EN AWS Reference Architecture Center: Common reference architectures and best practices.
EN AWS Reference Architecture Center: Common reference architectures and best practices.
VI Trung tâm kiến trúc tham chiếu AWS: Kiến trúc tham chiếu phổ biến và biện pháp thực hành tốt nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
center | trung tâm |
practices | thực hành |
EN Below you will find reference architectures that offer deep insights into how AWS Lambda can be used to create serverless architectures and applications
VI Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các kiến trúc tham chiếu cung cấp thông tin chuyên sâu về cách sử dụng AWS Lambda để tạo ra các kiến trúc và ứng dụng serverless
inglês | vietnamita |
---|---|
architectures | kiến trúc |
insights | thông tin |
aws | aws |
lambda | lambda |
find | tìm |
deep | sâu |
offer | cấp |
create | tạo |
you | bạn |
and | các |
EN DoD-Compliant Implementations in the AWS Cloud – Reference Architectures
VI Thực hiện tuân thủ DoD trong Đám mây AWS – Kiến trúc tham khảo
EN What are some common types of lead magnets? Common types of lead magnets include ebooks, guides, templates, webinars, and email courses
VI Các loại nam châm hút khách phổ biến là gì? Các loại lead magnet phổ biến bao gồm ebook, hướng dẫn, template, webinar, và các khóa học qua email
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
ebooks | ebook |
guides | hướng dẫn |
and | các |
types | loại |
EN Every organisation has different architectures, business goals and investments
VI Mỗi tổ chức đều có những kiến trúc, mục tiêu kinh doanh và đầu tư khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
every | mỗi |
architectures | kiến trúc |
business | kinh doanh |
goals | mục tiêu |
different | khác nhau |
EN An application can contain functions running on both architectures
VI Một ứng dụng có thể chứa các hàm chạy trên cả hai kiến trúc
inglês | vietnamita |
---|---|
architectures | kiến trúc |
functions | hàm |
on | trên |
running | chạy |
EN Yes. Layers and extensions can be targeted to ‘x86_64’ or ‘arm64’ compatible architectures. The default architecture for functions and layers is ‘x86_64’.
VI Có. Có thể nhắm mục tiêu các lớp và tiện ích mở rộng tới những kiến trúc tương thích với ‘x86_64’ hoặc ‘arm64’. Kiến trúc mặc định cho các hàm và lớp là ‘x86_64’.
inglês | vietnamita |
---|---|
targeted | mục tiêu |
compatible | tương thích |
default | mặc định |
functions | hàm |
or | hoặc |
and | các |
EN AWS Lambda functions powered by AWS Graviton2 processors are 20% cheaper compared to x86-based Lambda functions. The Lambda free tier applies to AWS Lambda functions powered by x86 and Arm-based architectures.
VI Các hàm AWS Lambda do bộ xử lý AWS Graviton2 cung cấp có mức giá rẻ hơn 20% so với các hàm Lambda dựa trên x86. Bậc miễn phí Lambda áp dụng cho các hàm AWS Lambda do kiến trúc dựa trên x86 và Arm cung cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
architectures | kiến trúc |
and | các |
EN Build secure, reliable, cost-effective data-processing architectures.
VI Xây dựng kiến trúc xử lý dữ liệu an toàn, đáng tin cậy, tiết kiệm chi phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
architectures | kiến trúc |
cost | phí |
reliable | tin cậy |
secure | an toàn |
EN Build effective and efficient machine learning (ML) architectures.
VI Xây dựng kiến trúc máy học (ML) hiệu quả và năng suất cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
machine | máy |
learning | học |
architectures | kiến trúc |
EN Learn to build the most secure, compliant, and resilient cloud architectures.
VI Tìm hiểu cách xây dựng kiến trúc đám mây bảo mật, tuân thủ và linh hoạt nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
build | xây dựng |
secure | bảo mật |
cloud | mây |
architectures | kiến trúc |
EN Build architectures that help you respond to the changing needs of your workforce.
VI Xây dựng kiến trúc giúp bạn đáp ứng nhu cầu thay đổi của lực lượng lao động.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
architectures | kiến trúc |
help | giúp |
changing | thay đổi |
needs | nhu cầu |
of | của |
your | bạn |
EN Design reliable, scalable, and secure data storage architectures.
VI Thiết kế kiến trúc lưu trữ dữ liệu đáng tin cậy, quy mô linh hoạt và bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
architectures | kiến trúc |
storage | lưu |
reliable | tin cậy |
secure | bảo mật |
EN Below you will find whitepapers about AWS Lambda and running serverless architectures at scale.
VI Dưới đây, bạn sẽ thấy các báo cáo nghiên cứu chuyên sâu về AWS Lambda và hoạt động chạy các kiến trúc serverless ở quy mô lớn.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
architectures | kiến trúc |
you | bạn |
running | chạy |
and | các |
EN Serverless architectures with AWS Lambda
VI Kiến trúc phi máy chủ với AWS Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
architectures | kiến trúc |
aws | aws |
lambda | lambda |
with | với |
EN An application can contain functions running on both architectures
VI Một ứng dụng có thể chứa các hàm chạy trên cả hai kiến trúc
inglês | vietnamita |
---|---|
architectures | kiến trúc |
functions | hàm |
on | trên |
running | chạy |
EN Yes. Layers and extensions can be targeted to ‘x86_64’ or ‘arm64’ compatible architectures. The default architecture for functions and layers is ‘x86_64’.
VI Có. Có thể nhắm mục tiêu các lớp và tiện ích mở rộng tới những kiến trúc tương thích với ‘x86_64’ hoặc ‘arm64’. Kiến trúc mặc định cho các hàm và lớp là ‘x86_64’.
inglês | vietnamita |
---|---|
targeted | mục tiêu |
compatible | tương thích |
default | mặc định |
functions | hàm |
or | hoặc |
and | các |
EN AWS Lambda functions powered by AWS Graviton2 processors are 20% cheaper compared to x86-based Lambda functions. The Lambda free tier applies to AWS Lambda functions powered by x86 and Arm-based architectures.
VI Các hàm AWS Lambda do bộ xử lý AWS Graviton2 cung cấp có mức giá rẻ hơn 20% so với các hàm Lambda dựa trên x86. Bậc miễn phí Lambda áp dụng cho các hàm AWS Lambda do kiến trúc dựa trên x86 và Arm cung cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
architectures | kiến trúc |
and | các |
EN AWS Graviton High Performance Computing Websites Hosted on AWS Hybrid Cloud Architectures Windows on AWS SQL Server on AWS SAP on AWS
VI AWS Graviton Điện toán hiệu năng cao Các trang web được lưu trữ trên AWS Kiến trúc đám mây lai Windows trên AWS SQL Server trên AWS SAP on AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
architectures | kiến trúc |
sql | sql |
aws | aws |
high | cao |
on | trên |
cloud | mây |
websites | trang web |
EN The flexibility of AWS allows you to design your application architectures the way you like, whether you want to host a website or analyze your data
VI Tính linh hoạt của AWS cho phép bạn thiết kế kiến trúc ứng dụng theo cách bạn muốn, bất kể là bạn muốn lưu trữ trang web hay phân tích dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
allows | cho phép |
architectures | kiến trúc |
way | cách |
analyze | phân tích |
data | dữ liệu |
whether | liệu |
want | bạn |
want to | muốn |
EN What if I need to discuss my organization’s FedRAMP-specific AWS workloads or architectures with AWS?
VI Vậy nếu tôi cần thảo luận với AWS về khối lượng công việc hoặc kiến trúc AWS theo FedRAMP của tổ chức mình thì sao?
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
organizations | tổ chức |
architectures | kiến trúc |
if | nếu |
aws | aws |
or | hoặc |
i | tôi |
workloads | khối lượng công việc |
with | với |
EN AWS offers services that make scalable logging and log analytics architectures simpler to implement
VI AWS cung cấp những dịch vụ giúp dễ dàng triển khai các cấu trúc phân tích nhật ký và ghi nhật ký trên quy mô linh hoạt hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
offers | cung cấp |
services | giúp |
analytics | phân tích |
implement | triển khai |
and | các |
to | dịch |
EN Your duties will include simulating and modelling software architectures, as well as handling their development and design
VI Nhiệm vụ của bạn sẽ bao gồm mô phỏng và mô hình hóa các kiến trúc phần mềm, cũng như xử lý sự phát triển và thiết kế của chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
software | phần mềm |
architectures | kiến trúc |
development | phát triển |
your | của bạn |
and | như |
EN The downloaded resource may reference other resources which your browser may automatically download
VI Tài nguyên đã tải xuống có thể tham chiếu đến các tài nguyên khác mà trình duyệt của bạn có thể tự động tải xuống
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
browser | trình duyệt |
your | bạn |
resources | tài nguyên |
which | các |
download | tải xuống |
EN Please include “Cisco Connect” in the reference/comment section of your donation transaction.
VI Xin vui lòng đề chữ "Cisco Connect" trong phần ghi chú khi bạn chuyển khoản ủng hộ
EN Working with reference databases.
VI Cơ sở dữ liệu về các tài liệu tham khảo
inglês | vietnamita |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
EN The main goal of Callisto is to research and develop a reference implementation of a self-sustaining, self-governed and self-funded blockchain ecosystem and development environment.
VI Mục tiêu chính của Callisto là nghiên cứu, phát triển một triển khai tham chiếu cho một hệ sinh thái và môi trường phát triển blockchain tự duy trì, tự quản lý và tự tài trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
goal | mục tiêu |
research | nghiên cứu |
implementation | triển khai |
ecosystem | hệ sinh thái |
environment | môi trường |
of | của |
development | phát triển |
EN Joint input and reference tables
VI Bảng đầu vào chung và bảng tham chiếu
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
EN The developer offers some tutorials and sample videos with built-in effects for your reference
VI Nhà phát triển cung cấp một số hướng dẫn và video mẫu với các hiệu ứng được dựng sẵn để bạn tham khảo
inglês | vietnamita |
---|---|
developer | nhà phát triển |
offers | cung cấp |
tutorials | hướng dẫn |
videos | video |
your | bạn |
effects | hiệu ứng |
and | các |
EN Why do I need to provide a reference bank account?
VI Tại sao tôi cần cung cấp tài khoản ngân hàng tham chiếu?
inglês | vietnamita |
---|---|
why | tại sao |
need | cần |
provide | cung cấp |
i | tôi |
account | tài khoản |
bank | ngân hàng |
EN The downloaded resource may reference other resources which your browser may automatically download
VI Tài nguyên đã tải xuống có thể tham chiếu đến các tài nguyên khác mà trình duyệt của bạn có thể tự động tải xuống
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
browser | trình duyệt |
your | bạn |
resources | tài nguyên |
which | các |
download | tải xuống |
EN Reference Architecture Examples and Best Practices
VI Kiến trúc tham chiếu: các ví dụ, sơ đồ và biện pháp thực hành tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
architecture | kiến trúc |
and | các |
practices | thực hành |
EN Developer Center Quick Starts Reference Architecture Diagrams Solutions Implementations Whitepapers & Guides
VI Trung tâm nhà phát triển Hướng dẫn bắt đầu nhanh Sơ đồ kiến trúc tham khảo Triển khai giải pháp Báo cáo nghiên cứu chuyên sâu và hướng dẫn
inglês | vietnamita |
---|---|
developer | nhà phát triển |
center | trung tâm |
quick | nhanh |
architecture | kiến trúc |
solutions | giải pháp |
guides | hướng dẫn |
EN API reference documentation for the latest version of the SDK for Python.
VI Tài liệu tham khảo về API dành cho phiên bản SDK for Python mới nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
documentation | tài liệu |
latest | mới |
version | phiên bản |
sdk | sdk |
EN API Reference and Developer Guide for the AWS SDK for Java.
VI API Reference và Developer Guide dành cho AWS SDK cho Java.
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
aws | aws |
sdk | sdk |
java | java |
EN API reference documentation for the latest version of the SDK for Java.
VI Tài liệu tham khảo về API dành cho phiên bản SDK for Java mới nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
documentation | tài liệu |
latest | mới |
version | phiên bản |
sdk | sdk |
java | java |
EN Read our AWS Lambda API Reference documentation.
VI Đọc tài liệu Tham khảo API AWS Lambda của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
api | api |
documentation | tài liệu |
aws | aws |
our | chúng tôi |
EN EFS for Lambda is ideal for a range of use cases including processing or backing up large data amounts, and loading large reference files or models
VI EFS for Lambda là dịch vụ lý tưởng cho nhiều trường hợp sử dụng, bao gồm xử lý hoặc sao lưu khối lượng dữ liệu lớn cũng như tải tệp hoặc mô hình tham chiếu lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
efs | efs |
lambda | lambda |
range | nhiều |
use | sử dụng |
cases | trường hợp |
including | bao gồm |
data | dữ liệu |
files | tệp |
models | mô hình |
large | lớn |
or | hoặc |
and | như |
for | cho |
of | dịch |
EN The reference architecture demonstrates how to use AWS Lambda in conjunction with Amazon API Gateway and Amazon S3 to upload photos and notes from a mobile application
VI Kiến trúc tham khảo trình bày cách sử dụng AWS Lambda kết hợp với Amazon API Gateway và Amazon S3 để tải ảnh và ghi chú lên từ một ứng dụng di động
inglês | vietnamita |
---|---|
architecture | kiến trúc |
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
api | api |
use | sử dụng |
and | với |
EN Joint input and reference tables
VI Bảng đầu vào chung và bảng tham chiếu
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
EN What is the FedRAMP ID for reference purposes?
VI ID của FedRAMP cho mục đích tham chiếu là gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
EN For the latest list of HIPAA-eligible AWS services, see the HIPAA Eligible Services Reference webpage.
VI Để xem danh sách mới nhất về dịch vụ AWS hội đủ điều kiện HIPAA, hãy xem trang web Tham khảo dịch vụ hội đủ điều kiện HIPAA.
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
list | danh sách |
aws | aws |
see | xem |
EN For a list of all AWS endpoints, see Regions and Endpoints in the AWS General Reference
VI Để biết danh sách tất cả các điểm cuối AWS, hãy xem Khu vực và điểm cuối trong Tham chiếu chung AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
aws | aws |
regions | khu vực |
general | chung |
all | tất cả các |
see | xem |
in | trong |
and | các |
EN New Quick Start deploys the Compliance IRAP PROTECTED Reference Architecture on the AWS Cloud
VI Khởi động nhanh mới triển khai kiến trúc tham khảo IRAP ĐƯỢC BẢO VỆ về tuân thủ trên Đám mây AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
quick | nhanh |
architecture | kiến trúc |
on | trên |
aws | aws |
cloud | mây |
EN It automatically deploys the IRAP PROTECTED Reference Architecture on the AWS Cloud in about an hour
VI Tính năng này sẽ tự động triển khai kiến trúc tham khảo IRAP ĐƯỢC BẢO VỆ trên Đám mây AWS trong khoảng một giờ
inglês | vietnamita |
---|---|
architecture | kiến trúc |
on | trên |
in | trong |
aws | aws |
cloud | mây |
EN While this solution implements many of the controls that are outlined in the IRAP PROTECTED Reference Architecture, not all of the recommended controls are included in this Quick Start
VI Mặc dù giải pháp này triển khai nhiều kiểm soát được nêu trong Kiến trúc tham chiếu IRAP ĐƯỢC BẢO VỆ, nhưng không phải tất cả các kiểm soát được đề xuất đều có trong bản Khởi động nhanh này
inglês | vietnamita |
---|---|
solution | giải pháp |
many | nhiều |
controls | kiểm soát |
in | trong |
architecture | kiến trúc |
not | không |
quick | nhanh |
all | tất cả các |
EN Quick Start for K-ISMS-P reference architecture on AWS Cloud
VI Bắt đầu nhanh cho kiến trúc tham khảo K-ISMS-P trên Đám mây AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
quick | nhanh |
start | bắt đầu |
architecture | kiến trúc |
aws | aws |
cloud | mây |
on | trên |
EN Quick Start for IRAP PROTECTED Reference Architecture on AWS Cloud
VI Bắt đầu nhanh cho kiến trúc tham khảo IRAP ĐƯỢC BẢO VỆ trên Đám mây AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
quick | nhanh |
start | bắt đầu |
architecture | kiến trúc |
aws | aws |
cloud | mây |
on | trên |
EN Note: The result might differ from actual calculation at FE CREDIT's POS and is for reference only
VI *Ghi chú: Kết quả tính toán này chỉ mang tính chất tham khảo và có thể sai lệch nhỏ với kết quả tính toán thực tế tại các điểm giới thiệu của FE CREDIT
inglês | vietnamita |
---|---|
actual | thực |
fe | fe |
at | tại |
the | này |
for | với |
EN Reference information and terms
VI Thông tin tham khảo và điều khoản
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
Mostrando 50 de 50 traduções