Traduzir "bones can cause" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "bones can cause" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de bones can cause

inglês
vietnamita

EN In the darker direction, you are the cause of internal competitions and struggles and thereby cause a series of other unfortunate chain reactions. 

VI hướng tăm tối hơn, bạn nguyên nhân của những cuộc cạnh tranh, giành giật trong nội bộ từ đó gây ra hàng loạt phản ứng dây chuyền đáng tiếc khác.

EN Patients can also walk in for broken bones, sports physicals and immunizations.

VI Bệnh nhân cũng thể đến khám khi bị gãy xương, khám sức khỏe thể thao tiêm chủng.

inglês vietnamita
also cũng
for khi
in đến

EN Broken bones or dislocated joints

VI Gãy xương hoặc trật khớp

inglês vietnamita
or hoặc

EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.

VI Giám đốc người đứng đầu Công ty, để Công ty thể hiểu nhanh chóng chính xác các vấn đề thể gây tổn thất trọng yếu trong quản thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.

inglês vietnamita
company công ty
accurately chính xác
report báo cáo
quickly nhanh chóng
or hoặc
to đầu
in trong
and các

EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.

VI Giám đốc người đứng đầu Công ty, để Công ty thể hiểu nhanh chóng chính xác các vấn đề thể gây tổn thất trọng yếu trong quản thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.

inglês vietnamita
company công ty
accurately chính xác
report báo cáo
quickly nhanh chóng
or hoặc
to đầu
in trong
and các

EN This can cause further spread of the virus and deaths, with grave impact to the community

VI Điều này thể làm lây lan thêm vi-rút gia tăng các ca tử vong, đồng thời gây ra tác động lớn đến cộng đồng

inglês vietnamita
and các

EN LIVER DISEASES – TIME TO PAY ATTENTION!  Hepatitis often has unclear symtoms which can be easily unoticed and cause many serious complications such...

VI Columbia Asia Bình Dương trang bị mới Máy chụp cắt lớp vi tính (chụp CT) 160 lát cắt - Cannon Aquilion Prime SP khả năng hỗ trợ chẩn đoán rộng,...

EN This is because COVID-19 can cause blood clots in the vascular system

VI Nguyên nhân này do bệnh COVID-19 thể gây ra cục máu đông trong hệ thống mạch máu

inglês vietnamita
system hệ thống
in trong
this này

EN People with lung diseases are at higher risk of severe COVID-19. This is because COVID-19 can cause inflammation in the lungs. Learn more about lung diseases from the American Lung Association.

VI Nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng sẽ cao hơn những người mắc bệnh phổi. Nguyên nhân do bệnh COVID-19 thể gây viêm phổi. Tìm hiểu thêm về bệnh phổi từ Hiệp Hội Phổi Hoa Kỳ.

inglês vietnamita
people người
diseases bệnh
learn hiểu

EN COVID-19 can cause severe lung infections

VI Bệnh COVID-19 thể gây nhiễm trùng phổi nặng

EN This can cause further spread of the virus and deaths, with grave impact to the community

VI Điều này thể làm lây lan thêm vi-rút gia tăng các ca tử vong, đồng thời gây ra tác động lớn đến cộng đồng

inglês vietnamita
and các

EN Block phishing and malware before they strike, and contain compromised devices before they cause breaches.

VI Ngăn chặn lừa đảo phần mềm độc hại trước khi chúng tấn công bảo vệ các thiết bị bị xâm phạm trước khi chúng gây ra vi phạm.

inglês vietnamita
block chặn
before trước

EN No. A vaccine will not cause you to test positive on viral tests.

VI Không. Vắc-xin sẽ không khiến quý vị xét nghiệm dương tính với xét nghiệm vi-rút.

inglês vietnamita
tests xét nghiệm
not với

EN The COVID-19 vaccines do not contain the live virus, so they cannot cause COVID-19.

VI Vắc-xin COVID-19 không chứa vi-rút sống, vậy không thể gây nhiễm COVID-19.

inglês vietnamita
live sống
contain chứa
the không

EN This could cause significant flooding and erosion of hundreds of miles of coastline, greatly impacting homes, agricultural lands and low-lying cities.

VI Hiện tượng này thể gây ra tình trạng ngập lụt nghiêm trọng xói mòn hàng trăm dặm đường bờ biển, ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhà cửa, đất nông nghiệp các thành phố vùng trũng.

inglês vietnamita
this này
and các

EN This will cause your vehicle to malfunction so please have them serviced regularly so that they operate at the best performance.

VI Điều này sẽ khiến xe của bạn bị hỏng hóc nên hãy thường xuyên đưa chúng đi bảo dưỡng để chúng vận hành với hiệu suất tốt nhất.

inglês vietnamita
operate vận hành
performance hiệu suất
your của bạn
regularly thường xuyên
this này
will nên

EN When responding to consultations and complaints, we take care not to cause any disadvantage to the counselor, but also give due consideration to the subject's honor, human rights, and privacy

VI Khi trả lời các cuộc tham vấn khiếu nại, chúng tôi chú ý không gây bất lợi cho cố vấn, mà còn xem xét đúng đắn đến danh dự, quyền con người quyền riêngcủa chủ thể

inglês vietnamita
not không
also mà còn
rights quyền
we chúng tôi
human người
privacy riêng
give cho
and của

EN As the value of NIM grows, this foundation will be enabled to support good cause initiatives with high social or ecological impact.

VI Khi giá trị của NIM tăng lên, nền tảng này sẽ được kích hoạt để hỗ trợ các sáng kiến tác động lớn đến xã hội hoặc hệ sinh thái.

inglês vietnamita
of của
high lớn
or hoặc

EN This causes the memory to become full early, unable to store more data or cause the device to become sluggish.

VI Điều này khiến bộ nhớ sớm bị đầy, không thể lưu trữ được thêm dữ liệu hoặc khiến thiết bị trở nên ì ạch.

inglês vietnamita
more thêm
data dữ liệu
or hoặc

EN These phenomena do not come by accident but are actually from an upcoming disaster: an asteroid will soon hit the Earth and cause catastrophic destruction

VI Các hiện tượng đó không phải đến ngẫu nhiên mà thật ra từ một tai họa sắp tới: một tiểu hành tinh không lâu nữa sẽ chạm vào Trái đất gây ra thảm họa hủy diệt

inglês vietnamita
not không
and
these các

EN They will cause your device to stagnate, or worse, your information was stolen by hacker.

VI Chúng sẽ khiến cho thiết bị rơi vào tình trạng trì trệ, hoặc tệ hơn bạn bị đánh cắp thông tin.

inglês vietnamita
or hoặc
information thông tin
your

EN 1. WHAT’S WART? Warts are small growths on the skin that normally don't cause pain. Some warts itch and may hurt, especially if they're on your feet...

VI Dính thắng lưỡi (hay thắng lưỡi bám thấp) một dị tật bẩm sinh không phổ biến thắng lưỡi làm cản trở cử động bình thường của lưỡi, gây khó bú ...

inglês vietnamita
and của
your

EN This will cause your vehicle to malfunction so please have them serviced regularly so that they operate at the best performance.

VI Điều này sẽ khiến xe của bạn bị hỏng hóc nên hãy thường xuyên đưa chúng đi bảo dưỡng để chúng vận hành với hiệu suất tốt nhất.

inglês vietnamita
operate vận hành
performance hiệu suất
your của bạn
regularly thường xuyên
this này
will nên

EN When responding to consultations and complaints, we take care not to cause any disadvantage to the consultant, but also give due consideration to the honor, human rights, and privacy of the target person

VI Khi trả lời tham vấn khiếu nại, chúng tôi cẩn trọng để không gây bất lợi cho nhà tư vấn mà còn xem xét thích đáng đến danh dự, quyền con người quyền riêngcủa đối tượng

inglês vietnamita
rights quyền
we chúng tôi
also mà còn
person người

EN You will, and you will cause your End Users to, abide by and ensure compliance with, all the terms and conditions of this Agreement

VI Bạn sẽ tuân thủ sẽ yêu cầu Người dùng cuối tuân thủ đảm bảo tuân thủ tất cả các điều khoản điều kiện của Thỏa thuận này

inglês vietnamita
users người dùng
all tất cả các
end của
with dùng
you bạn
this này

EN For some patients, ending medications that cause uncomfortable side effects is offered as a palliative option.

VI Đối với một số bệnh nhân thì việc chấm dứt sử dụng các loại thuốc gây tác dụng phụ khó chịu cũng được xem như một lựa chọn giảm nhẹ.

inglês vietnamita
some các
option chọn

EN For some patients, ending medications that cause uncomfortable side effects is offered as a palliative option.

VI Đối với một số bệnh nhân thì việc chấm dứt sử dụng các loại thuốc gây tác dụng phụ khó chịu cũng được xem như một lựa chọn giảm nhẹ.

inglês vietnamita
some các
option chọn

EN For some patients, ending medications that cause uncomfortable side effects is offered as a palliative option.

VI Đối với một số bệnh nhân thì việc chấm dứt sử dụng các loại thuốc gây tác dụng phụ khó chịu cũng được xem như một lựa chọn giảm nhẹ.

inglês vietnamita
some các
option chọn

EN For some patients, ending medications that cause uncomfortable side effects is offered as a palliative option.

VI Đối với một số bệnh nhân thì việc chấm dứt sử dụng các loại thuốc gây tác dụng phụ khó chịu cũng được xem như một lựa chọn giảm nhẹ.

inglês vietnamita
some các
option chọn

EN We apologize for any inconvenience this may cause.

VI Chúng tôi thành thật cáo lỗi cho bất cứ sự bất tiện nào về điều này. 

inglês vietnamita
for cho
we chúng tôi
this này

EN Q A9. Will receiving advance Child Tax Credit payments cause a delay in my refund when I file my 2021 tax return? (updated May 20, 2022)

VI Q A9. Việc nhận Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em làm chậm việc nhận tiền hoàn thuế của tôi khi nộp tờ khai thuế năm 2021 không? (cập nhật Ngày 20 Tháng 5 Năm 2022)

inglês vietnamita
receiving nhận
child trẻ em
my của tôi
updated cập nhật
may

EN "Which plan is best for my company?" "How much can I cut costs?" We can reduce costs through precise and detailed consulting that can only be done by Edion.

VI "Kế hoạch nào tốt nhất cho công ty của tôi?" "Tôi thể cắt giảm bao nhiêu chi phí?" Chúng tôi thể giảm chi phí thông qua tư vấn chính xác chi tiết chỉ thể được thực hiện bởi Edion.

inglês vietnamita
plan kế hoạch
company công ty
reduce giảm
detailed chi tiết
costs phí
my của tôi
we chúng tôi
for cho
and của
through thông qua
is được

EN "Which plan is best for my company?" "How much can I cut costs?" We can reduce costs through precise and detailed consulting that can only be done by Edion.

VI "Kế hoạch nào tốt nhất cho công ty của tôi?" "Tôi thể cắt giảm bao nhiêu chi phí?" Chúng tôi thể giảm chi phí thông qua tư vấn chính xác chi tiết chỉ thể được thực hiện bởi Edion.

inglês vietnamita
plan kế hoạch
company công ty
reduce giảm
detailed chi tiết
costs phí
my của tôi
we chúng tôi
for cho
and của
through thông qua
is được

EN At Cisco, we can bridge your journey to SASE from wherever you are so that you can realize SASE your way.

VI Tại Cisco, chúng tôi thể kết nối hành trình hướng tới SASE từ bất cứ trạng thái hiện tại nào để thể triển khai SASE theo cách của bạn.

inglês vietnamita
cisco cisco
way cách
at tại
we chúng tôi
your của bạn
to của
you bạn

EN If you can’t get it at the recommended interval, you can get your second dose up to 6 weeks (42 days) after the first dose

VI Nếu không thể tiêm trong thời hạn khuyến cáo, quý vị thể tiêm liều thứ hai sau tối đa 6 tuần (42 ngày) kể từ liều đầu tiên

inglês vietnamita
days ngày
if nếu
after sau
second thứ hai
the không
to đầu

EN You can Download Trust Wallet app for Android and iOS phones. With Trust Wallet you can keep multiple cryptocurrencies securely in one place, with complete ownership.

VI Bạn thể Tải về Ví Trust ứng dụng cho điện thoại Android iOS. Với Ví Trust bạn thể giữ an toàn nhiều loại tiền mã hóa tại một nơi với toàn quyền sở hữu.

inglês vietnamita
android android
ios ios
place nơi
you bạn
multiple nhiều
wallet với
trust an toàn

EN Here are the different forms discrimination can take, and what you can do about them.

VI Dưới đây các hình thức phân biệt đối xử khác nhau thể tồn tại những việc quý vị thể làm để giải quyết tình trạng này.

inglês vietnamita
can có thể làm
the giải
do làm
and các
here đây
different khác nhau
are này

EN Regardless of the purchase price, you can use up to the amount set (charged) on the gift card. A maximum of 10 gift cards can be used at the same time with one purchase.

VI Bất kể số tiền mua hàng, bạn thể sử dụng tối đa số tiền được đặt (tính phí) trên thẻ quà tặng. thể sử dụng tối đa 10 thẻ quà tặng cùng một lúc với một lần mua.

inglês vietnamita
purchase mua
you bạn
on trên
maximum tối đa
time lần
use sử dụng

EN I thought, cool—there’s always something new you can learn, something more you can do.

VI Tôi nghĩ, ngoài kia luôn điều đó mới mẻ mà bạn thể học hỏi, một điều đó khác nữa bạn thể làm được.

EN A lot of them have flowers shipped in from all over, but we live in California—a lot of flowers can be sourced locally or you can change your offerings seasonally.

VI rất nhiều hoa được vận chuyển đến từ khắp nơi, nhưng chúng tôi đang sống California rất nhiều hoa thể cung cấp tại địa phương hoặc bạn thể thay đổi các lựa chọn hoa theo mùa.

inglês vietnamita
live sống
but nhưng
we tôi
or hoặc
be được
you bạn
of chúng

EN Absolutely: people think that “green” events can only be one style, but they can look like anything you want

VI Nhiều người nghĩ rằng các sự kiện “xanh” chỉ thể một phong cách, nhưng chúng vẻ điều bạn mong muốn

EN Specially trained contractors can help you identify areas in your home where air leaks can be sealed.

VI Các nhà thầu được đào tạo chuyên môn thể giúp bạn xác định mọi khu vực trong nhà thể bít kín khí để gia tăng sự thoải mái.

inglês vietnamita
help giúp
identify xác định
areas khu vực
in trong
be được
home nhà
you bạn

EN AWS Lambda functions can be configured to run up to 15 minutes per execution. You can set the timeout to any value between 1 second and 15 minutes.

VI Hàm AWS Lambda thể được cấu hình để chạy tối đa 15 phút mỗi đợt thực thi. Bạn thể đặt thời gian chờ thành bất kỳ giá trị nào từ 1 giây đến 15 phút.

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
configured cấu hình
second giây
be được
value giá
functions hàm
run chạy
minutes phút
you bạn
to đến

EN AWS Lambda provides a variety of base images customers can extend, and customers can also use their preferred Linux-based images with a size of up to 10GB.

VI AWS Lambda cung cấp nhiều loại hình ảnh cơ sở mà khách hàng thể mở rộng, đồng thời, khách hàng cũng thể sử dụng các hình ảnh nền Linux ưa thích của mình với kích cỡ lên đến 10 GB.

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
provides cung cấp
variety nhiều
images hình ảnh
also cũng
up lên
of của
use sử dụng
customers khách

EN For example, you can share your central AWS Directory Service Managed Microsoft Active Directory so that applications can access your central identity store

VI Ví dụ: bạn thể chia sẻ Microsoft Active Directory được quản của AWS Directory Service tập trung để các ứng dụng thể truy cập vào kho danh tính tập trung của bạn

inglês vietnamita
aws aws
microsoft microsoft
applications các ứng dụng
identity danh tính
access truy cập
your của bạn

EN Manually managing database capacity can take up valuable time and can lead to inefficient use of database resources

VI Việc quản thủ công dung lượng cơ sở dữ liệu thể sẽ chiếm nhiều thời gian quý giá dẫn đến việc sử dụng không hiệu quả tài nguyên cơ sở dữ liệu

inglês vietnamita
manually thủ công
use sử dụng
resources tài nguyên
time thời gian
to đến

EN If you are an experienced developer, you can also use our API. Detailed information can be found on api2convert.com.

VI Nếu bạn một nhà phát triển kinh nghiệm, bạn cũng thể sử dụng API của chúng tôi. Thông tin chi tiết thể được tìm thấy trên trang api2convert.com.

inglês vietnamita
if nếu
experienced kinh nghiệm
developer nhà phát triển
also cũng
use sử dụng
api api
on trên
detailed chi tiết
information thông tin
you bạn
our chúng tôi
found tìm

EN Should all requirements be fulfilled, the certificate can be issued and the applicable logo can be used on the certified products.

VI Nếu đáp ứng được tất cả các yêu cầu, chứng nhận thể được cấp thể sử dụng lô-gô hiện hành trên các sản phẩm được chứng nhận.

inglês vietnamita
requirements yêu cầu
used sử dụng
certified chứng nhận
all tất cả các
be được
on trên
products sản phẩm
the nhận
and các

EN If APK Editor can?t Mod the game you want, you can also try Lucky Patcher.

VI Nếu APK Editor không thể Mod được game bạn muốn, bạn cũng thể thử Lucky Patcher.

inglês vietnamita
apk apk
try thử
if nếu
also cũng
the không
want bạn

EN Simoleons: You can get Simoleons by upgrading buildings, exchanging resources, selling items. Alternatively, you can use SimCash to buy Simoleons.

VI Simoleons: Bạn thể Simoleons bằng cách nâng cấp các tòa nhà, trao đổi tài nguyên, bán vật phẩm. Ngoài ra, bạn thể dùng SimCash để mua Simoleons.

inglês vietnamita
resources tài nguyên
use dùng
you bạn
buy mua
to đổi

Mostrando 50 de 50 traduções