Traduzir "cause high costs" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "cause high costs" de inglês para vietnamita

Traduções de cause high costs

"cause high costs" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

cause các
high bạn cao cho cung cấp các cũng của giá trị hơn lên lớn một nhanh chóng nhiều sản phẩm sử dụng thêm thực trên từ vào về với đó đầu đến để
costs chi phí cho sử dụng với

Tradução de inglês para vietnamita de cause high costs

inglês
vietnamita

EN In the darker direction, you are the cause of internal competitions and struggles and thereby cause a series of other unfortunate chain reactions. 

VI Ở hướng tăm tối hơn, bạn là nguyên nhân của những cuộc cạnh tranh, giành giật trong nội bộ từ đó gây ra hàng loạt phản ứng dây chuyền đáng tiếc khác.

EN As the value of NIM grows, this foundation will be enabled to support good cause initiatives with high social or ecological impact.

VI Khi giá trị của NIM tăng lên, nền tảng này sẽ được kích hoạt để hỗ trợ các sáng kiến tác động lớn đến xã hội hoặc hệ sinh thái.

inglês vietnamita
of của
high lớn
or hoặc

EN "Which plan is best for my company?" "How much can I cut costs?" We can reduce costs through precise and detailed consulting that can only be done by Edion.

VI "Kế hoạch nào là tốt nhất cho công ty của tôi?" "Tôi thể cắt giảm bao nhiêu chi phí?" Chúng tôi thể giảm chi phí thông qua tư vấn chính xác chi tiết chỉ thể được thực hiện bởi Edion.

inglês vietnamita
plan kế hoạch
company công ty
reduce giảm
detailed chi tiết
costs phí
my của tôi
we chúng tôi
for cho
and của
through thông qua
is được

EN If there is need for additional roof reinforcements before installation, these costs can be included in our project scope or you can choose to cover these costs yourself.

VI Nếu cần thêm gia cố mái trước khi lắp đặt, các chi phí này thể được bao gồm trong phạm vi dự án của chúng tôi hoặc bạn thể chọn tự trang trải các chi phí này.

inglês vietnamita
included bao gồm
project dự án
scope phạm vi
choose chọn
costs phí
if nếu
or hoặc
our chúng tôi
in trong
before trước
to thêm

EN "Which plan is best for my company?" "How much can I cut costs?" We can reduce costs through precise and detailed consulting that can only be done by Edion.

VI "Kế hoạch nào là tốt nhất cho công ty của tôi?" "Tôi thể cắt giảm bao nhiêu chi phí?" Chúng tôi thể giảm chi phí thông qua tư vấn chính xác chi tiết chỉ thể được thực hiện bởi Edion.

inglês vietnamita
plan kế hoạch
company công ty
reduce giảm
detailed chi tiết
costs phí
my của tôi
we chúng tôi
for cho
and của
through thông qua
is được

EN Select an ENERGY STAR® high-efficiency air conditioner to achieve energy efficiency and reduce monthly energy costs

VI Chọn máy điều hòa tiết kiệm điện năng cao được dán SAO NĂNG LƯỢNG® để sử dụng năng lượng hiệu quả giảm chi phí điện năng hàng tháng

inglês vietnamita
select chọn
star sao
reduce giảm
to điều
high cao
costs phí
energy năng lượng
monthly hàng tháng

EN Block phishing and malware before they strike, and contain compromised devices before they cause breaches.

VI Ngăn chặn lừa đảo phần mềm độc hại trước khi chúng tấn công bảo vệ các thiết bị bị xâm phạm trước khi chúng gây ra vi phạm.

inglês vietnamita
block chặn
before trước

EN No. A vaccine will not cause you to test positive on viral tests.

VI Không. Vắc-xin sẽ không khiến quý vị xét nghiệm dương tính với xét nghiệm vi-rút.

inglês vietnamita
tests xét nghiệm
not với

EN The COVID-19 vaccines do not contain the live virus, so they cannot cause COVID-19.

VI Vắc-xin COVID-19 không chứa vi-rút sống, vì vậy không thể gây nhiễm COVID-19.

inglês vietnamita
live sống
contain chứa
the không

EN This could cause significant flooding and erosion of hundreds of miles of coastline, greatly impacting homes, agricultural lands and low-lying cities.

VI Hiện tượng này thể gây ra tình trạng ngập lụt nghiêm trọng xói mòn hàng trăm dặm đường bờ biển, ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhà cửa, đất nông nghiệp các thành phố ở vùng trũng.

inglês vietnamita
this này
and các

EN This will cause your vehicle to malfunction so please have them serviced regularly so that they operate at the best performance.

VI Điều này sẽ khiến xe của bạn bị hỏng hóc nên hãy thường xuyên đưa chúng đi bảo dưỡng để chúng vận hành với hiệu suất tốt nhất.

inglês vietnamita
operate vận hành
performance hiệu suất
your của bạn
regularly thường xuyên
this này
will nên

EN This can cause further spread of the virus and deaths, with grave impact to the community

VI Điều này thể làm lây lan thêm vi-rút gia tăng các ca tử vong, đồng thời gây ra tác động lớn đến cộng đồng

inglês vietnamita
and các

EN When responding to consultations and complaints, we take care not to cause any disadvantage to the counselor, but also give due consideration to the subject's honor, human rights, and privacy

VI Khi trả lời các cuộc tham vấn khiếu nại, chúng tôi chú ý không gây bất lợi cho cố vấn, mà còn xem xét đúng đắn đến danh dự, quyền con người quyền riêng tư của chủ thể

inglês vietnamita
not không
also mà còn
rights quyền
we chúng tôi
human người
privacy riêng
give cho
and của

EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.

VI Giám đốc là người đứng đầu Công ty, để Công ty thể hiểu nhanh chóng chính xác các vấn đề thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.

inglês vietnamita
company công ty
accurately chính xác
report báo cáo
quickly nhanh chóng
or hoặc
to đầu
in trong
and các

EN This causes the memory to become full early, unable to store more data or cause the device to become sluggish.

VI Điều này khiến bộ nhớ sớm bị đầy, không thể lưu trữ được thêm dữ liệu hoặc khiến thiết bị trở nên ì ạch.

inglês vietnamita
more thêm
data dữ liệu
or hoặc

EN These phenomena do not come by accident but are actually from an upcoming disaster: an asteroid will soon hit the Earth and cause catastrophic destruction

VI Các hiện tượng đó không phải đến ngẫu nhiên mà thật ra từ một tai họa sắp tới: một tiểu hành tinh không lâu nữa sẽ chạm vào Trái đất gây ra thảm họa hủy diệt

inglês vietnamita
not không
and
these các

EN They will cause your device to stagnate, or worse, your information was stolen by hacker.

VI Chúng sẽ khiến cho thiết bị rơi vào tình trạng trì trệ, hoặc tệ hơnbạn bị đánh cắp thông tin.

inglês vietnamita
or hoặc
information thông tin
your

EN LIVER DISEASES – TIME TO PAY ATTENTION!  Hepatitis often has unclear symtoms which can be easily unoticed and cause many serious complications such...

VI Columbia Asia Bình Dương trang bị mới Máy chụp cắt lớp vi tính (chụp CT) 160 lát cắt - Cannon Aquilion Prime SP khả năng hỗ trợ chẩn đoán rộng,...

EN 1. WHAT’S WART? Warts are small growths on the skin that normally don't cause pain. Some warts itch and may hurt, especially if they're on your feet...

VI Dính thắng lưỡi (hay thắng lưỡi bám thấp) là một dị tật bẩm sinh không phổ biến ở thắng lưỡi làm cản trở cử động bình thường của lưỡi, gây khó bú ...

inglês vietnamita
and của
your

EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.

VI Giám đốc là người đứng đầu Công ty, để Công ty thể hiểu nhanh chóng chính xác các vấn đề thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.

inglês vietnamita
company công ty
accurately chính xác
report báo cáo
quickly nhanh chóng
or hoặc
to đầu
in trong
and các

EN This is because COVID-19 can cause blood clots in the vascular system

VI Nguyên nhân này là do bệnh COVID-19 thể gây ra cục máu đông trong hệ thống mạch máu

inglês vietnamita
system hệ thống
in trong
this này

EN People with lung diseases are at higher risk of severe COVID-19. This is because COVID-19 can cause inflammation in the lungs. Learn more about lung diseases from the American Lung Association.

VI Nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng sẽ cao hơn ở những người mắc bệnh phổi. Nguyên nhân là do bệnh COVID-19 thể gây viêm phổi. Tìm hiểu thêm về bệnh phổi từ Hiệp Hội Phổi Hoa Kỳ.

inglês vietnamita
people người
diseases bệnh
learn hiểu

EN COVID-19 can cause severe lung infections

VI Bệnh COVID-19 thể gây nhiễm trùng phổi nặng

EN This will cause your vehicle to malfunction so please have them serviced regularly so that they operate at the best performance.

VI Điều này sẽ khiến xe của bạn bị hỏng hóc nên hãy thường xuyên đưa chúng đi bảo dưỡng để chúng vận hành với hiệu suất tốt nhất.

inglês vietnamita
operate vận hành
performance hiệu suất
your của bạn
regularly thường xuyên
this này
will nên

EN This can cause further spread of the virus and deaths, with grave impact to the community

VI Điều này thể làm lây lan thêm vi-rút gia tăng các ca tử vong, đồng thời gây ra tác động lớn đến cộng đồng

inglês vietnamita
and các

EN When responding to consultations and complaints, we take care not to cause any disadvantage to the consultant, but also give due consideration to the honor, human rights, and privacy of the target person

VI Khi trả lời tham vấn khiếu nại, chúng tôi cẩn trọng để không gây bất lợi cho nhà tư vấn mà còn xem xét thích đáng đến danh dự, quyền con người quyền riêng tư của đối tượng

inglês vietnamita
rights quyền
we chúng tôi
also mà còn
person người

EN You will, and you will cause your End Users to, abide by and ensure compliance with, all the terms and conditions of this Agreement

VI Bạn sẽ tuân thủ sẽ yêu cầu Người dùng cuối tuân thủ đảm bảo tuân thủ tất cả các điều khoản điều kiện của Thỏa thuận này

inglês vietnamita
users người dùng
all tất cả các
end của
with dùng
you bạn
this này

EN For some patients, ending medications that cause uncomfortable side effects is offered as a palliative option.

VI Đối với một số bệnh nhân thì việc chấm dứt sử dụng các loại thuốc gây tác dụng phụ khó chịu cũng được xem như là một lựa chọn giảm nhẹ.

inglês vietnamita
some các
option chọn

EN For some patients, ending medications that cause uncomfortable side effects is offered as a palliative option.

VI Đối với một số bệnh nhân thì việc chấm dứt sử dụng các loại thuốc gây tác dụng phụ khó chịu cũng được xem như là một lựa chọn giảm nhẹ.

inglês vietnamita
some các
option chọn

EN For some patients, ending medications that cause uncomfortable side effects is offered as a palliative option.

VI Đối với một số bệnh nhân thì việc chấm dứt sử dụng các loại thuốc gây tác dụng phụ khó chịu cũng được xem như là một lựa chọn giảm nhẹ.

inglês vietnamita
some các
option chọn

EN For some patients, ending medications that cause uncomfortable side effects is offered as a palliative option.

VI Đối với một số bệnh nhân thì việc chấm dứt sử dụng các loại thuốc gây tác dụng phụ khó chịu cũng được xem như là một lựa chọn giảm nhẹ.

inglês vietnamita
some các
option chọn

EN We apologize for any inconvenience this may cause.

VI Chúng tôi thành thật cáo lỗi cho bất cứ sự bất tiện nào về điều này. 

inglês vietnamita
for cho
we chúng tôi
this này

EN Q A9. Will receiving advance Child Tax Credit payments cause a delay in my refund when I file my 2021 tax return? (updated May 20, 2022)

VI Q A9. Việc nhận Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em làm chậm việc nhận tiền hoàn thuế của tôi khi nộp tờ khai thuế năm 2021 không? (cập nhật Ngày 20 Tháng 5 Năm 2022)

inglês vietnamita
receiving nhận
child trẻ em
my của tôi
updated cập nhật
may

EN The TRX Protocol, offers scalable, high-availability, and high-throughput support that serves as the foundation for all decentralized applications in the TRX ecosystem

VI Giao thức TRX , cung cấp hỗ trợ khả năng mở rộng, tính sẵn sàng thông lượng cao, đóng vai trò là nền tảng cho tất cả các ứng dụng phi tập trung trong hệ sinh thái TRX

inglês vietnamita
protocol giao thức
offers cung cấp
decentralized phi tập trung
applications các ứng dụng
in trong
ecosystem hệ sinh thái
all tất cả các

EN Each Daily Idea comes with a prediction of ‘Very High’, ‘High’, ‘Medium’ or ‘Low’

VI Mỗi Ý tưởng Mỗi ngày được đưa ra kèm dự đoán "Rất cao", "Cao", "Trung bình" hay "Thấp"

inglês vietnamita
very rất
high cao
low thấp
each mỗi

EN HPC applications often require high network performance, fast storage, large amounts of memory, high compute capabilities, or all of the above

VI Các ứng dụng HPC thường yêu cầu hiệu năng mạng cao, lưu trữ nhanh, dung lượng bộ nhớ lớn, khả năng điện toán cao hoặc tất cả các yếu tố kể trên

inglês vietnamita
often thường
network mạng
fast nhanh
or hoặc
above trên
applications các ứng dụng
high cao
require yêu cầu
large lớn
all tất cả các

EN Gain insights faster, and quickly move from idea to market with virtually unlimited compute capacity, a high-performance file system, and high-throughput networking.

VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơn nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao mạng thông lượng cao.

inglês vietnamita
insights thông tin
unlimited không giới hạn
file tệp
system hệ thống
networking mạng
high cao
faster nhanh hơn
quickly nhanh chóng
and như
with với

EN Deliver a high performance remote desktop and 3D application graphics with NICE DCV, a bandwidth-efficient and high performance streaming protocol.

VI Cung cấp đồ họa ứng dụng 3D máy tính từ xa hiệu suất cao với NICE DCV - giao thức phát trực tuyến hiệu suất cao tiết kiệm băng thông.

inglês vietnamita
high cao
performance hiệu suất
remote xa
desktop máy tính
protocol giao thức
deliver cung cấp
with với

EN The TRX Protocol, offers scalable, high-availability, and high-throughput support that serves as the foundation for all decentralized applications in the TRX ecosystem

VI Giao thức TRX , cung cấp hỗ trợ khả năng mở rộng, tính sẵn sàng thông lượng cao, đóng vai trò là nền tảng cho tất cả các ứng dụng phi tập trung trong hệ sinh thái TRX

inglês vietnamita
protocol giao thức
offers cung cấp
decentralized phi tập trung
applications các ứng dụng
in trong
ecosystem hệ sinh thái
all tất cả các

EN AWS Regions with lower latency, high throughput, and high redundancy

VI Khu vực AWS độ trễ thấp hơn, thông lượng cao khả năng dự phòng cao

inglês vietnamita
aws aws
regions khu vực
lower thấp
high cao

EN High Throughput and Low Latency with High Performance Computing (HPC) Clusters

VI Thông lượng cao độ trễ thấp với Cụm điện toán hiệu năng cao (HPC)

inglês vietnamita
high cao
and với
low thấp

EN Gain insights faster, and quickly move from idea to market with virtually unlimited compute capacity, a high-performance file system, and high-throughput networking.

VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơn nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao mạng thông lượng cao.

inglês vietnamita
insights thông tin
unlimited không giới hạn
file tệp
system hệ thống
networking mạng
high cao
faster nhanh hơn
quickly nhanh chóng
and như
with với

EN Deliver a high performance remote desktop and 3D application graphics with NICE DCV, a bandwidth-efficient and high performance streaming protocol.

VI Cung cấp đồ họa ứng dụng 3D máy tính từ xa hiệu suất cao với NICE DCV - giao thức phát trực tuyến hiệu suất cao tiết kiệm băng thông.

inglês vietnamita
high cao
performance hiệu suất
remote xa
desktop máy tính
protocol giao thức
deliver cung cấp
with với

EN Each Daily Idea comes with a prediction of ‘Very High’, ‘High’, ‘Medium’ or ‘Low’

VI Mỗi Ý tưởng Mỗi ngày được đưa ra kèm dự đoán "Rất cao", "Cao", "Trung bình" hay "Thấp"

inglês vietnamita
very rất
high cao
low thấp
each mỗi

EN This includes support for real-time traffic, ultra-high reliability and low-latency, time-sensitive networking (TSN) and high accuracy positioning

VI Điều này bao gồm hỗ trợ cho lưu lượng truy cập thời gian thực, độ tin cậy cực cao độ trễ thấp, độ nhạy cao với thời gian (Time-Sensitive Networking – TSN) định vị độ chính xác cao

inglês vietnamita
includes bao gồm
real-time thời gian thực
and với
high cao

EN HIGH RISK WARNING: Foreign exchange trading carries a high level of risk that may not be suitable for all investors

VI CẢNH BÁO RỦI RO CAO: Giao dịch ngoại hối mức độ rủi ro cao, thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu

inglês vietnamita
high cao
risk rủi ro
exchange giao dịch
not không
all tất cả các

EN Exercise precise control over how your content is cached, reduce bandwidth costs, and take advantage of built-in unmetered DDoS protection.

VI Thực hiện quyền kiểm soát chính xác cách nội dung của bạn được lưu vào bộ nhớ đệm, giảm chi phí băng thông tận dụng tính năng bảo vệ DDoS không đo lường được tích hợp sẵn.

inglês vietnamita
control kiểm soát
reduce giảm
ddos ddos
of của
your bạn
and

EN Caching content on the Cloudflare network reduces the need to source content from the origin, reducing costs

VI Nội dung lưu vào bộ nhớ đệm trên mạng Cloudflare giúp giảm nhu cầu lấy nội dung từ máy chủ gốc, giảm chi phí

inglês vietnamita
on trên
network mạng
need nhu cầu

EN Customers hosting their websites with Cloudflare partners can reduce or completely eliminate data egress costs from their hosting provider to Cloudflare when dynamic content is requested.

VI Khách hàng lưu trữ trang web của họ với các đối tác Cloudflare thể giảm hoặc loại bỏ hoàn toàn chi phí chuyển dữ liệu từ nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ sang Cloudflare kể cả với nội dung động.

inglês vietnamita
reduce giảm
or hoặc
completely hoàn toàn
provider nhà cung cấp
data dữ liệu
customers khách
websites trang
their của

EN Get actionable insights into the caching of your website for a better cache-hit ratio and further drive down your bandwidth costs.

VI Nhận thông tin chi tiết hữu ích về bộ nhớ đệm của trang web của bạn để tỷ lệ truy cập vào bộ nhớ đệm tốt hơn giảm chi phí băng thông của bạn hơn nữa.

inglês vietnamita
get nhận
of của
insights thông tin
your bạn
website trang
and
better hơn

Mostrando 50 de 50 traduções