Traduzir "practices for securing" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "practices for securing" de inglês para vietnamita

Traduções de practices for securing

"practices for securing" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

practices các một thực hành

Tradução de inglês para vietnamita de practices for securing

inglês
vietnamita

EN Best practices for securing your containers.

VI Các biện pháp thực hành tốt nhất để bảo mật bộ chứa của bạn.

inglês vietnamita
practices thực hành
best tốt
your bạn

EN Cloudflare Access protects internal resources by securing, authenticating and monitoring access per-user and by application.

VI Cloudflare Access bảo vệ tài nguyên nội bộ bằng cách bảo mật, xác thực và giám sát quyền truy cập của mỗi người dùng và theo ứng dụng.

inglês vietnamita
cloudflare bảo mật
resources tài nguyên
monitoring giám sát
application dùng
and của
access truy cập

EN Yesterday's approach to securing applications

VI Cách tiếp cận cũ trong việc bảo mật các ứng dụng

inglês vietnamita
applications các ứng dụng
approach tiếp cận
to trong

EN More than 12 years of experience in building & securing website systems                         Over 9 years of experience in SEO & Digital Marketing

VI Hơn 12 năm kinh nghiệm về xây dựng & bảo mật các hệ thống website Hơn 9 năm kinh nghiệm về SEO & Digital Marketing

inglês vietnamita
years năm
experience kinh nghiệm
building xây dựng
website website
systems hệ thống
seo seo
marketing marketing
of các
more hơn

EN Read our guidance on creating, securing, and monitoring AWS Lambda-based applications

VI Tham khảo hướng dẫn của chúng tôi về việc tạo, bảo mật và theo dõi các ứng dụng dựa trên AWS Lambda

inglês vietnamita
guidance hướng dẫn
on trên
creating tạo
applications các ứng dụng
based theo
aws aws
our chúng tôi

EN What is the customer's role in securing their customer content?

VI Khách hàng có vai trò gì trong việc bảo vệ nội dung khách hàng của mình?

inglês vietnamita
in trong
their của
customers khách

EN At AWS, our highest priority is securing our customers’ data, and we implement rigorous technical and organizational measures to protect its confidentiality, integrity, and availability regardless of which AWS Region a customer has selected

VI Tại AWS, mối quan tâm lớn nhất của chúng tôi là bảo vệ dữ liệu của khách hàng

inglês vietnamita
data dữ liệu
at tại
aws aws
we chúng tôi
which liệu
customers khách hàng

EN What is the customer’s role in securing their content?

VI Vai trò của khách hàng trong việc bảo mật nội dung của mình là gì?

inglês vietnamita
in trong
their của
customers khách

EN What is the customer's role in securing their content?

VI Vai trò của khách hàng trong việc bảo mật nội dung của mình là gì?

inglês vietnamita
in trong
their của
customers khách

EN Securing Physical Access Controls

VI Bảo đảm duy trì các biện pháp vật lý kiểm soát quyền truy cập

inglês vietnamita
controls kiểm soát
access truy cập

EN Securing Logical Access Controls

VI Bảo đảm duy trì các biện pháp kiểm soát quyền truy cập từ xa

inglês vietnamita
controls kiểm soát
access truy cập

EN Securing the future: Zoom joins forces with HackerOne at H1-4420 event

VI Tinh giản cách lên lịch Zoom Meetings

inglês vietnamita
with lên

EN Securing the Zoom for Government Platform

VI Zoom cộng tác với MITER trong việc xem xét mã nguồn

EN Click here to learn more about securing your meetings against disruptions and how to suspend meetings, if needed.

VI Nhấn vào đây để tìm hiểu thêm về việc đảm bảo cuộc họp của bạn không bị gián đoạn và cách tạm hoãn cuộc họp khi cần thiết.

inglês vietnamita
click nhấn vào
learn hiểu
more thêm
needed cần
your bạn
and

EN Analyze your best-performing rivals and adopt their successful practices

VI Phân tích các hoạt động hiệu quả nhất của đối thủ và tận dụng chúng

inglês vietnamita
analyze phân tích
and của

EN The man behind Who Killed The Electric Car? shares his thoughts and practices on living energy efficient.

VI Người đàn ông đằng sau bộ phim Who Killed The Electric Car? chia sẻ suy nghĩ và thực tiễn của mình về cách sử dụng năng lượng hiệu quả.

inglês vietnamita
behind sau
and của
energy năng lượng

EN GTP - European Good Trading Practices CODE

VI GTP - BỘ QUY TẮC Thực hành Kinh doanh Tốt của Châu Âu

inglês vietnamita
good tốt
practices thực hành

EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view

VI Các công ty và nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội và môi trường

inglês vietnamita
often thường
policy chính sách
good tốt
practices thực hành
in trong
safety an toàn
environmental môi trường
of của
companies công ty
own riêng

EN Companies, governments and other stakeholders have a continued interest in the implementation of good practices throughout the whole supply chain

VI Các công ty, chính phủ và các bên liên quan khác vẫn tiếp tục quan tâm đến việc thực hiện các thực hành tốt trong suốt toàn bộ chuỗi cung ứng

inglês vietnamita
and các
other khác
stakeholders các bên liên quan
implementation thực hiện
good tốt
practices thực hành
chain chuỗi
in trong
companies công ty

EN Control Union offers the GMP+ FSA programme as well as good trading practices and secure feed audits.

VI Control Union cung cấp chương trình GMP+ FSA cũng như thực hành thương mại tốt và kiểm định thức ăn chăn nuôi an toàn.

inglês vietnamita
programme chương trình
practices thực hành
offers cung cấp
secure an toàn
good tốt
and như

EN The increasing importance of sustainable and transparent supply chains are clear trends affecting our daily business practices

VI Tầm quan trọng ngày càng tăng của chuỗi cung ứng bền vững và minh bạch là các xu hướng rõ ràng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của chúng tôi

inglês vietnamita
increasing tăng
sustainable bền vững
chains chuỗi
business kinh doanh
of của
our chúng tôi

EN preventable maternal deathunmet need for family planninggender-based violence and harmful practices

VI những ca tử vong mẹ khi có thể ngăn ngừa đượcnhu cầu kế hoạch hóa gia đình chưa được đáp ứng bạo lực dựa trên cơ sở giới và những thực hành có hại

inglês vietnamita
family gia đình
violence bạo lực
practices thực hành
for khi

EN gender-based violence and harmful practices

VI bạo lực dựa trên cơ sở giới và những thực hành có hại

inglês vietnamita
violence bạo lực
practices thực hành

EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017

VI EDION đã và đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017

EN As this rolls out, such practices are getting high visibility in many other companies

VI Đây là một xu hướng đào tạo tất yếu ngày càng được nhiều doanh nghiệp sử dụng

inglês vietnamita
many nhiều

EN In Asia, where HR practices in some countries are still relatively nascent, there is a significant opportunity for progressing directly towards a more digital HR.

VI Ở châu Á, nơi mà việc đào tạo nhân sự vẫn còn tương đối non trẻ, E-learning là một cơ hội rõ ràng cho các doanh nghiệp hướng tới số hóa đào tạo nhân sự.

inglês vietnamita
some các
still vẫn

EN Customers will be responsible for ensuring they follow all security, performance, and concurrency best practices for their chosen environment

VI Khách hàng sẽ chịu trách nhiệm đảm bảo tuân theo tất cả các biện pháp tốt nhất về bảo mật, hiệu năng và tính đồng thời cho môi trường họ chọn

inglês vietnamita
responsible chịu trách nhiệm
security bảo mật
concurrency tính đồng thời
chosen chọn
environment môi trường
all tất cả các
customers khách hàng
and các
for cho

EN Lambda defines a default Linux user with least-privileged permissions that follows security best practices

VI Lambda định nghĩa người dùng Linux mặc định có ít đặc quyền nhất dựa theo các biện pháp bảo mật tốt nhất

inglês vietnamita
lambda lambda
default mặc định
linux linux
permissions quyền
security bảo mật
user dùng
a các

EN Because the PCI DSS standard is validated by an external independent third party, it confirms that our security management program is comprehensive and follows leading industry practices.

VI Vì tiêu chuẩn PCI DSS được thông qua bởi bên thứ ba độc lập bên ngoài nên xác nhận được rằng chương trình quản lý bảo mật của chúng tôi là toàn diện và theo biện pháp thực hành đầu ngành.

inglês vietnamita
pci pci
dss dss
standard tiêu chuẩn
by qua
security bảo mật
program chương trình
comprehensive toàn diện
practices thực hành
and của
external ngoài
our chúng tôi

EN For those hoping to achieve lasting inner calm, this Immersion combines meditation practices and...

VI Đối với những ai mong muốn đạt được sự tĩnh tâm lâu dài, chương trình trị liệu này kết hợp các thực...

inglês vietnamita
this này
to với
and các

EN You can apply least-privilege practices by creating custom permissions for job categories

VI Bạn có thể áp dụng các biện pháp đặc quyền tối thiểu bằng cách tạo quyền tùy chỉnh cho các danh mục tác vụ

inglês vietnamita
permissions quyền
you bạn
custom tùy chỉnh
for cho

EN Email Marketing Best Practices for Sending Better Emails

VI Các phương pháp hay nhất về tiếp thị qua email để gửi email tốt hơn

inglês vietnamita
sending gửi
email email
best tốt
better tốt hơn
for các

EN With a median ROI of 122%, email marketing remains one of the smartest, most cost-effective lead gen tools. Check out these email marketing best practices.

VI Với ROI trung bình là 122%, tiếp thị qua email vẫn là một trong những công cụ tạo khách hàng tiềm năng thông minh nhất, tiết kiệm chi phí nhất. Kiểm tra các phương pháp hay nhất về tiếp thị qua email.

inglês vietnamita
email email
remains vẫn
check kiểm tra
these các

EN Code following the coding guidelines and best practices

VI Code theo quy chuẩn và cách tiếp cận tối ưu nhất

inglês vietnamita
following theo

EN Experience of fine-tuning and deep knowledge of industry best practices is how we perfected our Smart Solutions.

VI Rút kinh nghiệm qua những lần tinh chỉnh để có được những hiểu biết sâu sắc nhất trong thực tiễn là cách chúng tôi hoàn thiện Giải pháp thông minh của mình.

inglês vietnamita
experience kinh nghiệm
deep sâu
smart thông minh
solutions giải pháp
is được
we chúng tôi

EN by reducing vacancy, right sizing design standards, and introducing new space allocation practices

VI chỗ trống, tiêu chuẩn thiết kế đúng kích cỡ và áp dụng chuẩn mực phân bổ không gian mới

inglês vietnamita
new mới
space không gian
right đúng

EN We will make readily available to customers information about our policies and practices relating to the management of personal information.

VI Chúng tôi sẽ sẵn sàng cung cấp cho khách hàng thông tin về các chính sách và thông lệ của chúng tôi liên quan đến quản lý thông tin cá nhân.

inglês vietnamita
information thông tin
policies chính sách
personal cá nhân
customers khách hàng
we chúng tôi

EN AWS Trusted Advisor - Access to core Trusted Advisor checks and guidance to provision your resources following best practices to increase performance and improve security.

VI AWS Trusted Advisor – Truy cập nội dung kiểm tra cốt lõi của Trusted Advisor và hướng dẫn cung cấp tài nguyên của bạn theo phương pháp tốt nhất để tăng hiệu suất và tính bảo mật.

inglês vietnamita
aws aws
access truy cập
checks kiểm tra
guidance hướng dẫn
provision cung cấp
resources tài nguyên
performance hiệu suất
security bảo mật
increase tăng
best tốt
core cốt
and của
your bạn

EN As this rolls out, such practices are getting high visibility in many other companies

VI Đây là một xu hướng đào tạo tất yếu ngày càng được nhiều doanh nghiệp sử dụng

inglês vietnamita
many nhiều

EN In Asia, where HR practices in some countries are still relatively nascent, there is a significant opportunity for progressing directly towards a more digital HR.

VI Ở châu Á, nơi mà việc đào tạo nhân sự vẫn còn tương đối non trẻ, E-learning là một cơ hội rõ ràng cho các doanh nghiệp hướng tới số hóa đào tạo nhân sự.

inglês vietnamita
some các
still vẫn

EN Reference Architecture Examples and Best Practices

VI Kiến trúc tham chiếu: các ví dụ, sơ đồ và biện pháp thực hành tốt nhất

inglês vietnamita
architecture kiến trúc
and các
practices thực hành

EN Best practices for setting up and managing data lakes.

VI Các biện pháp thực hành tốt nhất để thiết lập và quản lý các hồ dữ liệu.

inglês vietnamita
practices thực hành
data dữ liệu
and các

EN Read and share AWS cloud architecture guidance and best practices.

VI Đọc và chia sẻ hướng dẫn cùng những cách thực hành tốt nhất cho kiến trúc đám mây AWS.

inglês vietnamita
architecture kiến trúc
guidance hướng dẫn
practices thực hành
aws aws
cloud mây

EN Learn how to use architecture best practices to improve patient outcomes and lower costs.

VI Tìm hiểu cách sử dụng biện pháp thực hành tốt nhất về kiến trúc để cải thiện kết quả của bệnh nhân và giảm bớt chi phí.

inglês vietnamita
learn hiểu
use sử dụng
architecture kiến trúc
practices thực hành
improve cải thiện
lower giảm
costs phí

EN Learn best practices for building and running Microsoft applications.

VI Tìm hiểu các biện pháp thực hành tốt nhất để xây dựng và chạy ứng dụng Microsoft.

inglês vietnamita
learn hiểu
practices thực hành
building xây dựng
microsoft microsoft
and các

EN User groups are peer-to-peer communities that meet regularly to share ideas, answer questions, and learn about new services and best practices.

VI Các nhóm người dùng là các cộng đồng ngang hàng. Họ thường xuyên gặp gỡ để chia sẻ ý tưởng, trả lời câu hỏi và tìm hiểu về các dịch vụ mới cũng như phương pháp tốt nhất.

inglês vietnamita
answer trả lời
learn hiểu
new mới
best tốt
user dùng
groups nhóm
regularly thường
and các

EN This whitepaper provides a broad overview of AWS Lambda, its features, and recommendations and best practices for building your own serverless applications on AWS.

VI Báo cáo nghiên cứu chuyên sâu này cung cấp tổng quan chung về AWS Lambda, các tính năng, đề xuất và phương thức tối ưu để xây dựng ứng dụng serverless của riêng bạn trên AWS.

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
building xây dựng
provides cung cấp
features tính năng
on trên
this này

EN Customers will be responsible for ensuring they follow all security, performance, and concurrency best practices for their chosen environment

VI Khách hàng sẽ chịu trách nhiệm đảm bảo tuân theo tất cả các biện pháp tốt nhất về bảo mật, hiệu năng và tính đồng thời cho môi trường họ chọn

inglês vietnamita
responsible chịu trách nhiệm
security bảo mật
concurrency tính đồng thời
chosen chọn
environment môi trường
all tất cả các
customers khách hàng
and các
for cho

EN Lambda defines a default Linux user with least-privileged permissions that follows security best practices

VI Lambda định nghĩa người dùng Linux mặc định có ít đặc quyền nhất dựa theo các biện pháp bảo mật tốt nhất

inglês vietnamita
lambda lambda
default mặc định
linux linux
permissions quyền
security bảo mật
user dùng
a các

EN AWS Reference Architecture Center: Common reference architectures and best practices.

VI Trung tâm kiến trúc tham chiếu AWS: Kiến trúc tham chiếu phổ biến và biện pháp thực hành tốt nhất.

inglês vietnamita
aws aws
center trung tâm
practices thực hành

Mostrando 50 de 50 traduções