EN This demographic change happens in Vietnam not only because of a reduction in mortality and an increase in life expectancy, but also and largely because of a sharp decline in fertility
EN This demographic change happens in Vietnam not only because of a reduction in mortality and an increase in life expectancy, but also and largely because of a sharp decline in fertility
VI Sự thay đổi nhân khẩu học này xảy ra ở Việt Nam không chỉ nhờ giảm tỷ lệ tử vong và tăng tuổi thọ, mà phần lớn là do giảm mạnh tỷ lệ sinh
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
not | không |
increase | tăng |
change | thay đổi |
this | này |
a | học |
and | đổi |
EN Route Change Only applicable for route change in 2km radius. If your route change is more than 2km, please proceed for new booking.
VI Thay đổi lộ trình Thay đổi lộ trình không giới hạn. Phụ phí cho mỗi 1km lộ trình thay đổi là 5.000đ, người nhận vui lòng thanh toán bằng tiền mặt khoản phụ phí với tài xế sau khi nhận hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
change | thay đổi |
than | với |
EN Change the APK file interface, rename the title, change the wallpaper, change the icon displayed on the mobile.
VI Thay đổi giao diện file APK, đổi tên tiêu đề, đổi hình nền, đổi icon hiển thị trên di động.
inglês | vietnamita |
---|---|
change | thay đổi |
apk | apk |
file | file |
interface | giao diện |
on | trên |
EN Route Change Only applicable for route change in 2km radius. If your route change is more than 2km, please proceed for new booking.
VI Thay đổi lộ trình Thay đổi lộ trình không giới hạn. Phụ phí cho mỗi 1km lộ trình thay đổi là 5.000đ, người nhận vui lòng thanh toán bằng tiền mặt khoản phụ phí với tài xế sau khi nhận hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
change | thay đổi |
than | với |
EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.
VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell
EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.
VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell
EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.
VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell
EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.
VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell
EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.
VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell
EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.
VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell
EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.
VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell
EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.
VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell
EN Content that denies the existence or impacts of climate change, the human influence on climate change, or that climate change is backed by scientific consensus.
VI Nội dung phủ nhận sự tồn tại hoặc tác động của biến đổi khí hậu, ảnh hưởng của con người đối với biến đổi khí hậu hoặc biến đổi khí hậu dựa trên sự đồng thuận khoa học.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
of | của |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
human | người |
on | trên |
EN Full compatibility with Ethereum smart contracts and its tool chain. Easy migration: no change to source code required, only change RPC to Thunder
VI Tương thích hoàn toàn với Hợp đồng thông minh của Ethereum và các công cụ trên chuỗi của nó Di chuyển dễ dàng: không cần thay đổi mã nguồn, chỉ thay đổi RPC thành Thunder
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
smart | thông minh |
chain | chuỗi |
easy | dễ dàng |
required | cần |
change | thay đổi |
source | nguồn |
with | với |
no | không |
EN For example, you can rename the application, change the installation location, remove ads in the game, change the image of the game?s icon
VI Như đổi tên ứng dụng, đổi vị trí cài đặt, xóa quảng cáo trong game, thay đổi hình ảnh icon biểu tượng của game
inglês | vietnamita |
---|---|
installation | cài đặt |
ads | quảng cáo |
change | thay đổi |
in | trong |
the | của |
EN Change conditions, and change lives!
VI Thay đổi điều kiện, và thay đổi cuộc sống!
inglês | vietnamita |
---|---|
lives | sống |
change | thay đổi |
EN In some instances, Zoom may notify you of a Change and also may request express confirmation of your consent to a Change
VI Trong một số trường hợp, Zoom có thể thông báo cho bạn về Thay đổi và cũng có thể yêu cầu bạn xác nhận rõ ràng bạn đồng ý với Thay đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
also | cũng |
request | yêu cầu |
change | thay đổi |
your | bạn |
EN If you want to change whether you file a Form 941 or a Form 944 for the year, then follow the instructions for Form 944 to request this change
VI Nếu bạn muốn thay đổi việc bạn nộp Mẫu 941 hay Mẫu 944 cho năm, thì hãy làm theo hướng dẫn cho Mẫu 944 để yêu cầu thay đổi này
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
change | thay đổi |
form | mẫu |
year | năm |
instructions | hướng dẫn |
request | yêu cầu |
follow | theo |
want | muốn |
you | bạn |
whether | là |
EN Want to change your fonts, color palette or style of button? Make the change with one click and apply it to the entire website using a Global Design tool.
VI Bạn muốn thay đổi phông chữ, bảng màu hay kiểu nút? Hãy thực hiện thay đổi chỉ với một lượt nhấp và áp dụng cho toàn bộ trang web bằng công cụ Thiết kế Toàn diện.
inglês | vietnamita |
---|---|
color | màu |
click | nhấp |
change | thay đổi |
your | bạn |
want | muốn |
website | trang |
make | cho |
using | với |
EN If you currently have a paid plan (e.g. Pro) for one of your domains and upgrade to a higher priced plan (e.g. Business), the following happens:
VI Nếu bạn hiện có gói trả phí (ví dụ: Pro) cho một trong các miền của bạn và nâng cấp lên gói có giá cao hơn (ví dụ: Business), điều sau sẽ xảy ra:
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
plan | gói |
domains | miền |
upgrade | nâng cấp |
happens | xảy ra |
of | của |
pro | pro |
your | bạn |
following | sau |
EN What happens to my files I uploaded? Are they safe?
VI Điều gì xảy ra với các file tôi đã tải lên? Chúng có an toàn không?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
files | file |
uploaded | tải lên |
safe | an toàn |
i | tôi |
are | chúng |
EN The ordering of records across different shards is not guaranteed, and processing of each shard happens in parallel.
VI Không có đảm bảo về thứ tự của các bản ghi trên các phân đoạn khác nhau và quá trình xử lý từng phân đoạn diễn ra song song.
inglês | vietnamita |
---|---|
records | bản ghi |
parallel | song song |
each | ra |
different | khác nhau |
EN Q: What happens if my function fails while processing an event?
VI Câu hỏi: Điều gì sẽ xảy ra nếu hàm của tôi bị lỗi khi đang xử lý một sự kiện?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
if | nếu |
my | của tôi |
while | khi |
function | hàm |
event | sự kiện |
EN Q: What happens if a function receives invocations above the configured level of Provisioned Concurrency?
VI Câu hỏi: Điều gì xảy ra nếu một hàm nhận được số lần gọi cao hơn mức được cấu hình của Tính đồng thời được cung cấp?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
if | nếu |
function | hàm |
configured | cấu hình |
of | của |
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
EN Q: What happens if my account exceeds the default throttle limit on concurrent executions?
VI Câu hỏi: Điều gì sẽ xảy ra nếu tài khoản của tôi vượt quá giới hạn điều tiết mặc định về số lượng thao tác thực thi đồng thời?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
account | tài khoản |
default | mặc định |
limit | giới hạn |
if | nếu |
my | của tôi |
EN Q: What happens if my Lambda function fails while processing an event?
VI Câu hỏi: Điều gì sẽ xảy ra nếu hàm Lambda bị lỗi khi đang xử lý một sự kiện?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
if | nếu |
lambda | lambda |
while | khi |
function | hàm |
event | sự kiện |
EN Q: What happens if my Lambda function invocations exhaust the available policy?
VI Câu hỏi: Điều gì sẽ xảy ra nếu các yêu cầu gọi hàm Lambda sử dụng hết chính sách hiện có?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
lambda | lambda |
function | hàm |
policy | chính sách |
if | nếu |
the | các |
EN What happens if my application is not accepted?
VI Điều gì xảy ra nếu ứng dụng của tôi không được chấp nhận?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
is | được |
if | nếu |
my | của tôi |
not | không |
accepted | chấp nhận |
EN What happens to my contract if the utility price changes?
VI Điều gì xảy ra với hợp đồng của tôi nếu giá điện nước thay đổi?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
contract | hợp đồng |
price | giá |
my | của tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN What happens with the solar system when my contract with ecoligo ends?
VI Điều gì xảy ra với hệ mặt trời khi hợp đồng của tôi với ecoligo kết thúc?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
solar | mặt trời |
contract | hợp đồng |
ecoligo | ecoligo |
my | của tôi |
with | với |
the | khi |
EN What happens if I want to purchase the system during the contract period?
VI Điều gì xảy ra nếu tôi muốn mua hệ thống trong thời gian hợp đồng?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
purchase | mua |
system | hệ thống |
contract | hợp đồng |
if | nếu |
period | thời gian |
to | trong |
the | tôi |
during | ra |
EN As we own these projects, we are accountable for their performance and have a high level of control over what happens with each one.
VI Khi sở hữu những dự án này, chúng tôi chịu trách nhiệm về hiệu suất của chúng và có quyền kiểm soát cao đối với những gì xảy ra với từng dự án.
inglês | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
performance | hiệu suất |
high | cao |
control | kiểm soát |
happens | xảy ra |
we | chúng tôi |
with | với |
of | này |
and | của |
EN What happens if I do not transfer the invested amount within the deadline?
VI Điều gì xảy ra nếu tôi không chuyển số tiền đã đầu tư trong thời hạn?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
within | trong |
if | nếu |
the | không |
EN If the invested amount isn't transferred within the 14 days period your investment will be automatically canceled. You will receive an email confirmation if this happens.
VI Nếu số tiền đã đầu tư không được chuyển trong khoảng thời gian 14 ngày, khoản đầu tư của bạn sẽ tự động bị hủy. Bạn sẽ nhận được email xác nhận nếu điều này xảy ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
days | ngày |
period | thời gian |
happens | xảy ra |
within | trong |
receive | nhận |
your | bạn |
EN What happens if the crowd finances an existing system or one that is already under construction?
VI Điều gì xảy ra nếu đám đông tài trợ cho một hệ thống hiện có hoặc một hệ thống đã được xây dựng?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
if | nếu |
system | hệ thống |
or | hoặc |
construction | xây dựng |
EN The ordering of records across different shards is not guaranteed, and processing of each shard happens in parallel.
VI Không có đảm bảo về thứ tự của các bản ghi trên các phân đoạn khác nhau và quá trình xử lý từng phân đoạn diễn ra song song.
inglês | vietnamita |
---|---|
records | bản ghi |
parallel | song song |
each | ra |
different | khác nhau |
EN Q: What happens if my function fails while processing an event?
VI Câu hỏi: Điều gì sẽ xảy ra nếu hàm của tôi bị lỗi khi đang xử lý một sự kiện?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
if | nếu |
my | của tôi |
while | khi |
function | hàm |
event | sự kiện |
EN Q: What happens if a function receives invocations above the configured level of Provisioned Concurrency?
VI Câu hỏi: Điều gì xảy ra nếu một hàm nhận được số lần gọi cao hơn mức được cấu hình của Tính đồng thời được cung cấp?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
if | nếu |
function | hàm |
configured | cấu hình |
of | của |
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
EN Q: What happens if my account exceeds the default throttle limit on concurrent executions?
VI Câu hỏi: Điều gì sẽ xảy ra nếu tài khoản của tôi vượt quá giới hạn điều tiết mặc định về số lượng thao tác thực thi đồng thời?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
account | tài khoản |
default | mặc định |
limit | giới hạn |
if | nếu |
my | của tôi |
EN Q: What happens if my Lambda function fails while processing an event?
VI Câu hỏi: Điều gì sẽ xảy ra nếu hàm Lambda bị lỗi khi đang xử lý một sự kiện?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
if | nếu |
lambda | lambda |
while | khi |
function | hàm |
event | sự kiện |
EN Q: What happens if my Lambda function invocations exhaust the available policy?
VI Câu hỏi: Điều gì sẽ xảy ra nếu các yêu cầu gọi hàm Lambda sử dụng hết chính sách hiện có?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
lambda | lambda |
function | hàm |
policy | chính sách |
if | nếu |
the | các |
EN Q: What happens to my automated backups and DB Snapshots if I delete my DB Instance?
VI Câu hỏi: Điều gì xảy ra với các bản sao lưu tự động và Kết xuất nhanh cơ sở dữ liệu của tôi nếu tôi xóa Phiên bản CSDL?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
my | của tôi |
if | nếu |
and | của |
EN Q: What happens during failover and how long does it take?
VI Câu hỏi: Điều gì xảy ra trong quá trình chuyển đổi dự phòng và quá trình này diễn ra trong bao lâu?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
failover | chuyển đổi dự phòng |
and | đổi |
it | này |
during | trong quá trình |
EN Q: If I have a primary database and an Amazon Aurora Replica actively taking read traffic and a failover occurs, what happens?
VI Câu hỏi: Điều gì sẽ xảy ra nếu tôi có một cơ sở dữ liệu chính cùng một Bản sao Amazon Aurora chủ động đảm nhận lưu lượng đọc và quá trình chuyển đổi dự phòng diễn ra?
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
primary | chính |
amazon | amazon |
replica | bản sao |
failover | chuyển đổi dự phòng |
and | tôi |
happens | xảy ra |
EN Matching of COVID-19 cases (including hospitalizations and deaths) and vaccination status happens weekly, contributing to some lag
VI Việc đối chiếu các ca mắc COVID-19 (bao gồm cả nhập viện và tử vong) và tình trạng tiêm chủng diễn ra trên cơ sở hàng tuần, nên góp phần gây ra một số chậm trễ
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
status | tình trạng |
and | các |
EN We don’t just detect, we prevent ad fraud before it happens, safeguarding your app’s success
VI Không chỉ dừng lại ở việc phát hiện, Adjust còn ngăn gian lận quảng cáo trước cả khi nó kịp xảy ra, bảo vệ sự thành công cho ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
ad | quảng cáo |
happens | xảy ra |
before | trước |
your | không |
EN Adjust stops performance ad fraud before it happens.
VI Adjust chặn đứng gian lận quảng cáo trước cả khi gian lận kịp xảy ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
ad | quảng cáo |
before | trước |
happens | xảy ra |
it | khi |
EN Because learning happens everywhere
VI Bởi vì việc học tập diễn ra ở khắp mọi nơi
EN If you have issues connecting, which occasionally happens, go back to the beginning and try all the steps again
VI Nếu bạn gặp sự cố khi kết nối, điều này đôi khi xảy ra, hãy quay lại từ đầu và thử lại tất cả các bước
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
try | thử |
if | nếu |
all | tất cả các |
to | đầu |
you | bạn |
and | các |
steps | bước |
the | này |
EN What Happens if I Get Better While in Hospice Care?
VI Chuyện gì xảy ra nếu tôi khỏe lên trong khi được chăm sóc cuối đời?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
get | được |
if | nếu |
i | tôi |
in | trong |
while | trong khi |
what | khi |
Mostrando 50 de 50 traduções