Traduzir "go down" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "go down" de inglês para vietnamita

Traduções de go down

"go down" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

down bạn cho các của một qua ra sử dụng trên vào với xuống đó để

Tradução de inglês para vietnamita de go down

inglês
vietnamita

EN It automatically starts up, shuts down, and scales capacity up or down based on your application's needs

VI Cấu hình sẽ tự động khởi động, dừng, tăng hoặc giảm dung lượng theo nhu cầu của ứng dụng

inglêsvietnamita
andcủa
orhoặc
basedtheo
needsnhu cầu

EN Touch the screen left and right to navigate, swipe up to activate Nitro, swipe down to drag the car drift or slow down

VI Chạm màn hình trái phải để điều hướng, vuốt lên trên để kích hoạt Nitro, vuốt xuống dưới để lết bánh drift xe hoặc giảm tốc độ

inglêsvietnamita
screenmàn hình
rightphải
uplên
downxuống
carxe
orhoặc

EN It automatically starts up, shuts down, and scales capacity up or down based on your application's needs

VI Cấu hình sẽ tự động khởi động, dừng, tăng hoặc giảm dung lượng theo nhu cầu của ứng dụng

inglêsvietnamita
andcủa
orhoặc
basedtheo
needsnhu cầu

EN With Argo enabled, we saw reductions down to around 250 ms consistently

VI Khi kích hoạt Argo, chúng tôi thấy mức giảm nhất quán xuống khoảng 250 ms

inglêsvietnamita
wechúng tôi
toxuống

EN Get actionable insights into the caching of your website for a better cache-hit ratio and further drive down your bandwidth costs.

VI Nhận thông tin chi tiết hữu ích về bộ nhớ đệm của trang web của bạn để tỷ lệ truy cập vào bộ nhớ đệm tốt hơn giảm chi phí băng thông của bạn hơn nữa.

inglêsvietnamita
getnhận
ofcủa
insightsthông tin
yourbạn
websitetrang
and
betterhơn

EN Filter by hostnames, or see a list of top URLs that missed cache using intuitive drill-down graphs right from the dashboard.

VI Lọc theo tên máy chủ hoặc xem danh sách các URL hàng đầu không đi qua bộ nhớ đệm bằng cách sử dụng đồ thị chi tiết trực quan ngay từ bảng điều khiển.

inglêsvietnamita
orhoặc
seexem
listdanh sách
tophàng đầu
byqua
usingsử dụng

EN We needed a way to have visibility across our corporate network without slowing things down for our employees

VI Chúng tôi cần một phương pháp để thể hiển thị trên toàn bộ mạng công ty của mình mà không làm chậm công việc của nhân viên công ty

inglêsvietnamita
corporatecông ty
networkmạng
withoutkhông
employeesnhân viên
neededcần
acrosstrên
wechúng tôi
have

EN Existing firewall or secure web gateway solutions haul user requests to centralized scrubbing centers for inspections, slowing down user access.

VI Các giải pháp tường lửa hoặc cổng web an toàn hiện tại đưa yêu cầu của người dùng đến các trung tâm kiểm tra tập trung (scrubbing center) để kiểm tra, làm chậm quyền truy cập của người dùng.

inglêsvietnamita
securean toàn
webweb
requestsyêu cầu
centerstrung tâm
accesstruy cập
orhoặc
solutionsgiải pháp
userdùng

EN With Cisco’s Small Business solutions we address these challenges leveraging the trickling down of the technologies that have previously been used to secure large enterprise to SMBs at an affordable cost and scale.

VI Bằng các giải pháp của Cisco Small Business, chúng tôi hỗ trợ họ vượt qua những thách thức này bằng những giải pháp trước đây chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn với chi phí quy mô phù hợp.

inglêsvietnamita
challengesthách thức
largelớn
costphí
wechúng tôi
thegiải
solutionsgiải pháp
ofnày
enterprisedoanh nghiệp
withvới

EN Choose a language using the drop-down menu.

VI Chọn ngôn ngữ bằng cách sử dụng menu thả xuống.

inglêsvietnamita
choosechọn
usingsử dụng
downxuống

EN Look up to the sky.You'll never find rainbows if you're looking down.

VI Hãy ngước nhìn bầu trời. Bạn sẽ không bao giờ tìm thấy cầu vồng khi luôn nhìn xuống dưới.

inglêsvietnamita
findtìm

EN Turn your water heater down a few degrees to save energy with slightly cooler showers.

VI Vặn bình nước nóng xuống một vài độ để tiết kiệm điện tắm nước mát hơn.

inglêsvietnamita
your
waternước
downxuống
fewvài
savetiết kiệm

EN What if I do the actions you recommend? Will my energy bill go down?

VI Nếu tôi làm theo những hành động được khuyến nghị thì sao? Hóa đơn tiền điện của tôi sẽ giảm xuống?

inglêsvietnamita
ifnếu
mycủa tôi
billhóa đơn
downxuống
youtôi

EN “Information chopped down into small digestible bites.”

VI “Thông tin được chia nhỏ để bạn dễ hiểu sử dụng.”

inglêsvietnamita
standardtiêu chuẩn

EN Save all evidence, and write down everything you can remember

VI Lưu lại tất cả bằng chứng ghi ra mọi tình tiết mà quý vị thể nhớ

inglêsvietnamita
savelưu
andbằng
allmọi

EN Narrow down the options by viewing casinos for US players, Canadian, UK and other locations around the world

VI Thu hẹp các tùy chọn bằng cách xem các sòng bạc dành cho người chơi Hoa Kỳ, Canada, Vương quốc Anh các địa điểm khác trên thế giới

inglêsvietnamita
canadiancanada
otherkhác
worldthế giới
playersngười chơi
optionstùy chọn
andcác
theanh
forcho

EN A functioning, decentralized economy breaks down these barriers and offers everyone an opportunity to participate in prosperity

VI Một nền kinh tế đa chức năng, phi tập trung sẽ phá vỡ những rào cản này cung cấp cho mọi người một cơ hội để cùng tham gia vào sự thịnh vượng

inglêsvietnamita
decentralizedphi tập trung
offerscung cấp
and
thesenày
everyonengười

EN Just by addressing energy efficiency, the power bill has gone down on average 19% per month.

VI Chỉ với việc giải quyết vấn đề hiệu suất năng lượng, hóa đơn tiền điện đã giảm trung bình 19% mỗi tháng.

inglêsvietnamita
efficiencyhiệu suất
billhóa đơn
monththáng
thegiải
energynăng lượng

EN “Just by addressing energy efficiency, the power bill has gone down on average 19% per month.”

VI “Chỉ với việc giải quyết vấn đề hiệu suất năng lượng, hóa đơn tiền điện đã giảm trung bình 19% mỗi tháng.”

EN I mean, you can do both, but don’t just do solar and ignore how much energy you consume just because the cost went down

VI Ý tôi là, bạn thể làm cả hai, nhưng đừng chỉ sử dụng năng lượng mặt trời mà bỏ qua bao nhiêu năng lượng bạn tiêu hao chỉ vì chi phí đã giảm xuống

inglêsvietnamita
cancó thể làm
energynăng lượng
downxuống
dolàm
costphí
butnhưng
solarmặt trời
thetôi
youbạn
andnhư

EN I automated our alarm system to shut down different things that aren’t in use, like the intercom system, when we set it at night

VI Tôi đã tự động hóa hệ thống báo động của chúng tôi để tắt nhiều thiết bị khác nhau khi không sử dụng đến vào ban đêm, như hệ thống truyền thông nội bộ

inglêsvietnamita
systemhệ thống
usesử dụng
like
differentkhác
wechúng tôi

EN By switching to new energy-efficient appliances in his restaurant, Fabian has kept his utility bills down. Find out what you can do!

VI Bằng cách chuyển sang sử dụng thiết bị gia dụng mới hiệu suất năng lượng cao hơn cho nhà hàng, Fabian đã giảm được số tiền hóa đơn điện. Tìm hiểu những việc bạn thể làm!

inglêsvietnamita
newmới
billshóa đơn
energyđiện
findtìm
has
youbạn
totiền
canhiểu

EN Turn down the thermostat on your water heater and set it to 120°F.

VI Vặn nhỏ bộ điều nhiệt trên bình nước nóng đặt ở 120°F.

inglêsvietnamita
ontrên
waternước
it

EN AWS Organizations and Service Control Policies (SCP) provide top-down governance and allows for the delegation of identity based and resource-based policy administration to each business unit

VI AWS Organizations Chính sách kiểm soát dịch vụ (SCP) cung cấp khả năng quản trị từ trên xuống cho phép ủy quyền quản lý chính sách dựa trên danh tính tài nguyên cho từng đơn vị kinh doanh

inglêsvietnamita
awsaws
controlkiểm soát
allowscho phép
identitydanh tính
baseddựa trên
businesskinh doanh
providecung cấp
policychính sách

EN Removes the complexity of provisioning and managing database capacity. The database will automatically start up, shut down, and scale to match your application’s needs.

VI Loại bỏ sự phức tạp của việc cung cấp quản lý dung lượng cơ sở dữ liệu. Cơ sở dữ liệu sẽ tự khởi động, tắt thay đổi quy mô cho phù hợp với nhu cầu ứng dụng của bạn.

inglêsvietnamita
provisioningcung cấp
needsnhu cầu
ofcủa
yourbạn

EN It automatically shuts down databases when they are not in use to save costs and instantly adjusts databases capacity to meet changing application requirements.

VI Nó sẽ tự động tắt cơ sở dữ liệu khi chúng không được sử dụng để tiết kiệm chi phí ngay lập tức điều chỉnh dung lượng cơ sở dữ liệu để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng đang thay đổi.

inglêsvietnamita
databasescơ sở dữ liệu
savetiết kiệm
instantlyngay lập tức
requirementsyêu cầu
notkhông
usesử dụng
changingthay đổi

EN With Aurora Serverless v1, your database automatically shuts down when not in use, and starts up much more quickly when work starts the next day.

VI Với Aurora Serverless phiên bản 1, cơ sở dữ liệu của bạn sẽ tự động tắt khi không sử dụng khởi động nhanh hơn nhiều khi công việc bắt đầu vào ngày hôm sau.

inglêsvietnamita
quicklynhanh
workcông việc
dayngày
notkhông
usesử dụng
morehơn
muchnhiều
yourbạn
and

VI RDS - Tiêu chuẩn Lông vũ Trách nhiệm - Certifications

inglêsvietnamita
standardtiêu chuẩn

EN Fine-grained modeling of the stock locations in the warehouse (down to storage bins) and optimization of the storage for efficiency of the warehouse operations [Vietnam]

VI Mô hình hóa chi tiết các vị trí hàng trong kho (xuống đến thùng lưu trữ) tối ưu hóa việc lưu trữ để tăng hiệu quả hoạt động của kho [Việt Nam]

inglêsvietnamita
introng
downxuống
optimizationtối ưu hóa
ofcủa

EN The task system in the game Homescapes is broken down into days, with each day being a specific topic or goal

VI Hệ thống nhiệm vụ trong game Homescapes được chia nhỏ ra thành từng ngày, với mỗi ngày là một chủ đề hoặc mục tiêu cụ thể

inglêsvietnamita
systemhệ thống
orhoặc
goalmục tiêu
introng
eachmỗi
daysngày

EN Line: This tool will allow you to draw a line and the movement will begin to follow. What you need to do is create an arrow and slide it down where you want to add movement.

VI Đường dẫn: Công cụ này sẽ cho phép bạn vẽ 1 đường thẳng chuyển động sẽ bắt đầu theo đó. Những gì bạn cần làm là tạo một mũi tên trượt nó xuống nơi mà bạn muốn thêm chuyển động.

inglêsvietnamita
allowcho phép
beginbắt đầu
followtheo
downxuống
addthêm
is
needcần
createtạo
wantmuốn
youbạn

EN Speed: You can reverse the time as well as speed up or slow down the movement using this function.

VI Tốc độ: Bạn thể đảo ngược thời gian cũng như tăng tốc độ hoặc giảm tốc độ chuyển động bằng chức năng này.

inglêsvietnamita
youbạn
timethời gian
orhoặc
functionchức năng

EN You can interact with a lot of objects in the city outside: swing from above to slide down, drive a car, sit on a chair to watch the sky and clouds… Do whatever you want.

VI Bạn thể tương tác với khá nhiều đồ vật trong thành phố bên ngoài: đu dây trượt từ trên cao xuống, lái xe, ngồi ghế ngắm trời mây… Muốn làm gì cứ làm.

EN They can drag some of your plants down

VI Chúng thể kéo một số cây trồng của bạn xuống

inglêsvietnamita
downxuống
ofcủa
yourbạn
theychúng

EN Although the free version, but The Sims FreePlay retains the typical traits of The Sims graphics. Believe me, it won?t let you down!

VI Dù là phiên bản miễn phí, song The Sims FreePlay vẫn giữ được những nét tiêu biểu của đồ họa The Sims. Tin mình đi, chúng sẽ không làm các bạn thất vọng đâu!

inglêsvietnamita
versionphiên bản
butvẫn
youbạn

EN And when my heart still couldn?t calm down, I decided to write a review for you

VI Tới nay cũng được vài ngày

inglêsvietnamita
tocũng
and

EN As we do every year, we set ambitious New Year?s resolutions towards the end of December. Exercise more, cut down on sweets,?

VI Như mọi năm, vào cuối tháng 12, chúng tôi đặt ra cho mình những quyết tâm đầy tham vọng cho năm mới?.

inglêsvietnamita
yearnăm
newmới
wechúng tôi
everymọi
asnhư

EN Can my grid-connected solar system work, if the utility grid goes down?

VI Hệ thống năng lượng mặt trời nối lưới của tôi thể hoạt động được không, nếu lưới điện của tiện ích gặp sự cố?

inglêsvietnamita
mycủa tôi
ifnếu
utilitytiện ích
systemhệ thống
gridlưới
solarmặt trời

EN Tree leaves Canopies turn yellow and fall down, forming romantic yellow leaf carpet Considered as the ?pioneering green township? with the largest density of [?]

VI Cuộc thi được tổ chức online trong bối cảnh toàn xã hội đang giãn cách, CĐT Ciputra Hanoi mong [?]

EN Scale up, down, or turn it off completely depending on demand

VI Mở rộng, thu hẹp quy mô hoặc tắt hoàn toàn tùy theo nhu cầu

inglêsvietnamita
orhoặc
offtắt
completelyhoàn toàn
dependingtheo
demandnhu cầu

EN Additionally, a locked-down security model prohibits all administrative access, including those of Amazon employees, eliminating the possibility of human error and tampering

VI Ngoài ra, một mô hình bảo mật khóa cứng sẽ cấm tất cả các quyền truy cập quản trị, bao gồm cả quyền của các nhân viên Amazon, loại trừ khả năng xảy ra lỗi do con người giả mạo

inglêsvietnamita
securitybảo mật
modelmô hình
includingbao gồm
amazonamazon
employeesnhân viên
errorlỗi
ofcủa
humanngười
accesstruy cập
alltất cả các

EN Amazon EC2 Auto Scaling allows you to automatically scale your Amazon EC2 capacity up or down according to conditions you define

VI Amazon EC2 Auto Scaling cho phép bạn tự động thay đổi quy mô dung lượng Amazon EC2 theo hướng tăng lên hay giảm xuống theo các điều kiện do chỉ định

inglêsvietnamita
amazonamazon
allowscho phép
uplên
downxuống
accordingtheo
yourbạn

EN Down beside the golden-sand shore, a short stroll from the sea, the Beach Club is backed by huge granite boulders with a shaded dining area and deck overlooking the pool

VI Tọa lạc ngay bên bờ cát trắng chỉ cách biển một đoạn tản bộ ngắn, nhà hàng Beach Club được bao quanh bởi những tảng đá granit lớn với khu vực ăn uống râm mát sân hiên nhìn ra hồ bơi

inglêsvietnamita
areakhu vực
poolhồ bơi
andvới

EN The AWS Nitro System’s security model is locked down and prohibits administrative access, eliminating the possibility of human error and tampering

VI Mô hình bảo mật của Hệ thống AWS Nitro bị khóa cấm quyền truy cập quản trị, loại trừ khả năng lỗi giả mạo từ con người

inglêsvietnamita
awsaws
systemshệ thống
securitybảo mật
modelmô hình
humanngười
errorlỗi
accesstruy cập

EN An attestation focuses more on the continuous implementation aspect, which means that the re-audit cycle is much shorter – down to 6 months

VI Chứng thực thiên về khía cạnh thực hiện liên tục, nghĩa rằng chu kỳ kiểm toán lại ngắn hơn nhiều – giảm còn 6 tháng

inglêsvietnamita
standardtiêu chuẩn

EN Removes the complexity of provisioning and managing database capacity. The database will automatically start up, shut down, and scale to match your application’s needs.

VI Loại bỏ sự phức tạp của việc cung cấp quản lý dung lượng cơ sở dữ liệu. Cơ sở dữ liệu sẽ tự khởi động, tắt thay đổi quy mô cho phù hợp với nhu cầu ứng dụng của bạn.

inglêsvietnamita
provisioningcung cấp
needsnhu cầu
ofcủa
yourbạn

EN It automatically shuts down databases when they are not in use to save costs and instantly adjusts databases capacity to meet changing application requirements.

VI Nó sẽ tự động tắt cơ sở dữ liệu khi chúng không được sử dụng để tiết kiệm chi phí ngay lập tức điều chỉnh dung lượng cơ sở dữ liệu để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng đang thay đổi.

inglêsvietnamita
databasescơ sở dữ liệu
savetiết kiệm
instantlyngay lập tức
requirementsyêu cầu
notkhông
usesử dụng
changingthay đổi

EN With Aurora Serverless v1, your database automatically shuts down when not in use, and starts up much more quickly when work starts the next day.

VI Với Aurora Serverless phiên bản 1, cơ sở dữ liệu của bạn sẽ tự động tắt khi không sử dụng khởi động nhanh hơn nhiều khi công việc bắt đầu vào ngày hôm sau.

inglêsvietnamita
quicklynhanh
workcông việc
dayngày
notkhông
usesử dụng
morehơn
muchnhiều
yourbạn
and

Mostrando 50 de 50 traduções