Traduzir "every employee matters" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "every employee matters" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de every employee matters

inglês
vietnamita

EN Every employee matters, so we offer an attractive base salary and regularly compare ourselves to the wider market

VI Nhân viên nào cũng quan trọng, vì vậy chúng tôi mang đến mức lương cơ bản hấp dẫn thường xuyên so sánh chúng tôi với thị trường lớn hơn

inglês vietnamita
employee nhân viên
compare so sánh
market thị trường
we chúng tôi
and thị
the trường
regularly thường xuyên
to cũng

EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới

inglês vietnamita
new mới
the nhận
for cho

EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới

inglês vietnamita
new mới
the nhận
for cho

EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới

inglês vietnamita
new mới
the nhận
for cho

EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới

inglês vietnamita
new mới
the nhận
for cho

EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí

inglês vietnamita
every người
new mới

EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí

inglês vietnamita
every người
new mới

EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí

inglês vietnamita
every người
new mới

EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí

inglês vietnamita
every người
new mới

EN When an employee no longer has a business need for these privileges, his or her access is immediately revoked, even if they continue to be an employee of Amazon or Amazon Web Services

VI Khi nhu cầu công việc cần đến những đặc quyền nêu trên chấm dứt, AWS sẽ thu hồi quyền truy cập của người này ngay lập tức, kể cả khi họ vẫn nhân viên của Amazon hay Amazon Web Services

inglês vietnamita
employee nhân viên
amazon amazon
web web
access truy cập
privileges quyền
need cần
immediately khi
of này
or người
her những

EN Employee (Common-Law Employee) | Internal Revenue Service

VI Nhân Viên Nhân Viên Làm Việc Theo Thông Pháp | Internal Revenue Service

inglês vietnamita
employee nhân viên

EN This timeline is where you’ll spend most of your time, getting instant updates about what matters to you.

VI Dòng thời gian này nơi bạn sẽ sử dụng thời gian của mình nhiều nhất, nhận những cập nhật tức thì về những điều bạn quan tâm.

inglês vietnamita
spend sử dụng
getting nhận
updates cập nhật
time thời gian
this này
you bạn

EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.

VI Giám đốc người đứng đầu Công ty, để Công ty thể hiểu nhanh chóng chính xác các vấn đề thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.

inglês vietnamita
company công ty
accurately chính xác
report báo cáo
quickly nhanh chóng
or hoặc
to đầu
in trong
and các

EN Please feel free to contact us even for small matters.

VI Vui lòng liên hệ với chúng tôi ngay cả đối với những vấn đề nhỏ.

inglês vietnamita
us tôi
small nhỏ
to với

EN What matters is how you choose your player?s movement during the game

VI Quan trọng cách bạn chọn đường di chuyển của cầu thủ mình trong trận đấu

inglês vietnamita
during trong
choose chọn
you bạn
the của

EN LSA represents eligible clients in critical legal matters—judicial and administrative.

VI LSA đại diện cho khách hàng đủ điều kiện trong các vấn đề pháp lý quan trọng-tư pháp hành chính.

inglês vietnamita
clients khách
and các
in trong

EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.

VI Giám đốc người đứng đầu Công ty, để Công ty thể hiểu nhanh chóng chính xác các vấn đề thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.

inglês vietnamita
company công ty
accurately chính xác
report báo cáo
quickly nhanh chóng
or hoặc
to đầu
in trong
and các

EN Please feel free to contact us even for small matters.

VI Vui lòng liên hệ với chúng tôi ngay cả đối với những vấn đề nhỏ.

inglês vietnamita
us tôi
small nhỏ
to với

EN Frequently Asked Questions (FAQs) About International Individual Tax Matters

VI Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Các Vấn Đề Thuế Cá Nhân Quốc Tế (tiếng Anh)

inglês vietnamita
frequently thường
individual cá nhân
tax thuế

EN We trust our employees and follow the rule: “Outcome matters!”

VI Chúng tôi tin tưởng nhân viên của mình làm việc với phương châm: "Kết quả cuối cùng mới thực quan trọng!"

EN What matters is that the employer has the legal right to control the details of how the services are performed.

VI Vấn đề quan trọng chủ lao động quyền hợp pháp để kiểm soát cụ thể chi tiết về cách thực hiện công việc.

inglês vietnamita
control kiểm soát
details chi tiết

EN Use your ecommerce data to segment customers and send targeted messages when it matters most

VI Dùng dữ liệu thương mại điện tử để tạo phân khúc khách hàng gửi cho họ thư nhắm mục tiêu khi phù hợp

inglês vietnamita
use dùng
data dữ liệu
send gửi
targeted mục tiêu
to cho
customers khách hàng
when khi

EN Reach customers when it matters most

VI Tiếp cận khách hàng vào thời điểm phù hợp nhất

inglês vietnamita
customers khách hàng

EN Automated, trusted delivery tools get you in inboxes when it matters most

VI Các công cụ gửi email tự động hóa, đáng tin cậy giúp gửi email của bạn vào hộp thư đến vào thời điểm phù hợp nhất

inglês vietnamita
trusted tin cậy
you bạn

EN Manage your marketing database and transactional emails in one robust platform. Reach inboxes when it matters most with event-triggered emails.

VI Quản lý cơ sở dữ liệu tiếp thị email giao dịch của bạn trên một nền tảng mạnh mẽ. Tiếp cận hộp thư đến vào những thời điểm quyết định nhất với email kích hoạt sự kiện.

inglês vietnamita
emails email
platform nền tảng
your bạn
and

EN Trust expedited email delivery — when send-to-inbox speed matters most.

VI Hãy tin tưởng công cụ gửi email vào hộp thư đến — khi tốc độ gửi email vào hộp thư đến vô cùng quan trọng.

EN Monitor and analyze events on your pages to share custom offers when it matters most.

VI Theo dõi phân tích các sự kiện trên trang để chia sẻ các ưu đãi tùy chỉnh vào thời điểm phù hợp nhất.

inglês vietnamita
analyze phân tích
events sự kiện
pages trang
custom tùy chỉnh
on trên
and
to vào

EN A right to privacy and confidentiality about tax matters.

VI Quyền được riêng bảo mật về các vấn đề thuế vụ.

inglês vietnamita
right quyền
tax thuế
privacy bảo mật
and các

EN What matters is that you have the right to control the details of how the services are performed.

VI Vấn đề quan trọng quý vị quyền kiểm soát cụ thể chi tiết về cách làm việc.

EN Mobility Matters provides free door-through-door transportation to seniors and veterans who need escorted rides

VI Vấn đề di động cung cấp dịch vụ vận chuyển tận nhà miễn phí cho người cao tuổi cựu chiến binh cần được hộ tống

EN We ‘take the load’ — Crown understand the pressures to minimize downtime and maintain employee productivity through every aspect of an office move

VI Chuyển văn phòng một công việc khó khăn, phức tạp, áp lực về việc làm sao để giảm thiểu thời gian gián đoạn mà vẫn duy trì năng suất hoạt động của doanh nghiệp

EN Whether working in the store, field, or office, every employee plays an essential role in helping achieve the company’s success.

VI Cho dù làm việc tại cửa hàng hay tại văn phòng, mỗi nhân viên đều đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công của công ty.

inglês vietnamita
whether
in trong
store cửa hàng
every mỗi
employee nhân viên
working làm
office văn phòng

EN For every employee, we take into account your individual achievement, your specific role, and expertise

VI Với mọi nhân viên, chúng tôi tính đến thành tích riêng của bạn, vai trò chuyên môn cụ thể của bạn

inglês vietnamita
employee nhân viên
we chúng tôi
your của bạn
and của
take bạn
for với

EN It is important for each and every employee to always be grateful to our customers and to treat them with sincerity and sincerity, and to build a better relationship of trust with our customers with a “heart of hospitality”.

VI Điều quan trọng mỗi nhân viên phải luôn biết ơn khách hàng đối xử chân thành, chân thành xây dựng mối quan hệ tin cậy tốt đẹp hơn với khách hàng bằng “tấm lòng hiếu khách”.

EN Every server in every one of our 250 data centers runs the full stack of DDoS mitigation services to defend against the largest attacks.

VI Mỗi máy chủ trong mỗi 250 trung tâm dữ liệu của chúng tôi chạy toàn bộ các dịch vụ giảm thiểu DDoS để bảo vệ khỏi các cuộc tấn công lớn nhất.

inglês vietnamita
in trong
data dữ liệu
centers trung tâm
ddos ddos
attacks tấn công
every mỗi
of của
our chúng tôi
runs chạy
one các

EN Every server in every Cloudflare data center that spans 250 cities across 100 countries runs the full stack of DDoS mitigation services.

VI Mọi máy chủ trong mọi trung tâm dữ liệu Cloudflare trải dài% {DataCenterCount} thành phố trên% {CountryCount} quốc gia đều chạy toàn bộ các dịch vụ giảm thiểu DDoS.

inglês vietnamita
every mọi
in trong
data dữ liệu
center trung tâm
across trên
countries quốc gia
ddos ddos
runs chạy

EN Every server in every Cloudflare data center that spans 270 cities across 100 countries runs the full stack of DDoS mitigation services.

VI Mọi máy chủ trong mọi trung tâm dữ liệu Cloudflare trải dài% {DataCenterCount} thành phố trên% {CountryCount} quốc gia đều chạy toàn bộ các dịch vụ giảm thiểu DDoS.

inglês vietnamita
every mọi
in trong
data dữ liệu
center trung tâm
across trên
countries quốc gia
ddos ddos
runs chạy

EN And we fine-tune every aspect of the hosting experience until every step of building a website is intuitive for beginners and straightforward for professionals

VI Kể từ khi ra đời vào năm 2011, chúng tôi đã tinh chỉnh mọi khía cạnh của sản phẩm để mang đến trải nghiệm lưu trữ trực quan cho người mới bắt đầu đơn giản cho các chuyên gia

inglês vietnamita
professionals các chuyên gia
we chúng tôi
and
every người
the khi
a đầu

EN Audit employee activity inside SaaS applications

VI Kiểm tra hoạt động của nhân viên bên trong các ứng dụng SaaS

inglês vietnamita
audit kiểm tra
employee nhân viên
inside trong
saas saas
applications các ứng dụng

EN But if an employee cannot meet such a standard because of a disability, the employer may not require that they comply

VI Nhưng nếu một nhân viên không thể đáp ứng tiêu chuẩn vì tình trạng khuyết tật, thì chủ sử dụng lao động không được yêu cầu họ tuân thủ

inglês vietnamita
but nhưng
if nếu
employee nhân viên
standard tiêu chuẩn
because như
require yêu cầu
not không

EN The exception to that is if the employee’s non-compliance poses a threat to their health or safety or that of others in the workplace.

VI Trường hợp ngoại lệ nếu việc không tuân thủ của nhân viên gây ra mối đe dọa về sức khỏe hoặc sự an toàn của họ hoặc của những người khác tại nơi làm việc.

inglês vietnamita
employees nhân viên
health sức khỏe
safety an toàn
others khác
is
if nếu
the trường
or hoặc
workplace nơi làm việc

EN Improve employee skills and motivation

VI Cải thiện kỹ năng động lực của nhân viên

inglês vietnamita
improve cải thiện
employee nhân viên
skills kỹ năng
and của

EN Employee awareness has increased year by year since the beginning of work style reforms, and average overtime hours have steadily declined

VI Nhận thức của nhân viên đã tăng lên hàng năm kể từ khi bắt đầu cải cách phong cách làm việc, số giờ làm thêm trung bình đã giảm dần

inglês vietnamita
employee nhân viên
increased tăng
year năm
style phong cách
hours giờ
work làm việc
by đầu
has

EN In order to ensure that each employee can work with peace of mind, we are working to enhance various benefits in addition to the balance support system.

VI Để đảm bảo rằng mỗi nhân viên thể yên tâm làm việc, chúng tôi đang nỗ lực để tăng cường các lợi ích khác nhau bên cạnh hệ thống hỗ trợ cân bằng.

inglês vietnamita
employee nhân viên
benefits lợi ích
system hệ thống
we chúng tôi
with bằng
various khác nhau
to làm
work làm việc
each mỗi

EN Female employee career vision training

VI Đào tạo tầm nhìn nghề nghiệp nữ nhân viên

inglês vietnamita
employee nhân viên
vision tầm nhìn

EN Select female employee training

VI Chọn đào tạo nhân viên nữ

inglês vietnamita
select chọn
employee nhân viên

EN Fixed-term contract employee employment system

VI Hệ thống việc làm nhân viên hợp đồng cố định

inglês vietnamita
contract hợp đồng
employee nhân viên
employment việc làm
system hệ thống

EN Temporary employee employment system

VI Hệ thống việc làm nhân viên tạm thời

inglês vietnamita
temporary tạm thời
employee nhân viên
employment việc làm
system hệ thống

EN Regional limited employee system

VI Hệ thống nhân viên khu vực hạn chế

inglês vietnamita
regional khu vực
employee nhân viên
system hệ thống

EN In order to promote the diversification of work styles, we have established a regional employee system

VI Để thúc đẩy đa dạng hóa phong cách làm việc, chúng tôi đã thiết lập một hệ thống nhân viên khu vực

inglês vietnamita
regional khu vực
employee nhân viên
system hệ thống
we chúng tôi
work làm
have

Mostrando 50 de 50 traduções