Traduzir "common during" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "common during" de inglês para vietnamita

Traduções de common during

"common during" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

common chung chúng tôi các một tất cả tất cả các
during bạn cho chúng chúng tôi các của của bạn dịch hoặc khi một ngày những này năm ra sau thời gian trong trong quá trình trước vào về với điều để

Tradução de inglês para vietnamita de common during

inglês
vietnamita

EN What are some common types of lead magnets? Common types of lead magnets include ebooks, guides, templates, webinars, and email courses

VI Các loại nam châm hút khách phổ biến gì? Các loại lead magnet phổ biến bao gồm ebook, hướng dẫn, template, webinar, các khóa học qua email

inglês vietnamita
include bao gồm
ebooks ebook
guides hướng dẫn
email email
and các
types loại

EN By storing datasets in-memory during a job, Spark has great performance for iterative queries common in machine learning workloads

VI Bằng cách lưu trữ các bộ dữ liệu trong bộ nhớ khi thực hiện một tác vụ, Spark mang đến hiệu năng tuyệt vời cho các truy vấn lặp lại thường gặp trong khối lượng công việc máy học

inglês vietnamita
during khi
great tuyệt vời
in trong
machine máy
learning học
workloads khối lượng công việc
job công việc

EN During winter, open draperies and shades on your south-facing windows during the day to let sunlight in your home and close them at night to retain the heat.

VI Trong mùa đông, mở rèm tấm che nắng ở các cửa sổ hướng nam vào ban ngày để ánh sáng mặt trời vào nhà đóng lại vào ban đêm để giảm lạnh giá.

inglês vietnamita
night đêm
home nhà
day ngày
in trong
and

EN Whitepaper: Common browser isolation challenges, and how to overcome them

VI Báo cáo chính thức: Những thách thức phổ biến trong cô lập trình duyệt cách vượt qua chúng

inglês vietnamita
challenges thách thức
browser trình duyệt
to trong
them chúng

EN Learn the most common challenges associated with traditional browser isolation approaches, and how Cloudflare's Zero Trust platform helps overcome them.

VI Tìm hiểu những thách thức phổ biến nhất liên quan đến các phương pháp cô lập trình duyệt truyền thống cách nền tảng Zero Trust của Cloudflare giúp vượt qua chúng.

inglês vietnamita
learn hiểu
challenges thách thức
traditional truyền thống
platform nền tảng
helps giúp
browser trình duyệt

EN Compare up to 5 domains in terms of unique and common keywords

VI So sánh các từ khóa duy nhất từ khóa chung của tối đa 5 tên miền

inglês vietnamita
compare so sánh
common chung
keywords từ khóa
domains miền

EN All blockchains have one thing in common: transactions need to get validated

VI Tất cả các blockchain đều một điểm chung: Các giao dịch cần được xác thực

inglês vietnamita
common chung
transactions giao dịch
need cần
all tất cả các

EN And we have worked hard, dedicating time and money to build a common playground for you, also for ourselves.

VI chúng tôi đã nỗ lực hết mình, cống hiến thời gian tiền bạc để xây dựng nên một sân chơi chung cho các bạn, cũng cho chính chúng tôi.

inglês vietnamita
time thời gian
common chung
also cũng
we chúng tôi
money tiền
build xây dựng
you bạn
and các

EN Thank you for taking part in our playground. And in order for this playground to grow, perhaps we need to have common rules for all participants including you.

VI Cảm ơn bạn đã tham gia sân chơi của chúng tôi. để sân chơi này vững bền, phát triển thì lẽ chúng ta cần phải những quy định chung dành cho tất cả những người tham gia bao gồm cả bạn.

inglês vietnamita
thank cảm ơn
grow phát triển
common chung
including bao gồm
this này
we chúng tôi
all của

EN A versatile online audio converter to convert audio files in the most common audio file formats.

VI Trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến đa năng để chuyển đổi các file âm thanh ở các định dạng file âm thanh phổ biến nhất.

inglês vietnamita
online trực tuyến
file file
converter chuyển đổi
to đổi

EN Convert video files into the most common formats, such as MP4, AVI, MOV, and more.

VI Chuyển đổi file video thành các định dạng phổ biến nhất như MP4, AVI, MOV, v.v.

inglês vietnamita
video video
files file
convert chuyển đổi
and như

EN Health Information Trust Alliance Common Security Framework

VI Framework bảo mật chung của Liên minh tin cậy về thông tin y tế

inglês vietnamita
information thông tin
common chung
security bảo mật

EN The second approach is to perform a Self-Assessment Questionnaire (SAQ); this approach is most common for entities that handle smaller volumes of transaction.

VI Phương pháp thứ hai tiến hành Bảng câu hỏi tự đánh giá (SAQ); phương pháp này phổ biến nhất với các chủ thể xử lý khối lượng giao dịch nhỏ hơn.

inglês vietnamita
transaction giao dịch
second thứ hai
to với
this này

EN SimpleSwap | FAQ | Common cryptocurrency exchange questions

VI SimpleSwap | Hỏi trả lời | Các câu hỏi trả lời thường gặp

EN Steal This Trick: What Confident Content Marketers All Have in Common

VI Ăn cắp thủ thuật này: Tất cả các nhà tiếp thị nội dung tự tin đều điểm chung

inglês vietnamita
common chung
all tất cả các

EN Get answers to the most common questions asked about email marketing.

VI Nhận câu trả lời cho những câu hỏi phổ biến nhất được hỏi về tiếp thị qua email.

inglês vietnamita
answers câu trả lời
email email
the nhận
to cho

EN Common problems when installing & using APK

VI Các lỗi thường gặp khi cài đặt & sử dụng APK

inglês vietnamita
apk apk
using sử dụng
when khi
installing cài đặt

EN Rearrange the layout, display the position of the app on the common screen.

VI Sắp xếp lại bố cục, vị trí hiển thị của app trên màn hình chung.

inglês vietnamita
common chung
screen màn hình
on trên
the của

EN Go through 5 common levels, 3 difficulty levels and 3 Lunatic levels to gain access to the next floor

VI Trải qua 5 cấp độ thông thường, 3 cấp độ khó 3 cấp độ Lunatic để quyền bước lên tầng tiếp theo

inglês vietnamita
through qua
access quyền
next tiếp theo
floor tầng

EN Flying a plane, you not only enjoy the surrounding space for fun like some common airplane simulation games but also to perform your missions.

VI Lái máy bay không chỉ để thưởng ngoạn không gian xung quanh cho vui như một vài game mô phỏng máy bay thường thấy mà để thực hiện nhiệm vụ.

inglês vietnamita
not không
space không gian
perform thực hiện
your

EN Check out our answers to common questions, like how to get started with investing

VI Xem câu trả lời của chúng tôi cho các câu hỏi phổ biến, chẳng hạn như cách bắt đầu đầu tư

inglês vietnamita
answers câu trả lời
started bắt đầu
our chúng tôi
to đầu
get các
like như

EN All blockchains have one thing in common: transactions need to get validated

VI Tất cả các blockchain đều một điểm chung: Các giao dịch cần được xác thực

inglês vietnamita
common chung
transactions giao dịch
need cần
all tất cả các

EN Learn how to build AWS Lambda functions using the Java programming language. Includes step-by-step setup and examples for common use cases.

VI Tìm hiểu cách sử dụng ngôn ngữ lập trình Java để xây dựng các hàm AWS Lambda. Bao gồm thiết lập từng bước các ví dụ cho những trường hợp sử dụng phổ biến.

inglês vietnamita
learn hiểu
aws aws
lambda lambda
functions hàm
java java
programming lập trình
includes bao gồm
cases trường hợp
the trường
build xây dựng
use sử dụng
step bước
and các

EN Find and distribute serverless applications for common use cases

VI Tìm phân phối các ứng dụng serverless cho các trường hợp sử dụng phổ biến

inglês vietnamita
applications các ứng dụng
use sử dụng
find tìm
cases trường hợp
and các
for cho

EN AWS Reference Architecture Center: Common reference architectures and best practices.

VI Trung tâm kiến trúc tham chiếu AWS: Kiến trúc tham chiếu phổ biến biện pháp thực hành tốt nhất.

inglês vietnamita
aws aws
center trung tâm
practices thực hành

EN AWS allows you to create pre-approved templates for common application use cases, reducing the time to authorize new applications

VI AWS cho phép bạn tạo các mẫu được duyệt sẵn cho các tình huống sử dụng ứng dụng thường gặp, giảm thời gian cần để cho phép ứng dụng mới

inglês vietnamita
aws aws
allows cho phép
templates mẫu
reducing giảm
time thời gian
new mới
use sử dụng
create tạo
you bạn

EN This is a very common scenario and many HIPAA solution partners run their Software as a Service (SaaS) offerings in AWS

VI Đây một tình huống rất phổ biến nhiều đối tác giải pháp HIPAA đã chạy các gói Dịch vụ phần mềm (SaaS) trong AWS

inglês vietnamita
solution giải pháp
software phần mềm
saas saas
in trong
aws aws
very rất
many nhiều
run chạy
and các

EN Using AWS in the Context of Common Privacy & Data Protection Considerations

VI Những lưu ý khi sử dụng AWS trong bối cảnh những lưu ý về quyền riêng tư phổ biến bảo vệ dữ liệu

inglês vietnamita
using sử dụng
aws aws
data dữ liệu
protection quyền
in trong
the khi

EN The C5 standard has been influenced by and, in turn, has influenced the SecNumCloud standard in France, with the clear goal to have the option for mutual recognition under a common label called ESCloud

VI Tiêu chuẩn C5 bị ảnh hưởng bởi ảnh hưởng tới tiêu chuẩn SecNumCloud ở Pháp, với mục tiêu rõ ràng để một phương án công nhận chung theo một nhãn chung gọi ESCloud

inglês vietnamita
standard tiêu chuẩn
has
france pháp
goal mục tiêu
common chung
under theo
and với

EN However, under typical conditions, under a minute of replication lag is common.

VI Tuy nhiên, trong điều kiện lý tưởng, độ trễ sao chép thường dưới 1 phút.

inglês vietnamita
however tuy nhiên
under dưới
minute phút

EN A versatile online audio converter to convert audio files in the most common audio file formats.

VI Trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến đa năng để chuyển đổi các file âm thanh ở các định dạng file âm thanh phổ biến nhất.

inglês vietnamita
online trực tuyến
file file
converter chuyển đổi
to đổi

EN Convert video files into the most common formats, such as MP4, AVI, MOV, and more.

VI Chuyển đổi file video thành các định dạng phổ biến nhất như MP4, AVI, MOV, v.v.

inglês vietnamita
video video
files file
convert chuyển đổi
and như

EN Twitter does not accept common file formats like MKV, AVI, TIFF or BMP for upload, but with our converter you can convert them to a format that is accepted

VI Twitter không chấp nhận các định dạng file phổ biến như MKV, AVI, TIFF hoặc BMP để tải lên, nhưng với trình chuyển đổi của chúng tôi, bạn thể chuyển đổi chúng sang định dạng được chấp nhận

inglês vietnamita
twitter twitter
file file
tiff tiff
upload tải lên
but nhưng
or hoặc
our chúng tôi
like như
accepted chấp nhận
converter chuyển đổi
you bạn

EN Learn about common web application vulnerabilities and how they can be mitigated.

VI Tìm hiểu về các lỗ hổng ứng dụng web phổ biến cách thể giảm thiểu chúng.

inglês vietnamita
web web
and các
learn hiểu
they chúng

EN Employee (Common-Law Employee) | Internal Revenue Service

VI Nhân Viên Nhân Viên Làm Việc Theo Thông Pháp | Internal Revenue Service

inglês vietnamita
employee nhân viên

EN These health conditions are more common among disadvantaged populations

VI Những bệnh trạng này phổ biến hơn ở những nhóm dân số hoàn cảnh khó khăn

inglês vietnamita
more hơn
these này

EN Here are some common medical conditions that may make you more likely to get severe COVID-19

VI Dưới đây một số bệnh trạng phổ biến thể tăng nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng

EN Compare up to 5 domains in terms of unique and common keywords

VI So sánh các từ khóa duy nhất từ khóa chung của tối đa 5 tên miền

inglês vietnamita
compare so sánh
common chung
keywords từ khóa
domains miền

EN Common problems when installing & using APK

VI Các lỗi thường gặp khi cài đặt & sử dụng APK

inglês vietnamita
apk apk
using sử dụng
when khi
installing cài đặt

EN Characters sorted by rarity include three types of Common, Rare and Super Rare

VI Các nhân vật được sắp xếp theo độ hiếm bao gồm ba loại Phổ biến, Hiếm Rất Hiếm

inglês vietnamita
characters nhân vật
include bao gồm
three ba
types loại
and các

EN Some characters are Common: Koopa Troopa, Baby Mario, Baby Luigi, Larry Troopa,?

VI Một số nhân vật thuộc loại Phổ Biến: Koopa Troopa, Baby Mario, Baby Luigi, Larry Troopa,?

inglês vietnamita
characters nhân vật

EN And we have worked hard, dedicating time and money to build a common playground for you, also for ourselves.

VI chúng tôi đã nỗ lực hết mình, cống hiến thời gian tiền bạc để xây dựng nên một sân chơi chung cho các bạn, cũng cho chính chúng tôi.

inglês vietnamita
time thời gian
common chung
also cũng
we chúng tôi
money tiền
build xây dựng
you bạn
and các

EN Thank you for taking part in our playground. And in order for this playground to grow, perhaps we need to have common rules for all participants including you.

VI Cảm ơn bạn đã tham gia sân chơi của chúng tôi. để sân chơi này vững bền, phát triển thì lẽ chúng ta cần phải những quy định chung dành cho tất cả những người tham gia bao gồm cả bạn.

inglês vietnamita
thank cảm ơn
grow phát triển
common chung
including bao gồm
this này
we chúng tôi
all của

EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange

VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) một chỉ số trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc

inglês vietnamita
shares cổ phiếu
exchange giao dịch
of của
all tất cả các

EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange

VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) một chỉ số trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc

inglês vietnamita
shares cổ phiếu
exchange giao dịch
of của
all tất cả các

EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange

VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) một chỉ số trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc

inglês vietnamita
shares cổ phiếu
exchange giao dịch
of của
all tất cả các

EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange

VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) một chỉ số trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc

inglês vietnamita
shares cổ phiếu
exchange giao dịch
of của
all tất cả các

EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange

VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) một chỉ số trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc

inglês vietnamita
shares cổ phiếu
exchange giao dịch
of của
all tất cả các

EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange

VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) một chỉ số trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc

inglês vietnamita
shares cổ phiếu
exchange giao dịch
of của
all tất cả các

EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange

VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) một chỉ số trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc

inglês vietnamita
shares cổ phiếu
exchange giao dịch
of của
all tất cả các

Mostrando 50 de 50 traduções