Traduzir "being a token" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "being a token" de inglês para vietnamita

Traduções de being a token

"being a token" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

being bạn cho chúng chúng tôi các có thể cũng cần của không làm một như những này ra sẽ sử dụng trên tôi từ với đang điều đã đó được để

Tradução de inglês para vietnamita de being a token

inglês
vietnamita

EN Thunder Token (TT) Wallet | Best Thunder Token Wallet | Trust Wallet

VI Ví Thunder Token (TT) | Ví tốt nhất cho Thunder Token | Trust Wallet

EN It is the second token in the Theta protocol that works in conjunction with the Theta Token

VI token thứ hai giúp giao thức Theta hoạt động cùng với token Theta

inglêsvietnamita
protocolgiao thức
secondhai

EN Being impartial, and being perceived to be impartial, is therefore essential for Control Union Certifications B.V

VI Do đó, tính khách quan, được coi khách quan, rất cần thiết để Control Union Certifications B.V

inglêsvietnamita
isđược

EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications

VI Dữ liệu được mã hóa ở trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình

inglêsvietnamita
datadữ liệu
encryptedmã hóa
isđược
whiletrong khi
havephải
youbạn
atkhi
readđọc

EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications

VI Dữ liệu được mã hóa ở trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình

inglêsvietnamita
datadữ liệu
encryptedmã hóa
isđược
whiletrong khi
havephải
youbạn
atkhi
readđọc

EN Being impartial, and being perceived to be impartial, is therefore essential for Control Union Certifications B.V

VI Do đó, tính khách quan, được coi khách quan, rất cần thiết để Control Union Certifications B.V

inglêsvietnamita
isđược

EN 20, 2021) - Sofitel Legend Metropole Hanoi earned two distinctive honours this month, being named one of “Asia’s Top 30 Hotels” by readers of Condé Nast Traveler magazine and also being selected as...

VI Giữa nhịp sống hối hả nhộn nhịp của vô vàn danh sách[...]

EN Being a great leader is listening to everyone and being open to new ways of thinking

VI Một lãnh đạo tuyệt vời người luôn lắng nghe cởi mở với những tư duy mới

inglêsvietnamita
greattuyệt vời
everyonengười
andvới
newmới

EN BNB is the native token of Binance Chain blockchain

VI BNB mã thông báo gốc của Binance Chain

inglêsvietnamita
bnbbnb
thecủa

EN BNB was created by Binance in 2017 as its utility token for discounted trading fees on the Binance Exchange

VI BNB đã được Binance tạo ra vào năm 2017 dưới dạng mã thông báo tiện ích để giảm phí giao dịch trên Sàn giao dịch Binance

inglêsvietnamita
bnbbnb
utilitytiện ích
exchangegiao dịch
feesphí giao dịch
ontrên
thedịch
wasđược
invào

EN It’s a utility token that lets traders get discounts on binance.com, and is used to pay transaction fees on Binance’s blockchains

VI Đây một đồng tiền mã hoá tiện ích cho phép những người giao dịch tiền mã hoá trên Binance.com được hưởng chiết khấu khi dùng để thanh toán chi phí giao dịch trên các mạng lưới của Binance

inglêsvietnamita
utilitytiện ích
ontrên
useddùng
paythanh toán
transactiongiao dịch
feesphí giao dịch
letscho phép
andcủa
getcác

EN What are the difference between Token vs Coin?

VI Sự khác biệt giữa Token Coin

inglêsvietnamita
betweengiữa
differencekhác biệt

EN Binance Smart Chain has a BEP20 token standard that functions similarly to Ethereum’s ERC20 standard

VI Binance Smart Chain tiêu chuẩn mã thông báo BEP20 hoạt động tương tự như tiêu chuẩn ERC20 của Ethereum

inglêsvietnamita
standardtiêu chuẩn

EN BEP20 is a developer-friendly token standard that allows anyone to deploy fungible digital currencies or tokens on Binance Smart Chain

VI BEP20 một tiêu chuẩn mã thông báo thân thiện với nhà phát triển cho phép bất kỳ ai cũng thể triển khai các loại tiền tệ kỹ thuật số hoặc mã thông báo thể thay thế trên Binance Smart Chain

inglêsvietnamita
standardtiêu chuẩn
allowscho phép
anyonebất kỳ ai
orhoặc
tokensmã thông báo
ontrên
deploytriển khai

EN VET is the main transfer-of-value token

VI VET đồng tiền giá trị chính

inglêsvietnamita
mainchính
valuegiá

EN Furthermore, token holders who vote for these masternodes will also receive TOMO in proportion to the amount they have invested via voting.

VI Ngoài ra, chủ sở hữu TOMO đã bỏ phiếu cho các masternode cũng sẽ nhận được TOMO tương ứng với số tiền họ đã đầu tư thông qua bỏ phiếu.

inglêsvietnamita
willđược
thenhận
alsocũng
viathông qua

EN Download Trust Wallet for Thunder Token (TT) The mobile app works with several crypto tokens and blockchain wallets

VI Tải về Ví Trust với Thunder Token (TT) Ứng dụng dành cho thiết bị di động hoạt động với một số mã thông báo tiền điện tử ví blockchain

inglêsvietnamita
tokensmã thông báo
walletvới

EN Theta Fuel is the operational token of the Theta protocol

VI Theta Fuel token giúp giao thức Theta hoạt động

inglêsvietnamita
protocolgiao thức

EN Token operations, exchanging and storing value, managing and creating Digital Assets;

VI Các hoạt động liên quan đến token, trao đổi lưu trữ giá trị, quản lý tạo các tài sản kỹ thuật số ;

inglêsvietnamita
andcác
creatingtạo
assetstài sản

EN Here is my token of, like, come along, I’ll run with you.

VI Đây dấu hiệu của tôi, kiểu như, đến đây nào, tôi sẽ chạy cùng bạn.

inglêsvietnamita
mycủa tôi
likenhư
runchạy
ofcủa
youbạn
heređây

EN SimpleSwap Coin (SWAP) is a utility token that serves as an internal currency for the SimpleSwap Loyalty Program

VI SimpleSwap Coin (SWAP) một token tiện ích đóng vai trò một loại tiền tệ nội bộ cho Chương Trình Khách Hàng Thân Thiết Của SimpleSwap

inglêsvietnamita
utilitytiện ích
programchương trình
cointiền

EN SimpleSwap is one of the first instant cryptocurrency exchanges to launch a Loyalty Program on the basis of a native token (SWAP)

VI SimpleSwap một trong những sàn giao dịch tiền điện tử đầu tiên cho ra mắt Chương Trình Khách Hàng Thân Thiết dựa trên cơ sở token của chính mình (SWAP)

inglêsvietnamita
programchương trình
ontrên
ofcủa

EN SimpleSwap Coin | Cryptocurrency exchange token

VI Đồng SimpleSwap | Token giao dịch tiền điện tử

inglêsvietnamita
cointiền
exchangegiao dịch

EN Invite rewards will be paid in the AVA token directly to you and your invitees Travala.com wallet.

VI Khoản thưởng của chương trình Giới thiệu Bạnsẽ được quy đổi thành tiền AVA thanh toán trực tiếp vào ví Travala.com của bạn người bạn của bạn.

inglêsvietnamita
directlytrực tiếp
paidthanh toán
totiền
and
yourcủa bạn
invào
thecủa

EN BNB is the native token of Binance Chain blockchain

VI BNB mã thông báo gốc của Binance Chain

inglêsvietnamita
bnbbnb
thecủa

EN BNB was created by Binance in 2017 as its utility token for discounted trading fees on the Binance Exchange

VI BNB đã được Binance tạo ra vào năm 2017 dưới dạng mã thông báo tiện ích để giảm phí giao dịch trên Sàn giao dịch Binance

inglêsvietnamita
bnbbnb
utilitytiện ích
exchangegiao dịch
feesphí giao dịch
ontrên
thedịch
wasđược
invào

EN It’s a utility token that lets traders get discounts on binance.com, and is used to pay transaction fees on Binance’s blockchains

VI Đây một đồng tiền mã hoá tiện ích cho phép những người giao dịch tiền mã hoá trên Binance.com được hưởng chiết khấu khi dùng để thanh toán chi phí giao dịch trên các mạng lưới của Binance

inglêsvietnamita
utilitytiện ích
ontrên
useddùng
paythanh toán
transactiongiao dịch
feesphí giao dịch
letscho phép
andcủa
getcác

EN What are the difference between Token vs Coin?

VI Sự khác biệt giữa Token Coin

inglêsvietnamita
betweengiữa
differencekhác biệt

EN Binance Smart Chain has a BEP20 token standard that functions similarly to Ethereum’s ERC20 standard

VI Binance Smart Chain tiêu chuẩn mã thông báo BEP20 hoạt động tương tự như tiêu chuẩn ERC20 của Ethereum

inglêsvietnamita
standardtiêu chuẩn

EN BEP20 is a developer-friendly token standard that allows anyone to deploy fungible digital currencies or tokens on Binance Smart Chain

VI BEP20 một tiêu chuẩn mã thông báo thân thiện với nhà phát triển cho phép bất kỳ ai cũng thể triển khai các loại tiền tệ kỹ thuật số hoặc mã thông báo thể thay thế trên Binance Smart Chain

inglêsvietnamita
standardtiêu chuẩn
allowscho phép
anyonebất kỳ ai
orhoặc
tokensmã thông báo
ontrên
deploytriển khai

EN Token launch and airdrop platform

VI Ra mắt Token tiềm năng nhận airdrop miễn phí

EN What Is Basic Attention Token (BAT)?

VI Tìm Hiểu Về Nhật Ký Giao Dịch Cách Sử Dụng Chúng

inglêsvietnamita
whathiểu

EN Total Reserves Breakdown & Token Holdings Breakdown by Chain

VI Phân tích tổng dự trữ phân tích tài sản token theo chuỗi

inglêsvietnamita
chainchuỗi
bytheo

EN Detailed breakdown of Reserves Value (by chain & token list) and Charts are available at GeckoTerminal.

VI Phân tích chi tiết về giá trị nguồn dự trữ (theo chuỗi & danh sách token) các Biểu đồ khả dụng tại GeckoTerminal.

inglêsvietnamita
detailedchi tiết
chainchuỗi
listdanh sách
valuegiá
attại
bytheo
andcác

EN The Solana community is a globally distributed home to developers, token holders, validators, and members supporting the protocol.

VI Cộng đồng Solana một ngôi nhà chung cho các nhà phát triển, chủ sở hữu mã thông báo, trình xác thực các thành viên hỗ trợ giao thức.

EN "We were already happy with Cloudflare Access before COVID-19, and it ended up being a big save when our team had to work remotely

VI "Chúng tôi đã rất hài lòng với Cloudflare Access trước COVID-19 điều đó đã giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể khi nhóm của chúng tôi phải làm việc từ xa

inglêsvietnamita
savetiết kiệm
teamnhóm
worklàm việc
wechúng tôi
whenkhi
were
withvới

EN “There is a direct correlation between using Semrush, being focused on SEO, and the sheer growth that we’ve had

VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã

inglêsvietnamita
betweengiữa

EN It tells me what kinds of PPC ads are being run by a specific domain

VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể

inglêsvietnamita
metôi
ppcppc
adsquảng cáo
runchạy

EN Jessie Pavelka Cisco Global Well-being Ambassador & Co-founder of Pavelka Wellness

VI Jessie Pavelka Đại sứ sức khỏe tinh thần toàn cầu của Cisco. Đồng sáng lập (Founder), Pavelka Wellness

inglêsvietnamita
ciscocisco
globaltoàn cầu
ofcủa

EN Executive Panel Discussion: The Journey to Being Future Ready

VI Thảo luận bàn tròn giữa các lãnh đạo: Hành trình chuẩn bị để sẵn sàng cho tương lai

inglêsvietnamita
futuretương lai
readysẵn sàng

EN You can meet customers and experts without being there in person

VI Bạn thể gặp gỡ khách hàng chuyên gia mà không cần phải di chuyển

inglêsvietnamita
withoutkhông
customerskhách hàng
cancần
youbạn

EN In achieving these goals, we’ll also enjoy the benefits that come with being early adopters of a clean-energy future

VI Nếu đạt được mục tiêu này, chúng ta cũng sẽ hưởng lợi khi những người sớm đi theo tương lai năng lượng sạch

inglêsvietnamita
goalsmục tiêu
alsocũng
futuretương lai
beingđược
withtheo
thenày

EN The vidIQ Score helps judge the likelihood of a video being promoted in Related Videos, Search, and Recommended Videos.

VI Điểm số vidIQ giúp bạn phán đoán khả năng một video sẽ được đề xuất trong Video Liên Quan, Tìm Kiếm, Video được Đề Xuất.

inglêsvietnamita
vidiqvidiq
helpsgiúp
introng
searchtìm kiếm
andbạn

EN You will default to being a criminal in violation of the laws of speed

VI Bạn sẽ mặc định một tội phạm vi phạm các luật về tốc độ bị truy nã gắt gao

inglêsvietnamita
defaultmặc định
lawsluật
youbạn

EN If you think your child is being cyberbullied, there is help. See the Department of Education’s bullying prevention resources.

VI Nếu quý vị cho rằng con em mình đang bị bắt nạt trên mạng, hãy yêu cầu trợ giúp. Hãy xem các nguồn lực trợ giúp chống hành vi bắt nạt của Sở Giáo Dục.

inglêsvietnamita
seexem
resourcesnguồn
ifnếu
helpgiúp
youem
isđang

EN The " EDION Robot Academy" is being developed for elementary and junior high school students.

VI "Học viện Robot EDION " đang được phát triển cho học sinh tiểu học trung học cơ sở.

inglêsvietnamita
academyhọc viện
schoolhọc
isđược

EN We have established a consultation desk to maintain a comfortable work environment where employees can perform their duties while being respected as individuals

VI Chúng tôi đã thành lập một bàn tư vấn để duy trì một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên thể thực hiện nhiệm vụ của họ trong khi được tôn trọng như cá nhân

inglêsvietnamita
establishedthành lập
environmentmôi trường
employeesnhân viên
performthực hiện
individualscá nhân
wechúng tôi
theircủa
whilekhi
worklàm
have

EN In addition, our music selection allows guests to immerse themselves in a world of relaxation and well-being from the moment they enter the spa with different music selection in each area of the spa.

inglêsvietnamita
spaspa
toxem
theđây

EN The “Polish Gastronomy Week” menu will be served at Metropole Hanoi’s Le Club Bar, and the event is being hosted in collaboration with the Embassy of the Republic of Poland in Hanoi.

VI Thực đơn “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” sẽ được phục vụ tại Le Club Bar trong sự kiện cùng tên do khách sạn Metropole Hà Nội phối hợp tổ chức cùng Đại sứ quán Ba Lan tại Hà Nội.

EN Cold stakers are rewarded for being part of the network governance model through a reward from the treasury

VI Các Cold Staker được thưởng vì trở thành một phần của mô hình quản trị mạng thông qua phần thưởng từ kho bạc

inglêsvietnamita
partphần
networkmạng
modelmô hình
rewardphần thưởng
ofcủa
throughqua

Mostrando 50 de 50 traduções