Traduzir "each business unit" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "each business unit" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de each business unit

inglês
vietnamita

EN This business sector comprises the Drive and Control Technology division, the Bosch Manufacturing Solutions business unit, which primarily provides in-house assembly services, and the Bosch Connected Industry business unit.

VI Lĩnh vực kinh doanh Công nghệ công nghiệp bao gồm Công nghệ Truyền động Điều khiển; Bosch Manufaturing Solutions, nhà cung cấp hệ thống nội bộ chính; bộ phận Bosch Connected Industry.

inglês vietnamita
business kinh doanh
which khi
provides cung cấp
industry công nghiệp

EN Apology and request regarding Mitsubishi air conditioner outdoor unit (Please see "Apology and request to customers who use System Multi (outdoor unit) MXZ-6021AS" at the bottom of the link)

VI Lời xin lỗi yêu cầu liên quan đến dàn nóng máy lạnh Mitsubishi (Vui lòng xem "Lời xin lỗi yêu cầu đối với khách hàng sử dụng System Multi (dàn nóng) MXZ-6021AS" cuối đường dẫn)

inglês vietnamita
request yêu cầu
regarding liên quan đến
use sử dụng
customers khách hàng

EN AWS Organizations and Service Control Policies (SCP) provide top-down governance and allows for the delegation of identity based and resource-based policy administration to each business unit

VI AWS Organizations Chính sách kiểm soát dịch vụ (SCP) cung cấp khả năng quản trị từ trên xuống cho phép ủy quyền quản chính sách dựa trên danh tính tài nguyên cho từng đơn vị kinh doanh

inglês vietnamita
aws aws
control kiểm soát
allows cho phép
identity danh tính
based dựa trên
business kinh doanh
provide cung cấp
policy chính sách

EN Shareholders who own at least one unit (100 shares) listed in EDION 's shareholder registry as of March 31 each year.

VI Các cổ đông sở hữu ít nhất một đơn vị (100 cổ phiếu) được liệt kê trong sổ đăng ký cổ đông của EDION kể từ ngày 31 tháng 3 mỗi năm.

inglês vietnamita
shares cổ phiếu
in trong
march tháng
of của
each mỗi
year năm
one các

EN Shareholders who own at least one unit (100 shares) listed in EDION 's shareholder registry as of March 31 each year.

VI Các cổ đông sở hữu ít nhất một đơn vị (100 cổ phiếu) được liệt kê trong sổ đăng ký cổ đông của EDION kể từ ngày 31 tháng 3 mỗi năm.

inglês vietnamita
shares cổ phiếu
in trong
march tháng
of của
each mỗi
year năm
one các

EN As well as the Building Technologies, Thermotechnology, and Bosch Global Service Solutions divisions, this business sector also includes the Robert Bosch Smart Home unit.

VI Bên cạnh mảng Công nghệ tòa nhà, Công nghệ nhiệt, Giải pháp Dịch vụ Toàn cầu của Bosch, lĩnh vực này còn bao gồm bộ phận Nhà thông Minh Robert Bosch.

inglês vietnamita
global toàn cầu
solutions giải pháp
includes bao gồm
smart thông minh
and của

EN LOSS OF BUSINESS PROFITS, BUSINESS INTERRUPTION, LOSS OF BUSINESS INFORMATION, LOSS OF BUSINESS OPPORTUNITY;

VI MẤT LỢI NHUẬN KINH DOANH, GIÁN ĐOẠN KINH DOANH, MẤT THÔNG TIN KINH DOANH, MẤT CƠ HỘI KINH DOANH;

inglês vietnamita
business kinh doanh

EN Panasonic floor-standing air conditioner / free multi-air conditioner floor-standing indoor unit (CY / DY series) We apologize and inform our customers.

VI Máy lạnh âm trần Panasonic / Máy lạnh âm trần multi Panasonic miễn phí (dòng CY / DY) Chúng tôi xin cáo lỗi thông báo tới Quý khách hàng.

inglês vietnamita
customers khách hàng
we chúng tôi

EN © 2004-2021 Quality Unit, LLC. All rights reserved.

VI © 2004-2021 Bảo lưu mọi quyền

inglês vietnamita
all mọi
rights quyền

EN Regularly clean and replace the filters in your cooling unit(s).

VI Thường xuyên làm sạch thay bộ lọc trong (các) thiết bị làm mát của bạn.

inglês vietnamita
in trong
regularly thường
your bạn
and của

EN An ENERGY STAR®–certified dehumidifier removes the same amount of moisture as a comparable conventional unit but uses 15% less energy.

VI Một máy hút ẩm được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® loại bỏ cùng lượng hơi ẩm như máy thông thường tương đương nhưng sử dụng 15% lượng điện ít hơn.

EN Depending on the enemy unit, you need to calculate the use of weapons in a reasonable manner

VI Tùy thuộc vào đơn vị của kẻ thù, bạn cần phải tính toán sử dụng vũ khí một cách hợp

inglês vietnamita
calculate tính
use sử dụng
of của
manner cách
you bạn
need cần

EN © 2004-2022 Quality Unit, LLC. All rights reserved.

VI © 2004-2022 Bảo lưu mọi quyền

inglês vietnamita
all mọi
rights quyền

EN © 2004-2022 Quality Unit, LLC. All rights reserved.

VI © 2004-2022 Bảo lưu mọi quyền

inglês vietnamita
all mọi
rights quyền

EN Ability to write documented, unit testable, C# code, that is compliant with our company coding conventions and standards

VI Khả năng viết code C#, unit test trong C#, tuân thủ các quy ước tiêu chuẩn mã hóa của công ty

inglês vietnamita
ability khả năng
write viết
company công ty

EN Tapping power at any given point simply requires positioning a tap-off unit at that locationon the busbar

VI Khai thác năng lượng tại bất kỳ điểm nào chỉ cần yêu cầu định vị thiết bị đấu rẽ tại vị trí đó trên thanh cái

inglês vietnamita
power năng lượng
requires yêu cầu
point điểm
the cái
at tại

EN Notice of free inspection and repair due to malfunction of indoor unit control board for customers using Sharp air conditioner Airest (4 models such as AY-L40P-W)

VI Thông báo kiểm tra sửa chữa miễn phí do hỏng board điều khiển dàn lạnh đối với khách hàng sử dụng máy lạnh Sharp Airest (4 model AY-L40P-W)

inglês vietnamita
inspection kiểm tra
using sử dụng
customers khách hàng

EN Our Optometry Mobile Unit travels to area schools in Southwest Missouri

VI Đơn vị Di động đo thị lực của chúng tôi đi đến các trường học trong khu vực Southwest Missouri

inglês vietnamita
area khu vực
in trong
our chúng tôi

EN The team manager oversees all patient care in the inpatient hospice unit.

VI Người quản nhóm sẽ giám sát toàn bộ công việc chăm sóc bệnh nhân tại cơ sở chăm sóc cuối đời nội trú.

inglês vietnamita
team nhóm
all người

EN The inpatient hospice unit is calmer and more homelike

VI Đơn vị chăm sóc cuối đời nội trú yên tĩnh hơn giống nhà hơn

inglês vietnamita
more hơn

EN The team manager oversees all patient care in the inpatient hospice unit.

VI Người quản nhóm sẽ giám sát toàn bộ công việc chăm sóc bệnh nhân tại cơ sở chăm sóc cuối đời nội trú.

inglês vietnamita
team nhóm
all người

EN The inpatient hospice unit is calmer and more homelike

VI Đơn vị chăm sóc cuối đời nội trú yên tĩnh hơn giống nhà hơn

inglês vietnamita
more hơn

EN The team manager oversees all patient care in the inpatient hospice unit.

VI Người quản nhóm sẽ giám sát toàn bộ công việc chăm sóc bệnh nhân tại cơ sở chăm sóc cuối đời nội trú.

inglês vietnamita
team nhóm
all người

EN The inpatient hospice unit is calmer and more homelike

VI Đơn vị chăm sóc cuối đời nội trú yên tĩnh hơn giống nhà hơn

inglês vietnamita
more hơn

EN The team manager oversees all patient care in the inpatient hospice unit.

VI Người quản nhóm sẽ giám sát toàn bộ công việc chăm sóc bệnh nhân tại cơ sở chăm sóc cuối đời nội trú.

inglês vietnamita
team nhóm
all người

EN The inpatient hospice unit is calmer and more homelike

VI Đơn vị chăm sóc cuối đời nội trú yên tĩnh hơn giống nhà hơn

inglês vietnamita
more hơn

EN Our business model keeps us accountable by giving us total oversight and control over each stage of each project.

VI Mô hình kinh doanh của chúng tôi giúp chúng tôi trách nhiệm giải trình bằng cách cho chúng tôi giám sát kiểm soát toàn bộ từng giai đoạn của mỗi dự án.

inglês vietnamita
business kinh doanh
model mô hình
project dự án
control kiểm soát
of của
our chúng tôi
each mỗi
giving cho

EN Small Business Compliance Period (business must meet applicable definition under each regulation)

VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)

inglês vietnamita
business doanh nghiệp
period thời gian
must phải
under theo
regulation quy định
small nhỏ
each từ

EN Very Small Business Compliance Period (business must meet applicable definition under each regulation)

VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp rất nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)

inglês vietnamita
very rất
business doanh nghiệp
period thời gian
must phải
under theo
regulation quy định
small nhỏ
each từ

EN Small Business Compliance Period (business must meet applicable definition under each regulation)

VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)

inglês vietnamita
business doanh nghiệp
period thời gian
must phải
under theo
regulation quy định
small nhỏ
each từ

EN Very Small Business Compliance Period (business must meet applicable definition under each regulation)

VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp rất nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)

inglês vietnamita
very rất
business doanh nghiệp
period thời gian
must phải
under theo
regulation quy định
small nhỏ
each từ

EN Each state has additional requirements for starting and operating a business. For information regarding state-level requirements for starting a business, please refer to your state's website.

VI Mỗi tiểu bang đều những quy định phụ trội về việc khai trương điều hành doanh nghiệp. Nên tham khảo mạng lưới của tiểu bang (

inglês vietnamita
each mỗi
state tiểu bang
has nên
business doanh nghiệp
and của

EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal

VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần ( / không / bỏ) cho mỗi đề xuất

inglês vietnamita
system hệ thống
allows cho phép
once lần
no không
each mỗi

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents

VI Mặc dù số lượng cá thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin một con số chính xác nhưng tổng sốthể ước tính trong mỗi nhóm không phải con số chính xác về những cư dân hiện tại

inglês vietnamita
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
not không
current hiện tại
residents cư dân
number lượng

EN But the reality is no, we all want each other to survive because we can help each other save energy.

VI Tuy nhiên, thực tế lại không phải thế, chúng tôi đều muốn mỗi người trong chúng ta đều sinh tồn được chúng tôi thể giúp nhau tiết kiệm năng lượng.

inglês vietnamita
help giúp
save tiết kiệm
energy năng lượng
we chúng tôi
but tuy nhiên
want muốn
to trong
is được
each mỗi
all người

EN Given the transaction costs associated with each investment we require at least €100 for each investment.

VI Với chi phí giao dịch liên quan đến mỗi khoản đầu tư, chúng tôi yêu cầu ít nhất € 100 cho mỗi khoản đầu tư.

EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal

VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần ( / không / bỏ) cho mỗi đề xuất

inglês vietnamita
system hệ thống
allows cho phép
once lần
no không
each mỗi

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.

VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải số liệu chính xác về cư dân hiện tại.

inglês vietnamita
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
total người
current hiện tại
residents cư dân
not không

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Get to know these extraordinary residents and small business owners. Each one is doing their part to save energy and reduce their carbon footprint for California and the planet.

VI Tìm hiểu những cư dân các chủ doanh nghiệp nhỏ xuất sắc. Mỗi người đều làm việc của họ để tiết kiệm năng lượng giảm lượng khí carbon cho California hành tinh của chúng ta.

inglês vietnamita
residents cư dân
business doanh nghiệp
save tiết kiệm
energy năng lượng
reduce giảm
california california
small nhỏ
is

EN We manage projects from start to finish, while tailoring each system to meet the specific needs of your business.

VI Chúng tôi quản các dự án từ đầu đến cuối, đồng thời điều chỉnh từng hệ thống để đáp ứng các nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp bạn.

inglês vietnamita
projects dự án
each từ
system hệ thống
needs nhu cầu
business doanh nghiệp
we chúng tôi
specific các
to đầu

EN Please confirm each local window for business hours

VI Vui lòng xác nhận từng cửa sổ địa phương cho giờ làm việc

inglês vietnamita
hours giờ
for cho
each từ

EN Copy of business license (must be current and not expired) for each store

VI Bản sao giấy phép kinh doanh (phải bản hiện hành chưa hết hạn) cho mỗi cửa hàng

inglês vietnamita
copy bản sao
business kinh doanh
license giấy phép
must phải
store cửa hàng
for cho
each mỗi

EN Onsite at your business, you’ll be guided by an experienced engineering, procurement and construction (EPC) partner each step of the way

VI Tại doanh nghiệp của bạn, bạn sẽ được một đối tác kỹ thuật, mua sắm xây dựng (EPC) kinh nghiệm hướng dẫn từng bước trên đường đi

inglês vietnamita
at tại
business doanh nghiệp
experienced kinh nghiệm
engineering kỹ thuật
construction xây dựng
epc epc
step bước
of của
your bạn

EN Please confirm each local window for business hours

VI Vui lòng xác nhận từng cửa sổ địa phương cho giờ làm việc

inglês vietnamita
hours giờ
for cho
each từ

EN Those who have experience in each business are welcome.

VI Những người kinh nghiệm trong mỗi doanh nghiệp đều được chào đón.

inglês vietnamita
experience kinh nghiệm
business doanh nghiệp
in trong
each mỗi
are được

EN We manage projects from start to finish, while tailoring each system to meet the specific needs of your business.

VI Chúng tôi quản các dự án từ đầu đến cuối, đồng thời điều chỉnh từng hệ thống để đáp ứng các nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp bạn.

inglês vietnamita
projects dự án
each từ
system hệ thống
needs nhu cầu
business doanh nghiệp
we chúng tôi
specific các
to đầu

Mostrando 50 de 50 traduções