đích |
including | bao gồm |
limited | giới hạn |
may | được |
use | sử dụng |
but | nhưng |
following | sau |
you | bạn |
EN Holding purpose,QuantitativeHolding effect andThe number of sharesReasons for increase
VI Giữ mục đích,Định lượngGiữ hiệu lực vàSố lượng cổ phiếuLý do tăng
inglês | vietnamita |
---|---|
purpose | mục đích |
increase | tăng |
holding | giữ |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN The EDION group will collect your personal information within the appropriate scope after notifying the purpose of use.
VI Nhóm EDION sẽ thu thập thông tin cá nhân của bạn trong phạm vi thích hợp sau khi thông báo mục đích sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
scope | phạm vi |
purpose | mục đích |
use | sử dụng |
your | của bạn |
after | khi |
EN EDION Group will use your personal information within the scope of the purpose for which you have been notified.
VI EDION Group sẽ sử dụng thông tin cá nhân của bạn trong phạm vi mục đích mà bạn đã được thông báo.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
scope | phạm vi |
purpose | mục đích |
your | của bạn |
will | được |
you | bạn |
the | của |
EN Purpose of using customer information
VI Mục đích sử dụng thông tin khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
purpose | mục đích |
using | sử dụng |
information | thông tin |
customer | khách hàng |
EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.
VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như mô tả ở trên.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
information | thông tin |
group | nhóm |
used | sử dụng |
life | sống |
above | trên |
EN When linking to this site, the operating entity of the link source site, the purpose of the link, the URL of the link source page, etc
VI Khi liên kết đến trang web này, thực thể hoạt động của trang nguồn liên kết, mục đích của liên kết, URL của trang nguồn liên kết, v.v
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
link | liên kết |
source | nguồn |
purpose | mục đích |
url | url |
page | trang |
EN When outsourcing is required to an outside contractor / manufacturer for the above purpose
VI Khi gia công được yêu cầu cho một nhà thầu hoặc nhà sản xuất bên ngoài cho các mục đích trên
inglês | vietnamita |
---|---|
required | yêu cầu |
above | trên |
purpose | mục đích |
EN When it is necessary to have a family member respond on behalf of the person for the purpose of use
VI Khi cần thiết phải có một thành viên gia đình trả lời thay mặt cho người sử dụng cho mục đích sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
respond | trả lời |
person | người |
purpose | mục đích |
use | sử dụng |
necessary | cần |
EN ZOJIRUSHI multi-purpose steamer & rice / porridge cooker
VI Nồi cơm / hấp / nấu cháo đa năng ZOJIRUSHI
EN 1. Purpose and scope of information collection
VI 1. Mục đích và phạm vi thu thập thông tin
inglês | vietnamita |
---|---|
purpose | mục đích |
scope | phạm vi |
information | thông tin |
EN You may use the content and software on this Site only for the purpose of browsing on this Site or placing an order on this Site
VI Bạn chỉ được phép sử dụng nội dung và phần mềm trên trang web này cho mục đích duyệt web hoặc đặt hàng trên trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
software | phần mềm |
on | trên |
purpose | mục đích |
browsing | duyệt |
or | hoặc |
you | bạn |
site | trang |
EN The origin and purpose of the information processed when you browse www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com.
VI Nguồn gốc và mục đích của những thông tin được xử lý khi bạn duyệt www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com.
inglês | vietnamita |
---|---|
origin | nguồn |
purpose | mục đích |
information | thông tin |
browse | duyệt |
you | bạn |
the | khi |
and | của |
EN This interest has the sole purpose of covering transaction fees associated with interacting with the respective smart contract
VI Sự quan tâm này có mục đích duy nhất là chi trả phí giao dịch liên quan đến việc tương tác với hợp đồng thông minh tương ứng
inglês | vietnamita |
---|---|
purpose | mục đích |
transaction | giao dịch |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
fees | phí giao dịch |
with | với |
this | này |
EN Compliance alignments and frameworks include published security or compliance requirements for a specific purpose, such as a specific industry or function.
VI Điều chỉnh và khung tuân thủ bao gồm các yêu cầu bảo mật hoặc tuân thủ đã xuất bản cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một ngành hoặc chức năng cụ thể.
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
security | bảo mật |
or | hoặc |
requirements | yêu cầu |
purpose | mục đích |
function | chức năng |
such | các |
EN Compliance alignments and frameworks include published security or compliance requirements for a specific purpose, such as a specific industry or function
VI Điều chỉnh và khung tuân thủ bao gồm các yêu cầu bảo mật hoặc tuân thủ đã xuất bản cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một ngành hoặc chức năng cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
security | bảo mật |
or | hoặc |
requirements | yêu cầu |
purpose | mục đích |
function | chức năng |
such | các |
EN Run distributed ML applications faster with a purpose-built, low-latency, and low-jitter channels for inter-instance communications
VI Chạy các ứng dụng ML được phân phối nhanh hơn với các kênh chuyên dụng, có độ trễ thấp và phương sai độ trễ thấp để giao tiếp liên phiên bản
inglês | vietnamita |
---|---|
distributed | phân phối |
applications | các ứng dụng |
channels | kênh |
run | chạy |
faster | nhanh |
and | các |
EN While our technology might seem complex, its fundamental purpose is to drastically reduce complication for our clients
VI Mặc dù công nghệ của chúng tôi có vẻ phức tạp, mục đích cơ bản của nó là giảm đáng kể sự phức tạp cho khách hàng của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
purpose | mục đích |
reduce | giảm |
clients | khách hàng |
our | chúng tôi |
EN United in our shared purpose we know there is nothing we can't handle.
VI United trong mục đích chung của chúng tôi, chúng tôi biết không có gì chúng tôi không thể xử lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
purpose | mục đích |
in | trong |
know | biết |
we | chúng tôi |
EN We’re growing fast on purpose and we’re committed to maximizing our impact — on your business and the planet.
VI Chúng tôi đang phát triển nhanh theo mục đích và chúng tôi cam kết tối đa hóa tác động của mình - đối với doanh nghiệp của bạn và hành tinh.
EN In either case, the funds are used for the same purpose.
VI Trong cả hai trường hợp, các khoản tiền được sử dụng cho cùng một mục đích.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
either | các |
case | trường hợp |
funds | tiền |
used | sử dụng |
purpose | mục đích |
EN For this purpose, the church tax characteristics are queried in accordance with data protection regulations at the Federal Central Tax Office and transmitted to the platform
VI Vì mục đích này, các đặc điểm thuế nhà thờ được yêu cầu từ Văn phòng Thuế Trung ương Liên bang tuân theo các quy định bảo vệ dữ liệu và được truyền tới nền tảng
inglês | vietnamita |
---|---|
purpose | mục đích |
data | dữ liệu |
regulations | quy định |
federal | liên bang |
platform | nền tảng |
tax | thuế |
accordance | theo |
office | văn phòng |
and | các |
this | này |
EN VLRA battery is the general purpose battery with 10 years design [...]
VI POSTEF là đại lý phân phối chính thức của AKSA(AKSA [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
the | của |
EN WHAT HABITS HELP TO BRING GOOD HEALTH? Along with healthy lifestyle, periodic health check-up with purpose "early detection - early treatment -...
VI Dây rốn quấn cổ 1, 2 vòng là trường hợp khá phổ biến, nhưng quấn cổ 4 vòng là trường hợp khá hiếm. Vừa qua, các Bác sĩ sản khoa Columbia Asia Bình...
inglês | vietnamita |
---|---|
to | các |
EN use the materials for any commercial purpose or for any public display (commercial or non-commercial);
VI Sử dụng các tài liệu cho mục đích thương mại hoặc cho bất kỳ trưng bày nào (thương mại hoặc phi thương mại);
inglês | vietnamita |
---|---|
purpose | mục đích |
use | sử dụng |
or | hoặc |
EN You may not use FilterBypass for any illegal purpose including but not limited to the following:
VI Bạn không được sử dụng FilterBypass cho bất kỳ mục đích bất hợp pháp nào bao gồm nhưng không giới hạn ở những điều sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
purpose | mục đích |
including | bao gồm |
limited | giới hạn |
may | được |
use | sử dụng |
but | nhưng |
following | sau |
you | bạn |
EN Run distributed ML applications faster with a purpose-built, low-latency, and low-jitter channels for inter-instance communications
VI Chạy các ứng dụng ML được phân phối nhanh hơn với các kênh chuyên dụng, có độ trễ thấp và phương sai độ trễ thấp để giao tiếp liên phiên bản
inglês | vietnamita |
---|---|
distributed | phân phối |
applications | các ứng dụng |
channels | kênh |
run | chạy |
faster | nhanh |
and | các |
EN Holding purpose,QuantitativeHolding effect andThe number of sharesReasons for increase
VI Giữ mục đích,Định lượngGiữ hiệu lực vàSố lượng cổ phiếuLý do tăng
inglês | vietnamita |
---|---|
purpose | mục đích |
increase | tăng |
holding | giữ |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN The EDION group will collect your personal information within the appropriate scope after notifying the purpose of use.
VI Nhóm EDION sẽ thu thập thông tin cá nhân của bạn trong phạm vi thích hợp sau khi thông báo mục đích sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
scope | phạm vi |
purpose | mục đích |
use | sử dụng |
your | của bạn |
after | khi |
EN EDION Group will use your personal information within the scope of the purpose for which you have been notified.
VI EDION Group sẽ sử dụng thông tin cá nhân của bạn trong phạm vi mục đích mà bạn đã được thông báo.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
scope | phạm vi |
purpose | mục đích |
your | của bạn |
will | được |
you | bạn |
the | của |
EN Purpose of using customer information
VI Mục đích sử dụng thông tin khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
purpose | mục đích |
using | sử dụng |
information | thông tin |
customer | khách hàng |
EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.
VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như mô tả ở trên.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
information | thông tin |
group | nhóm |
used | sử dụng |
life | sống |
above | trên |
EN When outsourcing is required to an outside contractor / manufacturer for the above purpose
VI Khi gia công được yêu cầu cho một nhà thầu hoặc nhà sản xuất bên ngoài cho các mục đích trên
inglês | vietnamita |
---|---|
required | yêu cầu |
above | trên |
purpose | mục đích |
EN When it is necessary to have a family member respond on behalf of the person for the purpose of use
VI Khi cần thiết phải có một thành viên gia đình trả lời thay mặt cho người sử dụng cho mục đích sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
respond | trả lời |
person | người |
purpose | mục đích |
use | sử dụng |
necessary | cần |
EN When linking to this site, the operating entity of the link source site, the purpose of the link, the URL of the link source page, etc
VI Khi liên kết đến trang web này, thực thể hoạt động của trang nguồn liên kết, mục đích của liên kết, URL của trang nguồn liên kết, v.v
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
link | liên kết |
source | nguồn |
purpose | mục đích |
url | url |
page | trang |
Mostrando 50 de 50 traduções