EN The Sims is known as the best life simulation game not only because of the gameplay but also because of its almost amazing graphics
"because your monitor" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN The Sims is known as the best life simulation game not only because of the gameplay but also because of its almost amazing graphics
VI The Sims được mệnh danh là trò chơi giả lập cuộc sống hay nhất không chỉ bởi lối chơi mà còn vì đồ họa ở mức gần như tuyệt vời của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
not | không |
also | mà còn |
of | của |
game | chơi |
EN I can guess that the majority of people play NieR:Automata partly because of the graphics and story, and the rest because of 2B
VI Mình có thể đoán được rằng đa số những người chơi NieR:Automata một phần là vì đồ họa và cốt truyện, còn phần còn lại là vì 2B
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
play | chơi |
EN This demographic change happens in Vietnam not only because of a reduction in mortality and an increase in life expectancy, but also and largely because of a sharp decline in fertility
VI Sự thay đổi nhân khẩu học này xảy ra ở Việt Nam không chỉ nhờ giảm tỷ lệ tử vong và tăng tuổi thọ, mà phần lớn là do giảm mạnh tỷ lệ sinh
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
not | không |
increase | tăng |
change | thay đổi |
this | này |
a | học |
and | đổi |
EN Your Jordan Valley team will monitor your health, suggest lifestyle changes and help you learn how to manage your care.
VI Nhóm Jordan Valley của bạn sẽ theo dõi sức khỏe của bạn, đề xuất thay đổi lối sống và giúp bạn học cách quản lý việc chăm sóc của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
health | sức khỏe |
help | giúp |
learn | học |
changes | thay đổi |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Monitor your Facebook Ads, landing page visits, and downloads. You can optimize each part of your funnel based on your results.
VI Giám sát quảng cáo Facebook, lượt truy cập trang đích và lượt tải xuống. Bạn có thể tối ưu hóa từng phần của phễu dựa trên kết quả của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
monitor | giám sát |
ads | quảng cáo |
page | trang |
optimize | tối ưu hóa |
based | dựa trên |
part | phần |
on | trên |
you | bạn |
EN Monitor your and competitors’ positions and measure the success of your SEO campaigns.
VI Theo dõi vị trí của bạn cùng đối thủ cạnh tranh và đo lường sự thành công của các chiến dịch SEO.
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
seo | seo |
campaigns | chiến dịch |
your | của bạn |
EN Monitor how each of your campaigns performs for valuable audience engagement insights. Analyze and compare your newsletters, autoresponders, and RSS messages, following:
VI Quản lý cách mà chiến dịch của bạn thể hiện và cho bạn thấy các báo cáo về khả năng tương tác với khách hàng. Phân tích và so sánh newsletter, autoresponder và tin nhắn RSS, theo:
inglês | vietnamita |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
analyze | phân tích |
compare | so sánh |
your | của bạn |
for | cho |
EN Monitor your competitor’s ad copies and landing pages
VI Theo dõi các mẫu quảng cáo và trang đích của đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
ad | quảng cáo |
pages | trang |
EN You can easily list, delete, update, and monitor your Lambda functions using the dashboard in the AWS Lambda console
VI Bạn có thể dễ dàng liệt kê, xóa, cập nhật và giám sát các hàm Lambda bằng bảng thông tin trong bảng điều khiển AWS Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
update | cập nhật |
monitor | giám sát |
lambda | lambda |
functions | hàm |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
in | trong |
the | điều |
and | các |
you | bạn |
EN You can monitor progress through the Amazon Kinesis and Amazon DynamoDB consoles and through the Amazon CloudWatch metrics that AWS Lambda generates for your function
VI Bạn có thể giám sát tiến trình thông qua bảng điều khiển Amazon Kinesis và Amazon DynamoDB, cũng như qua số liệu của Amazon CloudWatch mà AWS Lambda tạo ra cho hàm của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
monitor | giám sát |
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
your | của bạn |
that | liệu |
you | bạn |
and | như |
through | thông qua |
EN You can enforce and monitor backup requirements with AWS Backup, or centrally define your recommended configuration criteria across resources, AWS Regions, and accounts with AWS Config
VI Bạn có thể thực thi và giám sát yêu cầu sao lưu với AWS Backup hoặc xác định tập trung tiêu chí cấu hình đề xuất trong tài nguyên, AWS Regions và tài khoản với AWS Config
inglês | vietnamita |
---|---|
monitor | giám sát |
requirements | yêu cầu |
or | hoặc |
define | xác định |
configuration | cấu hình |
resources | tài nguyên |
accounts | tài khoản |
aws | aws |
with | với |
you | bạn |
EN Meanwhile, our engineers in Berlin monitor your system to keep it performing the way it should.
VI Trong khi đó, các kỹ sư của chúng tôi ở Berlin giám sát hệ thống của bạn để giữ cho hệ thống hoạt động theo cách mà nó cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
system | hệ thống |
way | cách |
our | chúng tôi |
your | bạn |
monitor | giám sát |
EN We maintain your system onsite and remotely monitor performance, and address any issues or concerns quickly and easily.
VI Chúng tôi duy trì hệ thống của bạn tại chỗ và giám sát hiệu suất từ xa, đồng thời giải quyết mọi vấn đề hoặc mối quan tâm một cách nhanh chóng và dễ dàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
monitor | giám sát |
performance | hiệu suất |
easily | dễ dàng |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
your | bạn |
and | của |
quickly | nhanh |
EN Share, monitor and track your invitees all in one place
VI Chia sẻ, kiểm tra và theo dõi đường dẫn giới thiệu của bạn trên cùng một bảng thông tin
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
EN Monitor your competitor’s ad copies and landing pages
VI Theo dõi các mẫu quảng cáo và trang đích của đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
ad | quảng cáo |
pages | trang |
EN Monitor your competitor’s ad copies and landing pages
VI Theo dõi các mẫu quảng cáo và trang đích của đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
ad | quảng cáo |
pages | trang |
EN Monitor and control your network infrastructure.
VI Giám sát và kiểm soát cơ sở hạ tầng mạng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
control | kiểm soát |
monitor | giám sát |
your | của bạn |
and | của |
EN Serverless application developer tools help you to rapidly build, test, deploy, and monitor serverless applications throughout your development cycle
VI Công cụ dành cho nhà phát triển phi máy chủ giúp bạn dựng, chạy thử, triển khai và giám sát ứng dụng phi máy chủ một cách nhanh chóng trong toàn bộ chu kỳ phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
developer | nhà phát triển |
help | giúp |
monitor | giám sát |
throughout | trong |
deploy | triển khai |
development | phát triển |
rapidly | nhanh |
your | bạn |
build | cho |
EN You can easily list, delete, update, and monitor your Lambda functions using the dashboard in the AWS Lambda console
VI Bạn có thể dễ dàng liệt kê, xóa, cập nhật và giám sát các hàm Lambda bằng bảng thông tin trong bảng điều khiển AWS Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
update | cập nhật |
monitor | giám sát |
lambda | lambda |
functions | hàm |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
in | trong |
the | điều |
and | các |
you | bạn |
EN You can monitor progress through the Amazon Kinesis and Amazon DynamoDB consoles and through the Amazon CloudWatch metrics that AWS Lambda generates for your function
VI Bạn có thể giám sát tiến trình thông qua bảng điều khiển Amazon Kinesis và Amazon DynamoDB, cũng như qua số liệu của Amazon CloudWatch mà AWS Lambda tạo ra cho hàm của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
monitor | giám sát |
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
your | của bạn |
that | liệu |
you | bạn |
and | như |
through | thông qua |
EN Monitor your competitor’s ad copies and landing pages
VI Theo dõi các mẫu quảng cáo và trang đích của đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
ad | quảng cáo |
pages | trang |
EN Monitor your competitor’s ad copies and landing pages
VI Theo dõi các mẫu quảng cáo và trang đích của đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
ad | quảng cáo |
pages | trang |
EN Monitor your competitor’s ad copies and landing pages
VI Theo dõi các mẫu quảng cáo và trang đích của đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
ad | quảng cáo |
pages | trang |
EN With Logitech Sync, you can monitor and manage Tap IP along with your other meeting room devices from one single platform.
VI Với Logitech Sync, bạn có thể giám sát và quản lý Tap IP cùng với các thiết bị phòng họp của bạn từ một nền tảng duy nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
monitor | giám sát |
ip | ip |
room | phòng |
platform | nền tảng |
along | với |
your | bạn |
and | của |
one | các |
EN With Logitech Sync, you can monitor and manage Tap Scheduler along with your other meeting room devices from one single platform.
VI Với Logitech Sync, bạn có thể giám sát và quản lý Tap Scheduler cùng với các thiết bị phòng họp của bạn từ một nền tảng duy nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
monitor | giám sát |
room | phòng |
platform | nền tảng |
along | với |
your | bạn |
and | của |
one | các |
EN Use this website to learn more about the vaccines offered in your area and monitor local data.
VI Sử dụng trang web này để tìm hiểu thêm về các loại vắc-xin được cung cấp trong khu vực của bạn và theo dõi dữ liệu địa phương.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
learn | hiểu |
area | khu vực |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
in | trong |
more | thêm |
this | này |
EN List of free tools in one place to measure, monitor, and track your website performance.
VI Danh sách các công cụ miễn phí ở một nơi để đo lường, giám sát và theo dõi hiệu suất trang web của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
place | nơi |
performance | hiệu suất |
of | của |
your | bạn |
website | trang |
monitor | giám sát |
EN Monitor visitors’ behavior on your landing page to win back those who left without signing up
VI Giám sát hành vi của khách truy cập trên trang đích của bạn để thu hút trở lại những người đã rời đi mà chưa đăng ký
inglês | vietnamita |
---|---|
monitor | giám sát |
visitors | khách |
page | trang |
without | người |
your | của bạn |
on | trên |
to | của |
EN Monitor and manage your campaigns on the move. Never miss out on new insights thanks to the GetResponse Mobile App.
VI Theo dõi và quản lý các chiến dịch của bạn ở mọi lúc và mọi nơi. Mọi chi tiết đều được cập nhật nhờ Ứng dụng di động GetResponse.
inglês | vietnamita |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
insights | chi tiết |
your | bạn |
and | của |
thanks | các |
EN Monitor your open rates and clicks with actionable statistics
VI Giám sát tỷ lệ mở và tỷ lệ nhấp chuột với số liệu thống kê làm căn cứ cho quá trình ra quyết định
inglês | vietnamita |
---|---|
monitor | giám sát |
your | là |
and | với |
EN Turn your data into a powerful tool with comprehensive email analytics software. Monitor and analyze email marketing KPIs and make data-driven business decisions.
VI Biến những dòng dữ liệu vô hồn trở thành công cụ hữu dụng cho mô hình kinh doanh của bạn chỉ với phần mềm phân tích email toàn diện. Quản lý và phân tích KPIs và đưa ra các quyết định kinh doanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
comprehensive | toàn diện |
software | phần mềm |
business | kinh doanh |
decisions | quyết định |
your | của bạn |
with | với |
analyze | phân tích |
make | cho |
EN Monitor how your contact lists grow over time.
VI Quản lý danh sách khách hàng lớn dần theo thời gian.
inglês | vietnamita |
---|---|
monitor | theo |
lists | danh sách |
time | thời gian |
EN Monitor your email’s performance on-the-go
VI Quản lý hiệu quả từ chiến dịch email
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
the | dịch |
EN Monitor and analyze events on your pages to share custom offers when it matters most.
VI Theo dõi và phân tích các sự kiện trên trang để chia sẻ các ưu đãi tùy chỉnh vào thời điểm phù hợp nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
events | sự kiện |
pages | trang |
custom | tùy chỉnh |
on | trên |
and | và |
to | vào |
EN Cash Flow — monitor your profit and loss
VI Dòng tiền mặt — theo dõi lãi và lỗ
EN At risk because of your job (example: healthcare workers) and are 18 -64.
VI Gặp rủi ro vì công việc (ví dụ: nhân viên chăm sóc sức khỏe) và ở độ tuổi 18-64.
inglês | vietnamita |
---|---|
risk | rủi ro |
job | công việc |
healthcare | sức khỏe |
EN The channel audit tool is something that I love because it literally puts all of your key information in one place.
VI Công cụ kiểm tra kênh là thứ tôi yêu thích vì nó đưa tất cả thông tin chính của bạn vào một nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
channel | kênh |
audit | kiểm tra |
information | thông tin |
place | nơi |
of | của |
your | bạn |
EN Because later, this will also be your emoticon when chatting.
VI Vì sau này đây còn là biểu tượng cảm xúc của bạn khi chat nữa đấy.
inglês | vietnamita |
---|---|
later | sau |
your | của bạn |
this | này |
because | của |
when | khi |
EN Because our solar solutions are flexible, we can adapt it to meet your business’ needs, whether you’re in farming or industrial manufacturing
VI Vì các giải pháp năng lượng mặt trời của chúng tôi rất linh hoạt, chúng tôi có thể điều chỉnh nó để đáp ứng nhu cầu kinh doanh của bạn, cho dù bạn đang làm nông nghiệp hay sản xuất công nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
flexible | linh hoạt |
business | kinh doanh |
needs | nhu cầu |
industrial | công nghiệp |
manufacturing | sản xuất |
solutions | giải pháp |
your | của bạn |
whether | là |
solar | mặt trời |
we | chúng tôi |
EN Because staying agile and making quick decisions is how you maintain your competitive edge.
VI Đón đầu thay đổi và nhanh ra quyết định là cách bạn tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
making | cho |
quick | nhanh |
decisions | quyết định |
you | bạn |
EN We capture all of this because we know that your success is driven by comprehensive, accurate, and actionable data.
VI Lý do chúng tôi thu thập dữ liệu là vì hiểu rõ, dữ liệu toàn diện, chính xác và hữu dụng làm nên thành công của một doanh nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
accurate | chính xác |
data | dữ liệu |
we | chúng tôi |
of | của |
is | là |
your | tôi |
EN That will be the least of your concern however, you know, because of the giant spiders.
VI Tuy nhiên đó là điều bạn ít phải quan tâm nhất, bạn thấy đấy đó là vì nhện khổng lồ.
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
the | điều |
will | phải |
you | bạn |
EN And because it’s simple for employees to set up, you can deploy Logi Dock with confidence to your remote and hybrid workforce.
VI Và nó rất đơn giản để các nhân viên thiết lập, bạn có thể tự tin triển khai Logi Dock cho lực lượng lao động từ xa và kết hợp của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
set | thiết lập |
deploy | triển khai |
remote | xa |
your | bạn |
and | của |
EN You won’t have to worry about finding a reliable hosting service or syncing up your website with the hosting service, because we’ve done it all for you.
VI Bạn không còn cần phải lo về việc tìm hosting uy tín và upload website của bạn lên host đó nữa, việc này đã có chúng tôi lo.
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
your | của bạn |
you | bạn |
all | của |
the | này |
EN Why is email list building important? Email list building is important because it provides you with a direct line of communication to your target audience
VI Tại sao xây dựng danh bạ email lại quan trọng? Xây dựng danh bạ email quan trọng vì nó cung cấp cho bạn sự tương tác trực tiếp với đối tượng mục tiêu
inglês | vietnamita |
---|---|
why | tại sao |
building | xây dựng |
important | quan trọng |
provides | cung cấp |
direct | trực tiếp |
target | mục tiêu |
you | bạn |
with | với |
EN In addition to visitor analytics, you can monitor threats and search engine crawlers
VI Ngoài phân tích người truy cập, bạn có thể theo dõi các mối đe dọa và các trình thu thập thông tin của công cụ tìm kiếm
inglês | vietnamita |
---|---|
analytics | phân tích |
search | tìm kiếm |
threats | mối đe dọa |
you | bạn |
EN Exposed credential checks monitor and block use of stolen/exposed credentials for account takeover.
VI Kiểm tra thông tin xác thực được tiết lộ giám sát và chặn việc sử dụng thông tin đăng nhập bị đánh cắp/bị lộ cho tiếp quản tài khoản.
inglês | vietnamita |
---|---|
checks | kiểm tra |
monitor | giám sát |
block | chặn |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
EN Regularly Monitor and Test Networks
VI Thường xuyên theo dõi và kiểm tra mạng
inglês | vietnamita |
---|---|
test | kiểm tra |
networks | mạng |
regularly | thường xuyên |
EN For example, we utilize AWS Config at the organization level to monitor and collect infrastructure configuration details
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng AWS Config ở cấp tổ chức để theo dõi và thu thập chi tiết cấu hình cơ sở hạ tầng
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
organization | tổ chức |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
configuration | cấu hình |
details | chi tiết |
we | chúng tôi |
for | theo |
EN Control Union has developed a platform which clients can use to monitor, import, maintain and assess supplier?s readiness to comply with FSMA.
VI Control Union đã xây dựng một nền tảng để khách hàng có thể sử dụng để giám sát, nhập khẩu, duy trì và đánh giá tính sẵn sàng của nhà cung cấp để tuân thủ FSMA.
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
use | sử dụng |
supplier | nhà cung cấp |
monitor | giám sát |
clients | khách |
and | của |
Mostrando 50 de 50 traduções