EN Thunder Token (TT) Wallet | Best Thunder Token Wallet | Trust Wallet
EN Thunder Token (TT) Wallet | Best Thunder Token Wallet | Trust Wallet
VI Ví Thunder Token (TT) | Ví tốt nhất cho Thunder Token | Trust Wallet
EN It is the second token in the Theta protocol that works in conjunction with the Theta Token
VI Nó là token thứ hai giúp giao thức Theta hoạt động cùng với token Theta
inglês | vietnamita |
---|---|
protocol | giao thức |
second | hai |
EN Being impartial, and being perceived to be impartial, is therefore essential for Control Union Certifications B.V
VI Do đó, tính khách quan, và được coi là khách quan, rất cần thiết để Control Union Certifications B.V
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications
VI Dữ liệu được mã hóa ở trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi và được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
encrypted | mã hóa |
is | được |
while | trong khi |
have | phải |
you | bạn |
at | khi |
read | đọc |
EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications
VI Dữ liệu được mã hóa ở trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi và được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
encrypted | mã hóa |
is | được |
while | trong khi |
have | phải |
you | bạn |
at | khi |
read | đọc |
EN Being impartial, and being perceived to be impartial, is therefore essential for Control Union Certifications B.V
VI Do đó, tính khách quan, và được coi là khách quan, rất cần thiết để Control Union Certifications B.V
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
EN 20, 2021) - Sofitel Legend Metropole Hanoi earned two distinctive honours this month, being named one of “Asia’s Top 30 Hotels” by readers of Condé Nast Traveler magazine and also being selected as...
VI Giữa nhịp sống hối hả và nhộn nhịp của vô vàn danh sách[...]
EN Being a great leader is listening to everyone and being open to new ways of thinking
VI Một lãnh đạo tuyệt vời là người luôn lắng nghe và cởi mở với những tư duy mới
inglês | vietnamita |
---|---|
great | tuyệt vời |
everyone | người |
and | với |
new | mới |
EN BNB is the native token of Binance Chain blockchain
VI BNB là mã thông báo gốc của Binance Chain
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
the | của |
EN BNB was created by Binance in 2017 as its utility token for discounted trading fees on the Binance Exchange
VI BNB đã được Binance tạo ra vào năm 2017 dưới dạng mã thông báo tiện ích để giảm phí giao dịch trên Sàn giao dịch Binance
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
utility | tiện ích |
exchange | giao dịch |
fees | phí giao dịch |
on | trên |
the | dịch |
was | được |
in | vào |
EN It’s a utility token that lets traders get discounts on binance.com, and is used to pay transaction fees on Binance’s blockchains
VI Đây là một đồng tiền mã hoá tiện ích cho phép những người giao dịch tiền mã hoá trên Binance.com được hưởng chiết khấu khi và dùng để thanh toán chi phí giao dịch trên các mạng lưới của Binance
inglês | vietnamita |
---|---|
utility | tiện ích |
on | trên |
used | dùng |
pay | thanh toán |
transaction | giao dịch |
fees | phí giao dịch |
lets | cho phép |
and | của |
get | các |
EN What are the difference between Token vs Coin?
VI Sự khác biệt giữa Token và Coin
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
difference | khác biệt |
EN Binance Smart Chain has a BEP20 token standard that functions similarly to Ethereum’s ERC20 standard
VI Binance Smart Chain có tiêu chuẩn mã thông báo BEP20 hoạt động tương tự như tiêu chuẩn ERC20 của Ethereum
inglês | vietnamita |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
EN BEP20 is a developer-friendly token standard that allows anyone to deploy fungible digital currencies or tokens on Binance Smart Chain
VI BEP20 là một tiêu chuẩn mã thông báo thân thiện với nhà phát triển cho phép bất kỳ ai cũng có thể triển khai các loại tiền tệ kỹ thuật số hoặc mã thông báo có thể thay thế trên Binance Smart Chain
inglês | vietnamita |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
allows | cho phép |
anyone | bất kỳ ai |
or | hoặc |
tokens | mã thông báo |
on | trên |
deploy | triển khai |
EN VET is the main transfer-of-value token
VI VET là đồng tiền có giá trị chính
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
value | giá |
EN Furthermore, token holders who vote for these masternodes will also receive TOMO in proportion to the amount they have invested via voting.
VI Ngoài ra, chủ sở hữu TOMO đã bỏ phiếu cho các masternode cũng sẽ nhận được TOMO tương ứng với số tiền họ đã đầu tư thông qua bỏ phiếu.
inglês | vietnamita |
---|---|
will | được |
the | nhận |
also | cũng |
via | thông qua |
EN Download Trust Wallet for Thunder Token (TT) The mobile app works with several crypto tokens and blockchain wallets
VI Tải về Ví Trust với Thunder Token (TT) Ứng dụng dành cho thiết bị di động hoạt động với một số mã thông báo tiền điện tử và ví blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
tokens | mã thông báo |
wallet | với |
EN Theta Fuel is the operational token of the Theta protocol
VI Theta Fuel là token giúp giao thức Theta hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
protocol | giao thức |
EN Token operations, exchanging and storing value, managing and creating Digital Assets;
VI Các hoạt động liên quan đến token, trao đổi và lưu trữ giá trị, quản lý và tạo các tài sản kỹ thuật số ;
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
creating | tạo |
assets | tài sản |
EN Here is my token of, like, come along, I’ll run with you.
VI Đây là dấu hiệu của tôi, kiểu như, đến đây nào, tôi sẽ chạy cùng bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
my | của tôi |
like | như |
run | chạy |
of | của |
you | bạn |
here | đây |
EN SimpleSwap Coin (SWAP) is a utility token that serves as an internal currency for the SimpleSwap Loyalty Program
VI SimpleSwap Coin (SWAP) là một token tiện ích đóng vai trò là một loại tiền tệ nội bộ cho Chương Trình Khách Hàng Thân Thiết Của SimpleSwap
inglês | vietnamita |
---|---|
utility | tiện ích |
program | chương trình |
coin | tiền |
EN SimpleSwap is one of the first instant cryptocurrency exchanges to launch a Loyalty Program on the basis of a native token (SWAP)
VI SimpleSwap là một trong những sàn giao dịch tiền điện tử đầu tiên cho ra mắt Chương Trình Khách Hàng Thân Thiết dựa trên cơ sở token của chính mình (SWAP)
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
on | trên |
of | của |
EN SimpleSwap Coin | Cryptocurrency exchange token
VI Đồng SimpleSwap | Token giao dịch tiền điện tử
inglês | vietnamita |
---|---|
coin | tiền |
exchange | giao dịch |
EN Invite rewards will be paid in the AVA token directly to you and your invitees Travala.com wallet.
VI Khoản thưởng của chương trình Giới thiệu Bạn bè sẽ được quy đổi thành tiền AVA và thanh toán trực tiếp vào ví Travala.com của bạn và người bạn của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
directly | trực tiếp |
paid | thanh toán |
to | tiền |
and | và |
your | của bạn |
in | vào |
the | của |
EN BNB is the native token of Binance Chain blockchain
VI BNB là mã thông báo gốc của Binance Chain
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
the | của |
EN BNB was created by Binance in 2017 as its utility token for discounted trading fees on the Binance Exchange
VI BNB đã được Binance tạo ra vào năm 2017 dưới dạng mã thông báo tiện ích để giảm phí giao dịch trên Sàn giao dịch Binance
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
utility | tiện ích |
exchange | giao dịch |
fees | phí giao dịch |
on | trên |
the | dịch |
was | được |
in | vào |
EN It’s a utility token that lets traders get discounts on binance.com, and is used to pay transaction fees on Binance’s blockchains
VI Đây là một đồng tiền mã hoá tiện ích cho phép những người giao dịch tiền mã hoá trên Binance.com được hưởng chiết khấu khi và dùng để thanh toán chi phí giao dịch trên các mạng lưới của Binance
inglês | vietnamita |
---|---|
utility | tiện ích |
on | trên |
used | dùng |
pay | thanh toán |
transaction | giao dịch |
fees | phí giao dịch |
lets | cho phép |
and | của |
get | các |
EN What are the difference between Token vs Coin?
VI Sự khác biệt giữa Token và Coin
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
difference | khác biệt |
EN Binance Smart Chain has a BEP20 token standard that functions similarly to Ethereum’s ERC20 standard
VI Binance Smart Chain có tiêu chuẩn mã thông báo BEP20 hoạt động tương tự như tiêu chuẩn ERC20 của Ethereum
inglês | vietnamita |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
EN BEP20 is a developer-friendly token standard that allows anyone to deploy fungible digital currencies or tokens on Binance Smart Chain
VI BEP20 là một tiêu chuẩn mã thông báo thân thiện với nhà phát triển cho phép bất kỳ ai cũng có thể triển khai các loại tiền tệ kỹ thuật số hoặc mã thông báo có thể thay thế trên Binance Smart Chain
inglês | vietnamita |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
allows | cho phép |
anyone | bất kỳ ai |
or | hoặc |
tokens | mã thông báo |
on | trên |
deploy | triển khai |
EN Token launch and airdrop platform
VI Ra mắt Token tiềm năng và nhận airdrop miễn phí
EN What Is Basic Attention Token (BAT)?
VI Tìm Hiểu Về Nhật Ký Giao Dịch Và Cách Sử Dụng Chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
what | hiểu |
EN Total Reserves Breakdown & Token Holdings Breakdown by Chain
VI Phân tích tổng dự trữ và phân tích tài sản token theo chuỗi
inglês | vietnamita |
---|---|
chain | chuỗi |
by | theo |
EN Detailed breakdown of Reserves Value (by chain & token list) and Charts are available at GeckoTerminal.
VI Phân tích chi tiết về giá trị nguồn dự trữ (theo chuỗi & danh sách token) và các Biểu đồ khả dụng tại GeckoTerminal.
inglês | vietnamita |
---|---|
detailed | chi tiết |
chain | chuỗi |
list | danh sách |
value | giá |
at | tại |
by | theo |
and | các |
EN The Solana community is a globally distributed home to developers, token holders, validators, and members supporting the protocol.
VI Cộng đồng Solana là một ngôi nhà chung cho các nhà phát triển, chủ sở hữu mã thông báo, trình xác thực và các thành viên hỗ trợ giao thức.
EN "We were already happy with Cloudflare Access before COVID-19, and it ended up being a big save when our team had to work remotely
VI "Chúng tôi đã rất hài lòng với Cloudflare Access trước COVID-19 và điều đó đã giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể khi nhóm của chúng tôi phải làm việc từ xa
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
team | nhóm |
work | làm việc |
we | chúng tôi |
when | khi |
were | là |
with | với |
EN “There is a direct correlation between using Semrush, being focused on SEO, and the sheer growth that we’ve had
VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO và sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã có
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
EN It tells me what kinds of PPC ads are being run by a specific domain
VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
me | tôi |
ppc | ppc |
ads | quảng cáo |
run | chạy |
EN Jessie Pavelka Cisco Global Well-being Ambassador & Co-founder of Pavelka Wellness
VI Jessie Pavelka Đại sứ sức khỏe và tinh thần toàn cầu của Cisco. Đồng sáng lập (Founder), Pavelka Wellness
inglês | vietnamita |
---|---|
cisco | cisco |
global | toàn cầu |
of | của |
EN Executive Panel Discussion: The Journey to Being Future Ready
VI Thảo luận bàn tròn giữa các lãnh đạo: Hành trình chuẩn bị để sẵn sàng cho tương lai
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
ready | sẵn sàng |
EN You can meet customers and experts without being there in person
VI Bạn có thể gặp gỡ khách hàng và chuyên gia mà không cần phải di chuyển
inglês | vietnamita |
---|---|
without | không |
customers | khách hàng |
can | cần |
you | bạn |
EN In achieving these goals, we’ll also enjoy the benefits that come with being early adopters of a clean-energy future
VI Nếu đạt được mục tiêu này, chúng ta cũng sẽ hưởng lợi khi là những người sớm đi theo tương lai năng lượng sạch
inglês | vietnamita |
---|---|
goals | mục tiêu |
also | cũng |
future | tương lai |
being | được |
with | theo |
the | này |
EN The vidIQ Score helps judge the likelihood of a video being promoted in Related Videos, Search, and Recommended Videos.
VI Điểm số vidIQ giúp bạn phán đoán khả năng một video sẽ được đề xuất trong Video Liên Quan, Tìm Kiếm, và Video được Đề Xuất.
inglês | vietnamita |
---|---|
vidiq | vidiq |
helps | giúp |
in | trong |
search | tìm kiếm |
and | bạn |
EN You will default to being a criminal in violation of the laws of speed
VI Bạn sẽ mặc định là một tội phạm vi phạm các luật về tốc độ và bị truy nã gắt gao
inglês | vietnamita |
---|---|
default | mặc định |
laws | luật |
you | bạn |
EN If you think your child is being cyberbullied, there is help. See the Department of Education’s bullying prevention resources.
VI Nếu quý vị cho rằng con em mình đang bị bắt nạt trên mạng, hãy yêu cầu trợ giúp. Hãy xem các nguồn lực trợ giúp chống hành vi bắt nạt của Sở Giáo Dục.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
resources | nguồn |
if | nếu |
help | giúp |
you | em |
is | đang |
EN The " EDION Robot Academy" is being developed for elementary and junior high school students.
VI "Học viện Robot EDION " đang được phát triển cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở.
inglês | vietnamita |
---|---|
academy | học viện |
school | học |
is | được |
EN We have established a consultation desk to maintain a comfortable work environment where employees can perform their duties while being respected as individuals
VI Chúng tôi đã thành lập một bàn tư vấn để duy trì một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể thực hiện nhiệm vụ của họ trong khi được tôn trọng như cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
established | thành lập |
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
perform | thực hiện |
individuals | cá nhân |
we | chúng tôi |
their | của |
while | khi |
work | làm |
have | là |
EN In addition, our music selection allows guests to immerse themselves in a world of relaxation and well-being from the moment they enter the spa with different music selection in each area of the spa.
VI >> Xem Spa menu tại đây <<
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
to | xem |
the | đây |
EN The “Polish Gastronomy Week” menu will be served at Metropole Hanoi’s Le Club Bar, and the event is being hosted in collaboration with the Embassy of the Republic of Poland in Hanoi.
VI Thực đơn “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” sẽ được phục vụ tại Le Club Bar trong sự kiện cùng tên do khách sạn Metropole Hà Nội phối hợp tổ chức cùng Đại sứ quán Ba Lan tại Hà Nội.
EN Cold stakers are rewarded for being part of the network governance model through a reward from the treasury
VI Các Cold Staker được thưởng vì trở thành một phần của mô hình quản trị mạng thông qua phần thưởng từ kho bạc
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
network | mạng |
model | mô hình |
reward | phần thưởng |
of | của |
through | qua |
Mostrando 50 de 50 traduções