EN Control Union Certifications supports clients through the setup, roll-out and monitoring of the implementation of custom programmes throughout their supply chain.
"based on roll out" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Control Union Certifications supports clients through the setup, roll-out and monitoring of the implementation of custom programmes throughout their supply chain.
VI Control Union Certifications hỗ trợ khách hàng thông qua việc thiết lập, triển khai và giám sát việc thực hiện các chương trình tùy chọn trong suốt chuỗi cung ứng của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
throughout | trong |
chain | chuỗi |
monitoring | giám sát |
of | của |
clients | khách |
through | qua |
implementation | triển khai |
EN Sofitel MyBed offering king size bedding, and one roll-away bed is available on request
VI Giường Sofitel MyBed cỡ lớn (King size)
inglês | vietnamita |
---|---|
bed | giường |
EN Sofitel MyBed offering king size bedding, and one roll-away bed is available on request.
VI Giường ngủ Sofitel MyBed cỡ lớn (loại King size)
inglês | vietnamita |
---|---|
bed | giường |
EN Sofitel MyBed offering king size bedding, and a roll-away bed is available on request.
VI Giường ngủ Sofitel MyBed cỡ lớn (loại King size), và giường gấp phục vụ theo yêu cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
bed | giường |
request | yêu cầu |
EN Sofitel MyBed with an extra roll-away bed on request
VI Giường ngủ Sofitel MyBed với giường gấp phụ theo yêu cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
bed | giường |
request | yêu cầu |
with | với |
EN Control Union Certifications supports clients through the setup, roll-out and monitoring of the implementation of custom programmes throughout their supply chain.
VI Control Union Certifications hỗ trợ khách hàng thông qua việc thiết lập, triển khai và giám sát việc thực hiện các chương trình tùy chọn trong suốt chuỗi cung ứng của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
throughout | trong |
chain | chuỗi |
monitoring | giám sát |
of | của |
clients | khách |
through | qua |
implementation | triển khai |
EN They use Amazon EMR with Spark to process hundreds of terabytes of event data and roll it up into higher-level behavioral descriptions on the hosts
VI Họ sử dụng Amazon EMR với Spark để xử lý hàng trăm terabyte dữ liệu sự kiện và tổng hợp dữ liệu thành các mô tả hành vi cấp cao hơn trên máy chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
event | sự kiện |
data | dữ liệu |
use | sử dụng |
on | trên |
and | các |
with | với |
EN Looking out over picturesque Nguyen Hue Boulevard, The Royal Pavilion is known for its divine dim sum, including melt-in-the-mouth baked barbecued pork puff buns, steamed red rice roll wrapped with?
VI Sở hữu tầm nhìn ra đại lộ Nguyễn Huệ, nhà hàng Long Triều nổi tiếng với món dim sum trứ danh, như bánh bao xá xíu, cơm đậu đỏ cuộn?
EN Sofitel MyBed with an extra roll-away bed on request
VI Giường ngủ Sofitel MyBed với giường gấp phụ theo yêu cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
bed | giường |
request | yêu cầu |
with | với |
EN Sofitel MyBed offering king size bedding, and one roll-away bed is available on request
VI Giường Sofitel MyBed cỡ lớn (King size)
inglês | vietnamita |
---|---|
bed | giường |
EN Sofitel MyBed offering king size bedding, and one roll-away bed is available on request.
VI Giường ngủ Sofitel MyBed cỡ lớn (loại King size)
inglês | vietnamita |
---|---|
bed | giường |
EN Sofitel MyBed offering king size bedding, and a roll-away bed is available on request.
VI Giường ngủ Sofitel MyBed cỡ lớn (loại King size), và giường gấp phục vụ theo yêu cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
bed | giường |
request | yêu cầu |
EN Unused credits roll over(up to 75)
VI Điểm không sử dụng tích lũy(lên đến 75)
inglês | vietnamita |
---|---|
over | sử dụng |
EN Unused credits roll over(up to 500)
VI Điểm không sử dụng tích lũy(lên đến 500)
inglês | vietnamita |
---|---|
over | sử dụng |
EN Unused credits roll over(up to 2,500)
VI Điểm không sử dụng tích lũy(lên đến 2.500)
inglês | vietnamita |
---|---|
over | sử dụng |
EN Unused credits roll over(up to 5,000)
VI Điểm không sử dụng tích lũy(lên đến 5.000)
inglês | vietnamita |
---|---|
over | sử dụng |
EN Unused credits roll over(up to 10,000)
VI Điểm không sử dụng tích lũy(lên đến 10.000)
inglês | vietnamita |
---|---|
over | sử dụng |
EN Unused credits roll over(up to 20,000)
VI Điểm không sử dụng tích lũy(lên đến 20.000)
inglês | vietnamita |
---|---|
over | sử dụng |
EN Unused credits roll over(up to 900)
VI Điểm không sử dụng tích lũy(lên đến 900)
inglês | vietnamita |
---|---|
over | sử dụng |
EN Unused credits roll over(up to 6,000)
VI Điểm không sử dụng tích lũy(lên đến 6.000)
inglês | vietnamita |
---|---|
over | sử dụng |
EN Unused credits roll over(up to 30,000)
VI Điểm không sử dụng tích lũy(lên đến 30.000)
inglês | vietnamita |
---|---|
over | sử dụng |
EN Unused credits roll over(up to 60,000)
VI Điểm không sử dụng tích lũy(lên đến 60.000)
inglês | vietnamita |
---|---|
over | sử dụng |
EN Unused credits roll over(up to 120,000)
VI Điểm không sử dụng tích lũy(lên đến 120.000)
inglês | vietnamita |
---|---|
over | sử dụng |
EN Unused credits roll over(up to 240,000)
VI Điểm không sử dụng tích lũy(lên đến 240.000)
inglês | vietnamita |
---|---|
over | sử dụng |
EN Our audits are based either on ILO-based international standards, or undertaken to your own code of conduct
VI Các đợt đánh giá của chúng tôi căn cứ trên những tiêu chuẩn quốc tế dựa trên ILO hoặc được thực hiện theo bộ quy tắc ứng xử riêng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
or | hoặc |
of | của |
based | dựa trên |
our | chúng tôi |
standards | chuẩn |
your | bạn |
own | riêng |
EN The Company has commissioned EY Ernst & Young ShinNihon LLC to perform an accounting audit based on the Companies Act and an accounting audit based on the Financial Instruments and Exchange Act
VI Công ty đã ủy quyền cho EY Ernst & Young ShinNihon LLC thực hiện kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật công ty và kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật trao đổi và công cụ tài chính
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
accounting | kế toán |
audit | kiểm toán |
based | dựa trên |
financial | tài chính |
company | công ty |
on | trên |
EN are based on judgments and assumptions based on currently available information, and results may differ significantly from the forecasts due to various uncertain factors
VI dựa trên các đánh giá và giả định dựa trên thông tin hiện có và kết quả có thể khác biệt đáng kể so với dự báo do các yếu tố không chắc chắn khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
information | thông tin |
various | khác nhau |
to | với |
the | không |
on | trên |
and | các |
EN The Thunder Protocol (based on the “Thunderella” protocol) was developed by Cornell Professors Rafael Pass and Elaine Shi based on years of research
VI Giao thức Thunder (dựa trên giao thức "Thunderella") được phát triển bởi Giáo sư Cornell Rafael Pass và Elaine Shi dựa trên nhiều năm nghiên cứu
inglês | vietnamita |
---|---|
was | được |
years | năm |
on | trên |
EN AWS Lambda allows you to run your functions on either x86-based or Arm-based processors
VI AWS Lambda cho phép bạn chạy các hàm của mình trên những bộ xử lý dựa trên x86 hoặc Arm
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
allows | cho phép |
functions | hàm |
on | trên |
or | hoặc |
run | chạy |
your | bạn |
EN There is no change between x86-based and Arm-based functions
VI Không có sự thay đổi nào giữa các hàm dựa trên x86 và dựa trên Arm
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
functions | hàm |
change | thay đổi |
between | giữa |
and | các |
EN AWS Lambda functions powered by AWS Graviton2 processors are 20% cheaper compared to x86-based Lambda functions. The Lambda free tier applies to AWS Lambda functions powered by x86 and Arm-based architectures.
VI Các hàm AWS Lambda do bộ xử lý AWS Graviton2 cung cấp có mức giá rẻ hơn 20% so với các hàm Lambda dựa trên x86. Bậc miễn phí Lambda áp dụng cho các hàm AWS Lambda do kiến trúc dựa trên x86 và Arm cung cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
architectures | kiến trúc |
and | các |
EN AWS Organizations and Service Control Policies (SCP) provide top-down governance and allows for the delegation of identity based and resource-based policy administration to each business unit
VI AWS Organizations và Chính sách kiểm soát dịch vụ (SCP) cung cấp khả năng quản trị từ trên xuống và cho phép ủy quyền quản lý chính sách dựa trên danh tính và tài nguyên cho từng đơn vị kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
control | kiểm soát |
allows | cho phép |
identity | danh tính |
based | dựa trên |
business | kinh doanh |
provide | cung cấp |
policy | chính sách |
EN AWS Lambda allows you to run your functions on either x86-based or Arm-based processors
VI AWS Lambda cho phép bạn chạy các hàm của mình trên những bộ xử lý dựa trên x86 hoặc Arm
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
allows | cho phép |
functions | hàm |
on | trên |
or | hoặc |
run | chạy |
your | bạn |
EN There is no change between x86-based and Arm-based functions
VI Không có sự thay đổi nào giữa các hàm dựa trên x86 và dựa trên Arm
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
functions | hàm |
change | thay đổi |
between | giữa |
and | các |
EN AWS Lambda functions powered by AWS Graviton2 processors are 20% cheaper compared to x86-based Lambda functions. The Lambda free tier applies to AWS Lambda functions powered by x86 and Arm-based architectures.
VI Các hàm AWS Lambda do bộ xử lý AWS Graviton2 cung cấp có mức giá rẻ hơn 20% so với các hàm Lambda dựa trên x86. Bậc miễn phí Lambda áp dụng cho các hàm AWS Lambda do kiến trúc dựa trên x86 và Arm cung cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
architectures | kiến trúc |
and | các |
EN Our audits are based either on ILO-based international standards, or undertaken to your own code of conduct
VI Các đợt đánh giá của chúng tôi căn cứ trên những tiêu chuẩn quốc tế dựa trên ILO hoặc được thực hiện theo bộ quy tắc ứng xử riêng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
or | hoặc |
of | của |
based | dựa trên |
our | chúng tôi |
standards | chuẩn |
your | bạn |
own | riêng |
EN The Company has commissioned EY Ernst & Young ShinNihon LLC to perform an accounting audit based on the Companies Act and an accounting audit based on the Financial Instruments and Exchange Act
VI Công ty đã ủy quyền cho EY Ernst & Young ShinNihon LLC thực hiện kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật công ty và kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật trao đổi và công cụ tài chính
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
accounting | kế toán |
audit | kiểm toán |
based | dựa trên |
financial | tài chính |
company | công ty |
on | trên |
EN are based on judgments and assumptions based on currently available information, and results may differ significantly from the forecasts due to various uncertain factors
VI dựa trên các đánh giá và giả định dựa trên thông tin hiện có và kết quả có thể khác biệt đáng kể so với dự báo do các yếu tố không chắc chắn khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
information | thông tin |
various | khác nhau |
to | với |
the | không |
on | trên |
and | các |
EN With Amazon Aurora MySQL-Compatible Edition, you can also create cross-region MySQL Read Replicas based on MySQL’s binlog-based replication engine
VI Với Phiên bản Amazon Aurora tương thích với MySQL, bạn cũng có thể tạo ra Bản sao đọc MySQL liên vùng trên nền tảng công cụ sao chép bằng binlog của MySQL
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
edition | phiên bản |
mysql | mysql |
replicas | bản sao |
read | đọc |
you | bạn |
also | cũng |
create | tạo |
on | trên |
with | với |
EN Working to reconcile a complex technology stack, regular network outages, and manual and paper-based processes, Miami-based
VI Làm việc để điều phối bộ công nghệ phức tạp, thường xuyên ngừng kết nối mạng cũng như các quy trình thủ công dựa trên giấy tờ,
inglês | vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
and | các |
processes | quy trình |
network | mạng |
working | làm |
regular | thường xuyên |
EN Tax determination is principally based on the location where you have established your business based on your Customer Data, or if you are an individual, where you permanently reside
VI Việc ấn định thuế chủ yếu dựa trên địa điểm bạn thành lập doanh nghiệp căn cứ theo Dữ liệu khách hàng của bạn hoặc địa chỉ thường trú nếu bạn là cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
established | thành lập |
business | doanh nghiệp |
data | dữ liệu |
individual | cá nhân |
tax | thuế |
based | dựa trên |
if | nếu |
based on | theo |
or | hoặc |
on | trên |
customer | khách hàng |
you | bạn |
EN Based on your choices, deliver marketing communications, personalised offers and interest-based ads to you
VI Dựa trên lựa chọn của bạn, cung cấp cho bạn các thông tin tiếp thị, ưu đãi cá nhân hóa và các quảng cáo dựa trên sở thích
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
choices | chọn |
ads | quảng cáo |
and | thị |
your | của bạn |
offers | cung cấp |
you | bạn |
on | trên |
EN Based on your choices, deliver marketing communications, personalised offers and interest-based ads to you
VI Dựa trên lựa chọn của bạn, cung cấp cho bạn các thông tin tiếp thị, ưu đãi cá nhân hóa và các quảng cáo dựa trên sở thích
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
choices | chọn |
ads | quảng cáo |
and | thị |
your | của bạn |
offers | cung cấp |
you | bạn |
on | trên |
EN Based on your choices, deliver marketing communications, personalised offers and interest-based ads to you
VI Dựa trên lựa chọn của bạn, cung cấp cho bạn các thông tin tiếp thị, ưu đãi cá nhân hóa và các quảng cáo dựa trên sở thích
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
choices | chọn |
ads | quảng cáo |
and | thị |
your | của bạn |
offers | cung cấp |
you | bạn |
on | trên |
EN Based on your choices, deliver marketing communications, personalised offers and interest-based ads to you
VI Dựa trên lựa chọn của bạn, cung cấp cho bạn các thông tin tiếp thị, ưu đãi cá nhân hóa và các quảng cáo dựa trên sở thích
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
choices | chọn |
ads | quảng cáo |
and | thị |
your | của bạn |
offers | cung cấp |
you | bạn |
on | trên |
EN Based on your choices, deliver marketing communications, personalised offers and interest-based ads to you
VI Dựa trên lựa chọn của bạn, cung cấp cho bạn các thông tin tiếp thị, ưu đãi cá nhân hóa và các quảng cáo dựa trên sở thích
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
choices | chọn |
ads | quảng cáo |
and | thị |
your | của bạn |
offers | cung cấp |
you | bạn |
on | trên |
EN Based on your choices, deliver marketing communications, personalised offers and interest-based ads to you
VI Dựa trên lựa chọn của bạn, cung cấp cho bạn các thông tin tiếp thị, ưu đãi cá nhân hóa và các quảng cáo dựa trên sở thích
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
choices | chọn |
ads | quảng cáo |
and | thị |
your | của bạn |
offers | cung cấp |
you | bạn |
on | trên |
EN Based on your choices, deliver marketing communications, personalised offers and interest-based ads to you
VI Dựa trên lựa chọn của bạn, cung cấp cho bạn các thông tin tiếp thị, ưu đãi cá nhân hóa và các quảng cáo dựa trên sở thích
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
choices | chọn |
ads | quảng cáo |
and | thị |
your | của bạn |
offers | cung cấp |
you | bạn |
on | trên |
EN Based on your choices, deliver marketing communications, personalised offers and interest-based ads to you
VI Dựa trên lựa chọn của bạn, cung cấp cho bạn các thông tin tiếp thị, ưu đãi cá nhân hóa và các quảng cáo dựa trên sở thích
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
choices | chọn |
ads | quảng cáo |
and | thị |
your | của bạn |
offers | cung cấp |
you | bạn |
on | trên |
EN Based on your choices, deliver marketing communications, personalised offers and interest-based ads to you
VI Dựa trên lựa chọn của bạn, cung cấp cho bạn các thông tin tiếp thị, ưu đãi cá nhân hóa và các quảng cáo dựa trên sở thích
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
choices | chọn |
ads | quảng cáo |
and | thị |
your | của bạn |
offers | cung cấp |
you | bạn |
on | trên |
Mostrando 50 de 50 traduções