Traduzir "being iso" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "being iso" de inglês para vietnamita

Traduções de being iso

"being iso" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

being bạn cho chúng chúng tôi các có thể cũng cần của không làm một như những này ra sẽ sử dụng trên tôi từ với đang điều đã đó được để

Tradução de inglês para vietnamita de being iso

inglês
vietnamita

EN Yes. Adjust follows the strictest global privacy regulations. We are fully GDPR, CCPA and ePrivacy compliant in addition to being ISO/IEC 27001 certified.

VI . Adjust tuân thủ các hướng dẫn nghiêm ngặt nhất về tính bảo mật trên toàn cầu. Adjust không chỉ tuân thủ tuyệt đối GDPR, CCPA ePrivacy mà còn được cấp chứng nhận ISO/IEC 27001.

inglês vietnamita
global toàn cầu
privacy bảo mật
certified chứng nhận
are được
and các

EN Being impartial, and being perceived to be impartial, is therefore essential for Control Union Certifications B.V

VI Do đó, tính khách quan, được coi khách quan, rất cần thiết để Control Union Certifications B.V

inglês vietnamita
is được

EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications

VI Dữ liệu được mã hóa ở trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình

inglês vietnamita
data dữ liệu
encrypted mã hóa
is được
while trong khi
have phải
you bạn
at khi
read đọc

EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications

VI Dữ liệu được mã hóa ở trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình

inglês vietnamita
data dữ liệu
encrypted mã hóa
is được
while trong khi
have phải
you bạn
at khi
read đọc

EN Being impartial, and being perceived to be impartial, is therefore essential for Control Union Certifications B.V

VI Do đó, tính khách quan, được coi khách quan, rất cần thiết để Control Union Certifications B.V

inglês vietnamita
is được

EN 20, 2021) - Sofitel Legend Metropole Hanoi earned two distinctive honours this month, being named one of “Asia’s Top 30 Hotels” by readers of Condé Nast Traveler magazine and also being selected as...

VI Giữa nhịp sống hối hả nhộn nhịp của vô vàn danh sách[...]

EN Being a great leader is listening to everyone and being open to new ways of thinking

VI Một lãnh đạo tuyệt vời người luôn lắng nghe cởi mở với những tư duy mới

inglês vietnamita
great tuyệt vời
everyone người
and với
new mới

EN ISO 9001: 2015 - Quality Management System

VI ISO 9001: 2015 - Hệ thống Quản lý Chất lượng

inglês vietnamita
quality chất lượng
system hệ thống

EN ISO 14001: 2015 EMS - Environmental Management System

VI ISO 14001: 2015 EMS - Hệ thống Quản lý Môi trường

inglês vietnamita
environmental môi trường
system hệ thống

EN ISO 22000 - Food Safety Management System

VI ISO 22000 - Hệ thống Quản lý An toàn Thực phẩm

inglês vietnamita
safety an toàn
system hệ thống

VI ISO 14001 (Hệ thống quản lý môi trường)

inglês vietnamita
environmental môi trường
system hệ thống
inglês vietnamita
energy năng lượng
system hệ thống

EN AWS ISO and CSA STAR Certifications and Services

VI Các dịch vụ chứng nhận ISO, CSA STAR của AWS

inglês vietnamita
aws aws
certifications chứng nhận

EN AWS has certification for compliance with ISO/IEC 27001:2013, 27017:2015, 27018:2019, 27701:2019, 9001:2015, and CSA STAR CCM v3.0.1. AWS services that are covered under the certifications are listed below.

VI AWS sở hữu chứng nhận tuân thủ ISO/IEC 27001:2013, 27017:2015, 27018:2019, 27701:2019, 9001:2015 CSA STAR CCM v3.0.1. Dưới đây danh sách các dịch vụ AWS được cấp chứng nhận.

inglês vietnamita
aws aws
certification chứng nhận
below dưới
are được
and các
the nhận

EN ISO 50001 - Energy management - Certifications

VI ISO 50001 - Quản lý năng lượng - Certifications

inglês vietnamita
energy năng lượng

EN ISO 14001: 2015 EMS - Environmental Management System - Certifications

VI ISO 14001: 2015 EMS - Hệ thống Quản lý Môi trường - Certifications

inglês vietnamita
environmental môi trường
system hệ thống

EN The Multi-Tier Cloud Security (MTCS) is an operational Singapore security management Standard (SPRING SS 584), based on ISO 27001/02 Information Security Management System (ISMS) standards

VI Bảo mật đám mây đa cấp độ (MTCS) một Tiêu chuẩn quản lý bảo mật vận hành của Singapore (SPRING SS 584), dựa trên tiêu chuẩn của Hệ thống quản lý bảo mật thông tin (ISMS) ISO 27001/02

inglês vietnamita
cloud mây
security bảo mật
singapore singapore
based dựa trên
on trên
information thông tin
system hệ thống
standard tiêu chuẩn
standards chuẩn

EN The MTCS certification is specifically focused on the AWS operational deployment of the ISO 27001/02 ISMS and how AWS's internal processes comply with the MTCS Level 3 certification requirements

VI Chứng nhận MTCS tập trung cụ thể vào việc triển khai vận hành ISO 27001/02 ISMS của AWS cách các quy trình nội bộ của AWS tuân thủ yêu cầu chứng nhận MTCS Cấp 3

inglês vietnamita
certification chứng nhận
focused tập trung
aws aws
deployment triển khai
processes quy trình
requirements yêu cầu
of của
and

EN ISO 27001 Certificate and Statement of Applicability; and

VI Chứng nhận ISO 27001 Báo cáo về khả năng áp dụng;

EN AWS also enables a high level of security and maintains certification with robust security standards, such as ISO 27001, SOC 1/2/3 and PCI DSS Level 1

VI AWS cũng cho phép mức độ bảo mật cao duy trì chứng nhận với các tiêu chuẩn bảo mật mạnh mẽ, chẳng hạn như ISO 27001, SOC 1/2/3 PCI DSS Cấp 1

inglês vietnamita
aws aws
also cũng
enables cho phép
high cao
security bảo mật
certification chứng nhận
pci pci
dss dss
standards chuẩn
such các

EN For example, ISO 27018 is the first International code of practice that focuses on protection of personal data in the cloud

VI Ví dụ: ISO 27018 bộ quy phạm thực hành Quốc tế đầu tiên tập trung vào việc bảo vệ dữ liệu cá nhân trong đám mây

inglês vietnamita
personal cá nhân
data dữ liệu
in trong
cloud mây

EN Click here for a full list of services covered under our ISO and CSA STAR certificates.

VI Nhấp vào đây để xem danh sách đầy đủ các dịch vụ thuộc phạm vi chứng nhận ISO CSA STAR của chúng tôi.

inglês vietnamita
click nhấp
list danh sách
under vào
of của
our chúng tôi
and

EN ISO 9001: 2015 - Quality Management System

VI ISO 9001: 2015 - Hệ thống Quản lý Chất lượng

inglês vietnamita
quality chất lượng
system hệ thống

EN ISO 14001: 2015 EMS - Environmental Management System

VI ISO 14001: 2015 EMS - Hệ thống Quản lý Môi trường

inglês vietnamita
environmental môi trường
system hệ thống

EN ISO 22000 - Food Safety Management System

VI ISO 22000 - Hệ thống Quản lý An toàn Thực phẩm

inglês vietnamita
safety an toàn
system hệ thống

VI ISO 14001 (Hệ thống quản lý môi trường)

inglês vietnamita
environmental môi trường
system hệ thống
inglês vietnamita
energy năng lượng
system hệ thống

EN ISO 50001 - Energy management - Certifications

VI ISO 50001 - Quản lý năng lượng - Certifications

inglês vietnamita
energy năng lượng

EN Learn more about our ISO & ePrivacy certification and GDPR & CCPA compliance.

VI Tìm hiểu thêm về ISO & ePrivacy chứng nhận tuân thủ GDPR & CCPA.

inglês vietnamita
learn hiểu
more thêm
certification chứng nhận

EN , taken with an Canon EOS DIGITAL REBEL XSi 01/16 2017 The picture taken with 18.0mm, f/5.0s, 1/60s, ISO 200

VI , chụp với một Canon EOS DIGITAL REBEL XSi 01/16 2017 Những hình ảnh chụp với 18.0mm, f/5.0s, 1/60s, ISO 200

EN "We were already happy with Cloudflare Access before COVID-19, and it ended up being a big save when our team had to work remotely

VI "Chúng tôi đã rất hài lòng với Cloudflare Access trước COVID-19 điều đó đã giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể khi nhóm của chúng tôi phải làm việc từ xa

inglês vietnamita
save tiết kiệm
team nhóm
work làm việc
we chúng tôi
when khi
were
with với

EN “There is a direct correlation between using Semrush, being focused on SEO, and the sheer growth that we’ve had

VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã

inglês vietnamita
between giữa

EN It tells me what kinds of PPC ads are being run by a specific domain

VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể

inglês vietnamita
me tôi
ppc ppc
ads quảng cáo
run chạy

EN Jessie Pavelka Cisco Global Well-being Ambassador & Co-founder of Pavelka Wellness

VI Jessie Pavelka Đại sứ sức khỏe tinh thần toàn cầu của Cisco. Đồng sáng lập (Founder), Pavelka Wellness

inglês vietnamita
cisco cisco
global toàn cầu
of của

EN Executive Panel Discussion: The Journey to Being Future Ready

VI Thảo luận bàn tròn giữa các lãnh đạo: Hành trình chuẩn bị để sẵn sàng cho tương lai

inglês vietnamita
future tương lai
ready sẵn sàng

EN You can meet customers and experts without being there in person

VI Bạn thể gặp gỡ khách hàng chuyên gia mà không cần phải di chuyển

inglês vietnamita
without không
customers khách hàng
can cần
you bạn

EN In achieving these goals, we’ll also enjoy the benefits that come with being early adopters of a clean-energy future

VI Nếu đạt được mục tiêu này, chúng ta cũng sẽ hưởng lợi khi những người sớm đi theo tương lai năng lượng sạch

inglês vietnamita
goals mục tiêu
also cũng
future tương lai
being được
with theo
the này

EN The vidIQ Score helps judge the likelihood of a video being promoted in Related Videos, Search, and Recommended Videos.

VI Điểm số vidIQ giúp bạn phán đoán khả năng một video sẽ được đề xuất trong Video Liên Quan, Tìm Kiếm, Video được Đề Xuất.

inglês vietnamita
vidiq vidiq
helps giúp
in trong
search tìm kiếm
and bạn

EN You will default to being a criminal in violation of the laws of speed

VI Bạn sẽ mặc định một tội phạm vi phạm các luật về tốc độ bị truy nã gắt gao

inglês vietnamita
default mặc định
laws luật
you bạn

EN If you think your child is being cyberbullied, there is help. See the Department of Education’s bullying prevention resources.

VI Nếu quý vị cho rằng con em mình đang bị bắt nạt trên mạng, hãy yêu cầu trợ giúp. Hãy xem các nguồn lực trợ giúp chống hành vi bắt nạt của Sở Giáo Dục.

inglês vietnamita
see xem
resources nguồn
if nếu
help giúp
you em
is đang

EN The " EDION Robot Academy" is being developed for elementary and junior high school students.

VI "Học viện Robot EDION " đang được phát triển cho học sinh tiểu học trung học cơ sở.

inglês vietnamita
academy học viện
school học
is được

EN We have established a consultation desk to maintain a comfortable work environment where employees can perform their duties while being respected as individuals

VI Chúng tôi đã thành lập một bàn tư vấn để duy trì một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên thể thực hiện nhiệm vụ của họ trong khi được tôn trọng như cá nhân

inglês vietnamita
established thành lập
environment môi trường
employees nhân viên
perform thực hiện
individuals cá nhân
we chúng tôi
their của
while khi
work làm
have

EN In addition, our music selection allows guests to immerse themselves in a world of relaxation and well-being from the moment they enter the spa with different music selection in each area of the spa.

inglês vietnamita
spa spa
to xem
the đây

EN The “Polish Gastronomy Week” menu will be served at Metropole Hanoi’s Le Club Bar, and the event is being hosted in collaboration with the Embassy of the Republic of Poland in Hanoi.

VI Thực đơn “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” sẽ được phục vụ tại Le Club Bar trong sự kiện cùng tên do khách sạn Metropole Hà Nội phối hợp tổ chức cùng Đại sứ quán Ba Lan tại Hà Nội.

EN Cold stakers are rewarded for being part of the network governance model through a reward from the treasury

VI Các Cold Staker được thưởng vì trở thành một phần của mô hình quản trị mạng thông qua phần thưởng từ kho bạc

inglês vietnamita
part phần
network mạng
model mô hình
reward phần thưởng
of của
through qua

EN Ethereum Classic is a continuation of the original Ethereum blockchain with a untampered history; it therefore prides itself of being free from external interference and subjective tampering of transactions.

VI Ethereum Classic sự tiếp nối của blockchain Ethereum ban đầu với lịch sử không bị xáo trộn; Do đó, nó tự hào không bị can thiệp từ bên ngoài bởi các giao dịch chủ quan giả mạo.

inglês vietnamita
ethereum ethereum
transactions giao dịch
of của
external ngoài

EN ICONLOOP has a number of clients in the Korean enterprise space, and these clients expressed interest in being able to communicate between networks in certain circumstances

VI ICONLOOP một số khách hàng Hàn Quốc trong không gian doanh nghiệp những khách hàng đó bày tỏ sự quan tâm đến việc thể giao tiếp giữa các mạng lưới trong một số trường hợp nhất định

inglês vietnamita
in trong
enterprise doanh nghiệp
space không gian
networks mạng
between giữa
clients khách

EN Viacoin is currently being merged mined by large Litecoin pools, resulting in a very high network hashrate.

VI Viacoin hiện đang được hợp nhất khai thác bởi các nhóm lớn Litecoin , dẫn đến tỷ lệ băm mạng rất cao.

inglês vietnamita
litecoin litecoin
very rất
network mạng
in đến
is được
a các
high cao

EN It's an open-source and permissionless project and is being developed and supported by a large and passionate global community of volunteers

VI Đây một dự án mã nguồn mở, không cần cho phép, đang được phát triển hỗ trợ bởi một cộng đồng tình nguyện viên nhiệt huyết trên toàn cầu

inglês vietnamita
its
project dự án
global toàn cầu

EN What are some ways American Adorn is being more energy efficient?

VI Một số cách mà American Adornn sử dụng năng lượng hiệu quả hơn gì?

inglês vietnamita
ways cách
more hơn
energy năng lượng

Mostrando 50 de 50 traduções