EN PoS with a variable committee size. Hundreds of voting nodes running on their public Testnet. An optimal committee size has been chosen based on research.
EN PoS with a variable committee size. Hundreds of voting nodes running on their public Testnet. An optimal committee size has been chosen based on research.
VI PoS với quy mô của ủy ban biểu quyết thay đổi Hàng trăm nút biểu quyết chạy trên Testnet công cộng. Một kích thước của ủy ban biểu quyết tối ưu sẽ được chọn dựa trên nghiên cứu.
inglês | vietnamita |
---|---|
size | kích thước |
chosen | chọn |
based | dựa trên |
research | nghiên cứu |
of | của |
on | trên |
running | chạy |
EN If you wish to bypass the heuristics and force Parallel Query for test purposes, use the aurora_pq_force session variable.
VI Nếu muốn bỏ qua quá trình khám phá và buộc sử dụng Parallel Query nhằm mục đích thử nghiệm, hãy sử dụng biến phiên aurora_pq_force.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
test | thử nghiệm |
purposes | mục đích |
use | sử dụng |
wish | muốn |
EN It is extremely variable: machines and systems are always assembled into new lines according to demand - and it is wireless
VI Nó luôn thay đổi: máy móc và hệ thống luôn được lắp ráp thành dây chuyền mới tùy theo nhu cầu – và hoàn toàn không dây
inglês | vietnamita |
---|---|
machines | máy móc |
and | thay đổi |
systems | hệ thống |
always | luôn |
new | mới |
according | theo |
demand | nhu cầu |
EN This timeline is where you’ll spend most of your time, getting instant updates about what matters to you.
VI Dòng thời gian này là nơi bạn sẽ sử dụng thời gian của mình nhiều nhất, nhận những cập nhật tức thì về những điều bạn quan tâm.
inglês | vietnamita |
---|---|
spend | sử dụng |
getting | nhận |
updates | cập nhật |
time | thời gian |
this | này |
you | bạn |
EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.
VI Giám đốc là người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng và chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý và có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
accurately | chính xác |
report | báo cáo |
quickly | nhanh chóng |
or | hoặc |
to | đầu |
in | trong |
and | các |
EN Please feel free to contact us even for small matters.
VI Vui lòng liên hệ với chúng tôi ngay cả đối với những vấn đề nhỏ.
inglês | vietnamita |
---|---|
us | tôi |
small | nhỏ |
to | với |
EN What matters is how you choose your player?s movement during the game
VI Quan trọng là cách bạn chọn đường di chuyển của cầu thủ mình trong trận đấu
inglês | vietnamita |
---|---|
during | trong |
choose | chọn |
you | bạn |
the | của |
EN LSA represents eligible clients in critical legal matters—judicial and administrative.
VI LSA đại diện cho khách hàng đủ điều kiện trong các vấn đề pháp lý quan trọng-tư pháp và hành chính.
inglês | vietnamita |
---|---|
clients | khách |
and | các |
in | trong |
EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.
VI Giám đốc là người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng và chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý và có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
accurately | chính xác |
report | báo cáo |
quickly | nhanh chóng |
or | hoặc |
to | đầu |
in | trong |
and | các |
EN Please feel free to contact us even for small matters.
VI Vui lòng liên hệ với chúng tôi ngay cả đối với những vấn đề nhỏ.
inglês | vietnamita |
---|---|
us | tôi |
small | nhỏ |
to | với |
EN Every employee matters, so we offer an attractive base salary and regularly compare ourselves to the wider market
VI Nhân viên nào cũng quan trọng, vì vậy chúng tôi mang đến mức lương cơ bản hấp dẫn và thường xuyên so sánh chúng tôi với thị trường lớn hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
employee | nhân viên |
compare | so sánh |
market | thị trường |
we | chúng tôi |
and | thị |
the | trường |
regularly | thường xuyên |
to | cũng |
EN Frequently Asked Questions (FAQs) About International Individual Tax Matters
VI Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Các Vấn Đề Thuế Cá Nhân Quốc Tế (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
frequently | thường |
individual | cá nhân |
tax | thuế |
EN We trust our employees and follow the rule: “Outcome matters!”
VI Chúng tôi tin tưởng nhân viên của mình và làm việc với phương châm: "Kết quả cuối cùng mới thực quan trọng!"
EN What matters is that the employer has the legal right to control the details of how the services are performed.
VI Vấn đề quan trọng là chủ lao động có quyền hợp pháp để kiểm soát cụ thể chi tiết về cách thực hiện công việc.
inglês | vietnamita |
---|---|
control | kiểm soát |
details | chi tiết |
EN Use your ecommerce data to segment customers and send targeted messages when it matters most
VI Dùng dữ liệu thương mại điện tử để tạo phân khúc khách hàng và gửi cho họ thư nhắm mục tiêu khi phù hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
data | dữ liệu |
send | gửi |
targeted | mục tiêu |
to | cho |
customers | khách hàng |
when | khi |
EN Reach customers when it matters most
VI Tiếp cận khách hàng vào thời điểm phù hợp nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
customers | khách hàng |
EN Automated, trusted delivery tools get you in inboxes when it matters most
VI Các công cụ gửi email tự động hóa, đáng tin cậy giúp gửi email của bạn vào hộp thư đến vào thời điểm phù hợp nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
trusted | tin cậy |
you | bạn |
EN Manage your marketing database and transactional emails in one robust platform. Reach inboxes when it matters most with event-triggered emails.
VI Quản lý cơ sở dữ liệu tiếp thị và email giao dịch của bạn trên một nền tảng mạnh mẽ. Tiếp cận hộp thư đến vào những thời điểm quyết định nhất với email kích hoạt sự kiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
platform | nền tảng |
your | bạn |
and | và |
EN Trust expedited email delivery — when send-to-inbox speed matters most.
VI Hãy tin tưởng công cụ gửi email vào hộp thư đến — khi tốc độ gửi email vào hộp thư đến vô cùng quan trọng.
EN Monitor and analyze events on your pages to share custom offers when it matters most.
VI Theo dõi và phân tích các sự kiện trên trang để chia sẻ các ưu đãi tùy chỉnh vào thời điểm phù hợp nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
events | sự kiện |
pages | trang |
custom | tùy chỉnh |
on | trên |
and | và |
to | vào |
EN A right to privacy and confidentiality about tax matters.
VI Quyền được riêng tư và bảo mật về các vấn đề thuế vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
right | quyền |
tax | thuế |
privacy | bảo mật |
and | các |
EN What matters is that you have the right to control the details of how the services are performed.
VI Vấn đề quan trọng là quý vị có quyền kiểm soát cụ thể chi tiết về cách làm việc.
EN Mobility Matters provides free door-through-door transportation to seniors and veterans who need escorted rides
VI Vấn đề di động cung cấp dịch vụ vận chuyển tận nhà miễn phí cho người cao tuổi và cựu chiến binh cần được hộ tống
Mostrando 23 de 23 traduções