EN This timeline is where you’ll spend most of your time, getting instant updates about what matters to you.
EN This timeline is where you’ll spend most of your time, getting instant updates about what matters to you.
VI Dòng thời gian này là nơi bạn sẽ sử dụng thời gian của mình nhiều nhất, nhận những cập nhật tức thì về những điều bạn quan tâm.
inglês | vietnamita |
---|---|
spend | sử dụng |
getting | nhận |
updates | cập nhật |
time | thời gian |
this | này |
you | bạn |
EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.
VI Giám đốc là người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng và chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý và có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
accurately | chính xác |
report | báo cáo |
quickly | nhanh chóng |
or | hoặc |
to | đầu |
in | trong |
and | các |
EN Please feel free to contact us even for small matters.
VI Vui lòng liên hệ với chúng tôi ngay cả đối với những vấn đề nhỏ.
inglês | vietnamita |
---|---|
us | tôi |
small | nhỏ |
to | với |
EN What matters is how you choose your player?s movement during the game
VI Quan trọng là cách bạn chọn đường di chuyển của cầu thủ mình trong trận đấu
inglês | vietnamita |
---|---|
during | trong |
choose | chọn |
you | bạn |
the | của |
EN LSA represents eligible clients in critical legal matters—judicial and administrative.
VI LSA đại diện cho khách hàng đủ điều kiện trong các vấn đề pháp lý quan trọng-tư pháp và hành chính.
inglês | vietnamita |
---|---|
clients | khách |
and | các |
in | trong |
EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.
VI Giám đốc là người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng và chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý và có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
accurately | chính xác |
report | báo cáo |
quickly | nhanh chóng |
or | hoặc |
to | đầu |
in | trong |
and | các |
EN Please feel free to contact us even for small matters.
VI Vui lòng liên hệ với chúng tôi ngay cả đối với những vấn đề nhỏ.
inglês | vietnamita |
---|---|
us | tôi |
small | nhỏ |
to | với |
EN Every employee matters, so we offer an attractive base salary and regularly compare ourselves to the wider market
VI Nhân viên nào cũng quan trọng, vì vậy chúng tôi mang đến mức lương cơ bản hấp dẫn và thường xuyên so sánh chúng tôi với thị trường lớn hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
employee | nhân viên |
compare | so sánh |
market | thị trường |
we | chúng tôi |
and | thị |
the | trường |
regularly | thường xuyên |
to | cũng |
EN Frequently Asked Questions (FAQs) About International Individual Tax Matters
VI Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Các Vấn Đề Thuế Cá Nhân Quốc Tế (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
frequently | thường |
individual | cá nhân |
tax | thuế |
EN We trust our employees and follow the rule: “Outcome matters!”
VI Chúng tôi tin tưởng nhân viên của mình và làm việc với phương châm: "Kết quả cuối cùng mới thực quan trọng!"
EN What matters is that the employer has the legal right to control the details of how the services are performed.
VI Vấn đề quan trọng là chủ lao động có quyền hợp pháp để kiểm soát cụ thể chi tiết về cách thực hiện công việc.
inglês | vietnamita |
---|---|
control | kiểm soát |
details | chi tiết |
EN Use your ecommerce data to segment customers and send targeted messages when it matters most
VI Dùng dữ liệu thương mại điện tử để tạo phân khúc khách hàng và gửi cho họ thư nhắm mục tiêu khi phù hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
data | dữ liệu |
send | gửi |
targeted | mục tiêu |
to | cho |
customers | khách hàng |
when | khi |
EN Reach customers when it matters most
VI Tiếp cận khách hàng vào thời điểm phù hợp nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
customers | khách hàng |
EN Automated, trusted delivery tools get you in inboxes when it matters most
VI Các công cụ gửi email tự động hóa, đáng tin cậy giúp gửi email của bạn vào hộp thư đến vào thời điểm phù hợp nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
trusted | tin cậy |
you | bạn |
EN Manage your marketing database and transactional emails in one robust platform. Reach inboxes when it matters most with event-triggered emails.
VI Quản lý cơ sở dữ liệu tiếp thị và email giao dịch của bạn trên một nền tảng mạnh mẽ. Tiếp cận hộp thư đến vào những thời điểm quyết định nhất với email kích hoạt sự kiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
platform | nền tảng |
your | bạn |
and | và |
EN Trust expedited email delivery — when send-to-inbox speed matters most.
VI Hãy tin tưởng công cụ gửi email vào hộp thư đến — khi tốc độ gửi email vào hộp thư đến vô cùng quan trọng.
EN Monitor and analyze events on your pages to share custom offers when it matters most.
VI Theo dõi và phân tích các sự kiện trên trang để chia sẻ các ưu đãi tùy chỉnh vào thời điểm phù hợp nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
events | sự kiện |
pages | trang |
custom | tùy chỉnh |
on | trên |
and | và |
to | vào |
EN A right to privacy and confidentiality about tax matters.
VI Quyền được riêng tư và bảo mật về các vấn đề thuế vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
right | quyền |
tax | thuế |
privacy | bảo mật |
and | các |
EN What matters is that you have the right to control the details of how the services are performed.
VI Vấn đề quan trọng là quý vị có quyền kiểm soát cụ thể chi tiết về cách làm việc.
EN Mobility Matters provides free door-through-door transportation to seniors and veterans who need escorted rides
VI Vấn đề di động cung cấp dịch vụ vận chuyển tận nhà miễn phí cho người cao tuổi và cựu chiến binh cần được hộ tống
EN HIPAA and HITECH impose requirements related to the use and disclosure of PHI, appropriate safeguards to protect PHI, individual rights, and administrative responsibilities.
VI HIPAA và HITECH áp đặt các yêu cầu liên quan đến việc sử dụng và tiết lộ PHI, các biện pháp bảo vệ thích hợp để bảo vệ PHI, các quyền cá nhân và trách nhiệm quản lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
requirements | yêu cầu |
related | liên quan đến |
use | sử dụng |
individual | cá nhân |
rights | quyền |
EN We are developing a wide range of products from water-related renovations such as kitchens, baths, and toilets to energy-saving and power-saving related products.
VI Chúng tôi đang phát triển một loạt các sản phẩm từ cải tạo liên quan đến nước như nhà bếp, phòng tắm và nhà vệ sinh đến các sản phẩm liên quan đến tiết kiệm năng lượng và tiết kiệm điện.
inglês | vietnamita |
---|---|
developing | phát triển |
related | liên quan đến |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
such | các |
EN We are developing a wide range of products from water-related renovations such as kitchens, baths, and toilets to energy-saving and power-saving related products.
VI Chúng tôi đang phát triển một loạt các sản phẩm từ cải tạo liên quan đến nước như nhà bếp, phòng tắm và nhà vệ sinh đến các sản phẩm liên quan đến tiết kiệm năng lượng và tiết kiệm điện.
inglês | vietnamita |
---|---|
developing | phát triển |
related | liên quan đến |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
such | các |
EN A debt is closely related to your trade or business if your primary motive for incurring the debt is business related
VI Khoản nợ có liên quan mật thiết đến hoạt động buôn bán hoặc kinh doanh nếu động cơ chính của việc mắc nợ có liên quan đến hoạt động kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
related | liên quan đến |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
if | nếu |
primary | chính |
EN of the accounting auditor Has deemed appropriate and has consented to Article 399, Paragraph 1 of the Companies Act.
VI Đã được coi là phù hợp và đã đồng ý với Điều 399, Khoản 1 của Đạo luật Công ty.
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
has | được |
EN The EDION group will collect your personal information within the appropriate scope after notifying the purpose of use.
VI Nhóm EDION sẽ thu thập thông tin cá nhân của bạn trong phạm vi thích hợp sau khi thông báo mục đích sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
scope | phạm vi |
purpose | mục đích |
use | sử dụng |
your | của bạn |
after | khi |
EN We do not provide or disclose your personal information to third parties except in the following cases.Appropriate supervision is provided for outsourcing companies and business partners.
VI Chúng tôi không cung cấp hoặc tiết lộ thông tin cá nhân của bạn cho các bên thứ ba trừ các trường hợp sau.Giám sát phù hợp được cung cấp cho các công ty gia công và đối tác kinh doanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
or | hoặc |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
cases | trường hợp |
business | kinh doanh |
companies | công ty |
your | bạn |
provide | cung cấp |
following | sau |
and | của |
EN Learn vocabulary appropriate for different settings in videos designed for native speakers
VI Học từ vựng phù hợp với ngữ cảnh qua các video được thiết kế dành cho người bản xứ
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
videos | video |
for | cho |
EN You must personally investigate or inquire to the extent you believe is necessary or appropriate before proceeding with any online or offline transaction with this third parties.
VI Cá nhân bạn phải kiểm duyệt hoặc tìm hiểu thêm thông tin cho đến khi bạn nghĩ là cần thiết hoặc thích hợp trước khi tiến hành bất kỳ giao dịch trực tuyến hoặc ngoại tuyến với bên thứ ba đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
transaction | giao dịch |
or | hoặc |
necessary | cần thiết |
must | phải |
before | trước |
you | bạn |
the | khi |
with | với |
EN Office rental in the city. Ho Chi Minh Office rental in the city. Ho Chi Minh City attracts much attention of domestic and foreign companies. The selection of an appropriate location to set up [...]
VI Thuê văn phòng tại TP. Hồ Chí Minh Thuê văn phòng tại TP. Hồ Chí Minh thu hút được nhiều sự quan tâm của các công ty trong nước cũng như ngoài nước quan [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
minh | minh |
much | nhiều |
companies | công ty |
office | văn phòng |
in | trong |
and | như |
to | cũng |
the | của |
EN It’s only right and appropriate that these communities have access to the same energy technology that can save big corporations millions every year.
VI Nó chỉ đúng và phù hợp khi các cộng đồng này được tiếp cận với cùng công nghệ về năng lượng để có thể tiết kiệm hàng triệu đôla mỗi năm cho các công ty lớn.
inglês | vietnamita |
---|---|
have | cho |
access | tiếp cận |
energy | năng lượng |
save | tiết kiệm |
big | lớn |
year | năm |
every | mỗi |
these | này |
EN You can easily configure the appropriate amount of concurrency based on your application's unique demand
VI Bạn có thể dễ dàng cấu hình mức dung lượng đồng thời thích hợp theo nhu cầu duy nhất của ứng dụng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
configure | cấu hình |
amount | lượng |
unique | duy nhất |
demand | nhu cầu |
your | của bạn |
you | bạn |
based | theo |
the | của |
EN Simply use ElastiCache for Redis as a fast key-value store with appropriate TTL on session keys to manage your session information
VI Chỉ cần sử dụng ElastiCache cho Redis làm kho lưu trữ cặp khóa-giá trị nhanh với TTL trên các khóa phiên để quản lý thông tin phiên của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
information | thông tin |
store | lưu |
session | phiên |
use | sử dụng |
your | của bạn |
key | khóa |
on | trên |
with | với |
EN We compete fairly and freely with other companies in the industry to provide better products to customers at appropriate prices.
VI Chúng tôi cạnh tranh công bằng và tự do với các công ty khác trong ngành để cung cấp sản phẩm tốt hơn cho khách hàng với mức giá phù hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
we | chúng tôi |
other | khác |
companies | công ty |
provide | cung cấp |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
better | tốt hơn |
in | trong |
and | các |
with | với |
EN 6. Disclose corporate information in a timely and appropriate manner
VI 6. Tiết lộ thông tin công ty một cách kịp thời và phù hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | công ty |
information | thông tin |
manner | cách |
EN We disclose important information regarding the management of the company to shareholders and other internal and external stakeholders in a timely and appropriate manner.
VI Chúng tôi tiết lộ thông tin quan trọng liên quan đến việc quản lý công ty cho các cổ đông và các bên liên quan bên trong và bên ngoài khác một cách kịp thời và phù hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
information | thông tin |
company | công ty |
other | khác |
stakeholders | các bên liên quan |
manner | cách |
we | chúng tôi |
in | trong |
regarding | liên quan đến |
and | các |
external | ngoài |
EN Model: OCC-SPLxxxFO Designed appropriate installed in apartment buildings, office [...]
VI Măng xông do POSTEF thiết kế đặc biệt để [...]
EN We will collect personal information by lawful and fair means and where appropriate, with the knowledge or consent of the individual concerned.
VI Chúng tôi sẽ thu thập thông tin cá nhân bằng các biện pháp hợp pháp và công bằng và khi thích hợp với sự hiểu biết hoặc sự đồng ý của cá nhân có liên quan.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
we | chúng tôi |
information | thông tin |
personal | cá nhân |
the | khi |
with | với |
EN You can easily configure the appropriate amount of concurrency based on your application's unique demand
VI Bạn có thể dễ dàng cấu hình mức dung lượng đồng thời thích hợp theo nhu cầu duy nhất của ứng dụng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
configure | cấu hình |
amount | lượng |
unique | duy nhất |
demand | nhu cầu |
your | của bạn |
you | bạn |
based | theo |
the | của |
EN To date, ASD has developed a number of useful guides for organisations to undertake the appropriate security assessments in relation to cloud services
VI Đến nay, ASD đã phát triển một số hướng dẫn hữu ích cho các tổ chức để thực hiện các đánh giá bảo mật phù hợp liên quan đến các dịch vụ đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
useful | hữu ích |
guides | hướng dẫn |
security | bảo mật |
cloud | mây |
EN The ISM and the PSPF provide guidelines and obligations for Commonwealth agencies in implementing appropriate controls in an ICT environment
VI ISM và PSPF cung cấp các hướng dẫn và nhiệm vụ cho các cơ quan trong Khối thịnh vượng chung trong việc thực hiện các kiểm soát phù hợp trong môi trường công nghệ thông tin - truyền thông
inglês | vietnamita |
---|---|
guidelines | hướng dẫn |
agencies | cơ quan |
controls | kiểm soát |
environment | môi trường |
the | trường |
provide | cung cấp |
in | trong |
and | các |
for | cho |
EN IT-Grundschutz is a standard for establishing and maintaining appropriate protection of the information of an institution
VI IT-Grundschutz là một tiêu chuẩn về thiết lập và duy trì bảo vệ thích hợp đối với thông tin của một tổ chức
inglês | vietnamita |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
information | thông tin |
of | của |
EN In order to improve energy efficiency, it is important to understand the energy usage status and take appropriate measures
VI Để nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng, điều quan trọng là phải hiểu tình trạng sử dụng năng lượng và có các biện pháp phù hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | nâng cao |
energy | năng lượng |
important | quan trọng |
usage | sử dụng |
status | tình trạng |
understand | hiểu |
and | các |
the | điều |
EN of the accounting auditor Has deemed appropriate and has consented to Article 399, Paragraph 1 of the Companies Act.
VI Đã được coi là phù hợp và đã đồng ý với Điều 399, Khoản 1 của Đạo luật Công ty.
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
has | được |
EN The EDION group will collect your personal information within the appropriate scope after notifying the purpose of use.
VI Nhóm EDION sẽ thu thập thông tin cá nhân của bạn trong phạm vi thích hợp sau khi thông báo mục đích sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
scope | phạm vi |
purpose | mục đích |
use | sử dụng |
your | của bạn |
after | khi |
EN We do not provide or disclose your personal information to third parties except in the following cases.Appropriate supervision is provided for outsourcing companies and business partners.
VI Chúng tôi không cung cấp hoặc tiết lộ thông tin cá nhân của bạn cho các bên thứ ba trừ các trường hợp sau.Giám sát phù hợp được cung cấp cho các công ty gia công và đối tác kinh doanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
or | hoặc |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
cases | trường hợp |
business | kinh doanh |
companies | công ty |
your | bạn |
provide | cung cấp |
following | sau |
and | của |
EN We compete fairly and freely with other companies in the industry to provide better products to customers at appropriate prices.
VI Chúng tôi cạnh tranh công bằng và tự do với các công ty khác trong ngành để cung cấp sản phẩm tốt hơn cho khách hàng với mức giá phù hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
we | chúng tôi |
other | khác |
companies | công ty |
provide | cung cấp |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
better | tốt hơn |
in | trong |
and | các |
with | với |
EN 6. Disclose corporate information in a timely and appropriate manner
VI 6. Tiết lộ thông tin công ty một cách kịp thời và phù hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | công ty |
information | thông tin |
manner | cách |
EN We disclose important information regarding the management of the company to shareholders and other internal and external stakeholders in a timely and appropriate manner.
VI Chúng tôi tiết lộ thông tin quan trọng liên quan đến việc quản lý công ty cho các cổ đông và các bên liên quan bên trong và bên ngoài khác một cách kịp thời và phù hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
information | thông tin |
company | công ty |
other | khác |
stakeholders | các bên liên quan |
manner | cách |
we | chúng tôi |
in | trong |
regarding | liên quan đến |
and | các |
external | ngoài |
EN Simply use ElastiCache for Redis as a fast key-value store with appropriate TTL on session keys to manage your session information
VI Chỉ cần sử dụng ElastiCache cho Redis làm kho lưu trữ cặp khóa-giá trị nhanh với TTL trên các khóa phiên để quản lý thông tin phiên của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
information | thông tin |
store | lưu |
session | phiên |
use | sử dụng |
your | của bạn |
key | khóa |
on | trên |
with | với |
Mostrando 50 de 50 traduções