EN Down beside the golden-sand shore, a short stroll from the sea, the Beach Club is backed by huge granite boulders with a shaded dining area and deck overlooking the pool
EN Down beside the golden-sand shore, a short stroll from the sea, the Beach Club is backed by huge granite boulders with a shaded dining area and deck overlooking the pool
VI Tọa lạc ngay bên bờ cát trắng và chỉ cách biển một đoạn tản bộ ngắn, nhà hàng Beach Club được bao quanh bởi những tảng đá granit lớn với khu vực ăn uống râm mát và sân hiên nhìn ra hồ bơi
inglês | vietnamita |
---|---|
area | khu vực |
pool | hồ bơi |
and | với |
EN Each of our 41 stylish bungalows are made from local white granite carved out from the Hoang Lien Mountains by one of Vietnam?s best stone-cutter team from Ninh Binh
VI Toàn bộ 41 bungalow của chúng tôi đều được làm từ đá granite trắng, lấy từ núi Hoàng Liên và được cắt bởi bàn tay của những người thợ khéo tay nhất Ninh Bình
inglês | vietnamita |
---|---|
made | làm |
white | trắng |
best | những |
of | của |
our | chúng tôi |
EN It doesn?t take much to make a huge difference if all of us get involved
VI Sẽ không mất quá lâu để chúng ta tạo nên sự khác biệt to lớn nếu tất cả chúng ta đều cùng nhau tham gia
inglês | vietnamita |
---|---|
make | tạo |
us | chúng ta |
if | nếu |
doesn | không |
difference | khác biệt |
of | chúng |
EN Thank you for using our service. If you could share our website with your friends, that would be a huge help.
VI Cám ơn bạn vì đã sử dụng dịch vụ của chúng tôi. Nếu có thể, hãy chia sẻ tới bạn bè của bạn:
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
if | nếu |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN One thing that has a huge impact is keeping the restaurant clean
VI Một cách có tác dụng rất nhiều đó là giữ vệ sinh nhà hàng thật sạch sẽ
inglês | vietnamita |
---|---|
one | nhiều |
EN Their huge RD and designers database make our recruiting more efficient!
VI Cơ sở dữ liệu ứng viên khổng lồ của họ đã giúp việc tuyển dụng của chúng tôi hiệu quả hơn!
inglês | vietnamita |
---|---|
more | hơn |
and | của |
our | chúng tôi |
EN There was a huge change in my life after PN
VI Cuộc sống của tôi thay đổi rất nhiều sau khi tốt nghiệp PN
inglês | vietnamita |
---|---|
change | thay đổi |
my | của tôi |
life | sống |
after | sau |
EN Their huge RD and designers database make our recruiting more efficient!
VI Cơ sở dữ liệu ứng viên khổng lồ của họ đã giúp việc tuyển dụng của chúng tôi hiệu quả hơn!
inglês | vietnamita |
---|---|
more | hơn |
and | của |
our | chúng tôi |
EN We protect a huge breadth of benefits, including hospitalization, surgery, and outpatient costs in each of our 3 policy plans.
VI Chi trả phí thăm khám, nằm viện, phẫu thuật, mất khả năng lao động, thương tật tạm thời/ vĩnh viễn.
EN Simple enrolment process, huge breadth of benefits, and fastest turnaround time (See Single Health).
VI Không cần chuẩn bị giấy tờ thủ tục phức tạp. Không cần trả lời câu hỏi.
EN Harness the exciting potential of Connected TV by transforming it into a performance channel and exploring its huge assisting power across channels.
VI Khám phá ngay giải pháp CTV AdVision của Adjust. CTV AdVision đáp ứng mọi nhu cầu về một giải pháp có khả năng đo lường CTV, xác định ROI và xem tác động của CTV lên toàn hành trình của người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Thank you for using our service. If you could share our website with your friends, that would be a huge help.
VI Cám ơn bạn vì đã sử dụng dịch vụ của chúng tôi. Nếu có thể, hãy chia sẻ tới bạn bè của bạn:
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
if | nếu |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Nas100 has a huge potential of coming down and rally up, if the support hold the price well. Remember to use a proper risk management, be safe, Lets Download Success
VI Canh mua tại vùng giá 13655 Stoploss 13611 Take Profit 13688
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
EN Nas100 has a huge potential of coming down and rally up, if the support hold the price well. Remember to use a proper risk management, be safe, Lets Download Success
VI Canh mua tại vùng giá 13655 Stoploss 13611 Take Profit 13688
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
EN Huge Harry Potter fan and proud member of Slytherin
VI Người hâm mộ cuồng nhiệt của Harry Potter và là thành viên đáng tự hào của Slytherin
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN An online shop can be anything from a small business selling its own products on a basic storefront to a huge online marketplace selling thousands of products
VI Website thương mại điện tử có thể bán mọi thứ từ việc kinh doanh nhỏ bán các sản phẩm của nó với cửa hàng đơn giản cho đến kinh doanh lớn bán hàng nghìn sản phẩm trên thị trường
inglês | vietnamita |
---|---|
shop | cửa hàng |
business | kinh doanh |
small | nhỏ |
an | thể |
products | sản phẩm |
on | trên |
Mostrando 16 de 16 traduções